Năng lực khởi nghiệp – Từ lý thuyết đến định vị toàn cầu
Khái niệm năng lực khởi nghiệp (Entrepreneurial Competence – EC) được Hội đồng Liên minh châu Âu (2018) khẳng định là khả năng biến ý tưởng thành hành động mang lại giá trị văn hóa, xã hội và kinh tế. Điểm đặc biệt là EC không chỉ gắn với kinh doanh, mà còn phản ánh năng lực sống, sự sáng tạo và tính công dân chủ động trong bối cảnh xã hội biến đổi nhanh chóng.
Khung lý thuyết EntreComp do Ủy ban châu Âu xây dựng (Bacigalupo et al., 2016) đã hệ thống hóa EC thành ba nhóm: Ý tưởng và cơ hội – Nguồn lực – Hành động, với 15 thành tố từ phát hiện cơ hội, tư duy sáng tạo đến lập kế hoạch, quản lý rủi ro và hợp tác. Đây được xem như một “kim chỉ nam” giúp giáo dục châu Âu biến đổi theo hướng năng lực, đưa khởi nghiệp trở thành một năng lực xuyên suốt ở mọi cấp học.
EC cũng được đặt trong hệ thống tám năng lực cốt lõi cho học tập suốt đời cùng với năng lực ngôn ngữ, số học, kỹ thuật, số hóa và năng lực công dân (Council of the European Union, 2018). Nhiều chính sách lớn như Erasmus+, European Skills Agenda hay các giải thưởng của Ủy ban châu Âu đã đưa khởi nghiệp thành trụ cột trong chiến lược phát triển nhân lực (European Commission, 2021a, 2021b).
Giáo viên với nhận thức và sự tò mò nghề nghiệp
Kết quả điều tra trên 623 nhà giáo đến từ nhiều bậc học (Gracia-Zomeño et al., 2025) cho thấy sự quan tâm dành cho năng lực khởi nghiệp là có thật và ngày càng mạnh mẽ. Nhiều giáo viên thừa nhận họ mới chỉ tiếp cận khái niệm này ở mức lý thuyết, thông qua hội thảo hoặc đào tạo ngắn hạn, nhưng đều bày tỏ mong muốn tìm hiểu sâu hơn.
Giáo viên đánh giá cao những kỹ năng cốt lõi gắn liền với năng lực khởi nghiệp như tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo, hợp tác nhóm. Đáng chú ý, nhiều người coi đây không chỉ là kỹ năng nghề nghiệp, mà còn là “hành trang sống” giúp học sinh thích ứng trong xã hội nhiều bất định. Điều này cho thấy, năng lực khởi nghiệp đã vượt qua phạm vi của môn học kinh doanh để trở thành một yêu cầu rộng hơn trong giáo dục công dân toàn cầu.
Khoảng trống trong giảng dạy và thực hành khởi nghiệp
Tuy nhận thức tích cực, nhưng khảo sát cho thấy việc triển khai năng lực khởi nghiệp trong nhà trường còn thiếu đồng bộ. Một số cơ sở giáo dục lồng ghép nội dung này vào các môn học như Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân, hoặc thông qua các dự án sáng tạo, hoạt động ngoại khóa. Một số ít trường tổ chức chuyên đề, câu lạc bộ hoặc hợp tác cộng đồng.
Tuy nhiên, phần lớn giáo viên cho biết họ thiếu hướng dẫn chính thức, thiếu tài nguyên và thiếu tập huấn chuyên sâu. Việc dạy học theo định hướng năng lực khởi nghiệp hiện phụ thuộc nhiều vào sáng kiến cá nhân, dẫn đến sự rời rạc, khó nhân rộng và khó duy trì lâu dài. Đây chính là “khoảng trống chiến lược” cần được lấp đầy bằng chính sách và cơ chế tổ chức cụ thể.
Công cụ và phương pháp: Khi lý thuyết gặp thực tiễn
Một điểm sáng trong triển khai năng lực khởi nghiệp là sự đa dạng của công cụ hỗ trợ. Tài nguyên số như trò chơi học tập trực tuyến, ứng dụng giáo dục, website tương tác, cùng với tài liệu in, sổ tay, tình huống thực tế, đều được sử dụng để kích thích sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề của học sinh (Haleem et al., 2022; Kurtishi-Kastrati & Thanasi-Boçe, 2023).
Ngoài ra, các phương pháp dạy học trải nghiệm – điển hình là Học qua làm (Learning by Doing) và Dạy học dự án (Project-Based Learning – PBL) – được chứng minh mang lại hiệu quả rõ rệt (Heinonen & Poikkijoki, 2006; Angus, 2020). Học sinh khi tham gia dự án cộng đồng, hoặc hoạt động dịch vụ xã hội, không chỉ rèn luyện tư duy sáng tạo, mà còn học cách quản lý thời gian, làm việc nhóm và thích ứng với rủi ro.
Tuy vậy, thiếu một kế hoạch tích hợp chính thức khiến các phương pháp này thường chỉ dừng ở mức thử nghiệm, khó đạt tác động dài hạn.
Thách thức và hàm ý từ kinh nghiệm quốc tế
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, điểm nghẽn lớn nhất của giáo dục khởi nghiệp không nằm ở thiếu tài nguyên, mà ở sự thiếu chiến lược tích hợp và thiếu đào tạo thường xuyên cho giáo viên (Sobrado & Fernández, 2010; Seikkula-Leino et al., 2021). Việc phát triển năng lực khởi nghiệp cần được thể chế hóa trong chương trình đào tạo, gắn với mục tiêu giáo dục quốc gia và hỗ trợ từ cơ quan quản lý.
Đồng thời, các mạng lưới giáo viên chia sẻ kinh nghiệm, các cộng đồng thực hành sư phạm cũng được coi là yếu tố quan trọng, giúp nâng cao chất lượng triển khai. Điều này cho thấy, để khởi nghiệp không chỉ là “ý tưởng trên giấy”, cần một sự thay đổi đồng bộ từ giáo viên, nhà trường đến cấp chính sách.
Khuyến nghị cho giáo dục Việt Nam: Từ định hướng chính sách đến hành động cụ thể
Trong bối cảnh Việt Nam, giáo dục khởi nghiệp có nhiều điểm hội tụ với các chiến lược quốc gia. Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 xác định định hướng phát triển năng lực và phẩm chất người học, trong đó năng lực sáng tạo và giải quyết vấn đề là trụ cột. Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số đã khẳng định vai trò trung tâm của giáo dục trong xây dựng nguồn nhân lực sáng tạo. Quyết định 1002/QĐ-TTg (2025) về phát triển nhân lực công nghệ cao cũng nhấn mạnh yêu cầu gắn giáo dục với đổi mới và thực tiễn.
Từ kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam có thể rút ra ba định hướng hành động:
Thứ nhất, về phía giáo viên, cần xây dựng chương trình đào tạo sư phạm định hướng khởi nghiệp, trong đó giáo viên không chỉ nắm lý thuyết mà còn được trải nghiệm phương pháp PBL, Học qua làm, và có khả năng thiết kế hoạt động sáng tạo cho học sinh. Các khóa bồi dưỡng liên tục nên được tổ chức ở cấp địa phương, gắn với nhu cầu thực tiễn của từng vùng miền.
Thứ hai, về phía nhà trường, cần thể chế hóa năng lực khởi nghiệp trong kế hoạch giáo dục nhà trường, tích hợp vào các môn học và hoạt động trải nghiệm. Đồng thời, nên khuyến khích hợp tác với doanh nghiệp, tổ chức cộng đồng để học sinh có cơ hội tham gia dự án thực tế, phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề xã hội.
Thứ ba, về phía cơ quan quản lý, cần ban hành khung chương trình tích hợp năng lực khởi nghiệp, phân bổ ngân sách cho các dự án đổi mới sư phạm, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá phù hợp để khích lệ sáng tạo và đổi mới. Việt Nam có thể học hỏi từ khung EntreComp, song cần điều chỉnh cho phù hợp với văn hóa và đặc thù phát triển của quốc gia.
Như vậy, năng lực khởi nghiệp có thể trở thành cầu nối giữa mục tiêu chính sách và thực tiễn dạy – học, giúp giáo dục Việt Nam không chỉ bắt kịp xu thế quốc tế mà còn chủ động định hình tương lai nguồn nhân lực sáng tạo.
Hướng tới một nền giáo dục khởi nghiệp bền vững
Năng lực khởi nghiệp không chỉ là một khái niệm mang tính thời thượng, mà đã trở thành một năng lực nền tảng của công dân thế kỷ XXI, gắn với sự sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề và tinh thần thích ứng trong một thế giới đầy bất định. Những phân tích từ thực tiễn nhà trường cho thấy, nếu thiếu một chiến lược tổng thể, năng lực này dễ bị triển khai rời rạc và dựa quá nhiều vào sáng kiến cá nhân, làm giảm đi sức mạnh chuyển hóa vốn có. Vì vậy, điều cốt lõi không nằm ở việc “có” hay “không” đưa khởi nghiệp vào chương trình, mà ở chỗ giáo dục có thể biến năng lực khởi nghiệp thành một cấu phần hữu cơ của văn hóa học tập, gắn kết chính sách, chương trình và thực hành sư phạm.
Với Việt Nam, trong bối cảnh chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo đang được định vị là động lực phát triển quốc gia, việc tích hợp năng lực khởi nghiệp vào giáo dục phổ thông và đại học sẽ là bước đi chiến lược để hình thành thế hệ công dân có khả năng dẫn dắt thay vì chỉ thích ứng. Một nền giáo dục chỉ thực sự chất lượng khi không chỉ dạy cách “biết” mà còn khơi dậy khả năng “làm” và “tạo ra giá trị”. Đây chính là thước đo để đánh giá tính bền vững của giáo dục trong kỷ nguyên mới.
Vân An
Tài liệu tham khảo
Gracia-Zomeño, A., García-Toledano, E., García-Perales, R., & Palomares-Ruiz, A. (2025). Teachers’ practices in developing entrepreneurial competence for innovative quality education. European Journal of Investigation in Health, Psychology and Education, 15(6), 104. https://doi.org/10.3390/ejihpe15060104
Bacigalupo, M., Kampylis, P., Punie, Y., & Van Den Brande, L. (2016). EntreComp: The Entrepreneurship Competence Framework. Publications Office of the European Union.
Council of the European Union. (2018). Council Recommendation on Key Competences for Lifelong Learning. Official Journal of the European Union.
Heinonen, J., & Poikkijoki, S. A. (2006). An entrepreneurial-directed approach to entrepreneurship education: Mission impossible? Journal of Management Development, 25(1), 80–94.
Angus, D. C. (2020). Optimizing the trade-off between learning and doing in a pandemic. JAMA, 323(19), 1895–1896.
Sobrado, L., & Fernández, E. (2010). Competencias emprendedoras y desarrollo del espíritu empresarial en los centros educativos. Educación XXI, 13(1), 15–38.
Seikkula-Leino, J., Salomaa, M., McCallum, E., & Israel, H. (2021). EU policies driving entrepreneurial competences—Reflections from the case of EntreComp. Sustainability, 13, 8178.
Haleem, A., Javaid, M., Asim, M., & Suman, R. (2022). Understanding the role of digital technologies in education: A review. Sustainable Operations and Computers, 3, 275–285.
Kurtishi-Kastrati, S., & Thanasi-Boçe, M. (2023). The use of technology to develop students’ entrepreneurial mindset and competencies. International Journal of Technology Enhanced Learning, 16(4), 428–446.