Từ nhận thức đến hành động: "Con đường" nâng cao năng lực giảng viên vì một nền giáo dục đại học hòa nhập

Giáo dục đại học hòa nhập không chỉ là khát vọng nhân văn mà còn là chiến lược để nâng cao chất lượng và khả năng cạnh tranh của các trường đại học. Tuy nhiên, hành trình chuyển đổi từ nhận thức đến thực hành vẫn đầy thách thức. Những kết quả khảo sát quốc tế gần đây cho thấy, bồi dưỡng ngắn hạn có thể mở ra tín hiệu tích cực ban đầu, song để tạo ra thay đổi bền vững cần sự vào cuộc của chính sách, cơ chế hỗ trợ hệ thống và sự tham gia chủ động của giảng viên.

Giáo dục hòa nhập: Nền tảng công bằng và chất lượng trong đại học thế kỷ XXI

Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và chuyển đổi số, khái niệm “giáo dục hòa nhập” ngày càng được khẳng định như một chuẩn mực để bảo đảm công bằng trong tiếp cận tri thức. Mô hình này nhấn mạnh việc xây dựng môi trường học tập mà ở đó mọi sinh viên, bất kể khác biệt về xuất thân, giới tính, ngôn ngữ, năng lực hay văn hóa, đều có thể tham gia và thành công (Booth et al., 2002).

Trong số các khung tiếp cận, Thiết kế Phổ quát cho Học tập (Universal Design for Learning – UDL) được coi là “kim chỉ nam” cho giáo dục hòa nhập. Khác với các biện pháp hỗ trợ cá biệt mang tính ứng phó, UDL nhấn mạnh việc thiết kế môi trường học tập ngay từ đầu để tính đến sự đa dạng của người học (Meyer, Rose & Gordon, 2014). Ba nguyên tắc cốt lõi của UDL – đa dạng cách biểu đạt, đa dạng cách hành động và đa dạng cách gắn kết – tạo nền tảng để các trường đại học bảo đảm công bằng học tập mà không hy sinh chất lượng.

Các nghiên cứu gần đây (Cumming & Rose, 2022; Hills, Overend & Hildebrandt, 2022) cho thấy UDL không chỉ hữu ích cho nhóm sinh viên có nhu cầu đặc biệt mà còn mở rộng lợi ích cho toàn bộ sinh viên, từ người trưởng thành quay lại học tập đến sinh viên quốc tế hay thế hệ đầu tiên trong gia đình vào đại học. Chính vì vậy, giáo dục hòa nhập không còn là “tùy chọn” mà trở thành yêu cầu gắn liền với chiến lược phát triển bền vững của giáo dục đại học

Giảng viên trong vai trò kiến tạo: Từ truyền thụ tri thức đến kiến tạo công bằng

Giảng viên đại học từ lâu được coi là “người truyền thụ tri thức”, nhưng trong giáo dục hòa nhập, họ còn phải đảm nhận vai trò “kiến tạo môi trường công bằng”. Tuy nhiên, các nghiên cứu quốc tế chỉ ra rằng năng lực sư phạm vẫn thường bị xem nhẹ trong tuyển dụng và đánh giá, nhường chỗ cho thành tích nghiên cứu và kinh nghiệm quản lý (Chalmers, 2011). Điều này tạo ra khoảng trống lớn về năng lực giảng dạy hòa nhập.Sự thiếu hụt càng trở nên đáng lo khi đối tượng sinh viên ngày càng đa dạng: sinh viên quốc tế đến từ các nền văn hóa khác nhau, người học trưởng thành với áp lực gia đình, sinh viên khuyết tật cần điều chỉnh học tập, hay sinh viên có ngôn ngữ thứ nhất khác với ngôn ngữ giảng dạy (Ginsberg & Schulte, 2008). Trước bối cảnh này, việc phát triển năng lực hòa nhập cho giảng viên không còn là bổ trợ mà là điều kiện tất yếu để bảo đảm chất lượng đào tạo và khả năng hội nhập quốc tế.

Bồi dưỡng giảng viên: Hành trình từ thái độ đến thực hành

Một chương trình bồi dưỡng chuyên môn được triển khai tại môi trường đại học châu Âu gần đây đã thử nghiệm cách nâng cao ba trụ cột: thái độ đối với hòa nhập, cảm nhận về năng lực bản thân (self-efficacy) và kỹ năng giảng dạy hòa nhập. Chương trình kéo dài ba buổi, được thiết kế theo nguyên tắc kết hợp lý thuyết với thực hành, trong đó giảng viên vừa học khung lý thuyết UDL, vừa thử nghiệm thiết kế lại bài giảng, áp dụng trong lớp học thực tế và phản tư tại buổi tiếp theo.Đánh giá bằng các công cụ quốc tế chuẩn hóa (Forlin et al., 2011; Sharma, Loreman & Forlin, 2012; Lagacé-Leblanc, 2021) cho thấy, lo ngại của giảng viên về giáo dục hòa nhập giảm có ý nghĩa thống kê sau sáu tháng. Đồng thời, cảm nhận tự tin tăng lên, đặc biệt trong khâu tổ chức và truyền đạt kiến thức. Tuy nhiên, những thay đổi về thái độ tổng thể và kỹ năng phức tạp như phân hóa cá nhân hóa hay áp dụng toàn diện nguyên tắc UDL chưa rõ rệt.Điều này phản ánh một thực tế chung: các khóa bồi dưỡng ngắn hạn có thể tạo hiệu ứng khởi đầu tích cực, nhưng thiếu sự tiếp nối và hỗ trợ dài hạn nên khó duy trì. Các nghiên cứu trước đó (Florian & Spratt, 2013; Emmers, Baeyens & Petry, 2020) cũng chỉ ra hiện tượng “hiệu ứng mới mẻ”, khi giảng viên tạm thời hứng khởi nhưng nhanh chóng trở lại thói quen cũ nếu không có cộng đồng đồng hành hoặc chính sách khuyến khích lâu dài.

Kinh nghiệm quốc tế: Từ thực nghiệm đến chiến lược bền vững

Từ góc nhìn so sánh, nhiều quốc gia đã rút ra bài học quan trọng. Tại Phần Lan và Nhật Bản, nghiên cứu của Yada, Tolvanen & Savolainen (2018) chỉ ra rằng sự khác biệt về mức độ tiếp xúc với thực hành hòa nhập dẫn đến khác biệt rõ trong thái độ giảng viên. Ở Chile, San Martin et al. (2021) cho thấy quy mô đào tạo và hỗ trợ hệ thống có thể cải thiện đáng kể mức độ sẵn sàng của giảng viên. Trong khi đó, các tổng quan hệ thống (Donath et al., 2023; Kalinowski, Gronostaj & Vock, 2019) khẳng định rằng những chương trình bồi dưỡng kéo dài trên sáu tháng, kết hợp thực hành và phản hồi, có tác động bền vững hơn nhiều so với các khóa ngắn hạn.

Những kinh nghiệm này cho thấy, để đi từ thử nghiệm đến chính sách, cần ba yếu tố: thời lượng bồi dưỡng đủ dài, cơ chế hỗ trợ liên tục và tích hợp vào hệ thống đánh giá nghề nghiệp. Khi đó, năng lực giảng dạy hòa nhập mới thực sự trở thành một phần cấu trúc của nghề nghiệp giảng viên, thay vì một “tùy chọn bổ sung”.

Khuyến nghị cho Việt Nam: Từ chính sách đến hành động

Trong bối cảnh Việt Nam, yêu cầu về một nền giáo dục đại học công bằng và hội nhập đã được thể hiện rõ trong Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, cũng như trong Quyết định 1002/QĐ-TTg (2025) về phát triển nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, khía cạnh năng lực sư phạm hòa nhập của giảng viên vẫn chưa được đặt đúng vị trí chiến lược.So sánh với kinh nghiệm quốc tế, có thể rút ra một số phân tích. Thứ nhất, các chuẩn nghề nghiệp giảng viên của Việt Nam (Thông tư 20/2018/TT-BGDĐT) chưa nhấn mạnh đến năng lực hòa nhập, trong khi nhiều nước OECD coi đây là tiêu chí bắt buộc. Thứ hai, các chương trình bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm hiện nay chủ yếu tập trung vào phương pháp dạy học và công nghệ, nhưng chưa có nội dung hệ thống về UDL và sư phạm hòa nhập. Thứ ba, thiếu cơ chế hỗ trợ sau bồi dưỡng khiến giảng viên khó duy trì thay đổi lâu dài.Để khắc phục, cần ba hướng hành động cụ thể:

Đưa năng lực hòa nhập vào chuẩn nghề nghiệp: Cần bổ sung tiêu chí “giảng dạy hòa nhập” trong bộ chuẩn đánh giá giảng viên đại học, coi đây là yêu cầu tương đương với năng lực nghiên cứu. Điều này sẽ tạo động lực thể chế cho giảng viên đầu tư nghiêm túc vào phát triển kỹ năng hòa nhập.

Thiết kế chương trình bồi dưỡng dài hạn, tích hợp UDL: Các khóa bồi dưỡng nên kéo dài ít nhất một học kỳ, kết hợp giữa lý thuyết, thực hành và quan sát đồng nghiệp. Việc đưa nội dung này vào các khóa đào tạo sau đại học hoặc bồi dưỡng thường niên sẽ tạo tính liên tục và bền vững.

Xây dựng cơ chế hỗ trợ sau bồi dưỡng: Cần thành lập các “Trung tâm giảng dạy xuất sắc” tại các trường đại học, nơi giảng viên có thể trao đổi, nhận tư vấn và cùng nhau xây dựng cộng đồng học tập về sư phạm hòa nhập. Đồng thời, cần cơ chế phản hồi từ sinh viên như một phần đánh giá chất lượng giảng dạy, giúp giảng viên điều chỉnh liên tục.

Những khuyến nghị này, nếu được thực hiện, sẽ biến giáo dục hòa nhập từ một khẩu hiệu thành một thực tiễn bền vững, đồng thời gắn kết Việt Nam với xu thế quốc tế về công bằng và chất lượng trong giáo dục đại học.

Giáo dục đại học hòa nhập là một quá trình không thể đạt được chỉ bằng thiện chí hay những khóa bồi dưỡng ngắn hạn mang tính khởi động. Thay đổi thái độ, nâng cao sự tự tin và chuyển hóa thành hành động sư phạm hòa nhập là một chuỗi liên tục, đòi hỏi sự đồng hành giữa cá nhân giảng viên, nhà trường và hệ thống chính sách. Bài học từ kinh nghiệm quốc tế cho thấy, khi năng lực giảng dạy hòa nhập được tích hợp vào chuẩn nghề nghiệp, khi các chương trình bồi dưỡng được thiết kế dài hạn và có cơ chế hỗ trợ hậu bồi dưỡng, sự thay đổi mới thực sự bền vững.

Trong bối cảnh Việt Nam, nơi giáo dục đại học đang đứng trước những yêu cầu kép về chất lượng và hội nhập toàn cầu, việc đầu tư cho năng lực giảng viên trong giáo dục hòa nhập không chỉ là giải pháp nhân văn mà còn là chiến lược phát triển quốc gia. Một nền giáo dục đại học chỉ thực sự đạt chuẩn quốc tế khi nó bảo đảm rằng mọi sinh viên – bất kể hoàn cảnh, năng lực hay sự khác biệt – đều có cơ hội tiếp cận, tham gia và thành công. Con đường từ thái độ đến hành động, từ nhận thức đến chính sách, chính là thước đo cho cam kết của chúng ta với một nền giáo dục công bằng, chất lượng và bền vững.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Booth, T., Ainscow, M., Black-Hawkins, K., Vaughan, M., & Shaw, L. (2002). Index for inclusion. CSIE.

Chalmers, D. (2011). Progress and challenges to the recognition of teaching. Higher Education Research & Development, 30(1), 25–38.

Cumming, T. M., & Rose, M. C. (2022). Universal design for learning as an accessibility tool. The Australian Educational Researcher, 49(5), 1025–1043.

Donath, J. L., Lüke, T., Graf, E., Tran, U. S., & Götz, T. (2023). Professional development and inclusive education. Educational Psychology Review, 35(1).

Emmers, E., Baeyens, D., & Petry, K. (2020). Teachers’ attitudes and self-efficacy towards inclusion. European Journal of Special Needs Education, 35(2), 139–153.

Florian, L., & Spratt, J. (2013). Enacting inclusion. European Journal of Special Needs Education, 28(2), 119–135.

Forlin, C., Earle, C., Loreman, T., & Sharma, U. (2011). SACIE-R scale. Exceptionality Education International, 21(3), 50–65.

Ginsberg, S. M., & Schulte, K. (2008). Instructional accommodations. Journal of the Scholarship of Teaching and Learning, 8(2), 84–91.

Meyer, A., Rose, D. H., & Gordon, D. T. (2014). Universal design for learning: Theory and practice. CAST.

Savolainen, H., Malinen, O.-P., & Schwab, S. (2022). Teacher efficacy and attitudes. International Journal of Inclusive Education, 26(9), 958–972.

Sharma, U., Loreman, T., & Forlin, C. (2012). Measuring teacher efficacy. Journal of Research in Special Educational Needs, 12(1), 12–21.

Bạn đang đọc bài viết Từ nhận thức đến hành động: "Con đường" nâng cao năng lực giảng viên vì một nền giáo dục đại học hòa nhập tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn