Toán học đầu đời: Nền tảng của tư duy suốt đời
Giáo dục toán học ở tuổi mầm non giữ vai trò then chốt trong việc hình thành khả năng phân tích, suy luận và giải quyết vấn đề. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thành tích toán học sớm có giá trị dự báo mạnh mẽ với kết quả học tập lâu dài ở nhiều lĩnh vực khác, từ đọc hiểu đến khoa học tự nhiên (Sarama & Clements, 2009; National Research Council, 2009). Trẻ nhỏ vốn tiếp xúc với toán học qua những trải nghiệm giản dị: đếm số bạn trong lớp, so sánh kích thước đồ chơi hay phân loại hoa lá trong sân trường. Chính sự gắn bó chặt chẽ với đời sống giúp toán học trở thành công cụ nhận thức tự nhiên, nuôi dưỡng trí tò mò và đặt nền móng cho học tập bậc cao.
Khi nỗi sợ toán trở thành rào cản trong đào tạo giáo viên
Thực tế cho thấy, nhiều chương trình đào tạo giáo viên mầm non chưa dành sự quan tâm đúng mức cho toán học. Ở nhiều cơ sở đào tạo, các học phần toán chỉ mang tính tự chọn, thời lượng hạn chế, và ít chú trọng phương pháp giảng dạy gắn với thực tiễn (Wu & Lin, 2019). Điều này khiến không ít giáo viên thiếu tự tin, thậm chí né tránh toán học – một “nỗi sợ” vô tình truyền sang học sinh (Schunk & Grootenboer, 2019). Khi giáo viên không đủ kỹ năng và niềm tin vào toán học, lớp học mầm non khó có thể trở thành môi trường khơi dậy tư duy toán cho trẻ.
Thiết kế nhập thể: Cầu nối giữa triết lý Dewey và khoa học nhận thức hiện đại
Thiết kế nhập thể (embodied design) xuất phát từ triết lý “học qua hành động” của John Dewey, nay được củng cố bởi những bằng chứng khoa học nhận thức. Trẻ không chỉ học toán bằng ký hiệu trừu tượng mà còn thông qua vận động, cảm giác và thao tác cụ thể (Abrahamson & Sánchez-García, 2021). Việc dùng ngón tay để đếm, kéo dây đo chiều cao cây hay đong nước bằng ca đều là cách trẻ biến trải nghiệm thân thể thành khái niệm toán học. Như Lakoff và Núñez (2000) từng khẳng định, toán học “sống” trong cơ thể trước khi được biểu đạt bằng ký hiệu. Cách tiếp cận này đã biến toán học từ lĩnh vực khô cứng thành trải nghiệm sống động, gần gũi và đầy ý nghĩa đối với trẻ.
Mô hình phát triển nghề nghiệp bền vững: Cộng đồng học tập kiến tạo tri thức
Để hiện thực hóa thiết kế nhập thể trong lớp học, cần một cơ chế bồi dưỡng giáo viên bền vững. Mô hình cộng đồng học tập chuyên môn, trong đó giảng viên sư phạm và giáo viên mầm non hợp tác bình đẳng, đã chứng minh hiệu quả. Tại đây, giáo viên không chỉ tiếp nhận lý thuyết mà còn tham gia chu trình “thiết kế – thực hành – phản tư”, được gọi là “mô hình thiết kế nhiệm vụ” (task design model). Mô hình này bao gồm ba yếu tố: Knowing What (nắm vững nội dung toán học), Knowing Why (hiểu tiến trình nhận thức của trẻ) và Knowing How (tổ chức hoạt động hiệu quả).
Những trải nghiệm như “đo chiều cao cây bằng bóng bay” hay “xây xe tái chế để học số 10” minh chứng rằng toán học có thể tích hợp vào đời sống thường nhật, vừa tạo hứng thú cho trẻ, vừa nâng cao năng lực sư phạm của giáo viên. Qua đó, lớp học trở thành không gian “thí nghiệm sư phạm”, nơi tri thức được kiến tạo chung giữa thầy và trò.
Nguyên tắc và chiến lược nhập thể: Từ quan sát đến hành động
Hai nguyên tắc nổi bật được xác lập. Một là, các nhiệm vụ toán học phải gắn chặt với bối cảnh đời sống thực, để trẻ thấy toán học hiện hữu trong từng trải nghiệm. Hai là, vật liệu, hình ảnh và vận động không chỉ mang tính minh họa mà phải trở thành công cụ nhận thức.
Đồng thời, hai chiến lược sư phạm quan trọng được khẳng định. Thứ nhất, hình thành thói quen học tập chủ động cho trẻ qua hoạt động khám phá, hợp tác và thảo luận. Thứ hai, tạo điều kiện về thời gian, không gian và học liệu để trẻ được thử nghiệm và sai – một quá trình không thể thiếu của việc học toán. Trong môi trường ấy, toán học trở thành hành trình khám phá, nơi trẻ quan sát, đặt câu hỏi, tranh luận và rút ra kết luận – đúng nghĩa “học bằng hành động”.
Trong bối cảnh Việt Nam, Chương trình giáo dục phổ thông 2018 nhấn mạnh phát triển năng lực toán học, nhưng ở bậc mầm non, nội dung này vẫn chưa được khai thác triệt để. Đào tạo giáo viên còn nặng về lý thuyết, trong khi cơ hội trải nghiệm thực tiễn lại hạn chế.
So với quốc tế, Việt Nam có thể học hỏi cách tiếp cận từ Phần Lan và Anh, nơi toán học được tích hợp trong hoạt động chơi, khám phá tự nhiên và đời sống văn hóa. Kết hợp với đặc thù Việt Nam, những hoạt động như “đếm đồ chơi dân gian”, “đo chiều dài cánh diều” hay “so sánh số lượng hạt giống lúa” vừa giữ gìn văn hóa truyền thống, vừa phát triển năng lực toán học nhập thể.
Ở cấp chính sách, Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) và Quyết định 1002/QĐ-TTg (2025) đều nhấn mạnh chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo. Đây là cơ sở để xây dựng ngân hàng học liệu số về dạy học toán nhập thể, phát triển cộng đồng giáo viên trực tuyến chia sẻ bài học, và tích hợp vào chương trình bồi dưỡng thường xuyên. Đặc biệt, cần đưa học phần “thiết kế nhập thể trong dạy học toán mầm non” trở thành bắt buộc trong đào tạo giáo viên, thay vì chỉ dừng ở học phần tự chọn.
Sự thay đổi này không chỉ giải quyết tình trạng thiếu hụt kiến thức toán học ở giáo viên mà còn góp phần kiến tạo một hệ sinh thái đào tạo bền vững, nơi trường sư phạm, nhà trường mầm non và chính sách quốc gia đồng hành cùng nhau.
Giáo dục toán học mầm non không thể dừng lại ở việc “dạy trẻ biết số”, mà phải hướng tới việc “giúp trẻ sống cùng toán học”. Thiết kế nhập thể mở ra một viễn cảnh nơi toán học trở thành trải nghiệm toàn thân – gắn liền với vận động, cảm giác và cuộc sống hằng ngày. Mô hình phát triển nghề nghiệp dựa trên cộng đồng học tập đã chứng minh rằng giáo viên có thể vượt qua nỗi sợ toán để trở thành nhà thiết kế sáng tạo và người đồng hành cùng trẻ. Với Việt Nam, việc gắn kết thiết kế nhập thể vào đào tạo và chính sách không chỉ là cải tiến phương pháp, mà còn là chiến lược đầu tư dài hạn cho thế hệ công dân có tư duy logic, sáng tạo và bền vững. Đổi mới hôm nay chính là đặt nền móng cho một tương lai học tập trọn đời, nơi toán học không phải là rào cản mà là ngôn ngữ chung của tư duy và hành động.
Vân An
Tài liệu tham khảo
Abrahamson, D., & Sánchez-García, R. (2021). Learning is moving in new ways: The ecological dynamics of mathematics education. Educational Studies in Mathematics, 107(1), 1–22. https://doi.org/10.1007/s10649-020-10021-5
Kamii, C., & Housman, L. B. (2000). Young children reinvent arithmetic: Implications of Piaget’s theory. Teachers College Press.
Lakoff, G., & Núñez, R. (2000). Where mathematics comes from: How the embodied mind brings mathematics into being. Basic Books.
National Research Council. (2009). Mathematics learning in early childhood: Paths toward excellence and equity. National Academies Press. https://doi.org/10.17226/12519
Sarama, J., & Clements, D. H. (2009). Early childhood mathematics education research: Learning trajectories for young children. Routledge.
Schunk, D. H., & Grootenboer, P. (2019). Motivational and affective dimensions of preservice teachers’ attitudes toward mathematics. Mathematics Education Research Journal, 31(3), 309–327. https://doi.org/10.1007/s13394-019-00266-3
Wu, C. J., & Lin, S. C. (2019). Overcoming mathematics anxiety in early childhood education. Asia-Pacific Education Researcher, 28(5), 841–853. https://doi.org/10.1007/s40299-019-00467-7