Lịch sử hình thành và phát triển
Giáo dục năng khiếu tại Việt Nam bắt đầu từ năm 1965 với lớp chuyên Toán thuộc Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội. Mô hình này nhanh chóng nhân rộng ra các môn Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tin học và sau đó là Văn học, Ngoại ngữ. Từ thập niên 1980, các trường THPT chuyên cấp tỉnh lần lượt được thành lập, tuyển chọn học sinh giỏi trên toàn tỉnh. Năm 2010, Chính phủ phê duyệt Đề án phát triển hệ thống trường chuyên với nguồn vốn 125 triệu USD, đánh dấu giai đoạn mở rộng quy mô cả về số lượng trường. Một trong những đóng góp nổi bật được chứng minh là học sinh trường chuyên chiếm tỷ lệ áp đảo trong các kỳ thi học sinh giỏi quốc gia và quốc tế. Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo, giai đoạn 2019-2021, 97% học sinh đoạt giải quốc gia và 96% học sinh đoạt giải quốc tế đều xuất thân từ trường chuyên. Ngoài ra, đa số học sinh được tuyển thẳng vào đại học cũng là học sinh chuyên. Các dữ liệu này khẳng định vai trò quan trọng của hệ thống trường chuyên trong việc đào tạo nhân tài và nâng cao vị thế học thuật của Việt Nam trên trường quốc tế.
Quan niệm và cách tiếp cận về năng khiếu
Tuy nhiên, thông qua phân tích chính sách và thực tiễn, nghiên cứu cũng chỉ ra còn tồn tại nhiều hạn chế. Về quan niệm, năng khiếu ở Việt Nam chủ yếu được hiểu gắn với thành tích học thuật trong các môn khoa học tự nhiên, xã hội và ngoại ngữ, phản ánh ảnh hưởng sâu đậm của truyền thống Nho giáo. Điều này khiến chương trình đào tạo tập trung nhiều vào kiến thức hàn lâm và luyện thi, trong khi các lĩnh vực nghệ thuật, sáng tạo và kỹ năng tư duy bậc cao ít được quan tâm.
Cơ chế tuyển chọn
Cơ chế tuyển sinh của trường chuyên được nghiên cứu cho thấy có tính cạnh tranh gay gắt, với hai vòng xét tuyển và thi tuyển. Tỷ lệ chọi cao hơn nhiều so với các trường phổ thông thường và thậm chí vượt cả kỳ thi đại học. Kết quả khảo sát và báo cáo chỉ ra rằng đa số học sinh phải tham gia các lớp luyện thi tốn kém, dẫn đến nguy cơ bất bình đẳng trong tiếp cận. Do vậy, khả năng trúng tuyển không chỉ phụ thuộc vào năng lực mà còn vào điều kiện kinh tế và sự hỗ trợ gia đình.
Chương trình và phương pháp giảng dạy
Học sinh trường chuyên được học chương trình phổ thông chung, đồng thời học nâng cao môn chuyên với tỷ lệ kiến thức nâng cao chiếm khoảng 50%. Dù vậy, chưa có khung chương trình thống nhất, dẫn đến chất lượng không đồng đều giữa các trường. Nhiều trường chú trọng luyện thi và giành giải, trong khi ít chú ý đến năng lực thực tiễn hay phát triển cá nhân. Về phương pháp, giáo viên chủ yếu được tập huấn nâng cao kiến thức môn học nhưng thiếu đào tạo chuyên biệt về dạy học sinh năng khiếu. Giảng dạy thường theo lối truyền thống, thiên về luyện đề, ít tạo cơ hội cho học sinh tự chủ học tập và phát triển tư duy phản biện. Đánh giá vẫn nặng về điểm số, ít chú trọng tiến trình học tập, và đôi khi xem nhẹ các môn ngoài môn chuyên.
Nguồn: Pexels.com
Đầu tư công và câu hỏi về hiệu quả
Nhà nước đã ưu tiên mạnh mẽ cho hệ thống trường chuyên, thể hiện qua nguồn ngân sách đầu tư lớn cho cơ sở vật chất - nhiều trường được cấp vốn hàng chục triệu USD, thậm chí vượt mức của một số trường đại học - cùng với các chính sách đãi ngộ đặc thù. Giáo viên trường chuyên được hưởng phụ cấp cao, trong khi học sinh nhận học bổng, hỗ trợ sinh hoạt và những khoản thưởng đáng kể, đặc biệt dành cho các em đoạt giải quốc tế. Tuy nhiên, phần lớn kinh phí vẫn chủ yếu tập trung vào xây dựng và trang thiết bị, còn việc phát triển chương trình, học liệu và phương pháp giảng dạy lại chưa được chú trọng đúng mức. Dù thành tích Olympic quốc tế rất ấn tượng, số lượng học sinh đạt giải thực tế chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ; phần lớn học sinh trường chuyên sau đó vẫn tiếp tục theo học đại học như các bạn cùng trang lứa. Đáng chú ý, cho đến nay vẫn chưa có nghiên cứu hệ thống nào chứng minh rõ ràng hiệu quả dài hạn của giáo dục năng khiếu đối với việc hình thành và cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho quốc gia.
Dựa trên các bằng chứng và phân tích, nhóm nghiên cứu kết luận rằng hệ thống trường chuyên đã tạo ra những đóng góp to lớn cho giáo dục Việt Nam, song đồng thời cũng tồn tại nhiều giới hạn. Các tác giả đề xuất một số định hướng cải thiện, bao gồm: (1) Tái định nghĩa khái niệm năng khiếu theo hướng toàn diện; (2) Đổi mới chương trình và phương pháp giảng dạy để phát triển năng lực tư duy bậc cao; (3) Phân bổ nguồn lực hợp lý, tập trung hơn vào nội dung đào tạo và nghiên cứu; (4) Hội nhập với xu thế quốc tế, coi năng khiếu như sự tương tác giữa cá nhân và môi trường học tập, thay vì chỉ là đặc tính cố định.
Nhìn chung, sau gần 60 năm hình thành và phát triển, giáo dục năng khiếu ở Việt Nam đã chứng minh được vai trò quan trọng trong việc tạo dựng thành tích học thuật quốc tế và bồi dưỡng nhân tài. Tuy nhiên, để hệ thống này phát huy hiệu quả bền vững, cần có những cải cách căn bản về quan niệm, chương trình, phương pháp và cơ chế đầu tư. Đây là thông điệp trọng tâm mà nghiên cứu muốn gửi gắm, đồng thời cung cấp cơ sở tham khảo hữu ích cho các quốc gia có mô hình giáo dục năng khiếu tương đồng.
Hoàng Dũng lược dịch
Nguồn:
Le, A. V., Hanh, H. P., & Bui, D. (2023). Gifted education in Vietnam: Contribution and limitations. Gifted Education International, 40(1), 25-41.
https://doi.org/10.1177/02614294231163373