Khái niệm tư duy phản biện được hiểu theo nhiều cách. Truyền thống nghiên cứu quốc tế coi đây là một quá trình siêu nhận thức gồm phân tích, suy luận và lập luận logic. Định nghĩa Delphi của Facione (1990) đã trở thành chuẩn mực quốc tế, đồng thời nhấn mạnh mối liên hệ giữa tư duy phản biện và học tập tự điều chỉnh. Tuy nhiên, từ góc độ giáo dục - triết học, tư duy phản biện không chỉ là kỹ năng nhận thức mà còn gắn với các giá trị, chuẩn mực, động cơ, cảm xúc và sự khoan dung với tính mơ hồ. Dewey (1916) cho rằng tư duy phản biện là sự nối kết giữa suy nghĩ và hành động, tạo ra những trải nghiệm ý nghĩa. Vì vậy, rèn luyện tư duy phản biện đồng nghĩa với phát triển nhân cách và năng lực hành động xã hội.
Trong nghiên cứu về năng khiếu, Sternberg (2017) nhấn mạnh vai trò trung tâm của tư duy phản biện trong mô hình ACCEL, bên cạnh sáng tạo, trí tuệ thực tiễn, đạo đức và khát vọng cống hiến. Cách tiếp cận này mở rộng quan niệm về năng khiếu, không giới hạn ở IQ, mà hướng đến khuyến khích học sinh tham gia vào đời sống xã hội với trách nhiệm và sáng tạo. Tại Đức, mô hình “Integrative Giftedness and Learning Process 2.0” phát triển theo hướng này, coi quá trình phát triển năng khiếu là sự tương tác liên tục giữa cá nhân và môi trường học tập đa tầng, từ đó hình thành tiến trình xoắn ốc của học tập và phát triển.
Đại học Münster đã triển khai hai dự án tiêu biểu nhằm thúc đẩy tư duy phản biện trong giáo dục năng khiếu. Dự án thứ nhất, “Sustainable Future Design” thuộc chương trình LemaS, hướng tới học sinh tiểu học và trung học cơ sở. Các em được chia thành nhóm nhỏ, tham gia chương trình bồi dưỡng ngoài lớp học theo mô hình “cửa xoay” và tiến hành theo quy trình tư duy thiết kế gồm sáu bước: (1) Tìm hiểu SDGs; (2) Xác định trọng tâm; (3) Phân tích đối tượng; (4) Xây dựng ý tưởng; (5) Lập kế hoạch; (6) Triển khai hành động. Thông qua thảo luận, tranh luận và quyết định tập thể, học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn tham gia các hoạt động thực tiễn, tiêu biểu như dự án lập trạm cho mượn dụng cụ nhặt rác để cộng đồng cùng bảo vệ môi trường. Kết quả nghiên cứu cho thấy các em tăng cường niềm tin vào bản thân, đồng thời phát triển kỹ năng xã hội, hợp tác và tư duy phản biện qua trải nghiệm chung.
Dự án thứ hai, “Challenge and Support Project Plus” (khởi động từ năm 2016), hướng tới học sinh trung học phổ thông có năng lực và động lực cao. Học sinh hợp tác với sinh viên sư phạm trong vai trò cố vấn để lựa chọn đề tài nghiên cứu, xây dựng thiết kế, thu thập và phân tích dữ liệu, rồi trình bày tại hội nghị khoa học. Dự án kết hợp cả ba dạng của mô hình Enrichment Triad: cung cấp kiến thức nền, rèn luyện kỹ năng nghiên cứu và thực hiện dự án độc lập. Trong quá trình này, tư duy phản biện được phát triển thông qua việc đặt câu hỏi khoa học, xử lý thông tin đa chiều, tranh luận và tự đánh giá. Kết quả ban đầu cho thấy học sinh tiến bộ rõ rệt về kỹ năng nghiên cứu, tư duy học thuật và năng lực tự điều chỉnh, đồng thời giúp giáo viên phát hiện thêm tiềm năng của các em.
Nguồn: Pexels.com
So sánh hai dự án cho thấy sự khác biệt trong mục tiêu và cách tiếp cận. “Sustainable Future Design” nhấn mạnh kết nối cảm xúc và hành động cộng đồng, khởi đi từ trải nghiệm cá nhân, còn “Challenge and Support Project Plus” chú trọng phát triển năng lực nghiên cứu khoa học và tư duy học thuật. Tuy nhiên, cả hai đều chứng minh rằng tư duy phản biện có thể được phát huy hiệu quả thông qua các dự án học tập dài hạn, kết hợp tự do lựa chọn của học sinh với định hướng phương pháp từ giáo viên. Đồng thời, khẳng định tầm quan trọng của việc mở rộng không gian học tập vượt khỏi lớp học, liên kết với đại học và cộng đồng, qua đó tạo cơ hội cho học sinh phát triển toàn diện.
Tóm lại, tư duy phản biện cần được xác định là năng lực nền tảng cho tất cả học sinh chứ không chỉ dành riêng cho nhóm năng khiếu. Khi gắn với các chủ đề toàn cầu như phát triển bền vững, năng lực này không chỉ khơi dậy hứng thú học tập mà còn bồi dưỡng ý thức trách nhiệm công dân. Vì vậy, việc đưa các mô hình dự án tương tự vào chương trình chính khóa, đồng thời tiến hành nghiên cứu thực nghiệm để đánh giá hiệu quả, là hướng đi cần thiết nhằm nâng cao chất lượng dạy học trong bối cảnh giáo dục hiện nay.
Hoàng Dũng lược dịch
Nguồn:
Rott, D., Kohnen, M., & Fischer, C. (2024). The importance of promoting critical thinking in schools: Examples from Germany. Gifted Education International, 40(2), 214-232.