Hòa nhập giáo dục: Chuẩn mực toàn cầu và thách thức lãnh đạo
Trong hai thập kỷ qua, các văn kiện quốc tế liên tục khẳng định hòa nhập giáo dục là quyền cơ bản của con người. UNESCO (2021) nhấn mạnh rằng mọi học sinh đều có quyền được học tập cùng bạn bè đồng trang lứa, bất kể khác biệt về năng lực hay hoàn cảnh xã hội. UNICEF (2022, 2023) cũng coi hòa nhập là giải pháp thiết yếu để bảo đảm công bằng, đồng thời nâng cao phúc lợi trẻ em trong cộng đồng học đường.
Trong bối cảnh đó, lãnh đạo nhà trường trở thành trụ cột để hiện thực hóa nguyên tắc này. Họ không chỉ định hướng chính sách nội bộ, mà còn khuyến khích văn hóa đối thoại, phân bổ nguồn lực công bằng và kiến tạo môi trường học tập đa dạng. Nhiều nghiên cứu cho thấy, lãnh đạo biến đổi có khả năng thúc đẩy phân quyền trách nhiệm và khuyến khích sự tham gia của đội ngũ (Fullan, 2014), lãnh đạo sư phạm nâng cao trách nhiệm tập thể thông qua đối thoại phản tư (Vanblaere & Devos, 2016), còn lãnh đạo định hướng công bằng xã hội giúp nhận diện và giảm bất bình đẳng trong trường học (Shaked, 2023). Những tiếp cận này tạo nên bức tranh toàn diện về vai trò của lãnh đạo trong xây dựng trường học hòa nhập.
Khoảng trống trong đánh giá lãnh đạo hòa nhập
Tuy tầm quan trọng của lãnh đạo đã được khẳng định, việc đo lường và đánh giá hiệu quả của các thực hành hòa nhập vẫn còn hạn chế. Các công cụ hiện hành như Social Justice Leadership Scale (Özdemir & Kütküt, 2015) hay Leading Inclusive Education Questionnaire (León et al., 2018) chủ yếu tập trung vào công bằng xã hội hoặc quá trình dạy – học, bỏ qua những khía cạnh quan trọng như quản lý nguồn lực hay xây dựng tầm nhìn chiến lược. Chính sự thiếu vắng một thước đo toàn diện khiến cho việc đánh giá và so sánh giữa các bối cảnh giáo dục trở nên khó khăn (Leithwood et al., 2020).
Thực tiễn giáo dục cho thấy mỗi quốc gia, thậm chí mỗi địa phương, có bối cảnh văn hóa – xã hội riêng. Do vậy, các công cụ chỉ dịch lại từ ngôn ngữ khác thường không phản ánh đúng phức tạp của môi trường học đường bản địa. Cần thiết phải có những bộ công cụ được thiết kế dựa trên dữ liệu và thực tiễn địa phương, đồng thời vẫn đảm bảo tính khái quát để so sánh quốc tế.
Thiết kế công cụ đo lường mới và kết quả kiểm định
Một thang đo toàn diện đã được xây dựng dựa trên phân tích hệ thống hơn 400 công trình và tham vấn các chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục. Thang đo cuối cùng gồm 36 mục, chia thành sáu chiều cạnh: phát triển chuyên môn, tầm nhìn hòa nhập, hỗ trợ dạy – học, xây dựng mạng lưới, tham gia – đối thoại và quản lý nguồn lực.
Kết quả khảo sát trên hàng trăm giáo viên cho thấy thang đo đạt độ tin cậy xuất sắc (Cronbach’s α = 0.98; McDonald’s Ω = 0.96). Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) chỉ ra rằng mô hình phân cấp với nhân tố bậc hai “lãnh đạo hòa nhập” có mức độ phù hợp cao (CFI = 0.945; TLI = 0.941; RMSEA = 0.060). Hơn thế, công cụ thể hiện giá trị hội tụ khi có mối tương quan chặt chẽ với lãnh đạo sư phạm và hiệu quả tự thân của giáo viên (Tschannen-Moran & Hoy, 2001). Những kết quả này cho thấy thang đo không chỉ phản ánh chính xác thực tiễn quản lý trường học, mà còn có khả năng so sánh với các thước đo quốc tế đã được kiểm chứng.
Ý nghĩa khoa học và chính sách
Việc xây dựng một công cụ đo lường toàn diện cho lãnh đạo hòa nhập mang lại nhiều tầng ý nghĩa. Thứ nhất, nó củng cố khung lý thuyết về vai trò lãnh đạo trong kiến tạo văn hóa hòa nhập, bổ sung các chiều cạnh trước đây ít được chú ý như quản lý nguồn lực hay định hình tầm nhìn. Thứ hai, công cụ tạo cơ sở dữ liệu thực chứng giúp nhà hoạch định chính sách xác định các ưu tiên can thiệp và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. Thứ ba, trong đào tạo cán bộ quản lý giáo dục, thang đo này có thể được sử dụng như công cụ phản hồi và huấn luyện, giúp đội ngũ quản lý tự đánh giá và nâng cao năng lực lãnh đạo hòa nhập.
Ở tầm quốc tế, công cụ này mở ra khả năng so sánh xuyên quốc gia, tạo ra bằng chứng so sánh để các hệ thống giáo dục học hỏi lẫn nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa, nơi giáo dục không chỉ phục vụ phát triển nhân lực quốc gia mà còn góp phần hình thành công dân toàn cầu.
Khuyến nghị cho giáo dục Việt Nam
Trong bối cảnh Việt Nam đang triển khai chương trình giáo dục phổ thông 2018 với định hướng phát triển phẩm chất và năng lực học sinh, hòa nhập giáo dục trở thành yêu cầu không thể thiếu. Các văn kiện quốc gia như Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo hay Thông tư 14/2023/TT-BGDĐT về chuẩn nghề nghiệp giáo viên đều nhấn mạnh đến bình đẳng cơ hội và phát triển năng lực đa dạng. Tuy nhiên, việc đánh giá hiệu quả lãnh đạo hòa nhập trong các trường học hiện nay vẫn chủ yếu dựa trên báo cáo hành chính và kiểm tra định kỳ, thiếu các công cụ khoa học, khách quan và có độ tin cậy cao.
Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế theo ba hướng. Thứ nhất, cần phát triển bộ công cụ đo lường riêng phù hợp với bối cảnh văn hóa – xã hội trong nước, đặc biệt ở các vùng nông thôn, miền núi và nơi có nhiều học sinh dân tộc thiểu số. Thứ hai, nên tích hợp công cụ này vào hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục, song song với các tiêu chí kiểm định trường học, nhằm phản ánh chính xác hơn năng lực lãnh đạo và mức độ hòa nhập. Thứ ba, kết quả đo lường cần được sử dụng để thiết kế các chương trình bồi dưỡng lãnh đạo nhà trường, gắn với chiến lược chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo trong giáo dục (Quyết định 1002/QĐ-TTg, 2025).
Với cách tiếp cận này, Việt Nam không chỉ bảo đảm công bằng trong tiếp cận giáo dục mà còn tạo ra môi trường học tập đa dạng, giàu tính sáng tạo, phù hợp với xu thế quốc tế. Đây cũng là bước đi quan trọng để hiện thực hóa mục tiêu xây dựng hệ sinh thái giáo dục số, trong đó lãnh đạo nhà trường giữ vai trò trung tâm, dẫn dắt văn hóa hòa nhập và khuyến khích phát triển toàn diện năng lực học sinh.
Việc phát triển một công cụ đo lường lãnh đạo hòa nhập đã đánh dấu bước tiến quan trọng trong khoa học quản lý giáo dục. Với cấu trúc đa chiều, độ tin cậy cao và khả năng ứng dụng rộng rãi, công cụ này không chỉ hữu ích cho nghiên cứu học thuật mà còn mở ra triển vọng lớn trong chính sách và thực tiễn. Đối với Việt Nam, đây là gợi ý thiết thực để xây dựng cơ chế đánh giá khách quan, hỗ trợ quá trình đổi mới giáo dục, đồng thời góp phần đưa hòa nhập trở thành chuẩn mực trong mọi trường học, ở mọi cấp học.
Vân An
Tài liệu tham khảo
Ashikali, T., Groeneveld, S., & Kuipers, B. (2020). The role of inclusive leadership in supporting an inclusive climate in diverse public sector teams. Review of Public Personnel Administration, 41(3), 497–519. https://doi.org/10.1177/0734371X19899722
DeMatthews, D., Billingsley, B., McLeskey, J., & Sharma, U. (2020). Principal leadership for students with disabilities in effective inclusive schools. Journal of Educational Administration, 58(5), 539–554. https://doi.org/10.1108/JEA-10-2019-0177
Fullan, M. (2014). The principal: Three keys to maximizing impact. Jossey-Bass.
Leithwood, K., Harris, A., & Hopkins, D. (2020). Seven strong claims about successful school leadership revisited. School Leadership & Management, 40(1), 5–22. https://doi.org/10.1080/13632434.2019.1596077
León, M. J., Crisol, E., & Arrebola, R. M. (2018). Las tareas del líder inclusivo en centros educativos de zonas desfavorecidas y favorecidas. REICE, 16(2), 21–40. https://doi.org/10.15366/reice2018.16.2.002
Neves, C., Almeida, A., & Ferreira, M. (2023). Headteachers and inclusion: Setting the tone for an inclusive school. Education Sciences, 13(2), 129. https://doi.org/10.3390/educsci13020129
Özdemir, M., & Kütküt, B. (2015). Development of the Social Justice Leadership Scale: Validity and reliability study. KEFAD, 16(3), 201–218.
Randel, A. E., Galvin, B. M., Shore, L. M., Ehrhart, K. H., Chung, B. G., Dean, M. A., & Kedharnath, U. (2018). Inclusive leadership: Realizing positive outcomes through belongingness and being valued for uniqueness. Human Resource Management Review, 28(2), 190–203. https://doi.org/10.1016/j.hrmr.2017.07.002
Shaked, H. (2023). How social justice leadership complements instructional leadership. Leadership and Policy in Schools, 22(1), 1–16. https://doi.org/10.1080/15700763.2023.2282534
Tschannen-Moran, M., & Hoy, W. K. (2001). Teacher efficacy: Capturing an elusive construct. Teaching and Teacher Education, 17(7), 783–805. https://doi.org/10.1016/S0742-051X(01)00036-1
UNESCO. (2021). Inclusive education policies in Latin America. https://unesdoc.unesco.org/ark:/48223/pf0000379487
UNICEF. (2022). Education, children on the move and inclusion in education. https://www.unicef.org/reports/education-children-move-and-inclusion-education
UNICEF. (2023). Critical knots of educational policies for the inclusion of children with special needs. https://www.unicef.org/chile