Năng lực thế kỷ 21 trong đào tạo giáo viên ngoại ngữ
Khái niệm “năng lực thế kỷ 21” bao gồm ba trụ cột: kỹ năng cứng, kỹ năng mềm, và nhân cách. Trên phương diện lý luận, đây là mô hình được nhiều tổ chức quốc tế công nhận, nhấn mạnh đến tính liên ngành, khả năng thích ứng và sáng tạo (Trilling & Fadel, 2009; UNESCO, 2015). Kỹ năng cứng bao gồm tri thức chuyên môn và năng lực sư phạm; kỹ năng mềm liên quan đến giao tiếp, công nghệ, làm việc nhóm, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề; nhân cách gắn với sự trung thực, kỷ luật, trách nhiệm và năng lực thích ứng xã hội.
Trong lĩnh vực đào tạo giáo viên ngoại ngữ, năng lực thế kỷ 21 có ý nghĩa đặc biệt. Giáo viên ngoại ngữ không chỉ là người truyền đạt ngôn ngữ mà còn là cầu nối văn hóa, tác nhân định hình tư duy toàn cầu của người học. Việc phát triển đồng bộ ba trụ cột này giúp hình thành thế hệ giáo viên vừa vững vàng kiến thức, vừa linh hoạt trong phương pháp, vừa có phẩm chất nghề nghiệp bền vững (Saavedra & Opfer, 2012).
Học tập lấy người học làm trung tâm: Cơ chế vận hành và hiệu quả
SCL là phương pháp đặt sinh viên vào vị trí trung tâm, nơi họ chủ động tham gia kiến tạo tri thức thay vì chỉ tiếp nhận thụ động. Trong bối cảnh đào tạo sư phạm ngoại ngữ, SCL được triển khai qua ba hình thức chủ đạo: học nhóm, học độc lập và học trực tuyến.
Học nhóm khuyến khích sinh viên trao đổi, thảo luận và làm việc dự án. Các minh chứng cho thấy, đây là hình thức có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến phát triển kỹ năng thế kỷ 21, đặc biệt là giao tiếp, hợp tác và giải quyết vấn đề (Garcia et al., 2020).
Học độc lập nuôi dưỡng năng lực tự quản lý và học tập suốt đời. Sinh viên được yêu cầu xây dựng kế hoạch cá nhân, tự đánh giá và tự phản tư, từ đó phát triển tính kỷ luật và khả năng thích ứng với thay đổi (Broadbent, 2017).
Học trực tuyến, khi được thiết kế sáng tạo, mở rộng cơ hội tiếp cận nguồn tài nguyên số, thúc đẩy khả năng sử dụng công nghệ và rèn luyện phẩm chất tự chịu trách nhiệm (Rahimi, 2024). Tuy nhiên, hiệu quả của hình thức này phụ thuộc lớn vào mức độ sáng tạo trong thiết kế học phần và năng lực sư phạm số của giảng viên.
Các khảo sát trên quy mô lớn cho thấy mức độ áp dụng SCL được đánh giá ở mức cao, với điểm trung bình 3,82/5. Sinh viên đạt mức “cao” ở cả ba nhóm năng lực, song chưa thành tố nào đạt mức “rất cao”. Kết quả hồi quy chứng minh mối quan hệ chặt chẽ giữa kỹ năng cứng và kết quả học tập (CGPA), trong khi kỹ năng mềm và nhân cách chưa có nhiều trọng lượng trong hệ thống đánh giá. Điều này đặt ra câu hỏi về sự thiên lệch của cơ chế đánh giá truyền thống vốn nặng về tri thức hơn là kỹ năng toàn diện (Fischer & Hänze, 2019).
Hàm ý lý luận và thực tiễn quốc tế
SCL đã góp phần tái định hình vai trò của người học và giảng viên. Người học trở thành chủ thể kiến tạo, còn giảng viên đóng vai trò huấn luyện viên, điều phối và gợi mở (Singh, 2011). Kết quả từ nhiều bối cảnh cho thấy SCL không chỉ nâng cao năng lực chuyên môn mà còn bồi dưỡng nhân cách nghề nghiệp: tính trung thực, kỷ luật, trách nhiệm và năng lực hợp tác (Stehle & Peters-Burton, 2019).
Tuy nhiên, thách thức đặt ra là việc lồng ghép nhân cách và kỹ năng mềm chưa nhất quán trong thiết kế môn học và hệ thống đánh giá. Trong nhiều trường hợp, kỳ thi vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong đánh giá, dẫn đến sự lệch hướng, khi kỹ năng hợp tác hay tư duy phản biện chỉ giữ vai trò thứ yếu. Đây là vấn đề không chỉ riêng một quốc gia mà phổ biến ở nhiều hệ thống giáo dục đang phát triển.
Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số và hội nhập giáo dục, việc vận dụng các kết quả học thuật quốc tế để cải cách đào tạo giáo viên ngoại ngữ có ý nghĩa chiến lược.
Trước hết, cần tái cấu trúc chương trình đào tạo sư phạm ngoại ngữ theo hướng tích hợp năng lực thế kỷ 21 vào từng học phần. Các mục tiêu về kỹ năng mềm và nhân cách phải được đưa vào chuẩn đầu ra và được đánh giá minh bạch như năng lực chuyên môn. Điều này đòi hỏi sự điều chỉnh đồng bộ trong khung chương trình, từ lý thuyết đến thực hành.
Tiếp đến, hệ thống đánh giá sinh viên cần đổi mới toàn diện. Thay vì phụ thuộc chủ yếu vào thi cử, cần áp dụng đánh giá quá trình với trọng số lớn cho dự án nhóm, bài tập phản tư, nhật ký học tập và hoạt động cộng đồng. Đây là cách đo lường sự phát triển toàn diện, khuyến khích sinh viên rèn luyện kỹ năng hợp tác và nhân cách nghề nghiệp.
Một yếu tố then chốt là năng lực sư phạm số của giảng viên. Giảng viên cần được đào tạo bài bản để vận dụng SCL sáng tạo trong cả môi trường trực tiếp và trực tuyến. Sự thành công của SCL phụ thuộc lớn vào khả năng thiết kế học phần hấp dẫn, kết hợp công nghệ với phương pháp dạy học hiện đại.
Ngoài ra, Việt Nam cần xây dựng bộ công cụ đánh giá chuẩn hóa năng lực thế kỷ 21 cho sinh viên sư phạm. Công cụ này có thể bao gồm các thang đo kỹ năng mềm, phẩm chất nhân cách và kỹ năng số, được áp dụng trước khi tốt nghiệp như một hình thức chứng nhận. Đây sẽ là bằng chứng khách quan cho chất lượng đào tạo, đồng thời nâng cao uy tín quốc tế của bằng cấp Việt Nam.
Cuối cùng, cần liên kết chính sách quốc gia với thực tiễn nhà trường. Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, cùng các định hướng chuyển đổi số trong giáo dục, cần được cụ thể hóa trong từng trường sư phạm. Sự kết nối này sẽ bảo đảm rằng đổi mới phương pháp không chỉ dừng ở lý thuyết mà thực sự đi vào thực hành lớp học, góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên ngoại ngữ trong dài hạn.
Học tập lấy người học làm trung tâm là bước ngoặt quan trọng trong đào tạo giáo viên ngoại ngữ. Phương pháp này vừa khẳng định cơ sở lý luận phù hợp với khung năng lực thế kỷ 21, vừa chứng minh hiệu quả thực tiễn trong việc nâng cao kỹ năng và phẩm chất nghề nghiệp. Đối với Việt Nam, đây không chỉ là một lựa chọn phương pháp mà là con đường tất yếu để nâng cao chất lượng đào tạo, chuẩn hóa đầu ra và hội nhập với giáo dục quốc tế.
Vân An
Tài liệu tham khảo
Broadbent, J. (2017). Comparing online and blended learner’s self-regulated learning strategies and academic performance. Internet and Higher Education, 33, 24–32. https://doi.org/10.1016/j.iheduc.2017.01.004
Fischer, E., & Hänze, M. (2019). Back from “guide on the side” to “sage on the stage”? International Journal of Educational Research, 95, 26–35. https://doi.org/10.1016/j.ijer.2019.03.001
Garcia, R., Tan, R. D., Florendo, J., & Santos, N. (2020). 21st century soft skills in student-centered learning among first-year college students: A comparative study. International Journal of Recent Advances in Multidisciplinary Research, 7(3), 6338–6341.
Rahimi, A. R. (2024). Beyond digital competence and language teaching skills: The bi-level factors associated with EFL teachers’ 21st-century digital competence. Education and Information Technologies, 29, 9061–9089. https://doi.org/10.1007/s10639-023-12171-z
Saavedra, A. R., & Opfer, V. D. (2012). Learning 21st-century skills requires 21st-century teaching. Phi Delta Kappan, 94(2), 8–13. https://doi.org/10.1177/003172171209400203
Singh, N. (2011). Student-centered learning in classrooms—A comprehensive overview. Educational Quest, 2(3), 275–282.
Stehle, S. M., & Peters-Burton, E. E. (2019). Developing student 21st-century skills in exemplary inclusive STEM high schools. International Journal of STEM Education, 6(39). https://doi.org/10.1186/s40594-019-0192-1
Trilling, B., & Fadel, C. (2009). 21st century skills: Learning for life in our times. Jossey-Bass.
UNESCO. (2015). Rethinking education: Towards a global common good? UNESCO Publishing.