Đăng ký nhiều chương trình đại học: Cơ hội, thách thức và gợi ý chính sách

Khả năng tốt nghiệp đại học không chỉ phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân, mà còn chịu tác động mạnh mẽ từ số lượng chương trình theo học và kinh nghiệm trước đó. Dữ liệu quy mô lớn ở châu Âu chỉ ra những nghịch lý bất ngờ, qua đó cung cấp những kinh nghiệm cho giáo dục đại học ở Việt Nam.

Bối cảnh và đặc thù hệ thống đại học châu Âu

Nhiều quốc gia châu Âu cho phép sinh viên đăng ký đồng thời hoặc nối tiếp nhiều chương trình đào tạo mà không áp đặt giới hạn. Sự linh hoạt này hình thành hiện tượng phổ biến: số lượng chương trình cao hơn đáng kể so với số lượng sinh viên, và một bộ phận lớn sinh viên có “tiền sử học tập” – tức từng tham gia một hoặc nhiều chương trình trước đó. Thực tế, có tới khoảng một phần tư sinh viên sở hữu nhiều đăng ký cùng lúc, và hơn 20% đã trải qua ít nhất một chương trình học trước khi bước vào khóa hiện tại.

Chính sách này phản ánh triết lý “mở” của giáo dục đại học, cho phép sinh viên tự do khám phá tri thức liên ngành và tích lũy nhiều bằng cấp. Tuy nhiên, nó cũng tạo ra thách thức lớn cho công tác quản trị đại học: làm thế nào để cân bằng giữa cơ hội mở rộng tri thức và nguy cơ gia tăng khối lượng học tập dẫn đến bỏ học.

Tác động của tiền sử học tập đối với hành trình học tập

Một trong những phát hiện quan trọng là vai trò của tiền sử học tập đối với kết quả học tập. Dữ liệu cho thấy, sinh viên từng tham gia một chương trình trước đó thường có khả năng duy trì học tập lâu hơn, ít bỏ học sớm hơn so với nhóm nhập học lần đầu. Ở bậc thạc sĩ, kinh nghiệm này mang lại lợi thế rõ rệt khi làm tăng đáng kể xác suất tốt nghiệp. Nhưng ở bậc cử nhân, nghịch lý xuất hiện: sinh viên có tiền sử học tập lại có khả năng tốt nghiệp thấp hơn so với những người đi thẳng vào chương trình đầu tiên.

Lý giải cho hiện tượng này, giới nghiên cứu chỉ ra một số cơ chế quan trọng. Khả năng chuyển đổi tín chỉ giúp giảm bớt khối lượng học tập, từ đó duy trì động lực. Kỹ năng siêu nhận thức, tức khả năng lập kế hoạch và quản lý chiến lược học tập, cũng là lợi thế mà sinh viên có tiền sử tích lũy được. Ngoài ra, việc từng trải qua môi trường học tập đại học giúp họ sẵn sàng hơn về mặt học thuật và có khả năng điều chỉnh kỳ vọng cá nhân. Những yếu tố này kết hợp tạo nên hiệu ứng bảo vệ, giảm nguy cơ bỏ học sớm và gia tăng cơ hội hoàn tất ở một số bậc đào tạo (Wilcox et al., 2005; Bardach et al., 2020).

Đã tạo hình ảnh

Khối lượng học tập và nghịch lý trong xác suất tốt nghiệp

Khối lượng học tập là biến số trung tâm trong phân tích. Sinh viên theo nhiều chương trình song song phải đối diện với áp lực lớn, vốn đã được chứng minh là làm gia tăng căng thẳng, lo âu và nguy cơ kiệt sức (Heublein, 2014; Yusof et al., 2019). Hệ quả là khả năng bỏ học cao hơn, đặc biệt ở nhóm cử nhân. Tuy nhiên, dữ liệu cũng cho thấy một nghịch lý: trong một số trường hợp, khối lượng học tập lớn lại buộc sinh viên phải đẩy nhanh tiến độ để tránh bị áp đặt học phí sau khi vượt “thời gian dung sai”.

Phân tích tỉ lệ tốt nghiệp cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các bậc đào tạo. Ở bậc cử nhân, nhóm chưa có tiền sử học tập có khả năng tốt nghiệp cao hơn. Nhưng nhóm theo nhiều chương trình và vẫn duy trì một chương trình cũ lại đạt tỷ lệ tốt nghiệp cao nhất. Ở bậc diploma – chương trình đào tạo dài hạn – việc từng học chương trình khác lại làm giảm khả năng tốt nghiệp. Ngược lại, ở bậc thạc sĩ, tiền sử học tập hầu như luôn gắn với lợi thế tốt nghiệp, đặc biệt khi sinh viên chuyển đổi giữa các chương trình (Barbera et al., 2020; Brennan et al., 2023).

Những kết quả này khẳng định rằng chính sách đăng ký nhiều chương trình học không mang lại tác động đồng nhất, mà phụ thuộc vào bậc đào tạo, khả năng công nhận tín chỉ, cũng như mức độ tự quản lý học tập của sinh viên.

Ý nghĩa quản trị và kinh nghiệm quốc tế

Kết quả phân tích đặt ra những vấn đề quản trị cốt lõi cho các trường đại học. Trước hết, cần có cơ chế công nhận tín chỉ minh bạch và linh hoạt để giảm lặp lại học phần. Bên cạnh đó, các trường cần phát triển dịch vụ tư vấn học tập cá nhân hóa, giúp sinh viên lựa chọn lộ trình phù hợp và tận dụng tối đa kinh nghiệm từ chương trình trước. Đồng thời, việc xây dựng cộng đồng học tập đa dạng, khuyến khích sự hỗ trợ xã hội và cảm giác thuộc về cũng đóng vai trò quan trọng trong giảm nguy cơ bỏ học (Thomas, 2012).

Một điểm quan trọng khác là khuyến khích sinh viên lựa chọn các ngành học có sự tương đồng, nhằm tối ưu hóa khả năng chuyển giao tri thức. Ví dụ, kết hợp giữa Hóa học và Dược học hay Kinh tế và Quản trị kinh doanh giúp gia tăng tính liên thông và nâng cao khả năng hoàn tất chương trình. Đây cũng là cách để tăng hiệu quả hệ thống giáo dục khi triển khai chính sách đăng ký đa chương trình.

Trong bối cảnh Việt Nam đang thúc đẩy quốc tế hóa và nâng cao chất lượng đào tạo, những bài học từ châu Âu mang ý nghĩa thực tiễn sâu sắc. Trước hết, việc cho phép sinh viên học song song hai chương trình có thể được xem xét thí điểm ở một số trường trọng điểm. Tuy nhiên, điều này cần gắn với hệ thống công nhận tín chỉ liên thông toàn quốc, đảm bảo sinh viên không phải học lại cùng một nội dung ở nhiều chương trình.

Thứ hai, các trường đại học Việt Nam nên xây dựng hệ thống tư vấn học tập chuyên sâu, kết hợp giữa cố vấn học tập, cố vấn nghề nghiệp và dịch vụ hỗ trợ tâm lý – xã hội. Điều này giúp sinh viên không chỉ hoạch định lộ trình mà còn quản lý tốt khối lượng học tập, đồng thời duy trì cân bằng giữa học và việc làm.

Thứ ba, cần triển khai hệ thống cảnh báo sớm dựa trên dữ liệu học vụ và hành vi học tập, nhằm phát hiện kịp thời nhóm sinh viên có nguy cơ bỏ học do quá tải. Các trung tâm hỗ trợ sinh viên nên cung cấp chương trình huấn luyện kỹ năng siêu nhận thức và quản lý thời gian, vốn là những yếu tố đã được chứng minh ảnh hưởng mạnh đến khả năng tốt nghiệp (Tinto, 1993).

Cuối cùng, Việt Nam cần định hướng sinh viên lựa chọn tổ hợp ngành học tương đồng, không chỉ để tối đa hóa khả năng chuyển đổi tín chỉ mà còn để tạo ra cơ hội phát triển tri thức liên ngành – điều kiện tiên quyết trong bối cảnh đổi mới sáng tạo và hội nhập toàn cầu.

Chính sách cho phép đăng ký nhiều chương trình học đại học mở ra cả cơ hội lẫn thách thức. Nó khẳng định vai trò quyết định của tiền sử học tập và khối lượng học tập trong khả năng duy trì và hoàn tất chương trình. Với Việt Nam, áp dụng chính sách này cần gắn liền với cơ chế công nhận tín chỉ, dịch vụ hỗ trợ học tập – tâm lý và chiến lược định hướng ngành học phù hợp. Đây có thể trở thành đòn bẩy chiến lược giúp nâng cao chất lượng giáo dục đại học trong thời kỳ hội nhập.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Barbera, S. A., Berkshire, S. D., Boronat, C. B., & Kennedy, M. H. (2020). Review of undergraduate student retention and graduation since 2010: Patterns, predictions, and recommendations. Journal of College Student Retention: Research, Theory & Practice, 22(2), 227–250. https://doi.org/10.1177/1521025117719730

Bardach, L., Lüftenegger, M., Oczlon, S., Spiel, C., & Schober, B. (2020). Context-related problems and dropout intentions—The buffering effect of personal best goals. European Journal of Psychology of Education, 35, 477–493. https://doi.org/10.1007/s10212-019-00446-1

Brennan, J., Locke, W., & Naidoo, R. (2023). Changing Higher Education for a Changing World. Routledge. https://doi.org/10.4324/9781003182535

Heublein, U. (2014). Student drop-out from German higher education institutions. European Journal of Education, 49(4), 497–513. https://doi.org/10.1111/ejed.12097

Thomas, L. (2012). Building student engagement and belonging in Higher Education at a time of change. Paul Hamlyn Foundation.

Tinto, V. (1993). Leaving College: Rethinking the Causes and Cures of Student Attrition (2nd ed.). University of Chicago Press.

Wilcox, P., Winn, S., & Fyvie-Gauld, M. (2005). It was nothing to do with the university, it was just the people: The role of social support in the first-year experience. Studies in Higher Education, 30(6), 707–722. https://doi.org/10.1080/03075070500340036

Yusof, R., Harith, N. M. M., & Lokman, A. (2019). Workload and academic stress among university students. International Journal of Academic Research in Business and Social Sciences, 9(11), 176–183. https://doi.org/10.6007/IJARBSS/v9-i11/6547

Loder, A. K. F. (2024). Multiple Enrollment Policy: Survival Analyses and Odds of Graduating in at Least One University Degree Program. Trends in Higher Education, 3(3), 578–601. https://doi.org/10.3390/higheredu3030034

Bạn đang đọc bài viết Đăng ký nhiều chương trình đại học: Cơ hội, thách thức và gợi ý chính sách tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19