Trung học cơ sở – giai đoạn bản lề định hình năng lực sẵn sàng đại học
Giai đoạn trung học cơ sở thường được ví như “ngã rẽ” quan trọng quyết định con đường học tập của học sinh. Theo Gaertner và McClarty (2015), gần 70% sự khác biệt trong mức độ sẵn sàng vào đại học có thể được lý giải từ trải nghiệm học tập ở cấp này. Đây là giai đoạn mà những học sinh có thành tích trung bình hoặc thấp có thể bứt phá để thu hẹp khoảng cách, nhưng cũng là thời kỳ dễ dẫn đến sự tụt hậu kéo dài nếu thiếu hỗ trợ (Balfanz, 2009).
Đặc biệt, học sinh da màu và học sinh thuộc nhóm kinh tế - xã hội thấp thường gặp nhiều khó khăn hơn trong việc đạt chuẩn Toán và Đọc hiểu, hai lĩnh vực được coi là chỉ báo quan trọng cho khả năng theo học bậc cao hơn (Johnson, Kuhfeld & King, 2022). Những yếu tố phi học thuật như động cơ học tập, sự tự tin và thông tin về con đường vào đại học cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự chuẩn bị của học sinh (Kurlaender, Reed & Hurtt, 2019). Do đó, trung học cơ sở được coi là “cửa sổ cơ hội” cho những can thiệp chiến lược nhằm đảm bảo công bằng giáo dục.
Thách thức của học sinh nông thôn trong hành trình học tập
Trong khi nhiều học sinh thành thị có cơ hội tiếp cận với giáo viên giỏi, chương trình nâng cao và nguồn lực dồi dào, học sinh nông thôn lại phải đối diện với tình trạng thiếu thốn kéo dài. Các trường ở vùng xa thường có tỷ lệ nghèo cao hơn, ít chương trình STEM chuyên sâu và gặp khó khăn trong việc tuyển dụng, giữ chân giáo viên chất lượng (Saw & Agger, 2021).
Hệ quả là tỷ lệ ghi danh đại học của học sinh nông thôn thấp hơn đáng kể so với bạn bè thành thị, đặc biệt trong các ngành STEM vốn được coi là động lực phát triển kinh tế trong thế kỷ 21 (Byun, Irvin & Meece, 2015). Đại dịch COVID-19 đã làm tình hình thêm trầm trọng, khi số lượng học sinh nộp đơn xin hỗ trợ tài chính và ghi danh vào đại học ở khu vực này giảm mạnh (Besas, 2021).
Thực tế cho thấy, ngoài yếu tố học thuật, học sinh nông thôn còn chịu nhiều hạn chế về cơ hội tiếp cận thông tin đại học, thiếu trải nghiệm định hướng nghề nghiệp, và ít nguồn lực từ gia đình để theo đuổi mục tiêu học tập dài hạn (Tieken, 2016). Chính vì vậy, các can thiệp học thuật cần được thiết kế toàn diện, kết hợp hỗ trợ học thuật với tư vấn hướng nghiệp và phát triển kỹ năng mềm.
Chiến lược can thiệp học thuật STEM: Bài học từ thực tiễn quốc tế
Các chiến lược can thiệp hiệu quả thường có ba đặc điểm chính: bắt đầu sớm, kết hợp giữa trong lớp và ngoài lớp, và gắn kết chặt chẽ với nhu cầu của học sinh.
Dạy kèm và hỗ trợ học thuật: Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng gia sư học thuật là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để cải thiện thành tích học tập, đặc biệt với môn Toán và Tiếng Anh (Alegre et al., 2019; Chappell et al., 2015). Khi gắn kết với nội dung giảng dạy hiện hành, các hoạt động này giúp học sinh củng cố kiến thức và hình thành sự tự tin học tập.
Hoạt động ngoại khóa STEM: Câu lạc bộ, trại hè và dự án học tập theo định hướng vấn đề tạo điều kiện để học sinh phát triển hứng thú, tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề. Báo cáo của National Research Council (2015) cho thấy học sinh tham gia các chương trình STEM ngoài giờ học có khả năng đăng ký vào ngành STEM ở bậc đại học cao hơn đáng kể.
Phát triển đội ngũ giáo viên: Giáo viên đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện các chuẩn sẵn sàng đại học, nhưng nhiều người còn thiếu nguồn lực và tập huấn để triển khai hiệu quả (Pak, Desimone & Parsons, 2020). Do đó, đào tạo giáo viên về phương pháp dạy học tích cực và ứng dụng công nghệ số là điều kiện then chốt.
Kết quả quốc tế cho thấy, để cải thiện năng lực sẵn sàng đại học, đặc biệt cho học sinh nông thôn, các can thiệp cần được tiến hành sớm, liên tục và toàn diện. Những hàm ý này gợi mở nhiều hướng đi cho Việt Nam trong bối cảnh triển khai Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 và Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo trong giáo dục.
Thứ nhất, cần coi bậc trung học cơ sở là giai đoạn bản lề để đầu tư phát triển năng lực học thuật. Việc tăng cường các chương trình bổ trợ Toán, Khoa học và Tiếng Anh cho học sinh THCS, nhất là ở vùng khó khăn, sẽ giúp thu hẹp khoảng cách thành tích trước khi bước vào THPT.
Thứ hai, mô hình kết hợp trong lớp học và ngoại khóa cần được nhân rộng. Các trường có thể xây dựng câu lạc bộ STEM, tổ chức trại hè khoa học, dự án gắn với đời sống địa phương để tạo cơ hội cho học sinh học tập qua trải nghiệm, phát triển kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
Thứ ba, đào tạo và bồi dưỡng giáo viên phải đi trước một bước. Giáo viên cần được trang bị phương pháp dạy học tích cực, ứng dụng công nghệ số và tiếp cận các mô hình giáo dục mở để có thể hỗ trợ học sinh tốt hơn trong hành trình học tập.
Thứ tư, ưu tiên nguồn lực cho khu vực nông thôn, miền núi là điều kiện then chốt. Chính sách phân bổ ngân sách, học bổng và chương trình hợp tác với trường đại học cần tập trung vào nhóm đối tượng này để bảo đảm công bằng trong tiếp cận cơ hội học tập.
Những định hướng này nếu được triển khai đồng bộ sẽ góp phần xây dựng nền giáo dục toàn diện, công bằng và hiệu quả hơn, đồng thời chuẩn bị cho Việt Nam nguồn nhân lực trẻ đáp ứng yêu cầu đổi mới sáng tạo và hội nhập quốc tế.
Tài liệu tham khảo
Alegre, F., Moliner, L., Maroto, A., & Lorenzo-Valentin, G. (2019). Peer tutoring in algebra: A study in middle school. Journal of Educational Research, 112(6), 693–699. https://doi.org/10.1080/00220671.2019.1693947
Balfanz, R. (2009). Putting Middle Grades Students on the Graduation Path. Everyone Graduates Center, Johns Hopkins University.
Besas, M. (2021, January 5). COVID forces number of rural students attending college to plummet. The College Post. https://thecollegepost.com/covid-rural-student-enrollment/
Byun, S. Y., Irvin, M. J., & Meece, J. L. (2015). Rural-nonrural disparities in postsecondary educational attainment revisited. American Educational Research Journal, 49(3), 412–437.
Chappell, S., Arnold, P., Nunnery, J., & Grant, M. (2015). An examination of an online tutoring program’s impact on low-achieving middle school students’ mathematics achievement. Online Learning, 19(5), 37–53. https://doi.org/10.24059/olj.v19i5.694
Gaertner, M. N., & McClarty, K. L. (2015). Performance, perseverance, and the full picture of college readiness. Educational Measurement: Issues and Practice, 34(2), 20–33. https://doi.org/10.1111/emip.12066
Gibbons, M. M., Hardin, E. E., Taylor, A. L., Brown, E., & Graham, D. (2020). Evaluation of an SCCT-based intervention to increase postsecondary awareness in rural Appalachian youth. Journal of Career Development, 47(4), 424–439. https://doi.org/10.1177/0894845319832972
Johnson, A., Kuhfeld, M., & King, G. (2022). Measuring middle school achievement trajectories for college readiness. Educational Policy, 36(7), 1702–1730. https://doi.org/10.1177/08959048211006833
Johnson, A., Kuhfeld, M., & Soland, J. (2022). The forgotten 20 percent: Achievement and growth in rural schools across the nation. NWEA Research Brief. https://www.nwea.org/
National Research Council. (2015). Identifying and Supporting Productive STEM Programs in Out-of-School Settings. The National Academies Press. https://doi.org/10.17226/21740
Pak, K., Desimone, L. M., & Parsons, A. (2020). An integrative approach to professional development to support college-and career-readiness standards. Education Policy Analysis Archives, 28(111). https://doi.org/10.14507/epaa.28.4970
Radcliffe, R. A., & Bos, B. (2013). Strategies to prepare middle school and high school students for college and career readiness. The Clearing House, 86(4), 136–141. https://doi.org/10.1080/00098655.2013.782850
Saw, G. K., & Agger, C. A. (2021). STEM pathways of rural and small-town students. Educational Researcher, 50(9), 595–606. https://doi.org/10.3102/0013189X211027528
Tillery, C., & Duckor, B. (2017). Early intervention in college and career readiness: The GEAR UP model. In K. L. McClarty, K. D. Mattern, & M. N. Gaertner (Eds.), Preparing Students for College and Careers (pp. 119–129). Routledge.