Trí tuệ nhân tạo và đạo đức báo chí: Cơ hội và thách thức trong kỷ nguyên số

Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang định hình lại nhiều lĩnh vực trong đời sống xã hội, trong đó có báo chí.Công nghệ này giúp tăng tốc độ sản xuất tin tức, giảm tải những công việc lặp lại, và mở ra triển vọng mới trong việc phân tích dữ liệu quy mô lớn. Tuy nhiên, bên cạnh những tiện ích rõ ràng, sự tham gia ngày càng sâu của AI cũng làm trỗi dậy hàng loạt câu hỏi về chuẩn mực nghề nghiệp, tính chính xác và niềm tin công chúng đối với báo chí.

Sự nổi lên của trí tuệ nhân tạo trong hoạt động báo chí

Trí tuệ nhân tạo (AI) đã bước từ lĩnh vực công nghệ thông tin sang báo chí với tốc độ nhanh chóng. Ban đầu chỉ là công cụ kiểm tra chính tả hay hỗ trợ biên tập, nay AI có thể tự động viết tin tức, tạo bản tường thuật sự kiện, dịch thuật, phân tích dữ liệu lớn và thậm chí gợi ý chủ đề cho phóng viên. Các hệ thống như ChatGPT, Bard hay Jasper AI đều dựa trên nền tảng học máy (Machine Learning) và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing), cho phép sản xuất văn bản có cấu trúc rõ ràng, ngôn ngữ mạch lạc và phong cách trung tính (Carrasco Ramírez, 2024; Chan-Olmsted, 2019).

Sự phát triển này đã làm thay đổi nhịp điệu tòa soạn. Nhiều hãng tin quốc tế như Associated Press đã dùng AI để tạo bản tin tài chính từ năm 2014 (Blankespoor et al., 2018). Một số công cụ khác như Factmata hỗ trợ kiểm chứng dữ liệu, hay các hệ thống trực quan hóa do AI tạo ra giúp độc giả dễ tiếp cận thông tin phức tạp (Alimzhanova et al., 2024). Những ví dụ này cho thấy AI có tiềm năng thay đổi cách báo chí vận hành, đặc biệt trong bối cảnh truyền thông số toàn cầu đang cạnh tranh khốc liệt về tốc độ và dung lượng thông tin.

Đã tạo hình ảnh

Đạo đức báo chí trong kỷ nguyên AI

Dẫu vậy, báo chí không chỉ là “cỗ máy đưa tin”. Cốt lõi của nghề báo nằm ở các nguyên tắc đạo đức: sự thật, minh bạch, khách quan và trách nhiệm xã hội (Kovach & Rosenstiel, 2001; Jacquette, 2016). Khi AI tham gia sản xuất nội dung, các nguyên tắc này bị thử thách nghiêm trọng.

Trước hết, AI dễ rơi vào tình trạng “ảo giác thông tin” – sản xuất những dữ liệu nghe có vẻ hợp lý nhưng không có thật (Dhiman, 2023). Hiện tượng này không chỉ gây sai lệch thực tế mà còn đe dọa niềm tin công chúng. Tiếp đến là nguy cơ thiên lệch do dữ liệu huấn luyện vốn chứa định kiến xã hội, dẫn đến sản phẩm báo chí củng cố hoặc nhân rộng bất bình đẳng (Stinson, 2022). Cuối cùng, là vấn đề minh bạch: liệu độc giả có quyền được biết nội dung nào do AI viết, ở mức độ nào? Theo Tolnaiová (2023), sự thiếu thống nhất trong quy chuẩn công khai khiến trách nhiệm pháp lý và đạo đức trở nên mơ hồ.

Đáng lo ngại hơn, AI không có năng lực đạo đức và ý thức trách nhiệm. Khi xảy ra sai sót hoặc vi phạm chuẩn mực, việc quy trách nhiệm trở nên khó khăn. Kidd và Birhane (2023) đã cảnh báo: nếu để AI tự động tạo ra thông tin sai lệch hoặc bịa đặt trích dẫn, hậu quả không chỉ ở mức một bài báo kém chất lượng mà có thể làm xói mòn niềm tin xã hội vào toàn bộ hệ sinh thái báo chí.

Phản ứng từ công chúng: "giằng co" giữa sự tiện lợi và niềm tin

Khảo sát độc giả ở Kazakhstan cho thấy một thực tế thú vị. Người đọc đánh giá cao sự mạch lạc, cấu trúc rõ ràng và ngôn ngữ dễ hiểu của văn bản do AI tạo ra, đặc biệt ở các lĩnh vực ít nhạy cảm như giáo dục, thể thao, đời sống xã hội. Nhưng khi chuyển sang các lĩnh vực phức tạp và nhạy cảm như chính trị, kinh tế hoặc pháp luật, niềm tin lại nghiêng về các tác phẩm của nhà báo chuyên nghiệp. Lý do là ở đây xuất hiện nhu cầu cao về phân tích bối cảnh, chiều sâu lập luận và sự minh bạch trong trích dẫn nguồn.

Điều này trùng khớp với kết quả của nhiều nghiên cứu quốc tế: khi độc giả không biết nguồn gốc, họ có thể coi văn bản AI khách quan và dễ tiếp nhận; nhưng khi nhận thức rõ đó là sản phẩm máy móc, mức độ tin cậy giảm đi đáng kể (Clerwall, 2014; Henestrosa & Kimmerle, 2024). Qua đó cho thấy: báo chí không chỉ cần nội dung mạch lạc, mà quan trọng hơn là uy tín đạo đức và trách nhiệm xã hội mà công chúng gắn với con người làm báo.

Từ những phân tích trên, có thể khẳng định rằng AI không nên bị xem như đối thủ cạnh tranh, mà nên như công cụ bổ trợ trong hoạt động báo chí. AI có thể đảm nhiệm các công việc kỹ thuật như tóm tắt dữ liệu, dịch thuật, biên tập cơ bản; còn nhà báo sẽ tập trung vào phân tích, kiểm chứng và kiến tạo ý nghĩa xã hội. Nói cách khác, báo chí cần một “mô hình cộng tác người – máy”, trong đó con người giữ vai trò giám sát, quyết định và bảo đảm các nguyên tắc đạo đức (Forja-Peña et al., 2024). Đây cũng chính là cách bảo vệ niềm tin công chúng trong bối cảnh truyền thông đang thay đổi nhanh chóng.

Trong bối cảnh Việt Nam thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện, cả trong giáo dục lẫn truyền thông, việc ứng dụng AI trong báo chí giáo dục và xuất bản học thuật là điều tất yếu. Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội mà vẫn giữ được chuẩn mực nghề nghiệp, cần chú trọng một số định hướng sau:

Thứ nhất, đào tạo báo chí – truyền thông tại các trường đại học cần tích hợp mạnh mẽ kỹ năng sử dụng AI với kiến thức về đạo đức nghề nghiệp. Sinh viên không chỉ học cách vận hành công cụ, mà còn cần được trang bị năng lực tư duy phản biện để nhận diện, chỉnh sửa và giám sát sản phẩm AI. Đây cũng là cách đào tạo ra thế hệ “nhà báo số” vừa am hiểu công nghệ, vừa vững vàng về chuẩn mực xã hội.

Thứ hai, các tòa soạn và cơ quan truyền thông giáo dục Việt Nam nên ban hành bộ quy tắc nội bộ về minh bạch khi dùng AI. Quy tắc này cần chỉ rõ các mức độ can thiệp của AI trong sản xuất nội dung và có cơ chế công khai phù hợp. Điều này sẽ giúp duy trì niềm tin của công chúng, đồng thời khẳng định tính chuyên nghiệp của báo chí Việt Nam trong hội nhập quốc tế.

Thứ ba, cần khuyến khích các dự án nghiên cứu liên ngành giữa báo chí, công nghệ thông tin và khoa học giáo dục, nhằm phát triển các công cụ AI bản địa hóa có khả năng xử lý tiếng Việt chính xác hơn, đồng thời phù hợp với bối cảnh văn hóa và nhu cầu xã hội.

Thứ tư, cơ quan quản lý nhà nước nên xây dựng khung pháp lý cho việc ứng dụng AI trong báo chí và truyền thông giáo dục. Khung pháp lý này vừa tạo điều kiện đổi mới, vừa đặt ra hàng rào bảo vệ công chúng khỏi nguy cơ sai lệch và tin giả. Đây là nền tảng để bảo đảm sự phát triển bền vững và lành mạnh của hệ sinh thái báo chí – giáo dục Việt Nam trong kỷ nguyên số.

Thứ năm, việc kết hợp đào tạo báo chí với đào tạo giáo viên trong lĩnh vực khoa học giáo dục có thể mở ra hướng đi mới. Các giáo trình về “AI và đạo đức truyền thông” cần được đưa vào chương trình đào tạo không chỉ ở ngành báo chí, mà cả trong các ngành sư phạm, để thế hệ giáo viên tương lai có thể dạy học sinh kỹ năng sử dụng và đánh giá thông tin trong môi trường truyền thông số. Điều này đặc biệt quan trọng khi giáo dục công dân số đang trở thành ưu tiên hàng đầu trong các chính sách giáo dục Việt Nam.

Trí tuệ nhân tạo đang mở ra một kỷ nguyên mới cho báo chí. Nhưng sự phát triển này không thể thay thế hoàn toàn vai trò của con người, bởi báo chí không chỉ là đưa tin, mà còn là hành động xã hội mang tính đạo đức và trách nhiệm. AI có thể hỗ trợ, nhưng nhà báo mới là người bảo vệ giá trị trung tâm: sự thật, minh bạch và niềm tin công chúng. Với Việt Nam, sự kết hợp giữa công nghệ và đạo đức nghề nghiệp sẽ là chìa khóa để phát triển một nền báo chí – giáo dục số vừa hiện đại, vừa nhân văn. Đây là thời điểm cần thiết để giới học thuật, cơ quan quản lý và các cơ sở đào tạo cùng bắt tay xây dựng định hướng dài hạn, nhằm biến AI thành công cụ phục vụ, chứ không phải thay thế, những giá trị cốt lõi của báo chí và giáo dục.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Blankespoor, E., deHaan, E., & Zhu, C. (2018). Capital market effects of media synthesis and dissemination: Evidence from robo-journalism. Review of Accounting Studies, 23, 1–36. https://doi.org/10.1007/s11142-017-9422-2

Carrasco Ramírez, J. G. (2024). Natural language processing advancements: Breaking barriers in human-computer interaction. Journal of Artificial Intelligence General Science, 3(1), 31–39. https://doi.org/10.60087/jaigs.v3i1.63

Chan-Olmsted, S. M. (2019). A review of artificial intelligence adoptions in the media industry. International Journal on Media Management, 21(3–4), 193–215. https://doi.org/10.1080/14241277.2019.1695619

Clerwall, C. (2014). Enter the robot journalist: Users’ perceptions of automated content. Journalism Practice, 8(5), 519–531. https://doi.org/10.1080/17512786.2014.883116

Dhiman, B. (2023). Does artificial intelligence help journalists: A boon or bane? MISC.

Forja-Peña, T., García-Orosa, B., & López-García, X. (2024). The ethical revolution: Challenges and reflections in the face of the integration of artificial intelligence in digital journalism. Communication & Society, 37(3), 237–254. https://doi.org/10.15581/003.37.3.237-254

Henestrosa, A. L., & Kimmerle, J. (2024). The effects of assumed AI vs. human authorship on the perception of a GPT-generated text. Journalism and Media, 5(3), 1085–1097. https://doi.org/10.3390/journalmedia5030069

Jacquette, D. (2016). Journalistic ethics: Moral responsibility in the media. Routledge.

Kidd, C., & Birhane, A. (2023). How AI can distort human beliefs. Science, 380(6651), 1222–1223. https://doi.org/10.1126/science.adi0248

Kovach, B., & Rosenstiel, T. (2001). The Elements of Journalism. Crown Publishers.

Stinson, E. (2022). Algorithmic bias in AI decision-making: Risks for fairness and transparency. AI & Ethics, 2(4), 401–415. https://doi.org/10.1007/s43681-022-00233-w

Tolnaiová, S. (2023). Transparency and accountability in AI-generated content. Media Ethics Journal, 15(2), 45–58.

Bạn đang đọc bài viết Trí tuệ nhân tạo và đạo đức báo chí: Cơ hội và thách thức trong kỷ nguyên số tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19