Du học như phương tiện học tập xuyên biên giới: Từ ngoại giao "mềm" đến văn hóa đại chúng

Du học từ lâu được coi là một biểu hiện của quốc tế hóa giáo dục, gắn liền với ngoại giao mềm và sức mạnh tri thức. Tuy nhiên, các tiếp cận mới cho thấy, bên cạnh mục tiêu chính sách, du học còn là một phương tiện học tập đa chiều, vượt qua khuôn khổ trường lớp chính quy. Văn hóa đại chúng, cộng đồng người hâm mộ và không gian trực tuyến đang định hình lại cách người trẻ tiếp nhận tri thức, kiến tạo bản sắc và xây dựng sự hiểu biết lẫn nhau trong một thế giới ngày càng liên kết.

Ngoại giao "mềm" và ngoại giao tri thức trong giáo dục quốc tế

Trong nhiều thập kỷ, du học được lý giải chủ yếu thông qua khái niệm ngoại giao "mềm". Theo Nye (2004, 2005), việc trao đổi sinh viên quốc tế mang lại nguồn vốn xã hội và tình hữu nghị lâu dài, bởi những trải nghiệm tích cực ở quốc gia sở tại khiến sinh viên trở thành cầu nối văn hóa, thậm chí là đồng minh tự nhiên trong tương lai. Thực tế cho thấy, các chương trình hợp tác giáo dục khu vực Đông Á đã góp phần làm giảm căng thẳng lịch sử và tạo dựng nền tảng cho hợp tác liên văn hóa (Kim, 2017; Hanada & Horie, 2021).

Tuy vậy, nhiều học giả gần đây cho rằng cần thoát khỏi tư duy “được – mất” mang tính quyền lực. Thay vì chỉ xem sinh viên như công cụ của chính sách, ngoại giao tri thức (knowledge diplomacy) đặt trọng tâm vào sự hợp tác ngang hàng, nơi các cơ sở giáo dục và giới học thuật đóng vai trò tác nhân bình đẳng, cùng tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu (Knight, 2018, 2020). Cách tiếp cận này giúp tái định nghĩa du học như một tiến trình hợp tác đa chiều, chứ không chỉ là công cụ để gia tăng ảnh hưởng chính trị – kinh tế của quốc gia.

Văn hóa đại chúng như động lực và không gian học tập

Văn hóa đại chúng ngày càng trở thành yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến lựa chọn du học. Âm nhạc, phim ảnh, truyện tranh, thời trang và các sản phẩm văn hóa sáng tạo đã định hình hình ảnh quốc gia, thu hút sinh viên quốc tế và góp phần xây dựng “thương hiệu giáo dục” (Lee & Zhang, 2021). Hiện tượng như làn sóng văn hóa Hàn Quốc (K-pop) hay anime Nhật Bản cho thấy văn hóa không chỉ đem lại lợi ích kinh tế mà còn mở rộng tri thức liên văn hóa, thúc đẩy sự hiểu biết về bình đẳng giới, nhân quyền và các vấn đề xã hội đương đại (Ellis, 2014; Hwang, 2023).

Ở góc độ giáo dục, văn hóa đại chúng đóng vai trò như một “lớp học mở” ngoài giảng đường. Thông qua việc tiếp nhận và tái tạo ý nghĩa văn hóa, sinh viên hình thành khả năng phân tích, phản tư và đối thoại xã hội. Đây là những kỹ năng không thể đo lường bằng thành tích học tập truyền thống nhưng lại có giá trị lâu dài trong việc kiến tạo công dân toàn cầu.

Giáo dục công cộng và không gian số: lớp học mới của thế hệ sinh viên

Khái niệm giáo dục công cộng (public pedagogy) cho thấy học tập không chỉ giới hạn trong trường lớp mà diễn ra ở nhiều không gian xã hội khác nhau. Các cộng đồng trực tuyến, fandom văn hóa hay mạng xã hội trở thành môi trường quan trọng, nơi sinh viên quốc tế chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi lẫn nhau và tham gia vào đối thoại toàn cầu (Giroux, 2004; Sandlin et al., 2011).

Tuy nhiên, không gian số cũng đặt ra nhiều thách thức như tin giả, thiên kiến xác nhận và hiệu ứng buồng vọng âm. Điều này đòi hỏi giáo dục đại học phải trang bị cho sinh viên năng lực truyền thông, kỹ năng số và tư duy phản biện. Khi được khai thác đúng cách, các nền tảng số không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn là một phần không thể tách rời của quá trình du học trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.

Du học như một phương tiện học tập xuyên biên giới

Nhìn từ những phân tích trên, có thể khẳng định du học không chỉ là một chính sách giáo dục quốc gia hay công cụ ngoại giao, mà cần được tiếp cận như một phương tiện học tập xuyên biên giới. Đây là quá trình kết hợp giữa giáo dục chính quy và giáo dục phi chính thống, nơi sinh viên học tập không chỉ trong lớp học mà còn trong các không gian văn hóa, cộng đồng số và đời sống xã hội.

Điểm đáng lưu ý là du học cần được nhìn nhận như một dòng chảy tri thức và văn hóa đa chiều, nơi cá nhân và tập thể cùng tham gia kiến tạo tri thức, hình thành bản sắc và thúc đẩy sự hiểu biết toàn cầu. Cách tiếp cận liên ngành, kết hợp giữa giáo dục, văn hóa và truyền thông, là cần thiết để phản ánh trọn vẹn vai trò của du học trong thế giới hiện đại (Ang et al., 2015; Appadurai, 1996).

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh quốc tế hóa giáo dục đại học và thu hút sinh viên quốc tế, những tiếp cận mới về du học gợi mở nhiều khuyến nghị quan trọng. 

Trước hết, cần xây dựng chiến lược ngoại giao tri thức có hệ thống. Thay vì đặt trọng tâm vào việc “xuất khẩu” hay “nhập khẩu” sinh viên, các trường đại học Việt Nam có thể đóng vai trò là điểm nối tri thức, nơi kết hợp đào tạo, nghiên cứu và giao lưu văn hóa để giải quyết những vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, chuyển đổi số hay phát triển bền vững. Điều này đòi hỏi sự tham gia đồng bộ của Nhà nước, cơ sở giáo dục và cộng đồng doanh nghiệp trong việc thiết kế các chương trình hợp tác có chiều sâu, vừa phục vụ lợi ích quốc gia, vừa đóng góp cho tri thức nhân loại.

Tiếp theo, cần coi văn hóa đại chúng và di sản văn hóa Việt Nam như một trụ cột trong chính sách thu hút sinh viên quốc tế. Những giá trị văn hóa đặc thù, từ nghệ thuật truyền thống, ẩm thực, văn học đến các sản phẩm sáng tạo đương đại, không chỉ giúp định vị thương hiệu giáo dục Việt Nam trên bản đồ khu vực, mà còn tạo ra trải nghiệm học tập gắn kết giữa lớp học và đời sống xã hội. Điều này phù hợp với quan điểm của UNESCO (1974) rằng giáo dục quốc tế phải gắn liền với việc xây dựng hòa bình, hiểu biết và tình hữu nghị giữa các dân tộc.

Ngoài ra, cần phát triển không gian số như một “lớp học công cộng”. Thay vì giới hạn trải nghiệm du học ở lớp học vật lý, các trường cần tận dụng mạng xã hội, nền tảng trực tuyến và cộng đồng số để xây dựng hệ sinh thái học tập mở, nơi sinh viên quốc tế và sinh viên Việt Nam cùng chia sẻ, sáng tạo và đối thoại. Đây không chỉ là công cụ truyền thông, mà còn là một phương thức giáo dục mới, phù hợp với thực tiễn toàn cầu hóa và chuyển đổi số hiện nay.

Cuối cùng, Việt Nam cần mạnh dạn thí điểm các chương trình giáo dục phi chính thống tích hợp trong du học, chẳng hạn tổ chức hoạt động học tập qua cộng đồng, giao lưu văn hóa tại địa phương, hay tham gia mạng lưới fandom và văn hóa sáng tạo. Khi chính sách giáo dục chính quy được kết hợp với không gian văn hóa mở, sinh viên quốc tế đến Việt Nam sẽ có cơ hội tiếp cận một trải nghiệm học tập toàn diện, nơi kiến thức hàn lâm hòa quyện với hiểu biết văn hóa – xã hội. Đồng thời, sinh viên Việt Nam cũng được khuyến khích phát triển tư duy liên văn hóa, trở thành công dân toàn cầu với năng lực đối thoại và hợp tác quốc tế.

Những khuyến nghị này không chỉ giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong thu hút sinh viên quốc tế, mà còn góp phần khẳng định vai trò của quốc gia như một điểm đến tri thức và văn hóa, nơi du học trở thành cầu nối cho hợp tác, hiểu biết và phát triển bền vững trong khu vực cũng như trên toàn cầu.

Vân An

Tài liệu tham khảo 

Ang, I., Isar, Y. R., & Mar, P. (2015). Cultural diplomacy: Beyond the national interest? International Journal of Cultural Policy, 21(4), 365–381. https://doi.org/10.1080/10286632.2015.1042474

Appadurai, A. (1996). Modernity at large: Cultural dimensions of globalization. University of Minnesota Press.

Atkinson, C. (2010). Does soft power matter? A comparative analysis of student exchange programs 1980–2006. Foreign Policy Analysis, 6(1), 1–22. https://doi.org/10.1111/j.1743-8594.2009.00099.x

Ellis, J. M. (2014). Pop culture, Twitter, and study abroad: Estonia as a case study. PS: Political Science & Politics, 47(1), 204–208. https://doi.org/10.1017/S1049096513001807

Giroux, H. A. (2004). Cultural studies, public pedagogy, and the responsibility of intellectuals. Communication and Critical/Cultural Studies, 1(1), 59–79. https://doi.org/10.1080/1479142042000180926

Hanada, S., & Horie, M. (2021). Impact of the CAMPUS Asia initiative for developing Japanese students’ attitude toward mutual understanding: A case study of the Japan–China–Korea trilateral exchange program. Research in Comparative and International Education, 16(3), 276–294. https://doi.org/10.1177/17454999211039172

Hwang, S. (2023). Kankoku contents no global senryaku [Global Strategy of Korean Contents]. Kodansha.

Jenkins, H. (2006). Fans, bloggers, and gamers: Exploring participatory culture. NYU Press.

Kim, S. J. (2017). Leveraging process evaluation for project development and sustainability: The case of the Campus Asia program in Korea. Journal of Studies in International Education, 21(4), 315–332. https://doi.org/10.1177/1028315317696961

Knight, J. (2018a). Knowledge diplomacy or knowledge divide? University World News. http://www.universityworldnews.com/article.php?story=20180214084632675

Knight, J. (2018b). Knowledge diplomacy: A bridge linking international higher education and research with international relations. British Council Discussion Paper. https://www.britishcouncil.org/sites/default/files/kno.pdf

Knight, J. (2020). Knowledge diplomacy. International Higher Education, 100, 38–39. https://doi.org/10.36197/IHE.2020.100.08

Lee, H. K., & Zhang, X. (2021). The Korean Wave as a source of implicit cultural policy: Making of a neoliberal subjectivity in a Korean style. International Journal of Cultural Studies, 24(3), 521–537. https://doi.org/10.1177/1367877920961108

Nye, J. S. (2004). Soft power: The means to success in world politics. Public Affairs.

Nye, J. S. (2005). Soft power and higher education. Harvard University Press.

Nye, J. S. (2008). Public diplomacy and soft power. The Annals of the American Academy of Political and Social Science, 616(1), 94–109. https://doi.org/10.1177/0002716207311699

Sandlin, J. A., O’Malley, M. P., & Burdick, J. (2011). Mapping the complexity of public pedagogy scholarship: 1894–2010. Review of Educational Research, 81(3), 338–375. https://doi.org/10.3102/0034654311413395

Savage, G. C. (2010). Problematizing ‘public pedagogy’ in educational research. In J. A. Sandlin, B. D. Schultz, & J. Burdick (Eds.), Handbook of public pedagogy (pp. 131–143). Routledge.

Shimauchi, S. (2024b). Inter-Asia referencing and orientalist consideration of the transnational fandom of Thai boys’ love drama in Japan. Inter-Asia Cultural Studies, 25, 386–405. https://doi.org/10.1080/14649373.2024.2336728

Bạn đang đọc bài viết Du học như phương tiện học tập xuyên biên giới: Từ ngoại giao "mềm" đến văn hóa đại chúng tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19