Thế hệ Z (GenZ) trong giáo dục đại học: Chuyển đổi số và năng lực liên văn hoá toàn cầu

Sự bùng nổ công nghệ số đang làm thay đổi cách sinh viên thế hệ Z tiếp cận tri thức toàn cầu. Các công cụ trực tuyến, mạng xã hội và chương trình trao đổi ảo không chỉ giúp rút ngắn khoảng cách văn hoá mà còn mở ra mô hình quốc tế hoá giáo dục đại học mới, vượt ra ngoài giới hạn của du học truyền thống.

Thế hệ Z và đặc trưng “công dân số”

Khái niệm “digital natives” do Prensky (2001) đưa ra từ đầu thế kỷ XXI đã mở đường cho nhiều nghiên cứu về sự khác biệt giữa thế hệ trẻ và các thế hệ trước trong tiếp cận công nghệ. Sinh viên thế hệ Z – những người sinh ra trong giai đoạn 1997–2012 – lớn lên cùng internet, điện thoại thông minh và mạng xã hội. Khác với “digital immigrants” vốn phải học cách thích nghi với công nghệ, họ sử dụng công cụ số một cách tự nhiên, linh hoạt và coi đó là một phần trong đời sống thường nhật.

Các khảo sát cho thấy, phần lớn sinh viên thế hệ Z sử dụng công cụ số hằng ngày cho học tập và giao tiếp quốc tế. Họ có xu hướng xử lý thông tin nhanh, tiếp nhận nhiều nguồn dữ liệu cùng lúc và mong đợi sự tức thời trong phản hồi. Microsoft (2015) từng khẳng định rằng mức độ tiêu thụ công nghệ cao có thể rút ngắn khả năng tập trung lâu dài, song lại gia tăng khả năng xử lý thông tin ngắn hạn, cường độ cao. Thompson (2015) bổ sung rằng không nên nhìn thế hệ này như một nhóm đồng nhất, mà cần đánh giá khả năng chủ động quản lý mối quan hệ giữa công nghệ và học tập của từng cá nhân. Những đặc điểm này cho thấy sự cần thiết phải tái thiết kế phương pháp sư phạm để rút ngắn khoảng cách giữa “công dân số” và “người nhập cư số”.

Công nghệ số như “cửa ngõ” của tri thức toàn cầu

Trong bối cảnh toàn cầu hoá, công nghệ số đã trở thành chiếc cầu nối giúp sinh viên tiếp cận văn hoá và tri thức thế giới. Các công cụ dịch thuật, kho dữ liệu mở, mạng xã hội và nền tảng học tập trực tuyến mang lại cơ hội tiếp xúc đa chiều với các vấn đề quốc tế. Papademetriou và cộng sự (2022) chỉ ra rằng mạng xã hội không chỉ là phương tiện giải trí mà còn là công cụ học tập hiệu quả, tạo điều kiện để sinh viên rèn luyện ngoại ngữ, hiểu biết văn hoá và nâng cao kỹ năng tương tác.

Tại nhiều quốc gia, sinh viên thế hệ Z cho rằng công nghệ giúp họ dễ dàng kết nối với bạn bè quốc tế, thậm chí tham gia trao đổi văn hoá chỉ qua một cuộc gọi video. Kor và cộng sự (2022) ghi nhận hiệu quả tích cực của các chương trình “Internationalization at Home” (IAH) khi sinh viên có thể rèn luyện năng lực ngôn ngữ và nhận thức liên văn hoá mà không cần rời khỏi quốc gia. Tuy nhiên, đi kèm với cơ hội là thách thức. Sercu (2022) cảnh báo về nguy cơ “thông tin nông” (shallow content) và sự lan truyền dữ liệu thiếu kiểm chứng, nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực thông tin trong kỷ nguyên số.

Quốc tế hoá trong kỷ nguyên số: Từ du học đến “Internationalization at Home”

Trong nhiều thập niên, du học được xem là con đường tất yếu để phát triển năng lực toàn cầu. Tuy nhiên, chi phí, rào cản ngôn ngữ và điều kiện tiếp cận khiến hình thức này chỉ giới hạn trong một nhóm nhỏ sinh viên. Thống kê của UNESCO Institute for Statistics (2024) cho thấy tỷ lệ sinh viên Nhật Bản du học ở bậc đại học chỉ còn 0,8% vào năm 2022, thấp hơn nhiều so với giai đoạn trước. Xu thế này phản ánh nhu cầu tìm kiếm giải pháp thay thế, trong đó quốc tế hoá tại chỗ nổi lên như một hướng đi khả thi.

Buckner và cộng sự (2022) nhận định rằng đại dịch COVID-19 đã đẩy nhanh sự dịch chuyển từ các chương trình di chuyển vật lý sang mô hình kết nối số. Những sáng kiến như lớp học kết nối xuyên biên giới, dự án hợp tác trực tuyến hay mời sinh viên quốc tế tham gia học tập tại chỗ đã và đang được nhiều trường triển khai. Đây không chỉ là giải pháp tình thế mà dần trở thành chiến lược dài hạn, mở rộng không gian học tập toàn cầu cho đông đảo sinh viên, đặc biệt ở các quốc gia có rào cản tài chính hoặc hạn chế về di chuyển.

Vai trò và trách nhiệm của giáo dục đại học

Để khai thác hiệu quả công nghệ số, giáo dục đại học cần định hình lại mục tiêu và phương pháp đào tạo. Một mặt, nhà trường phải tận dụng công cụ số để mở rộng không gian quốc tế hoá, tạo cơ hội cho sinh viên trải nghiệm giao tiếp liên văn hoá ngay trong lớp học. Mặt khác, phải trang bị cho sinh viên năng lực phản biện, kỹ năng đánh giá và chọn lọc thông tin giữa dòng chảy dữ liệu khổng lồ.

Giảng viên – nhiều người vốn thuộc “thế hệ nhập cư số” – cần được đào tạo để nắm vững công cụ giảng dạy trực tuyến, đồng thời kết hợp linh hoạt giữa môi trường ảo và trải nghiệm trực tiếp. Singun (2025) nhấn mạnh rằng việc nâng cao năng lực số của giảng viên là điều kiện tiên quyết để bảo đảm tính bền vững của quốc tế hoá trong bối cảnh mới. Như vậy, giáo dục đại học không chỉ truyền đạt tri thức mà còn đóng vai trò định hướng, giúp sinh viên xây dựng “bộ lọc” thông tin và năng lực thích ứng toàn cầu.

Khuyến nghị cho giáo dục Việt Nam

Những thay đổi toàn cầu cho thấy quốc tế hoá giáo dục đại học không còn đồng nghĩa với du học truyền thống, mà đang dịch chuyển sang mô hình “quốc tế hoá tại chỗ” nhờ công nghệ số. Với Việt Nam, điều này gợi mở một số định hướng chiến lược cần được xem xét ở tầm chính sách và cơ sở giáo dục.

Thứ nhất, cần coi quốc tế hoá tại chỗ trên nền tảng số là một trụ cột trong chiến lược hội nhập giáo dục. Thay vì chỉ tập trung vào việc gửi sinh viên ra nước ngoài, các trường có thể tạo ra “không gian quốc tế” ngay trong lớp học bằng cách tổ chức các chương trình trao đổi trực tuyến, hội thảo ảo, hoặc lớp học liên kết với đối tác nước ngoài. Điều này không chỉ mở rộng cơ hội cho số đông mà còn giảm sự phụ thuộc vào nguồn lực tài chính vốn là rào cản lớn với nhiều sinh viên.

Thứ hai, cần nâng cao năng lực thông tin và tư duy phản biện như một phần bắt buộc trong chương trình đào tạo. Khi sinh viên tiếp xúc với lượng lớn thông tin chưa kiểm chứng từ mạng xã hội và nền tảng trực tuyến, kỹ năng phân tích, thẩm định và chọn lọc trở thành năng lực cốt lõi của “công dân toàn cầu”. Đây cũng là yếu tố then chốt giúp tránh tình trạng “toàn cầu hoá nông” – khi hội nhập quốc tế chỉ dừng lại ở mức bề mặt mà thiếu đi chiều sâu học thuật.

Thứ ba, cần tái định vị vai trò của giảng viên trong môi trường số. Giảng viên không chỉ là người truyền đạt tri thức, mà còn là “người dẫn đường thông tin” (information navigator), giúp sinh viên biết cách khai thác, so sánh và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn. Chính sách đào tạo, bồi dưỡng giảng viên phải chú trọng vào năng lực thiết kế học tập kết hợp (blended learning), sử dụng công nghệ để tạo môi trường học tập đa chiều và phát triển kỹ năng toàn cầu.

Thứ tư, Việt Nam có thể tận dụng xu hướng “xuất khẩu giáo dục” thông qua việc thu hút sinh viên quốc tế đến học tập tại chỗ. Đây không chỉ là chiến lược tăng cường giao lưu văn hoá cho sinh viên trong nước, mà còn góp phần khẳng định vị thế của Việt Nam như một trung tâm học thuật trong khu vực. Để làm được điều này, cần phát triển các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh, mở rộng hợp tác quốc tế và đầu tư mạnh hơn vào hạ tầng số phục vụ dạy – học.

Những định hướng này nếu được thực hiện đồng bộ sẽ giúp sinh viên Việt Nam – cũng là thế hệ Z – phát triển năng lực liên văn hoá, năng lực toàn cầu, từ đó sẵn sàng tham gia vào thị trường lao động quốc tế trong kỷ nguyên số.

Chuyển đổi số đang mở ra một hình thức quốc tế hoá mới trong giáo dục đại học, nơi công nghệ vừa là công cụ học tập vừa là cầu nối văn hoá. Thế hệ Z với đặc trưng “công dân số”, chính là trung tâm của quá trình này. Tuy nhiên, để biến cơ hội thành lợi thế cạnh tranh, các cơ sở giáo dục cần xây dựng chiến lược kết hợp hài hoà giữa trải nghiệm thực tế và số hoá, đồng thời nâng cao năng lực thông tin và phản biện của sinh viên. Với tầm nhìn xa và chính sách phù hợp, giáo dục đại học Việt Nam có thể tận dụng cơ hội này để khẳng định vị thế trong khu vực và thế giới.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Buckner, E., Zhang, Y., & Blanco, G. L. (2022). Internationalization and global student mobility in the post-COVID-19 era. Higher Education, 84, 451–469. https://doi.org/10.1007/s10734-021-00789-6

Kor, A., Rosenheck, D., & Situmorang, M. (2022). Internationalization at Home: Student experiences from Hong Kong and Indonesia. Journal of Studies in International Education, 26(5), 580–596. https://doi.org/10.1177/10283153221080477

Microsoft. (2015). Consumer insights: Attention spans. Microsoft Canada. Retrieved from https://dl.motamem.org/microsoft-attention-spans-research-report.pdf

Papademetriou, C., Anastasiadou, S., & Tsioumis, K. (2022). Social media as a tool for intercultural education. Education and Information Technologies, 27, 1135–1153. https://doi.org/10.1007/s10639-021-10709-y

Prensky, M. (2001). Digital natives, digital immigrants. On the Horizon, 9(5), 1–6. https://doi.org/10.1108/10748120110424816

Sercu, L. (2022). Intercultural learning in the digital era: Potentials and pitfalls. Language and Intercultural Communication, 22(3), 291–306. https://doi.org/10.1080/14708477.2022.2038137

Singun, M. (2025). Faculty adaptation to digital pedagogy: Challenges and strategies. International Journal of Educational Technology in Higher Education, 22(1), 15. https://doi.org/10.1186/s41239-025-00487-1

Thompson, J. (2015). Beyond the digital native narrative. Journal of Youth Studies, 18(5), 639–653. https://doi.org/10.1080/13676261.2014.992323

UNESCO Institute for Statistics. (2024). Global flow of tertiary-level students. Retrieved from http://uis.unesco.org

Bạn đang đọc bài viết Thế hệ Z (GenZ) trong giáo dục đại học: Chuyển đổi số và năng lực liên văn hoá toàn cầu tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19