GS. TS Trần Thị Lý - Deakin University, Australia
Xu hướng mới trong dịch chuyển sinh viên
Trong nhiều thập kỷ, châu Á chủ yếu được biết đến như một “nguồn cung” sinh viên cho các quốc gia phương Tây và thường chỉ được xem là lựa chọn thứ hai hoặc thứ ba đối với sinh viên quốc tế. Tuy nhiên, sự dịch chuyển này đang có những thay đổi rõ rệt. Ngày nay, châu Á dần khẳng định vị thế như một điểm đến học thuật hấp dẫn, thu hút ngày càng nhiều sinh viên từ khắp nơi trên thế giới. Một xu hướng nổi bật là sự xuất hiện của hiện tượng “dòng chảy sinh viên ngược” (reverse student mobility), khi sinh viên đến từ các quốc gia phát triển lựa chọn châu Á để học tập, thực tập và tích lũy trải nghiệm quốc tế. Đồng thời, mô hình dịch chuyển truyền thống từ Bắc xuống Nam toàn cầu (Global North – South) không còn là dòng một chiều. Thay vào đó, quá trình này ngày càng mang tính đối ứng, với sự hình thành khái niệm “dịch chuyển sinh viên đối ứng” (reciprocal student mobility), phản ánh tính hai chiều trong trao đổi học thuật (Tran et al., 2025). Số liệu từ UNESCO cho thấy, ngay trước đại dịch COVID-19, Nhật Bản và Trung Quốc đã nằm trong nhóm mười quốc gia hàng đầu thế giới về thu hút sinh viên quốc tế. Điều này minh chứng cho sức hấp dẫn ngày càng gia tăng của châu Á trong bản đồ dịch chuyển sinh viên toàn cầu, mở ra những chiều cạnh mới trong hợp tác và cạnh tranh giáo dục đại học.
Vai trò của chính phủ và chính sách quốc gia
Chính phủ ở nhiều quốc gia đã nhìn nhận giáo dục quốc tế như một công cụ chiến lược, không chỉ nhằm phát triển nguồn nhân lực và nâng cao năng lực cạnh tranh của các cơ sở giáo dục đại học, mà còn phục vụ mục tiêu mở rộng quyền lực mềm và củng cố vị thế quốc tế. Trên phương diện đối ngoại, các chương trình học bổng và trao đổi học thuật còn được vận dụng như kênh hợp tác để hỗ trợ các quốc gia đang phát triển, qua đó tăng cường ảnh hưởng địa chính trị.
Australia là một trường hợp tiêu biểu với Chương trình Colombo mới (New Colombo Plan), được thiết kế nhằm thúc đẩy quan hệ song phương và đa phương với các nước trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Tại Hoa Kỳ, Chương trình Fulbright tiếp tục đóng vai trò trụ cột trong việc duy trì sức ảnh hưởng toàn cầu, trong khi Trung Quốc triển khai học bổng Con đường Tơ lụa trong khuôn khổ “Sáng kiến Vành đai và Con đường”, vừa nhằm thu hút sinh viên quốc tế, vừa góp phần xây dựng mạng lưới hợp tác giáo dục rộng khắp và củng cố quyền lực mềm.
Địa chính trị giáo dục (Geopoliticsedu)
Một trong những xu hướng nổi bật của thập kỷ qua là sự trỗi dậy của khuynh hướng “địa chính trị giáo dục” (geopoliticsedu), hiện tượng giáo dục quốc tế bị vũ khí hóa và sử dụng ngày càng rõ nét như một công cụ địa chính trị (Tran et al., 2024). Tại châu Á, tham vọng hình thành các trung tâm giáo dục vùng đã trở thành biểu tượng cho sự dịch chuyển này. Mặc dù mô hình triển khai có sự khác biệt tại Trung Quốc, Nhật Bản, Singapore, Malaysia, Hàn Quốc hay Hồng Kông, điểm chung vẫn là khát vọng gia tăng ảnh hưởng địa chính trị thông qua con đường giáo dục quốc tế (Lee, 2015).
Xu hướng phương Tây đưa sinh viên sang châu Á
Một chuyển biến đáng chú ý trong dòng chảy sinh viên quốc tế là ngày càng nhiều sinh viên đến từ các quốc gia phát triển lựa chọn châu Á làm điểm đến học tập và thực tập. Australia, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh đã triển khai nhiều chương trình trao đổi và thực tập nhằm mở rộng trải nghiệm học thuật, nghề nghiệp và văn hóa tại khu vực. Trong đó, Chương trình Colombo Mới (New Colombo Plan) của Australia được xem là công cụ ngoại giao giáo dục hiệu quả, giúp sinh viên vừa tích lũy tri thức và kỹ năng nghề nghiệp, vừa thiết lập mạng lưới kết nối tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Việt Nam những năm gần đây nổi lên như một điểm đến hấp dẫn của chương trình này. Năm 2017, Việt Nam xếp hạng 8 trong số các điểm đến của sinh viên Australia; đến năm 2018 đã vươn lên vị trí thứ 6 và năm 2019 giữ vị trí thứ 4, sau Trung Quốc, Indonesia và Ấn Độ. Những số liệu trên cho thấy Việt Nam đang dần khẳng định vai trò trung tâm trong việc cung cấp môi trường thực tập, học tập và trải nghiệm văn hóa cho sinh viên quốc tế trong khu vực.
Việt Nam: Khát vọng trở thành trung tâm giáo dục quốc tế vùng
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt trong việc thu hút sinh viên quốc tế, Việt Nam đã thể hiện rõ khát vọng trở thành một trung tâm giáo dục quốc tế của khu vực. Khát vọng này được cụ thể hóa qua nhiều chiến lược và chính sách cấp quốc gia. Đáng chú ý nhất là Chiến lược phát triển giáo dục đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 (Quyết định số 1705/QĐ-TTg, ngày 31/12/2024), trong đó nhấn mạnh nhiệm vụ “quốc tế hóa giáo dục”, mở rộng hợp tác, đẩy mạnh giáo dục xuyên biên giới và từng bước xây dựng Việt Nam thành điểm đến học tập hấp dẫn trong khu vực. Văn kiện này đặt mục tiêu nâng tỷ lệ sinh viên quốc tế tại Việt Nam từ 0,5% hiện nay lên 1,5% vào năm 2030. Song song với đó, nhiều quyết định và đề án khác cũng tập trung vào việc phát triển mô hình “trung tâm giáo dục vùng” (regional education hub), thu hút du học sinh, tăng cường trao đổi học thuật và nâng cao chất lượng kiểm định. Những định hướng này cho thấy quyết tâm chính trị mạnh mẽ trong việc khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ giáo dục quốc tế.
Giáo dục xuyên biên giới – Cầu nối hội nhập
Một trong những động lực then chốt để hiện thực hóa khát vọng trở thành trung tâm giáo dục quốc tế của Việt Nam chính là giáo dục xuyên biên giới (Transnational Education - TNE). Chỉ trong hơn một thập kỷ, các chương trình liên kết quốc tế tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, trải dài từ bậc đại học đến sau đại học. Các đối tác đến từ Australia, Anh, Hoa Kỳ, Pháp và gần đây là Hàn Quốc, Nhật Bản đã hiện diện ngày càng rõ nét thông qua các mô hình đồng cấp bằng, chương trình liên kết đào tạo và cả việc thành lập chi nhánh trực tiếp tại Việt Nam.
Việc mở rộng TNE mang lại lợi ích kép. Một mặt, sinh viên trong nước có cơ hội tiếp cận chuẩn mực giáo dục quốc tế ngay tại quê nhà, tiết kiệm chi phí so với du học toàn phần. Mặt khác, TNE tạo điều kiện thu hút sinh viên từ các quốc gia lân cận. Thực tế cho thấy, ngày càng nhiều sinh viên đến từ Lào, Campuchia, Myanmar và một số nước châu Phi lựa chọn Việt Nam như điểm đến học tập thông qua các chương trình liên kết quốc tế. Xu hướng này phản ánh vai trò ngày càng rõ nét của Việt Nam trong dòng chảy đối ứng của sinh viên toàn cầu, góp phần khẳng định vị thế mới trên bản đồ giáo dục quốc tế.
Triển vọng
Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế cạnh tranh trong việc thu hút sinh viên quốc tế. Bên cạnh mức học phí và chi phí sinh hoạt hợp lý, chính sách visa ít phân biệt, nền văn hóa đa dạng, chính trị ổn định và môi trường an toàn, nền kinh tế năng động còn mở ra cơ hội việc làm hấp dẫn cho người học. Sinh viên quốc tế khi đến Việt Nam vừa có thể học ngôn ngữ, trải nghiệm văn hóa, vừa tích lũy kiến thức chuyên môn trong nhiều lĩnh vực.
Các chương trình du học ngắn hạn và thực tập tại Việt Nam dành cho sinh viên Australia là ví dụ điển hình. Thời lượng linh hoạt từ vài tuần đến 19 tháng, với nhiều chuyên ngành như môi trường, y tế, sức khỏe, kỹ thuật, kết hợp cùng học tiếng và văn hóa. Kết quả nghiên cứu về Chương trình Colombo Mới cho thấy sinh viên Australia đánh giá cao tiềm năng của Việt Nam trong xuất khẩu giáo dục ngắn hạn, đặc biệt ở các chương trình thực tập công nghệ thông tin (Tran & Bui, 2022; Tran & Do, 2024).
Triển vọng trở thành trung tâm giáo dục quốc tế phụ thuộc vào việc xây dựng các khuôn khổ chính sách và điều kiện phù hợp, hài hòa giữa lợi ích của Bộ GD-ĐT, các cơ sở giáo dục, nhà đầu tư, người học và nhu cầu thị trường xuyên quốc gia. Thành công đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và bền vững giữa nhà hoạch định chính sách, cơ sở đào tạo và các đối tác trong ngành. Đây là yếu tố quyết định để phát triển các mô hình giáo dục quốc tế vừa đáp ứng chuẩn mực toàn cầu, vừa phù hợp với đặc thù địa phương (Bolton et al., 2025).
Nhiều trường đại học Việt Nam đã chủ động xây dựng chương trình quốc tế hóa và xuất khẩu giáo dục, đem lại những tác động tích cực:
- Thúc đẩy quốc tế hóa giáo dục đại học, cải thiện thứ hạng đại học.
- Khẳng định thương hiệu Việt Nam là điểm đến du học.
- Nâng cao năng lực ngoại ngữ, kỹ năng học tập và làm việc đa văn hóa cho sinh viên.
- Tạo cơ hội đổi mới và quốc tế hóa chương trình giảng dạy cho giảng viên.
- Quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới.
- Tăng nguồn thu từ sinh viên quốc tế để tái đầu tư cho nhà trường.
Trong một thập kỷ qua, tiến trình quốc tế hóa giáo dục đã đạt được những bước tiến quan trọng ở một số ngành và trường đại học, góp phần nâng cao chất lượng chương trình và đưa Việt Nam tiến gần hơn với khu vực ASEAN cũng như thế giới. Việc đạt chứng nhận quốc tế cho một số chương trình đào tạo đã tạo thuận lợi cho dịch chuyển sinh viên trong các chương trình ngắn hạn và liên kết.
Ngoài ra, quan hệ ngoại giao và hợp tác với các quốc gia có nhu cầu gửi sinh viên ra nước ngoài đã góp phần mở rộng cơ hội hợp tác và trao đổi học thuật. Nhu cầu ngày càng tăng về du học và thực tập ngắn hạn từ các nước như Australia, Hoa Kỳ, Anh, Canada… cũng khuyến khích các trường đại học ở các quốc gia này mở rộng điểm đến sang Việt Nam, từ đó làm phong phú hơn mạng lưới trao đổi sinh viên và hợp tác quốc tế.
Thách thức
Mặc dù có nhiều tiềm năng, con đường để Việt Nam hiện thực hóa khát vọng trở thành “trung tâm giáo dục quốc tế vùng” (regional education hub) vẫn đối diện không ít thách thức.
Trước hết, Việt Nam chưa tạo dựng được vị thế nổi bật trên các bảng xếp hạng đại học toàn cầu. Đây là yếu tố quan trọng bởi thứ hạng quốc tế góp phần định hình thương hiệu giáo dục quốc gia và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu hút sinh viên nước ngoài.
Tiếp theo, hệ thống cơ sở hạ tầng giáo dục còn thiếu đồng bộ, đặc biệt tại các địa phương ngoài Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Dù đã có nhiều dự án đầu tư, nhưng để đáp ứng chuẩn mực quốc tế, cần một chiến lược dài hạn nhằm nâng cấp phòng thí nghiệm, thư viện, ký túc xá và không gian học tập hiện đại.
Một thách thức khác nằm ở vấn đề bảo đảm chất lượng (Quality Assurance – QA). Việt Nam đã có những bước tiến trong kiểm định trong nước và tham gia một số mạng lưới kiểm định quốc tế, song cơ chế giám sát, minh bạch thông tin và chuẩn hóa đầu ra vẫn chưa đủ sức thuyết phục đối tác và sinh viên quốc tế.
Cuối cùng, năng lực nghiên cứu vẫn còn là điểm yếu. Trong khi các trung tâm giáo dục quốc tế trong khu vực như Singapore, Hàn Quốc hay Malaysia đều gắn chiến lược quốc tế hóa với phát triển nghiên cứu khoa học, thì Việt Nam cần có lộ trình cụ thể nhằm nâng cao số lượng và chất lượng công bố quốc tế, đồng thời thúc đẩy hợp tác nghiên cứu xuyên quốc gia.
───────────────────────────────────────────────
❝Triển vọng trở thành trung tâm giáo dục quốc tế của Việt Nam phụ thuộc vào sự phối hợp bền vững giữa chính sách, cơ sở đào tạo và đối tác quốc tế, nhằm phát triển các mô hình giáo dục vừa bao trùm, vừa đáp ứng chuẩn mực toàn cầu.❞
───────────────────────────────────────────────
Cân bằng khát vọng và thực tế
Việt Nam đang đứng trước cơ hội quan trọng để khẳng định vị thế như một trung tâm giáo dục quốc tế của khu vực Mekong và Đông Nam Á. Tuy nhiên, song song với triển vọng, vẫn tồn tại những ràng buộc nhất định trong quá trình xây dựng mô hình trung tâm giáo dục vùng và thu hút sinh viên quốc tế.
Để phát huy tối đa tiềm năng quốc tế hóa, Việt Nam cần một chiến lược tổng thể, đi kèm các bước hành động cụ thể. Bên cạnh đó, việc thành lập một tổ chức đại diện – chẳng hạn như hiệp hội giáo dục quốc tế – sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá hình ảnh hệ thống đại học ra thế giới. Ở cấp cơ sở, các trường cần tăng cường hợp tác, chia sẻ kinh nghiệm và cùng xây dựng thương hiệu giáo dục quốc tế Việt Nam, đặc biệt ở những lĩnh vực then chốt sau:
- Quốc tế hóa chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy.
- Tham gia kiểm định chất lượng theo chuẩn quốc tế.
- Tổ chức các khóa học ngắn hạn ở các ngành trọng điểm; mở rộng mô hình trao đổi học kỳ, du học ngắn hạn và thực tập trực tiếp hoặc trực tuyến.
- Xây dựng chương trình giảng dạy tiếng Việt và ngoại ngữ cho sinh viên quốc tế.
- Phát triển khóa học ngắn hạn, chứng chỉ vi mô và đào tạo kỹ năng toàn cầu, kết hợp linh hoạt hình thức trực tuyến và công nghệ số.
- Cải thiện cơ sở hạ tầng như ký túc xá, đồng thời triển khai chính sách visa du học và visa làm việc sau tốt nghiệp thuận lợi hơn.
Ngoài phạm vi giáo dục, cần có sự phối hợp chặt chẽ với các lĩnh vực du lịch, văn hóa và ngoại giao để xây dựng hình ảnh Việt Nam như một điểm đến học tập hấp dẫn. Việc tận dụng các mối quan hệ song phương và đa phương sẽ góp phần thúc đẩy hợp tác học thuật, củng cố thương hiệu quốc tế và nâng cao sức cạnh tranh. Chính sách trong giai đoạn tới cũng cần linh hoạt hơn về cơ chế đầu tư, mô hình liên kết, tiêu chuẩn kiểm định cũng như kết hợp hiệu quả giữa hình thức đào tạo trực tuyến và trực tiếp, phù hợp với xu thế toàn cầu hóa giáo dục.
Tài liệu tham khảo:
Bolton, J. P., Tran, L., Johanson, K., & Nguyen, D. The growth in transnational education in Vietnam: Policies and practices of TNE. In Transnational Education (pp. 210-226). Routledge.
Lee, J. T. (2015). The regional dimension of education hubs: Leading and brokering geopolitics. Higher Education Policy, 28(1), 69–89.
Prime Minister (2024). Chiến lược phát triển giáo dục đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 (1705/QĐ-TTg). Hanoi: Vietnam.
Tran, L. T., Bui, H., & Nguyen, D. T. B. (2025). Australian Student Mobility to the Indo-Pacific Through the New Colombo Plan: Impacts, Challenges, and Regional Engagement. Routledge.
Tran, L. T., Zou, T. X., & Ota, H. (2024). Internationalisation of Higher Education: The Rise of East and Southeast Asia. In East and Southeast Asian Perspectives on the Internationalisation of Higher Education (pp. 3-26). Routledge.
Tran, L. T., & Do, T. T. Q. (2024). Transforming and thriving: Australian students in Vietnam through the New Colombo Plan. Educational Review, 1-18. https://doi.org/10.1080/00131911.2024.2408385
Tran, L. T., & Bui, H. (2023). ‘It’s a few weeks I’ll cherish forever’: Transformative curriculum-specific learning, language awareness and cultural literacy development for Australian students in Vietnam through New Colombo Plan mobility programs. Research in Comparative and International Education, 18(2), 228-248.