Niềm tin người học trong giảng dạy ngôn ngữ: Khung lý thuyết và ý nghĩa học thuật
Trong giáo dục ngoại ngữ, “niềm tin người học” được hiểu là những quan điểm, nhận thức và giả định mà học sinh có về cách học và cách dạy ngôn ngữ. Nhiều công trình khẳng định rằng niềm tin này có ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi học tập, chiến lược sử dụng và mức độ tham gia trong lớp (Kalaja, Barcelos & Aro, 2017). Học sinh không chỉ phản ánh lại trải nghiệm trước đây, mà còn chịu tác động của yếu tố văn hóa – xã hội (Kang & Ahn, 2019).
Từ góc độ sư phạm, Brown (2009) và Peacock (1998) nhấn mạnh rằng nếu có sự lệch pha giữa quan điểm của giáo viên và học sinh, lớp học dễ rơi vào tình trạng thiếu gắn kết, thậm chí gây ra sự phản kháng thụ động. Vì thế, việc tìm hiểu và phân tích niềm tin người học trở thành một kênh thông tin quan trọng để giáo viên thiết kế hoạt động, lựa chọn phương pháp phù hợp và tăng cường hiệu quả giảng dạy.
Vai trò của từ vựng trong quá trình học ngoại ngữ
Từ vựng được xem là “trái tim” của ngôn ngữ, vì nó không chỉ gắn kết với ngữ pháp mà còn trực tiếp quyết định khả năng giao tiếp, đọc hiểu và viết (Nation, 2022). Các nghiên cứu chỉ ra rằng vốn từ hạn chế là một trong những rào cản lớn nhất đối với học sinh trong quá trình tiếp cận ngôn ngữ mới (Uchihara & Saito, 2019; Zhang & Zhang, 2022).
Từ lâu, giới học thuật đã đề xuất nhiều nguyên tắc cho dạy học từ vựng: Ưu tiên dạy các từ có tần suất cao để tối ưu hóa hiệu quả (Webb & Nation, 2017); Chú trọng cả ba khía cạnh: hình thức, ý nghĩa và cách sử dụng từ (Schmitt, 2010); Kết hợp dạy trực tiếp (explicit teaching) và học tập ngẫu nhiên qua ngữ cảnh (Newton, 2020); Khuyến khích học sinh phát triển chiến lược học từ vựng độc lập (Gu, 2020).
Những nguyên tắc này đặt nền móng cho thực tiễn giảng dạy, song đồng thời cũng khẳng định rằng không có một phương pháp duy nhất đúng. Sự linh hoạt và kết hợp đa dạng mới là chìa khóa để đáp ứng nhu cầu của học sinh trong các bối cảnh khác nhau (Schmitt & Schmitt, 2020).
Quan điểm học sinh trung học: Sự đa dạng và những mâu thuẫn nội tại
Một trong những kết quả nổi bật từ phân tích học sinh trung học là hơn 80% các em cho rằng giáo viên nên khuyến khích đoán nghĩa từ mới trước khi giải thích và đồng thời hướng dẫn chiến lược học từ vựng (Chung et al., 2025) Học sinh đánh giá cao việc sử dụng hình ảnh, video, sơ đồ và các ví dụ cụ thể, coi đây là công cụ hiệu quả để khắc sâu kiến thức. Bên cạnh đó, nhiều em nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lặp lại từ nhiều lần để tăng khả năng ghi nhớ lâu dài. Tuy nhiên, dữ liệu cũng cho thấy sự mâu thuẫn đáng chú ý. Một nửa học sinh mong muốn được tự chọn từ vựng theo nhu cầu cá nhân, trong khi phần còn lại vẫn kỳ vọng giáo viên định hướng toàn bộ. Điều này cho thấy sự giằng co giữa tính tự chủ và sự phụ thuộc – một đặc điểm phổ biến trong dạy học ngoại ngữ, đặc biệt ở cấp trung học khi học sinh vẫn còn chịu ảnh hưởng mạnh từ vai trò thầy cô.
Hoạt động lớp học: Kết hợp truyền thống và đổi mới
Ở khía cạnh hoạt động, học sinh bày tỏ sự hứng thú cao đối với các hoạt động giàu tính giải trí như xem phim, nghe nhạc và trò chơi chữ. Đây là những hình thức được đánh giá vừa thú vị vừa có tính gợi mở, giúp tăng động lực học tập. Trái lại, những hoạt động mang tính truyền thống như chính tả ít tạo sự hấp dẫn, mặc dù vẫn có vai trò trong rèn luyện kỹ năng chính tả và ghi nhớ.
Một điểm nổi bật khác là phần lớn học sinh đánh giá cao việc thảo luận nhóm và làm việc theo nhóm nhỏ, đồng thời cho rằng giao bài tập về nhà là cần thiết để củng cố kiến thức. Điều này phản ánh nhu cầu duy trì sự cân bằng: hoạt động sáng tạo để khơi gợi hứng thú, song vẫn cần kết hợp phương pháp truyền thống để đảm bảo tính bền vững của tri thức.
Khác biệt theo trình độ và khối lớp: Phân tầng niềm tin người học
Kết quả phân tích cho thấy sự phân hóa đáng kể. Học sinh có trình độ tiếng Anh cao thường ưa chuộng chiến lược tự học, như đoán nghĩa, ghi chú và mở rộng vốn từ độc lập. Trong khi đó, học sinh lớn tuổi hơn, đặc biệt ở bậc trung học phổ thông, lại có xu hướng trông chờ nhiều hơn vào sự giảng dạy trực tiếp và có cấu trúc từ giáo viên. Kết luận này củng cố nhận định của Brown (2009) rằng trải nghiệm học tập và bối cảnh giáo dục có ảnh hưởng mạnh đến quan niệm học sinh. Vì thế, một thiết kế dạy học hiệu quả không thể áp dụng “một công thức chung” cho mọi đối tượng, mà cần được điều chỉnh theo đặc điểm trình độ và khối lớp.
Ý nghĩa học thuật và thực tiễn
Từ những phân tích trên, có thể rút ra ba định hướng quan trọng cho giảng dạy từ vựng:
Thứ nhất, nuôi dưỡng tính tự chủ học tập. Giáo viên cần trang bị cho học sinh các chiến lược như đoán nghĩa, ghi chú từ vựng, sử dụng công cụ tra cứu và tự tạo ví dụ. Điều này giúp học sinh dần chuyển từ trạng thái phụ thuộc sang chủ động mở rộng vốn từ (Matsumoto, 2021).
Thứ hai, đa dạng hóa hoạt động lớp học. Sự kết hợp giữa hoạt động truyền thống và đổi mới là cần thiết, trong đó các hoạt động sáng tạo (phim, nhạc, trò chơi) mang lại động lực, còn hoạt động mang tính cấu trúc (bài tập, chính tả, thảo luận nhóm) giúp củng cố và hệ thống hóa kiến thức (Ur, 2012; Newton, 2020).
Thứ ba, cá nhân hóa theo trình độ và bối cảnh. Việc thiết kế bài học cần phù hợp với phân tầng học sinh: nhóm có năng lực cao nên được khuyến khích chiến lược tự học, trong khi nhóm năng lực trung bình hoặc thấp cần sự hướng dẫn trực tiếp rõ ràng hơn.
Khuyến nghị cho giáo dục Việt Nam: Từ lớp học đến chính sách
Những kết quả trên có ý nghĩa đặc biệt đối với Việt Nam,khi mà Chương trình GDPT 2018 nhấn mạnh phát triển năng lực giao tiếp và tư duy ngôn ngữ. Để hiện thực hóa mục tiêu này, cần triển khai một số định hướng sau:
Trong lớp học, giáo viên nên lồng ghép chiến lược học từ vựng vào từng bài giảng thay vì chỉ cung cấp danh sách từ. Việc khuyến khích học sinh đoán nghĩa, tự đặt câu, hoặc sử dụng công nghệ (ứng dụng học từ) có thể giúp nâng cao sự chủ động.
Ngoài ra, nhà trường cần tăng cường hoạt động sáng tạo như dự án nhỏ, thảo luận nhóm, xem phim hoặc nghe nhạc bằng tiếng Anh. Đây là cách vừa tạo động lực vừa giúp học sinh gắn kết ngôn ngữ với thực tiễn.
Ở cấp độ chính sách, Đề án Ngoại ngữ quốc gia 2025 cần bổ sung hướng dẫn chi tiết hơn về phương pháp dạy từ vựng trong sách giáo khoa và chương trình, đồng thời đưa ra tiêu chí đánh giá vốn từ trong các kỳ thi năng lực ngoại ngữ.
Như vậy, việc gắn kết bằng chứng quốc tế với chính sách trong nước sẽ giúp Việt Nam xây dựng chiến lược giảng dạy từ vựng toàn diện, vừa hiện đại, vừa phù hợp với bối cảnh văn hóa – xã hội.
Những phân tích về quan điểm của học sinh trung học đối với việc học từ vựng tiếng Anh đã làm sáng tỏ bản chất phức hợp của mối quan hệ giữa niềm tin người học, phương pháp giảng dạy và bối cảnh giáo dục. Các kết quả này không chỉ bổ sung thêm bằng chứng học thuật cho lý thuyết về học tập ngoại ngữ, mà còn khẳng định tầm quan trọng của việc lắng nghe tiếng nói học sinh như một nguồn dữ liệu thiết yếu để đổi mới chương trình, phương pháp và chính sách.
Ý nghĩa sâu xa của vấn đề không dừng lại ở khía cạnh từ vựng, mà mở rộng thành lời nhắc nhở rằng giáo dục ngoại ngữ hiệu quả phải được kiến tạo trên nền tảng đối thoại giữa lý thuyết và thực tiễn, giữa giáo viên và người học, giữa chính sách và lớp học. Khi những khoảng cách này được thu hẹp, giáo dục ngoại ngữ mới có thể trở thành động lực bền vững cho sự phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và quá trình hội nhập quốc tế của quốc gia.
Vân An
Tài liệu tham khảo
Brown, A. V. (2009). Students’ and teachers’ perceptions of effective foreign language teaching: A comparison of ideals. The Modern Language Journal, 93(1), 46–60. https://doi.org/10.1111/j.1540-4781.2009.00827.x
Gu, Y. (2020). Thirty years of vocabulary learning strategies: Looking back and looking forward. International Journal of Applied Linguistics, 30(1), 1–23. https://doi.org/10.1111/ijal.12268
Kalaja, P., Barcelos, A. M. F., & Aro, M. (2017). Revisiting research on L2 learner beliefs: Looking back and forward. Language Teaching, 50(3), 229–249. https://doi.org/10.1017/S0261444817000078
Loewen, S., Li, S., Fei, F., Thompson, A., Nakatsukasa, K., Ahn, S., & Chen, X. (2009). Second language learners’ beliefs about grammar instruction and error correction. The Modern Language Journal, 93(1), 91–104. https://doi.org/10.1111/j.1540-4781.2009.00830.x
Nation, I. S. P. (2022). Learning vocabulary in another language (3rd ed.). Cambridge: Cambridge University Press.
Newton, J. (2020). Incidental vocabulary learning in classroom communication tasks. Language Teaching Research, 24(4), 515–537. https://doi.org/10.1177/1362168818792921
Nguyen, T. M. H., Warren, P., & Newton, J. (2021). Beliefs about pronunciation learning and teaching: A study of Vietnamese teachers and learners of English. System, 99, 102510. https://doi.org/10.1016/j.system.2021.102510
Pawlak, M. (2021). Investigating grammar learning beliefs: Insights from students and teachers. Studies in Second Language Learning and Teaching, 11(3), 375–399. https://doi.org/10.14746/ssllt.2021.11.3.2
Schmitt, N., & Schmitt, D. (2020). Vocabulary in language teaching (2nd ed.). Cambridge: Cambridge University Press.
Ur, P. (2012). A course in English language teaching. Cambridge: Cambridge University Press.
Webb, S., & Nation, I. S. P. (2017). How vocabulary is learned. Oxford: Oxford University Press.