Từ “khủng hoảng viết” đến sự xuất hiện của công cụ AI
Trong nhiều năm qua, tình trạng yếu kém trong kỹ năng viết học thuật của sinh viên, đặc biệt tại Mỹ, đã được nhấn mạnh như một “khủng hoảng quốc gia” (Graham & Perin, 2007; National Commission on Writing, 2003, 2004). Khi ChatGPT xuất hiện, những lo ngại càng gia tăng: liệu viết bằng công cụ AI có dẫn đến sự mất mát về năng lực tư duy và sáng tạo, hay ngược lại, mở ra một hướng phát triển mới cho việc dạy và học viết?
Đối với người học ngoại ngữ, vấn đề càng trở nên phức tạp. Các hệ thống phát hiện AI thường xuyên gán nhầm bài viết của họ là “do máy tạo ra” với tỷ lệ sai sót cao trên 60% (Liang et al., 2023). Cùng lúc, bản thân các mô hình ngôn ngữ lớn cũng mang nhiều thiên lệch về giới, ngôn ngữ và khuyết tật (Bolukbasi et al., 2016; Hutchinson et al., 2020; Lee, 2023). Dù vậy, nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng ChatGPT không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đặc biệt có lợi cho những người viết yếu, giúp họ bắt kịp năng lực với nhóm khá giỏi (Dell’Acqua et al., 2023; Noy & Zhang, 2023). Điều này gợi mở rằng AI có thể đóng vai trò “bình đẳng hóa” cơ hội trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.
ChatGPT trong thực hành viết học thuật
Quan sát một nghiên cứu sinh quốc tế cho thấy ChatGPT có thể được tích hợp xuyên suốt trong bốn giai đoạn cơ bản của quá trình viết: khởi thảo ý tưởng, tìm kiếm tài liệu, soạn thảo văn bản và chỉnh sửa hoàn thiện.
Trong khởi thảo, công cụ AI gợi mở nhiều hướng đi nhưng người học vẫn phải tinh chỉnh lệnh và lựa chọn giải pháp khả thi. Trong tìm kiếm tài liệu, ChatGPT cho thấy hạn chế khi có thể tạo ra trích dẫn giả; vì vậy, đối chiếu với nguồn học thuật chuẩn mực là điều bắt buộc để đảm bảo tính chính xác (Hu & Wang, 2014). Trong soạn thảo, ChatGPT đóng vai trò “cỗ máy sinh văn bản” giúp câu chữ trôi chảy, nhưng ý tưởng và lập luận cốt lõi vẫn được hình thành từ kiến thức và trải nghiệm của tác giả. Trong chỉnh sửa, văn bản AI tạo ra chỉ như một “khung xương” để người viết bổ sung dữ liệu, bằng chứng và giọng điệu cá nhân.
Cách tiếp cận này phản ánh mô hình quá trình viết của Flower và Hayes (1981), vốn coi viết là một tiến trình lặp lại và tương tác liên tục giữa lập kế hoạch, dịch ý thành chữ và chỉnh sửa. ChatGPT trở thành công cụ trung gian, giúp giảm tải gánh nặng ngôn ngữ, nhưng không thay thế tư duy phản biện hay sáng tạo cá nhân.

Giữ vững giọng văn và đạo đức học thuật
Điều đáng chú ý là người học luôn kiên quyết bảo vệ giọng văn cá nhân. Dù công cụ AI có thể tạo ra những câu chữ “đẹp”, tác giả vẫn chỉnh sửa sâu để không đánh mất bản sắc học thuật. Đây là minh chứng rõ rệt cho vai trò trung tâm của con người trong thời đại công nghệ: giọng văn không chỉ là kỹ thuật ngôn ngữ, mà còn là biểu hiện của bản sắc học thuật và đạo đức nghề nghiệp.
Cách tiếp cận này có thể được giải thích qua thuyết hoạt động (Engeström, 1987, 1999), nhấn mạnh mối quan hệ giữa chủ thể, công cụ và cộng đồng. ChatGPT chỉ là công cụ trung gian, còn chuẩn mực học thuật và cộng đồng khoa học đóng vai trò ràng buộc, đảm bảo sự cân bằng giữa hỗ trợ công nghệ và tính xác thực của con người.
Khuyến nghị cho giáo dục đại học Việt Nam
Kinh nghiệm quốc tế gợi ra nhiều gợi mở quan trọng cho giáo dục đại học Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số và quốc tế hóa. Thứ nhất, cần xem ChatGPT và các công cụ AI tương tự như một phần không thể thiếu của môi trường học tập, thay vì cấm đoán tuyệt đối. Thay vì né tránh, các trường đại học cần xây dựng khung hướng dẫn rõ ràng, giúp sinh viên biết cách sử dụng AI để hỗ trợ, đồng thời duy trì tính trung thực học thuật.
Thứ hai, chương trình đào tạo viết học thuật nên bổ sung các mô-đun về kỹ năng số, bao gồm thiết kế lệnh (prompt engineering), đánh giá và kiểm chứng đầu ra của AI, cũng như quản lý đạo đức trong sử dụng công cụ. Điều này sẽ giúp sinh viên không chỉ viết tốt hơn mà còn chuẩn bị năng lực số cần thiết cho thị trường lao động.
Thứ ba, các cơ quan quản lý giáo dục cần cập nhật chính sách kiểm tra, đánh giá viết học thuật theo hướng linh hoạt hơn. Bên cạnh hình thức viết truyền thống, có thể áp dụng đánh giá dựa trên tiến trình, nhật ký học tập hoặc phỏng vấn trực tiếp để xác minh tính xác thực.
Cuối cùng, cần chú trọng đào tạo giảng viên để họ trở thành người hướng dẫn sinh viên sử dụng AI một cách phản biện và sáng tạo. Vai trò của giảng viên không chỉ là giám sát, mà còn là “người đồng hành” trong việc giúp sinh viên tận dụng AI để nâng cao tư duy viết và năng lực nghiên cứu.
Sự xuất hiện của ChatGPT đang buộc chúng ta phải định nghĩa lại viết học thuật trong kỷ nguyên số. Trường hợp của một nghiên cứu sinh quốc tế cho thấy AI có thể là bạn đồng hành hữu ích, giúp người học ngoại ngữ vượt qua rào cản ngôn ngữ, tăng năng suất và duy trì giọng văn học thuật riêng. Tuy nhiên, công cụ này chỉ thực sự phát huy giá trị khi được đặt trong khuôn khổ của đạo đức, giám sát học thuật và sự chủ động phản biện của người viết. Đối với giáo dục đại học Việt Nam, đây là thời điểm cần thiết để xây dựng chiến lược đào tạo mới, biến AI từ nỗi lo ngại thành động lực đổi mới sư phạm và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Vân An
Tài liệu tham khảo:
Bolukbasi, T., Chang, K. W., Zou, J. Y., Saligrama, V., & Kalai, A. T. (2016). Man is to computer programmer as woman is to homemaker? Debiasing word embeddings. Advances in Neural Information Processing Systems.
Dell’Acqua, F., McFowland, E., Mollick, E. R., Lifshitz-Assaf, H., Kellogg, K., Rajendran, S., & Lakhani, K. R. (2023). Navigating the jagged technological frontier: Field experimental evidence of the effects of AI on knowledge worker productivity and quality. Harvard Business School Working Paper, 24-013.
Doshi, A. R., & Hauser, O. (2023). Generative artificial intelligence enhances creativity. SSRN. https://doi.org/10.2139/ssrn.4535536
Engeström, Y. (1987). Learning by expanding: An activity-theoretical approach to developmental research. Helsinki: Orienta-Konsultit.
Flower, L., & Hayes, J. R. (1981). A cognitive process theory of writing. College Composition and Communication, 32(4), 365–387. https://doi.org/10.2307/356600
Graham, S., & Perin, D. (2007). A meta-analysis of writing instruction for adolescent students. Journal of Educational Psychology, 99(3), 445–476. https://doi.org/10.1037/0022-0663.99.3.445
Hu, G., & Wang, G. (2014). Disciplinary and ethnolinguistic influences on citation in research articles. Journal of English for Academic Purposes, 14, 14–28. https://doi.org/10.1016/j.jeap.2013.11.001
Hutchinson, B., Prabhakaran, V., Denton, E., Webster, K., Zhong, Y., & Denuyl, S. (2020). Social biases in NLP models as barriers for persons with disabilities. arXiv preprint arXiv:2005.00813.
Lee, M. (2023). On the amplification of linguistic bias through unintentional self-reinforcement learning by generative language models. arXiv preprint arXiv:2306.07135.
Liang, W., Yuksekgonul, M., Mao, Y., Wu, E., & Zou, J. (2023). GPT detectors are biased against non-native English writers. Patterns, 4(6), 100779. https://doi.org/10.1016/j.patter.2023.100779
National Commission on Writing. (2003). The neglected “R”: The need for a writing revolution. College Board.
National Commission on Writing. (2004). Writing: A ticket to work. College Board.