Toàn cầu hóa và thách thức đối với giáo dục đại học
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh giữ vai trò thống trị trong học thuật, khoa học và nghiên cứu (Ammon, 2006; Tollefson & Tsui, 2014). Điều này dẫn tới sự bùng nổ của các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh (EMI) ở những quốc gia không dùng tiếng Anh như ngôn ngữ chính. Theo Macaro (2018), EMI được định nghĩa là việc sử dụng tiếng Anh để giảng dạy các môn học chuyên môn khác ngoài môn tiếng Anh, trong bối cảnh ngôn ngữ bản địa không phải tiếng Anh.
Xu hướng này được thúc đẩy bởi hai động lực chính: một mặt, các trường đại học mong muốn nâng cao chất lượng sinh viên tốt nghiệp, trang bị cho họ khả năng cạnh tranh trong thị trường lao động toàn cầu (Beckett & Li, 2012); mặt khác, EMI còn góp phần nâng cao uy tín và khả năng thu hút sinh viên quốc tế (Wächter & Maiworm, 2014). Tuy nhiên, các nghiên cứu quốc tế lại chưa thống nhất về hiệu quả thực sự của EMI. Một số bằng chứng cho thấy sinh viên cải thiện rõ rệt kỹ năng nghe – đọc và phát triển khả năng giao tiếp học thuật (Rogier, 2012; Yang, 2015), nhưng những kết quả khác lại chỉ ra mức độ cải thiện hạn chế, thậm chí không khác biệt so với sinh viên học trong môi trường tiếng mẹ đẻ (Hu et al., 2014; Curle et al., 2020). Chính sự mâu thuẫn này đặt ra câu hỏi: yếu tố nào thực sự quyết định thành công trong tiếng Anh học thuật?
Nền tảng trung học và giới hạn ảnh hưởng
Một giả định phổ biến trong nhiều năm qua là sinh viên học trung học bằng tiếng mẹ đẻ (Chinese-Medium Instruction – CMI) sẽ yếu thế hơn so với sinh viên học tại trường trung học dùng tiếng Anh (EMI). Các nghiên cứu của Lin & Morrison (2010) và Evans & Morrison (2018) đã chỉ ra sự khác biệt rõ rệt về vốn từ học thuật, khả năng viết luận và mức độ tự tin khi bước vào đại học.
Tuy nhiên, bằng chứng định lượng gần đây đã thách thức quan điểm này. Kết quả cho thấy, việc từng học trung học bằng tiếng Anh không còn là “tấm vé” bảo đảm thành công, trong khi sinh viên xuất thân từ các trường CMI cũng không bị cản trở nếu họ được học trong môi trường EMI hiệu quả ở đại học. Điều này có nghĩa là tác động của ngôn ngữ giảng dạy ở trung học đã giảm dần, nhường chỗ cho các yếu tố quyết định khác ở bậc cao hơn. Phát hiện này quan trọng vì nó khẳng định rằng sự tiến bộ của sinh viên có thể đạt được nhờ những điều kiện học tập hiện tại, thay vì bị “đóng khung” bởi quá khứ giáo dục.
Động lực học tập: từ ngoại tại đến nội tại
Động lực là một trong những nhân tố nền tảng giải thích sự khác biệt về kết quả học tập ngoại ngữ (Deci & Ryan, 2002; Dörnyei & Ryan, 2015). Trong khung lý thuyết tự quyết định, động lực được phân thành hai dạng chính.
Thứ nhất, động lực ngoại tại gắn với lợi ích cụ thể và áp lực bên ngoài như kỳ vọng gia đình, cơ hội việc làm, mức thu nhập hay khả năng du học. Nhiều sinh viên thừa nhận họ bắt đầu học tiếng Anh để có tấm bằng quốc tế hoặc để dễ dàng xin việc tại các công ty đa quốc gia (Jiang et al., 2019; Iwaniec & Wang, 2021).
Thứ hai, động lực nội tại xuất phát từ sự hứng thú và niềm vui khi học tập, từ cảm giác thành thạo ngôn ngữ, cho đến mong muốn mở rộng hiểu biết văn hóa (Gan, 2003). Đây mới là nhân tố tạo ra sự bền vững lâu dài. Sinh viên thành công thường trải qua một quá trình dịch chuyển từ động lực ngoại tại sang nội tại. Họ có thể bắt đầu bằng mong muốn làm hài lòng cha mẹ hoặc đạt điểm cao, nhưng dần dần phát triển niềm say mê đọc sách, viết học thuật và giao lưu quốc tế. Chính sự chuyển đổi này giúp họ duy trì được năng lực tiếng Anh học thuật trong suốt hành trình học tập.
Chiến lược học tập ngôn ngữ: nền tảng của sự tiến bộ
Ngoài động lực, chiến lược học tập là công cụ trực tiếp giúp sinh viên cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ. Theo Oxford (1990), chiến lược học ngôn ngữ có thể chia thành nhóm nhận thức (cognitive), siêu nhận thức (metacognitive) và xã hội – cảm xúc (social/affective).
Ở giai đoạn đầu của bậc đại học, những sinh viên thường xuyên áp dụng chiến lược nhận thức và siêu nhận thức, chẳng hạn như luyện viết học thuật, ghi chú từ vựng mới, tự kiểm tra và đánh giá tiến bộ, thường đạt kết quả cao hơn trong các học phần nền tảng. Đến giai đoạn nâng cao, vai trò của chiến lược xã hội – cảm xúc trở nên nổi bật. Việc tích cực tham gia thảo luận, giao tiếp với giảng viên và bạn bè quốc tế, đồng thời rèn luyện khả năng vượt qua lo lắng khi dùng tiếng Anh, giúp sinh viên phát triển sự tự tin và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
Như vậy, chiến lược học tập không chỉ là “kỹ thuật” bổ trợ, mà là yếu tố cấu thành sự thành công. Sự kết hợp hợp lý giữa chiến lược nhận thức, siêu nhận thức và xã hội – cảm xúc tạo nên hệ thống học tập toàn diện, giúp sinh viên khai thác tối đa tiềm năng trong môi trường EMI.

Ý nghĩa học thuật và khuyến nghị toàn cầu
Những phát hiện trên mang lại thông điệp quan trọng cho giáo dục đại học quốc tế. Thành công trong tiếng Anh học thuật không chỉ phụ thuộc vào việc sinh viên từng học trung học bằng ngôn ngữ nào, mà chủ yếu do ba nhân tố: môi trường EMI ở bậc đại học, động lực học tập và chiến lược ngôn ngữ cá nhân.
Về mặt chính sách, các trường đại học cần giảm bớt sự lệ thuộc vào yêu cầu đầu vào thuần túy về ngoại ngữ, thay vào đó chú trọng đến việc thiết kế chương trình EMI chất lượng cao, đồng thời cung cấp học phần rèn luyện chiến lược học tập ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp sinh viên phát triển năng lực ngoại ngữ bền vững, đồng thời tạo ra thế hệ cử nhân có khả năng cạnh tranh trong thị trường lao động toàn cầu.
Tại Việt Nam, xu hướng đào tạo bằng tiếng Anh đang ngày càng được đẩy mạnh, đặc biệt thông qua các chương trình chất lượng cao, liên kết quốc tế và các ngành trọng điểm. Thông tư 03/2022/TT-BGDĐT đã quy định rõ chuẩn ngoại ngữ tối thiểu đối với sinh viên tốt nghiệp theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc, đồng thời khuyến khích các trường mở rộng đào tạo bằng ngoại ngữ trong những lĩnh vực phù hợp. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai cho thấy nhiều trường vẫn tập trung vào kiểm tra năng lực đầu vào hơn là tạo dựng môi trường EMI hiệu quả. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, để đạt được kết quả bền vững, các trường đại học Việt Nam cần đồng thời chú trọng ba hướng: xây dựng giảng đường EMI thực chất, tích hợp học phần phát triển chiến lược học tập ngôn ngữ, và nuôi dưỡng cả động lực ngoại tại lẫn nội tại cho sinh viên. Đây là con đường để biến chuẩn đầu ra ngoại ngữ từ yêu cầu hành chính thành năng lực thực sự, góp phần hình thành nguồn nhân lực có khả năng hội nhập quốc tế.
Tiếng Anh học thuật là nhân tố trung tâm trong hành trình hội nhập của sinh viên đại học. Thành công không đến từ quá khứ trung học, mà từ chính cách sinh viên nuôi dưỡng động lực và triển khai chiến lược học tập trong môi trường EMI ở bậc đại học. Với Việt Nam, việc kết nối nghiên cứu quốc tế với chính sách quốc gia sẽ mở ra cơ hội nâng cao chất lượng đào tạo, xây dựng thế hệ sinh viên tự tin, chủ động và có khả năng hội nhập toàn cầu.
Vân An
Tài liệu tham khảo
Curle, S., Yuksel, D., Soruç, A., & Altay, M. (2020). Predictors of English medium instruction academic success: Evidence from a Turkish university. International Journal of Bilingual Education and Bilingualism, 23(7), 811–825. https://doi.org/10.1080/13670050.2020.1718596
Evans, S., & Morrison, B. (2018). Adjusting to EMI: The impact of medium of instruction in secondary school. System, 72, 144–157. https://doi.org/10.1016/j.system.2017.10.002
Gan, Z. (2003). Learning strategies and English proficiency in Hong Kong university students. International Journal of Applied Linguistics, 13(3), 285–304. https://doi.org/10.1111/1473-4192.00043
Hu, G., Li, L., & Lei, J. (2014). English-medium instruction at a Chinese university: Rhetoric and reality. Language Policy, 13(1), 21–40. https://doi.org/10.1007/s10993-013-9298-3
Lin, L., & Morrison, B. (2010). The impact of the medium of instruction in secondary education on university students’ academic English proficiency. Journal of English for Academic Purposes, 9(4), 255–266. https://doi.org/10.1016/j.jeap.2010.09.001
Macaro, E. (2018). English Medium Instruction. Oxford University Press. https://doi.org/10.1093/oso/9780194403969.001.0001
Rogier, D. (2012). The effects of English-medium instruction on language proficiency of students enrolled in higher education in the UAE. Unpublished doctoral dissertation, University of Exeter. https://doi.org/10.13140/RG.2.2.28939.85286
Wächter, B., & Maiworm, F. (2014). English-taught programmes in European higher education: The state of play in 2014. Lemmens. https://doi.org/10.18418/9783862882245