Từ kỹ năng cơ bản đến hội nhập số: Quỹ đạo phát triển giáo trình tiếng Anh trong giáo dục nghề nghiệp bậc cao Trung Quốc

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghệ, giáo dục nghề nghiệp bậc cao tại nhiều quốc gia, trong đó có Trung Quốc, đã trải qua những thay đổi sâu rộng. Một trong những minh chứng điển hình là sự biến đổi của nội dung giáo trình tiếng Anh trong suốt ba thập kỷ qua, gắn liền với các lần cải cách chuẩn chương trình và phản ánh sự tương tác chặt chẽ giữa chính sách giáo dục, nhu cầu kinh tế – xã hội và tiến bộ lý thuyết giảng dạy ngoại ngữ.

Khởi nguồn chuẩn hóa và nền tảng ứng dụng

Những năm 1990 đánh dấu bước khởi đầu cho tiến trình chuẩn hóa giáo dục nghề nghiệp bậc cao tại Trung Quốc. Các văn bản định hướng ban đầu đã đặt trọng tâm vào việc hình thành kỹ năng ngôn ngữ cơ bản, đặc biệt là đọc hiểu và dịch thuật, nhằm đáp ứng nhu cầu giao tiếp sơ bộ trong công việc. Nội dung giáo trình trong giai đoạn này tuy đã bắt đầu manh nha yếu tố nghề nghiệp, song vẫn chủ yếu thiên về tri thức ngôn ngữ nền tảng. Đây là thời kỳ đặt nền móng cho một hệ thống giảng dạy có tính định hướng ứng dụng, song còn ở mức thăm dò, thiếu sự phân hóa sâu theo ngành nghề.

Định hướng chất lượng và cập nhật tri thức

Bước sang thập niên 2000, tư tưởng “giáo dục định hướng chất lượng” được quán triệt, kéo theo sự mở rộng chủ đề gắn với bối cảnh toàn cầu hóa và công nghệ hiện đại như thương mại điện tử, Internet hay bảo vệ môi trường. Đây cũng là giai đoạn chứng kiến sự thay đổi trong cấu trúc kỹ năng: nghe – nói được tăng cường, cân bằng với đọc – viết và dịch thuật. Giáo trình sử dụng nhiều tư liệu xác thực từ báo chí, văn bản khoa học phổ thông và nguồn thông tin trực tuyến, phản ánh nỗ lực gắn kết tri thức mới của thời đại vào quá trình giảng dạy (Priestley et al., 2021).

Tập trung năng lực nghề nghiệp

Từ năm 2012, trọng tâm giáo dục tiếng Anh trong bậc nghề nghiệp cao chuyển dịch rõ nét sang phát triển năng lực nghề nghiệp. Giáo trình xoay quanh các tình huống công việc điển hình, từ phỏng vấn tuyển dụng, giao dịch thương mại đến chăm sóc khách hàng. Nguyên lý tiếng Anh chuyên ngành (ESP) và phương pháp dạy học theo nhiệm vụ (TBLT) được vận dụng sâu rộng, đưa người học vào môi trường mô phỏng thực tế. Nhờ vậy, quá trình rèn luyện không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn trực tiếp hình thành năng lực giải quyết vấn đề trong bối cảnh nghề nghiệp cụ thể (Smith & González-Lloret, 2021; Zeng, 2024).

Hội nhập quốc tế, chuyển đổi số và giá trị nhân văn

Bước vào giai đoạn từ 2021, giáo trình tiếng Anh được định vị lại với tầm nhìn toàn diện hơn. Nội dung vừa củng cố năng lực nghề nghiệp, vừa lồng ghép giá trị văn hóa, bản sắc dân tộc và định hướng hội nhập quốc tế. Các chủ đề liên quan đến Sáng kiến Vành đai – Con đường, cộng đồng chung vận mệnh và thành tựu khoa học – công nghệ Trung Quốc được tích hợp nhằm hình thành năng lực liên văn hóa cho người học. Đặc biệt, quá trình số hóa được đẩy mạnh thông qua hệ thống học tập trực tuyến, mô phỏng ảo và công cụ phản hồi ngôn ngữ tự động, đưa người học vào môi trường học tập số hóa đa chiều (Wang et al., 2023; Chang & Sun, 2025).

Khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm Trung Quốc đem lại nhiều gợi mở cho Việt Nam trong bối cảnh thực hiện Chiến lược phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và đổi mới giáo dục nghề nghiệp. Trước hết, cần xây dựng chuẩn chương trình tiếng Anh nghề nghiệp quốc gia với cơ chế cập nhật định kỳ, đảm bảo đồng bộ với nhu cầu ngành nghề. Cùng với đó, việc phát triển giáo trình cần cân bằng giữa tiếng Anh phổ thông và chuyên ngành, đồng thời khuyến khích các bộ sách chuyên biệt cho những lĩnh vực như công nghệ thông tin, logistics, du lịch hay y tế. Việt Nam cũng cần chú trọng tích hợp giá trị văn hóa, bản sắc dân tộc và năng lực số vào nội dung, từ đó hình thành thế hệ lao động vừa có kỹ năng nghề, vừa có khả năng hội nhập toàn cầu. Cuối cùng, nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên qua đào tạo về ESP, TBLT và ứng dụng công nghệ số là điều kiện then chốt để bảo đảm hiệu quả triển khai trong thực tiễn.

Ba thập kỷ thay đổi của giáo trình tiếng Anh trong giáo dục nghề nghiệp bậc cao Trung Quốc đã cho thấy sức mạnh điều tiết của chuẩn chương trình và khả năng phản ánh kịp thời yêu cầu phát triển xã hội. Sự dịch chuyển từ kỹ năng cơ bản sang năng lực nghề nghiệp, rồi tiến tới hội nhập quốc tế và chuyển đổi số khẳng định vai trò trung tâm của chính sách trong định hình nội dung và phương pháp dạy học. Với Việt Nam, kinh nghiệm này không chỉ gợi mở cách thức đổi mới nội dung giáo trình, mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho việc đào tạo nguồn nhân lực có năng lực ngôn ngữ, kỹ năng nghề và bản lĩnh văn hóa, đáp ứng yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên hội nhập và sáng tạo (Apple, 2021; Chang & Sun, 2025).

Vân An

Tài liệu tham khảo:

Apple, M. (2021). Official Knowledge: Democratic Education in a Conservative Age. Routledge.

Priestley, M., et al. (2021). Curriculum making in policy and practice: An international exploration. Routledge.

Smith, B., & González-Lloret, M. (2021). Task-Based Language Teaching Online: A Guide for Teachers. Georgetown University Press.

Zeng, L. (2024). Vocational elements in English for Specific Purposes. Journal of Vocational Education Studies.

Wang, Y., et al. (2023). Digital teaching resources in vocational English. China Vocational Education Review.

Chang, H., & Sun, Y. (2025). Evolution of English textbook content in China’s higher vocational education: A curriculum standards perspective. World Vocational Tech Edu. https://doi.org/10.1515/wvte-2025-0009