Trí tuệ nhân tạo và bản sắc nghề nghiệp giáo viên tiếng Anh trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục

Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo sinh ngữ, đặc biệt là ChatGPT, đang làm thay đổi sâu sắc diện mạo giáo dục ngôn ngữ. Cùng với những cơ hội đổi mới phương pháp, công nghệ này đặt ra nhiều thách thức về năng lực số, liêm chính học thuật và quá trình thương lượng bản sắc nghề nghiệp của giáo viên.

“AI literacies” (Năng lực AI): Sự dịch chuyển từ kỹ năng sang thực hành xã hội

Ban đầu, AI literacy thường được định nghĩa như khả năng vận hành công cụ và sử dụng hiệu quả các ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong giảng dạy (Kandlhofer et al., 2016; Ng et al., 2021). Tuy nhiên, bối cảnh giáo dục toàn cầu đang chứng kiến một bước ngoặt lý thuyết quan trọng: AI literacies ngày nay được hiểu là những thực hành xã hội đa tầng, nơi giáo viên và người học phải liên tục thương lượng với quyền lực, vốn và ý thức hệ (Darvin & Hafner, 2022; Liu et al., 2024).

Theo khung lý thuyết mô hình đầu tư (investment model) của Darvin và Norton (2023), việc tham gia vào các thực hành AI không chỉ là hành vi kỹ thuật, mà còn là một quá trình “đầu tư” vào bản sắc nghề nghiệp. Trong bối cảnh này, giáo viên ngoại ngữ – đặc biệt là những người “không bản ngữ” – vừa tận dụng vốn ngôn ngữ, văn hóa và kỹ thuật mà AI mang lại, vừa phải đối diện với sự bất an nghề nghiệp do hệ tư tưởng bản ngữ trung tâm (native-speakerism) vốn chi phối lâu dài trong dạy học tiếng Anh (Holliday, 2006; Aneja, 2016).

Các minh chứng thực tiễn cho thấy sự phát triển năng lực AI diễn ra qua ba bước then chốt. Trước hết, giáo viên cần nhận diện sức mạnh của ChatGPT trong việc tạo lập văn bản ngôn ngữ phức tạp, chuẩn hóa cú pháp và từ vựng, điều mà nhiều người xem như “chuẩn mực bản ngữ”. Tiếp theo, họ rèn luyện kỹ năng gợi lệnh, tức khả năng xây dựng các yêu cầu chi tiết, có mục đích và có tính chiến lược để khai thác đầu ra tối ưu (Hwang et al., 2023). Sau cùng, họ phát triển năng lực phản biện, đủ khả năng đánh giá, tinh lọc và điều chỉnh sản phẩm của AI nhằm phù hợp với đối tượng người học, tránh lệ thuộc thụ động.

ChatGPT như đối tác sư phạm: Cơ hội và thách thức

ChatGPT đã chứng minh khả năng đảm nhiệm nhiều vai trò trong lớp học: đối thoại viên, trợ giảng, người phản biện và thậm chí là “người đồng sáng tạo” trong thiết kế hoạt động học tập (Kukulska-Hulme et al., 2024; Guo & Wang, 2024). Công cụ này hỗ trợ giáo viên soạn bài giảng, phát triển tài liệu, cung cấp phản hồi tức thì và gợi ý cải thiện lập luận. Nhờ vậy, giáo viên có thể giảm đáng kể khối lượng công việc hành chính, tập trung nhiều hơn cho hoạt động sáng tạo và tương tác nhân văn (Lee & Moore, 2024).

Tuy nhiên, chính sự mạnh mẽ của ChatGPT lại tạo nên nghịch lý. Một mặt, nó nâng cao tính chuyên nghiệp và hiệu quả công việc. Mặt khác, nó gây ra khủng hoảng bản sắc, đặc biệt với những giáo viên trẻ hoặc chưa có vị thế vững chắc. Khi công cụ có thể sản xuất tức thì những văn bản “chuẩn mực” vượt xa năng lực cá nhân, câu hỏi “giáo viên còn giữ vai trò gì trong lớp học?” trở nên ám ảnh. Điều này đặc biệt nhạy cảm với các giáo viên không bản ngữ, vốn luôn đối diện áp lực phải chứng minh sự chính danh nghề nghiệp.

Bên cạnh đó, những rủi ro về ảo giác thông tin (hallucinations), thiên lệch dữ liệu và thiếu nhạy cảm văn hóa tiếp tục là mối lo lớn (Annamalai, 2024; Kohnke, 2024). Việc lạm dụng đầu ra của AI có thể triệt tiêu tư duy phản biện và sáng tạo – những năng lực cốt lõi của người học ngoại ngữ (Derakhshan & Ghiasvand, 2024). Như vậy, ChatGPT vừa là “người đồng hành” tiềm năng, vừa là “tấm gương soi” phơi bày những điểm yếu và bất an trong nghề dạy học.

Tư duy nhân văn và vấn đề liêm chính học thuật

Các phân tích học thuật thống nhất rằng, trí tuệ nhân tạo chỉ thực sự có giá trị khi được định hướng bởi tư duy nhân văn. ChatGPT không thể thay thế giáo viên; nó chỉ phát huy hiệu quả khi giáo viên đóng vai trò tinh lọc, bổ sung ngữ cảnh và chuyển hóa đầu ra thành nội dung phù hợp với đối tượng học sinh (Kartal, 2024). UNESCO (2019) nhấn mạnh AI cần đặt con người ở trung tâm, phục vụ sự phát triển và quyền năng của người học.

Song song, vấn đề liêm chính học thuật trở thành ưu tiên. Nhiều học giả đề xuất các chiến lược thiết thực như thiết kế nhiệm vụ mang tính cá nhân hóa, đối chiếu sản phẩm tại lớp và ở nhà, hoặc cập nhật định nghĩa về đạo văn để bao quát cả trường hợp “đạo văn AI” (Almanea, 2024; Jeon & Lee, 2023). Đây không chỉ là công cụ quản lý, mà còn là cách hình thành thói quen đạo đức số cho giáo viên và học sinh, tạo nên nền văn hóa học thuật trong sáng giữa thời đại công nghệ.

Đề xuất định hướng cho đào tạo và phát triển nghề nghiệp giáo viên

Trong bối cảnh Việt Nam đang triển khai Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 và đẩy mạnh chuyển đổi số theo tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW về phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, việc tích hợp AI vào đào tạo và phát triển nghề nghiệp giáo viên ngoại ngữ cần được coi là một định hướng chiến lược. Trước hết, các trường sư phạm cần đưa nội dung về năng lực AI vào chương trình đào tạo, đặc biệt chú trọng kỹ năng gợi lệnh, tư duy phản biện và đạo đức số, qua đó giúp sinh viên sư phạm hình thành bản lĩnh nghề nghiệp trong môi trường AI hỗ trợ. Song song, Bộ Giáo dục và Đào tạo cần sớm ban hành khung hướng dẫn về sử dụng AI trong dạy học và đánh giá, với các tiêu chuẩn cụ thể nhằm bảo đảm liêm chính học thuật và công bằng trong tiếp cận công nghệ giữa các vùng miền. Bên cạnh đó, hệ thống bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên ngoại ngữ cần mở rộng các chuyên đề về khai thác ChatGPT như công cụ phản tư nghề nghiệp, qua đó giúp giáo viên vừa tiết kiệm thời gian hành chính, vừa mở rộng vốn sư phạm và sáng tạo phương pháp phù hợp với đặc thù người học Việt Nam. Những định hướng này, nếu được triển khai đồng bộ, sẽ giúp giáo viên không chỉ làm chủ công cụ mới mà còn khẳng định vị thế nghề nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ và đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực trong kỷ nguyên số.

Sự hiện diện của trí tuệ nhân tạo, tiêu biểu là ChatGPT, không đơn thuần là sự bổ sung công nghệ vào lớp học ngoại ngữ, mà là một cuộc “tái định nghĩa” vai trò và bản sắc của giáo viên trong kỷ nguyên số. Những minh chứng quốc tế cho thấy AI có thể trở thành nguồn lực mạnh mẽ giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và mở rộng cơ hội phát triển nghề nghiệp, nhưng đồng thời cũng phơi bày những giới hạn, rủi ro và nghịch lý mới. Giáo viên chỉ có thể giữ vững vị thế khi họ biết cách biến năng lực AI thành công cụ, thay vì trở thành người phụ thuộc vào nó. Điều quan trọng nhất là, công nghệ chỉ phát huy ý nghĩa khi được dẫn dắt bởi tư duy nhân văn, sự giám sát có trách nhiệm và khát vọng kiến tạo một nền giáo dục ngoại ngữ vừa hiện đại, vừa bền vững. Với Việt Nam, đây chính là thời điểm để không chỉ “ứng dụng” mà còn “định hình” cách tiếp cận AI trong đào tạo giáo viên, nhằm xây dựng đội ngũ nhà giáo vừa tinh thông công nghệ, vừa kiên định bản sắc nghề nghiệp, đủ năng lực dẫn dắt thế hệ học sinh bước vào kỷ nguyên toàn cầu hóa và đổi mới sáng tạo.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Aneja, G. (2016). Rethinking nativeness: Toward a dynamic paradigm of (non)native speakering. Journal of English as a Lingua Franca, 5(2), 285–309. https://doi.org/10.1515/jelf-2016-0014

Darvin, R., & Norton, B. (2023). Investment and language learning. Multilingual Matters. https://doi.org/10.21832/DARVIN7106

Darvin, R., & Hafner, C. A. (2022). Digital literacies. Routledge. https://doi.org/10.4324/9781003168308

Derakhshan, A., & Ghiasvand, F. (2024). EFL teachers’ perceptions of ChatGPT in Iran. System, 120, 102941. https://doi.org/10.1016/j.system.2024.102941

Guo, Y., & Wang, Y. (2024). Teacher feedback and ChatGPT in EFL classrooms. System, 122, 102993. https://doi.org/10.1016/j.system.2024.102993

Holliday, A. (2006). Native-speakerism. ELT Journal, 60(4), 385–387. https://doi.org/10.1093/elt/ccl030

Hwang, G. J., Xie, H., Wah, B. W., & Gašević, D. (2023). Vision, challenges, roles and research issues of artificial intelligence in education. Computers & Education: Artificial Intelligence, 4, 100205. https://doi.org/10.1016/j.caeai.2022.100205

Kukulska-Hulme, A., Beirne, E., Coughlan, T., & Ferguson, R. (2024). Artificial intelligence in language education: A research agenda. ReCALL, 36(2), 125–143. https://doi.org/10.1017/S0958344023000220

Liu, W. (2025). Language teacher AI literacy: Insights from collaborations with ChatGPT. Journal of China Computer-Assisted Language Learning. Advance online publication. https://doi.org/10.1515/jccall-2024-0030

You, Y., & Zhang, Y. (2025). Developing AI literacies and negotiating professional identities: A study of pre-service English teachers in a ChatGPT-facilitated pedagogy. Journal of China Computer-Assisted Language Learning. Advance online publication. https://doi.org/10.1515/jccall-2025-0007

UNESCO (2019). Ethics of artificial intelligence. Paris: UNESCO. https://unesdoc.unesco.org/ark:/48223/pf0000367823

Bạn đang đọc bài viết Trí tuệ nhân tạo và bản sắc nghề nghiệp giáo viên tiếng Anh trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn