Trong các lớp học đại học ở Đông Nam Á, đặc biệt là lĩnh vực kỹ thuật, hình ảnh quen thuộc là giảng viên giảng bài, sinh viên lắng nghe, ghi chép – nhưng rất ít câu hỏi được đặt ra. Không khí yên ắng này khiến nhiều giảng viên đặt vấn đề: liệu sinh viên “thiếu tư duy phản biện”, “không chịu tham gia” hay chỉ đơn giản là “ngại phát biểu”? Sự im lặng đó có thực sự đồng nghĩa với thụ động và kém hiểu biết, hay ẩn chứa phía sau là những yếu tố về văn hóa, tâm lý và phương pháp sư phạm? Đó chính là câu hỏi xuất phát điểm của nghiên cứu “Silence in the classroom: unraveling the cultural dynamics affecting participation and critical thinking in Malaysian and Vietnamese engineering education” (Hà Văn Lê, 2024), với mục tiêu lý giải hiện tượng “sự im lặng”, phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp thúc đẩy tư duy phản biện trong lớp học kỹ thuật.
Khái niệm “Sự im lặng” và “tư duy phản biện” trong giáo dục kỹ thuật
Để tiếp cận hiện tượng này một cách khoa học, cần làm rõ hai khái niệm trung tâm: “sự im lặng” và “tư duy phản biện”. “Sự im lặng” trong lớp học không chỉ là việc không phát ngôn mà còn là một hiện tượng giao tiếp phức hợp. Sinh viên có thể không đặt câu hỏi, không tham gia tranh luận, hoặc chủ động kiềm chế phát biểu để giữ hòa khí, thể hiện sự tôn trọng với giảng viên hay tránh mất mặt trước bạn bè. Im lặng vừa có thể được hiểu như sự thụ động, vừa có thể phản ánh sự tập trung lắng nghe hoặc sự tham gia mang tính chiêm nghiệm (contemplative engagement). Kurzon (2007) phân loại sự im lặng thành hai dạng: có chủ đích và vô tình. Im lặng có chủ đích là hành động có tính toán, được sinh viên sử dụng một cách ý thức nhằm phục vụ những mục đích cụ thể, ví dụ như chờ thời điểm phù hợp để lên tiếng. Ngược lại, im lặng vô tình thường xuất hiện trong những tình huống căng thẳng, lúng túng, khi sinh viên mất tự tin hoặc không kịp xử lý thông tin.
Hai dạng im lặng này mang ý nghĩa khác nhau đối với hoạt động học tập. Im lặng có chủ đích có thể trở thành chiến lược học tập hiệu quả, giúp sinh viên quan sát, suy nghĩ kỹ lưỡng, chuẩn bị phản hồi chất lượng hơn và chờ thời điểm thích hợp để phát biểu, từ đó vẫn duy trì được sự tham gia vào bài học. Ngược lại, im lặng vô tình thường khiến sinh viên rút lui khỏi quá trình trao đổi, làm hạn chế khả năng đặt câu hỏi và cản trở việc hình thành tư duy phản biện.
Theo Paul và Elder (2006), “tư duy phản biện” là nghệ thuật phân tích và đánh giá cách suy nghĩ để cải thiện nó. Nói cách khác, đây là quá trình phân tích, đánh giá và phản biện thông tin một cách logic và có hệ thống, nhằm đưa ra nhận định và quyết định hợp lý. Tư duy phản biện không chỉ đòi hỏi khả năng lập luận mà còn yêu cầu thái độ cởi mở, dám chất vấn giả định và nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ. Trong lĩnh vực kỹ thuật, tư duy phản biện càng giữ vai trò then chốt. Nó giúp sinh viên không chỉ tiếp thu công thức và lý thuyết, mà còn vận dụng sáng tạo vào việc giải quyết các vấn đề thực tiễn. Nói cách khác, một lớp học thiếu đối thoại và phản biện sẽ khó có thể đào tạo ra những sinh viên năng động, linh hoạt và sáng tạo.
Văn hóa và “sự im lặng”
Sự khác biệt Đông – Tây càng làm rõ vai trò của văn hóa trong hiện tượng “sự im lặng”. Trong khi phương Tây khuyến khích sinh viên phát biểu và tranh luận, nhiều nền giáo dục phương Đông – vốn chịu ảnh hưởng của Nho giáo – lại đề cao sự khiêm nhường, nghe giảng và không tranh luận trực diện (Patra, 2022). Vì vậy, “sự im lặng” có thể được xem như biểu hiện của lễ phép thay vì thụ động. Đây là “dấu ấn văn hóa” đặc thù trong lớp học kỹ thuật Malaysia và Việt Nam.
Nhiều công trình nghiên cứu đã chỉ ra rằng sinh viên châu Á thường dè dặt trong thảo luận vì năng lực ngôn ngữ, đặc điểm tính cách, lo âu học đường và tác động văn hoá. Marginson và các cộng sự (2010) nhận định sinh viên chưa thành thạo tiếng Anh, đặc biệt về nghe và nói, thường ít tham gia trao đổi học thuật. Tuy nhiên, ngay cả những sinh viên có trình độ ngoại ngữ tốt vẫn im lặng, cho thấy đây không phải nguyên nhân duy nhất. Malik và các cộng sự (2021) bổ sung rằng sinh viên có động lực học tập cao thường tham gia nhiều hơn, còn nỗi sợ mắc lỗi ngôn ngữ trước đám đông lại cản trở mạnh mẽ sự tham gia, nhất là trong lớp học đông. Xu các cộng sự (2020) nhấn mạnh vai trò của tính cách: sinh viên hướng ngoại sẵn sàng phát biểu hơn, trong khi sinh viên hướng nội thường dè dặt.
Dựa trên phỏng vấn 16 sinh viên kỹ thuật tại Malaysia và Việt Nam, nghiên cứu thực nghiệm xác định ba nguyên nhân trực tiếp dẫn đến hiện tượng im lặng trong lớp học: tính cách cá nhân, nỗi sợ mất mặt và nỗi sợ giảng viên. Các yếu tố này đều gắn với mong muốn duy trì sự hòa hợp xã hội và bảo vệ danh tiếng cá nhân. Đáng chú ý, cả hai nhóm sinh viên đều thừa nhận rằng nỗi sợ giảng viên là rào cản lớn nhất khiến họ ngần ngại đặt câu hỏi.
Thứ nhất, về đặc điểm tính cách, sự nhút nhát và hướng nội nổi lên rõ rệt. Năm trong tám sinh viên Malaysia cho rằng đây là nguyên nhân chính khiến họ không chủ động phát biểu hay nêu thắc mắc. Tương tự, nhiều sinh viên Việt Nam chia sẻ rằng họ e ngại trở thành tâm điểm chú ý, đặc biệt trong các lớp học đông. Xu hướng này phản ánh chuẩn mực văn hóa đề cao sự khiêm tốn và tôn trọng người lớn tuổi, hình thành nên những cá nhân thận trọng, ít bộc lộ quan điểm công khai.
Thứ hai, nỗi lo mất thể diện cũng là một nguyên nhân quan trọng. Tất cả tám sinh viên Malaysia và nhiều sinh viên Việt Nam được phỏng vấn đều thừa nhận họ sợ bị đánh giá kém hiểu biết hoặc làm gián đoạn bài giảng khi đặt câu hỏi. Áp lực duy trì hình ảnh tích cực trước tập thể khiến sinh viên hành xử thận trọng, ít tham gia trao đổi học thuật. Điều này phản ánh đặc trưng văn hóa coi trọng sự đồng thuận, tránh xung đột và duy trì các mối quan hệ hài hòa.
Thứ ba, nỗi sợ giảng viên nổi bật hơn cả. Sinh viên lo lắng bị đánh giá, từ chối hoặc làm phiền thầy cô. Ở Việt Nam, nhiều sinh viên tránh trao đổi trực tiếp để không bị xem là kiêu ngạo hay tỏ ra quá hiểu biết trong môi trường đề cao sự khiêm tốn. Ở Malaysia, sinh viên phản ánh một số giảng viên tỏ thái độ khó chịu khi nhận quá nhiều câu hỏi, tạo ra tâm lý e dè kéo dài. Mô hình lớp học truyền thống, nơi giảng viên nắm quyền kiểm soát tuyệt đối và sinh viên chủ yếu lắng nghe, càng thu hẹp cơ hội thảo luận. Dù giảng viên khuyến khích đặt câu hỏi về nội dung bài giảng, việc thiếu động lực tranh luận vượt ra ngoài khuôn khổ kiến thức sẵn có vẫn cản trở sự hình thành tư duy phản biện.
Từ các nguyên nhân trên, dễ thấy sự im lặng trong lớp học gây ra nhiều hệ quả đáng lo ngại. Trước hết, sinh viên mất cơ hội thực hành các bước quan trọng của tư duy phản biện: đặt câu hỏi, phân tích, so sánh, phản bác và xây dựng luận điểm. Lớp học trở nên một chiều: giảng viên giảng, sinh viên nghe, kiến thức được tiếp nhận thụ động và thiếu đối thoại. Hệ quả là sinh viên khó tiếp cận sâu sắc nội dung học tập trong ngắn hạn, còn về lâu dài, năng lực tư duy độc lập và sáng tạo suy giảm, ảnh hưởng đến khả năng giải quyết vấn đề phức tạp trong công việc. Bên cạnh đó, sự im lặng còn làm suy yếu kỹ năng mềm và sự tự tin của sinh viên. Khi ít đặt câu hỏi, sinh viên khó rèn luyện kỹ năng giao tiếp, thuyết trình và làm việc nhóm. Đây đều là những năng lực được các nhà tuyển dụng đánh giá cao trong thời kỳ toàn cầu hóa. Thói quen im lặng trong lớp học có thể dẫn đến sự thiếu tự tin ngoài xã hội, từ đó hạn chế cơ hội nghề nghiệp sau này.
Chiến lược cải thiện: Từ kết quả nghiên cứu thực nghiệm
Nhằm khắc phục thực trạng này, nghiên cứu hiện tượng học với sinh viên kỹ thuật Malaysia và Việt Nam đề xuất ba chiến lược nổi bật để thúc đẩy sự tham gia tích cực và nâng cao kỹ năng tư duy phản biện như sau:
Một là, thiết lập sự tương tác thường xuyên và gần gũi với giảng viên. Sinh viên của cả hai quốc gia nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ mentor - mentee, trong đó giảng viên đóng vai trò người hướng dẫn, tạo bầu không khí thoải mái để sinh viên tự do đặt câu hỏi và bày tỏ quan điểm. Giảng viên nên chủ động gợi mở đối thoại, liên hệ nội dung học với thực tiễn và khuyến khích sinh viên mở rộng kiến thức ngoài chương trình, từ đó khơi dậy thái độ chủ động, kích thích sự tò mò của sinh viên và khả năng học tập độc lập.
Hai là, lồng ghép ví dụ thực tiễn vào bài giảng. Việc minh họa bằng các tình huống cụ thể từ đời sống hoặc ngành công nghiệp giúp sinh viên dễ hình dung, tăng hứng thú và tích cực tham gia trao đổi. Cách tiếp cận này vượt qua giới hạn của bài giảng thuần lý thuyết, đồng thời cho thấy phản biện là công cụ thiết yếu để hiểu sâu và vận dụng kiến thức.
Ba là, thúc đẩy học tập hợp tác và dự án nhóm. Làm việc nhóm giúp sinh viên giảm áp lực khi phát biểu trước lớp lớn và khuyến khích chia sẻ quan điểm đa dạng. Các bài tập yêu cầu hợp tác và thảo luận tạo cơ hội để sinh viên bày tỏ ý kiến, bảo vệ lập luận và phát triển kỹ năng giao tiếp học thuật.
Bên cạnh ba chiến lược chính, sinh viên còn mong muốn giảng viên thay đổi hành vi và thái độ để tạo dựng niềm tin. Một môi trường tích cực - nơi mọi ý kiến được đón nhận, phản hồi mang tính xây dựng và sự đóng góp được ghi nhận sẽ giúp sinh viên củng cố sự tự tin. Ngoài ra, sinh viên mong muốn giảng viên thường xuyên cập nhật kiến thức, đổi mới phương pháp giảng dạy và đa dạng hóa hình thức học tập để tránh bó buộc trong mô hình truyền thống.
Để giảm thiểu tình trạng im lặng và khuyến khích sinh viên tham gia thảo luận tại các cơ sở giáo dục ở Việt Nam, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp thiết thực như sau:
Trước hết, việc ứng dụng công nghệ giáo dục là bước đi thiết thực: các lớp học ảo, nền tảng hỏi đáp ẩn danh hoặc công cụ tương tác như Mentimeter và Kahoot cho phép sinh viên đặt câu hỏi một cách gián tiếp, từ đó giảm áp lực tâm lý khi phải phát biểu công khai và giúp giảng viên kịp thời nắm bắt mối quan tâm thực sự của người học. Tiếp theo, đào tạo giảng viên về kỹ năng khuyến khích phản biện là yếu tố quan trọng. Các workshop về phương pháp tạo động lực cho sinh viên tham gia thảo luận, kỹ thuật phản hồi mang tính xây dựng cùng với việc điều chỉnh thái độ và ngôn ngữ phản hồi, sẽ giúp hình thành môi trường lớp học thân thiện và an toàn để sinh viên mạnh dạn bày tỏ quan điểm. Song song đó, đổi mới hình thức đánh giá cũng đóng vai trò then chốt: bên cạnh các bài kiểm tra truyền thống, việc đưa tiêu chí như “mức độ tham gia thảo luận” hoặc “chất lượng câu hỏi” vào thang điểm sẽ nâng cao vai trò của tư duy phản biện và sự chủ động của sinh viên ngang hàng với kiến thức chuyên môn. Ngoài ra, cần xây dựng văn hóa lớp học cởi mở, nơi sinh viên được khuyến khích phản biện ý kiến của nhau theo tinh thần tôn trọng, giúp lớp học trở thành không gian tương tác đa chiều thay vì chỉ xoay quanh giảng viên. Một giải pháp khác là tổ chức hoạt động phản biện theo quy mô nhỏ: sinh viên thảo luận trong nhóm 3 - 5 người trước khi trình bày trước lớp, qua đó có cơ hội luyện tập diễn đạt, chuẩn bị lập luận vững vàng và tăng sự tự tin khi phát biểu. Cuối cùng, kết hợp phương pháp học tập trải nghiệm cũng là hướng đi hiệu quả. Cách làm này không chỉ gắn kết lý thuyết với thực tiễn mà còn khơi dậy nhu cầu phản biện tự nhiên khi sinh viên nhận thấy việc đặt câu hỏi và tranh luận là cần thiết để giải quyết vấn đề thực.
Sự im lặng trong lớp học kỹ thuật tại Malaysia và Việt Nam không chỉ là biểu hiện của sự thụ động, mà còn phản ánh sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố tâm lý, văn hoá và phương pháp giảng dạy. Theo đó, để chuyển hóa “sự im lặng” thành năng lượng học tập tích cực, cần một hệ sinh thái sư phạm mới, nơi sinh viên được khích lệ lên tiếng và lớp học trở thành không gian phát triển tư duy phản biện – năng lực cốt lõi của công dân toàn cầu.
Bảo Ngân, Vân An
Tài liệu tham khảo
Le, H. V. (2024). Silence in the classroom: unraveling the cultural dynamics affecting participation and critical thinking in Malaysian and Vietnamese engineering education. Cogent Education, 11(1). https://doi.org/10.1080/2331186X.2024.2404780
Or, M. H., & Berkovich, I. (2023). Participative decision making in schools in individualist and collectivist cultures: The micro-politics behind distributed leadership. Educational Management Administration & Leadership, 51(3), 533–553. https://doi.org/10.1177/17411432211001364
Patra, L. (2022). Value education: Eastern and western human value and virtues. Journal of Indian Council of Philosophical Research, 39(2), 69–84. https://doi.org/10.1007/s40961-022-00281-x
Paul, R., & Elder, L. (2006). The miniature guide to critical thinking: Concepts & tools (4th ed.). Foundation for Critical Thinking. https://www.criticalthinking.org/files/Concepts_Tools.pdf