Trong bối cảnh toàn cầu hóa và kỷ nguyên số, giáo dục không còn chỉ gói gọn trong nhiệm vụ truyền đạt tri thức. Nhu cầu xã hội hiện nay đòi hỏi nhà trường phải nuôi dưỡng những năng lực toàn diện: sáng tạo, hợp tác, tự học và khả năng thích ứng. Để đáp ứng yêu cầu đó, việc ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại đã trở thành xu thế tất yếu. Không chỉ là công cụ hỗ trợ, công nghệ đang ngày càng đóng vai trò trung tâm trong đổi mới giáo dục. Từ lý luận đến thực tiễn, nhiều công trình chỉ ra rằng công nghệ giúp mở rộng khả năng tiếp cận tri thức, tăng hiệu quả dạy – học, đồng thời thúc đẩy công bằng trong giáo dục. Ở Uzbekistan, cải cách giáo dục gắn liền với yêu cầu hiện đại hóa bằng công nghệ đa phương tiện, và điều này cũng phản ánh xu thế toàn cầu, trong đó Việt Nam là một phần.
Đa phương tiện: Khi học tập trở nên sinh động
Một trong những lợi ích rõ rệt nhất của công nghệ là khả năng biến việc học từ khô khan thành sinh động. Sự kết hợp giữa văn bản, hình ảnh, âm thanh, video và hoạt hình giúp học sinh tiếp nhận kiến thức bằng nhiều giác quan, từ đó ghi nhớ tốt hơn. Giáo dục không chỉ còn là “nghe và chép”, mà trở thành trải nghiệm trực quan, hấp dẫn. Đặc biệt, các video ngắn (khoảng 5–7 phút) được thiết kế có mục tiêu rõ ràng, kèm theo bình luận và định hướng của giáo viên, mang lại tác động mạnh đến cảm xúc và tư duy người học. Học sinh vừa tiếp thu thông tin vừa hình thành sự gắn kết cảm xúc, điều mà phương pháp giảng dạy truyền thống khó đạt tới. Đây là bằng chứng cho thấy, khi công nghệ được ứng dụng khéo léo, nó không chỉ hỗ trợ mà còn nâng cao chất lượng sư phạm.
Cá nhân hóa và tính linh hoạt trong học tập
Một điểm mạnh khác của công nghệ là khả năng tạo điều kiện cho giáo dục cá nhân hóa. Mỗi học sinh có năng lực và tốc độ tiếp thu khác nhau. Công nghệ giúp thiết kế lộ trình học tập linh hoạt, cho phép người học lựa chọn tài nguyên phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Đây là đặc biệt quan trọng trong giáo dục mở và đào tạo từ xa, khi người học có hoàn cảnh và mục tiêu rất đa dạng. Không chỉ vậy, cá nhân hóa còn góp phần nuôi dưỡng tinh thần tự học. Người học không còn phụ thuộc hoàn toàn vào giáo viên mà trở thành chủ thể tích cực, tự định hướng và kiểm soát quá trình tiếp thu tri thức. Chính tinh thần này là nền tảng để hình thành năng lực học tập suốt đời – yếu tố không thể thiếu trong xã hội luôn biến đổi.
Phát triển năng lực toàn diện: Từ kiến thức đến kỹ năng xã hội
Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục không chỉ giới hạn ở việc truyền tải tri thức, mà còn góp phần phát triển kỹ năng xã hội và năng lực cá nhân. Thông qua các công cụ tương tác, học sinh được rèn luyện kỹ năng giao tiếp, hợp tác nhóm và tư duy phản biện. Việc kết hợp với khung phân loại mục tiêu giáo dục Bloom’s Taxonomy giúp người học đi từ mức độ thấp (nhận biết, hiểu) đến mức độ cao (phân tích, tổng hợp, đánh giá). Điều này tạo nền tảng để học sinh không chỉ “biết” mà còn “hiểu sâu, vận dụng và sáng tạo”. Từ góc độ này, công nghệ trở thành “chất xúc tác” để giáo dục chuyển từ dạy chữ sang dạy người, từ tập trung vào kiến thức sang nuôi dưỡng năng lực toàn diện.
Vai trò của giáo viên trong môi trường số
Một điểm quan trọng cần nhấn mạnh là công nghệ không thể thay thế vai trò của giáo viên. Ngược lại, sự hiện diện của công nghệ càng đặt ra yêu cầu mới cho giáo viên. Họ không còn chỉ là người “truyền đạt” kiến thức, mà trở thành người dẫn dắt, tổ chức và hỗ trợ quá trình học tập. Trình chiếu, sơ đồ, bảng biểu giúp giáo viên truyền đạt nội dung mạch lạc, nhấn mạnh trọng tâm. Trong khi đó, video, diễn đàn trực tuyến hay tài liệu số lại là công cụ để khơi gợi hứng thú, phát triển kỹ năng mềm và gắn kết cảm xúc. Ở góc độ này, công nghệ chỉ hiệu quả khi đi cùng năng lực sư phạm của giáo viên. Nếu giáo viên thiếu kỹ năng số, công nghệ dễ bị sử dụng hình thức, thậm chí gây phân tán thay vì hỗ trợ học tập.
Thách thức: Khi công nghệ chưa đồng hành với chính sách
Dù lợi ích rõ ràng, việc áp dụng công nghệ vào giáo dục vẫn đối diện nhiều thách thức. Trước hết là vấn đề năng lực số của giáo viên. Không phải giáo viên nào cũng được đào tạo đầy đủ để sử dụng công cụ số một cách hiệu quả. Nhiều người lúng túng trước sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Thứ hai là cơ sở hạ tầng. Ở nhiều quốc gia, nhất là vùng sâu vùng xa, đường truyền Internet và thiết bị học tập còn hạn chế. Điều này tạo ra khoảng cách số, khiến công nghệ dù hiện đại cũng khó phát huy tác dụng. Thứ ba là thiết kế nội dung. Công nghệ không tự động cải thiện chất lượng dạy – học. Nếu chỉ dùng để “trang trí” cho bài giảng, nó có thể gây phân tán, làm học sinh mất tập trung. Nội dung số cần được thiết kế theo hướng phát triển năng lực, lấy người học làm trung tâm.
Ý nghĩa và hàm ý chính sách
Những phân tích trên cho thấy, công nghệ trong giáo dục chỉ phát huy tối đa sức mạnh khi được đặt trong một chiến lược đồng bộ. Chiến lược đó cần bao gồm:
- Đầu tư hạ tầng số: bảo đảm mọi học sinh đều có điều kiện tiếp cận công nghệ.
- Đào tạo kỹ năng số cho giáo viên và học sinh: để công cụ số thực sự trở thành phương tiện sư phạm hữu hiệu.
- Thiết kế nội dung giáo dục theo hướng phát triển năng lực: thay vì chỉ nhồi nhét thông tin.
- Khuyến khích đổi mới sư phạm: coi công nghệ là công cụ hỗ trợ đổi mới, chứ không phải mục tiêu tự thân.
Gợi ý từ kinh nghiệm quốc tế cho Việt Nam
Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng tốc chuyển đổi số trong giáo dục. Các lớp học thông minh, nền tảng trực tuyến và tài nguyên số đã được đưa vào nhiều trường học. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều vấn đề tương đồng với bức tranh quốc tế: công nghệ được triển khai chưa đồng đều, nhiều giáo viên còn thiếu kỹ năng số, và nội dung học tập chưa thực sự thay đổi theo hướng phát triển năng lực. Bài học từ kinh nghiệm quốc tế cho thấy, Việt Nam cần chú trọng đồng thời ba trụ cột: công nghệ - sư phạm - thể chế. Công nghệ phải đi kèm với đổi mới phương pháp giảng dạy, giáo viên phải được đào tạo trở thành người dẫn dắt trong môi trường số, và hạ tầng – chính sách phải bảo đảm tính công bằng, bao trùm. Chỉ khi đó, chuyển đổi số mới thực sự nâng cao chất lượng giáo dục, thay vì dừng lại ở những thay đổi bề mặt.
Công nghệ thông tin đang mở ra cơ hội lớn cho đổi mới giáo dục, từ việc làm sinh động nội dung, cá nhân hóa học tập, đến phát triển năng lực toàn diện của học sinh. Tuy nhiên, cơ hội này chỉ trở thành hiện thực khi đi kèm với hạ tầng đồng bộ, nội dung chất lượng và năng lực sư phạm số của giáo viên. Thông điệp cốt lõi là: công nghệ không thay thế giáo dục, mà chỉ phát huy sức mạnh khi gắn liền với con người, phương pháp và thể chế. Đây cũng chính là gợi ý cho Việt Nam trong hành trình xây dựng một nền giáo dục hiện đại, công bằng và bền vững trong kỷ nguyên số.
Huyền Đức
Tài liệu tham khảo
Torakulovich, M. O. (2024). Innovative information technologies and new methods and tools for their application in today's education. Central Asian Journal Of Education and Innovation, 3(2-2), 83-92.