Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và kinh tế tri thức, giáo dục đứng trước yêu cầu phải đổi mới để đáp ứng những biến đổi nhanh chóng của xã hội. Công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và những hình thức học tập mới đã và đang tạo sức ép mạnh mẽ buộc các cơ sở giáo dục phải thay đổi. Tuy nhiên, đổi mới giáo dục không đơn giản là đưa công nghệ vào lớp học hay ban hành những chính sách cải cách từ trên xuống. Đằng sau nó là một hệ thống phức hợp gồm triết lý sư phạm, văn hóa tổ chức, năng lực cá nhân và khung thể chế hỗ trợ. Đây chính là lý do mà nhiều quốc gia, trong đó có Mỹ và Nam Phi, trở thành điểm nghiên cứu so sánh điển hình: một bên giàu có, đi đầu về công nghệ giáo dục nhưng kết quả học tập vẫn chưa cải thiện tương xứng; một bên đầy tiềm năng sáng tạo nhưng thiếu mô hình hệ thống để biến ý tưởng thành hiện thực. So sánh này giúp rút ra bài học có giá trị cho nhiều quốc gia khác, trong đó có Việt Nam.
Khi công nghệ chưa đủ: Bức tranh từ Mỹ
Mỹ được xem là quốc gia tiên phong trong việc áp dụng công nghệ vào giáo dục. Hệ thống e-learning, MOOCs, lớp học trực tuyến hay thực tế ảo đã được triển khai rộng khắp từ đầu thập niên 2000. Tuy nhiên, nghịch lý là kết quả học tập của sinh viên Mỹ chưa cho thấy sự cải thiện rõ rệt so với nguồn lực khổng lồ đã đầu tư. Đây là minh chứng cho thấy công nghệ không phải chiếc “đũa thần” trong đổi mới giáo dục.
Vấn đề nằm ở chỗ, nhiều sáng kiến đổi mới tại Mỹ quá chú trọng vào công cụ mà bỏ quên nền tảng sư phạm. Các cải cách thường được thiết kế theo hướng “top-down”, tức ban hành từ cấp quản lý, nhưng lại thiếu sự gắn kết với lớp học thực tiễn. Hệ quả là đổi mới công nghệ chưa tạo ra tác động dài hạn đến chất lượng dạy và học. Điều này cho thấy, đổi mới giáo dục không thể chỉ dựa vào việc áp dụng công nghệ tiên tiến, mà phải trả lời câu hỏi: công nghệ ấy cải thiện cách học ra sao, có thúc đẩy tư duy phản biện, sáng tạo và năng lực hợp tác của sinh viên hay không. Đây là khoảng trống lớn mà Mỹ vẫn đang loay hoay tìm lời giải.
Khi cá nhân chưa được trao quyền: Bức tranh từ Nam Phi
Ngược lại với Mỹ, vấn đề nổi cộm ở Nam Phi không phải thiếu công nghệ, mà là thiếu một mô hình hệ thống để biến tiềm năng sáng tạo cá nhân thành đổi mới tập thể. Trong nhiều trường đại học, giảng viên và sinh viên có nhiều ý tưởng mới, nhưng lại bị cản trở bởi thiếu cơ sở hạ tầng, nguồn lực và cơ chế khuyến khích. Điều này khiến những sáng kiến rơi vào tình trạng “nảy mầm rồi chết yểu”, không thể trở thành động lực thay đổi bền vững.
Để giải quyết, mô hình ORED (Observation – Revelation – Exploration – Design) được đề xuất. Đây là một chu trình khuyến khích cá nhân quan sát thực tiễn, khai mở ý tưởng, khám phá khả năng triển khai và cuối cùng thiết kế giải pháp cụ thể. Điểm đặc biệt là mô hình này không chỉ tập trung vào cá nhân, mà nhấn mạnh sự kết nối với môi trường tổ chức và xã hội. Văn hóa học thuật, cơ sở hạ tầng, liên kết với doanh nghiệp hay chính sách hỗ trợ chính là những yếu tố giúp ý tưởng không bị bỏ phí, mà được thử nghiệm và phát triển thành giải pháp thực tiễn.
Qua đó có thể thấy, thách thức của Nam Phi chính là thiếu cơ chế biến sáng tạo thành hành động. Khác với Mỹ – nơi đổi mới nhiều nhưng hiệu quả thấp, Nam Phi lại ở tình thế có ý tưởng nhưng thiếu nền tảng để hiện thực hóa.
Điểm giao thoa: Đổi mới phải mang tính hệ thống
Khi đặt hai bức tranh cạnh nhau, một điểm chung nổi bật hiện lên: đổi mới giáo dục không thể tách rời yếu tố hệ thống. Ở Mỹ, công nghệ nhiều nhưng chưa có nền tảng sư phạm và cơ chế thực thi hiệu quả. Ở Nam Phi, tiềm năng sáng tạo cá nhân lớn nhưng lại thiếu khung thể chế và mô hình tổng thể. Điều này cho thấy, đổi mới chỉ bền vững khi có sự kết hợp của cả hệ thống – từ chính sách, văn hóa tổ chức, hạ tầng kỹ thuật – đến năng lực cá nhân và động lực sáng tạo.
Khác biệt cũng rất rõ: Mỹ đối diện nguy cơ “công nghệ thừa, hiệu quả thiếu”, còn Nam Phi đối diện tình thế “ý tưởng nhiều, cơ chế ít”. Nếu kết hợp hai cách tiếp cận, có thể hình dung một chiến lược đổi mới hiệu quả: vừa dựa trên nền tảng lý luận sư phạm, vừa xây dựng cơ chế để cá nhân được trao quyền sáng tạo. Đây là bài học quan trọng: đổi mới không chỉ là hành động nhất thời, mà là một chu trình liên tục có tính phản hồi giữa cá nhân và hệ thống.
Hàm ý chính sách: Đổi mới cần gì để hiệu quả?
Từ so sánh trên, một số định hướng nổi bật có thể rút ra. Trước hết, cần coi công nghệ như một công cụ, chứ không phải mục tiêu. Giá trị của công nghệ nằm ở việc nó giúp nâng cao chất lượng học tập và dạy học, chứ không chỉ dừng ở việc “hiện đại hóa” hình thức. Thứ hai, cần xây dựng cơ chế khuyến khích để giảng viên và sinh viên có thể biến ý tưởng thành hành động. Các mô hình như ORED có thể được áp dụng rộng rãi để tạo ra văn hóa đổi mới từ dưới lên, bổ sung cho chính sách từ trên xuống. Cuối cùng, đổi mới giáo dục phải được đặt trong một hệ sinh thái rộng hơn, nơi có sự tham gia của nhà trường, doanh nghiệp, cộng đồng và chính phủ. Chỉ khi đó, đổi mới mới thực sự tạo ra tác động lan tỏa.
Liên hệ với Việt Nam: Gợi mở từ hai bức tranh
Ở Việt Nam, đổi mới giáo dục đang được xác định là một trong những trụ cột chiến lược, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số. Tuy nhiên, thực tế còn tồn tại nhiều vấn đề tương tự Mỹ và Nam Phi. Công nghệ được đưa vào lớp học ngày càng nhiều, nhưng đôi khi mang tính hình thức và chưa thực sự cải thiện chất lượng dạy – học. Giảng viên và sinh viên có nhiều ý tưởng đổi mới, song thiếu cơ chế hỗ trợ, nguồn lực và chính sách khuyến khích để hiện thực hóa. Điều đáng chú ý là, dù các phân tích về đổi mới giáo dục đã được đưa ra từ nhiều năm trước, những thách thức và gợi ý giải pháp vẫn giữ nguyên tính thời sự. Các vấn đề về công nghệ, sư phạm, cơ chế thể chế hay môi trường khuyến khích sáng tạo vẫn là rào cản hiện hữu, và cũng chính là gợi ý cho Việt Nam trong việc thiết kế chiến lược đổi mới.
Việt Nam cần một cách tiếp cận kép. Một mặt, phải củng cố nền tảng lý luận sư phạm để việc ứng dụng công nghệ không bị rơi vào tình trạng “hào nhoáng nhưng rỗng ruột”. Mặt khác, cần xây dựng cơ chế khuyến khích và nuôi dưỡng ý tưởng từ cá nhân, thông qua các mô hình đổi mới, quỹ hỗ trợ, hay không gian sáng tạo trong trường học. Đặc biệt, cần coi đổi mới là trách nhiệm của cả hệ sinh thái: nhà trường, doanh nghiệp, cộng đồng và cơ quan quản lý cùng tham gia, thay vì chỉ dựa vào chính sách từ trên xuống.
Kết luận
So sánh Mỹ và Nam Phi cho thấy một thông điệp chung: đổi mới giáo dục chỉ hiệu quả khi kết hợp cả công nghệ - sư phạm - cá nhân - thể chế. Mỹ cho thấy nguy cơ của việc quá lệ thuộc vào công nghệ mà thiếu nền tảng lý luận. Nam Phi cho thấy khoảng trống khi cá nhân sáng tạo nhưng thiếu mô hình hệ thống. Việt Nam, nếu muốn xây dựng một nền giáo dục hiện đại, sáng tạo và bền vững, cần học từ cả hai: vừa đặt nền móng lý luận sư phạm vững chắc, vừa trao quyền và cơ chế cho cá nhân sáng tạo, trong một hệ sinh thái giáo dục đồng bộ.
Huyền Đức
Tài liệu tham khảo
Serdyukov, P. (2017). Innovation in education: what works, what doesn’t, and what to do about it?. Journal of research in innovative teaching & learning, 10(1), 4-33.
Jakovljevic, M. (2018). A model for innovation in higher education. South African Journal of Higher Education, 32(4), 109-131.