Trong kỷ nguyên số, giáo dục đại học không chỉ đứng trước cơ hội mở rộng tiếp cận tri thức, mà còn đối diện yêu cầu đổi mới để duy trì chất lượng và tính cạnh tranh toàn cầu. Công nghệ số – từ trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn cho đến thực tế ảo – ngày càng đóng vai trò trung tâm trong việc thiết kế và tổ chức hoạt động đào tạo. Tuy nhiên, công nghệ tự thân không đủ. Điều cốt lõi nằm ở cách các trường tích hợp công nghệ vào thực tiễn dạy – học, đồng thời phá bỏ ranh giới kỷ luật để thúc đẩy tư duy liên ngành. Chính sự kết hợp này mới tạo ra bước chuyển đổi sâu rộng và bền vững cho chất lượng giáo dục đại học.
Chuyển đổi số: Nền tảng của chuyển đổi
Ứng dụng công nghệ số đã và đang mở ra nhiều thay đổi căn bản. Trước hết, công nghệ cho phép cá nhân hóa học tập. Hệ thống dữ liệu và trí tuệ nhân tạo có thể xây dựng lộ trình riêng cho từng sinh viên, giúp người học học theo tốc độ và nhu cầu của bản thân. Cá nhân hóa không chỉ gia tăng hiệu quả tiếp thu mà còn nuôi dưỡng động lực và sự độc lập trong học tập. Một thay đổi quan trọng khác là sự chuyển đổi vai trò giảng viên. Thay vì chỉ là người truyền đạt kiến thức, giảng viên trở thành người dẫn dắt, khuyến khích tư duy phản biện và hợp tác. Các công cụ số – từ lớp học trực tuyến, phòng thí nghiệm ảo cho tới hệ thống phản hồi tức thì – tạo điều kiện để giảng viên thiết kế trải nghiệm học tập đa dạng, khuyến khích sáng tạo của sinh viên.
Chuyển đổi số còn gắn liền với hạ tầng và nền tảng số. Các hệ thống quản lý học tập (LMS), học liệu mở (OER) hay MOOCs không chỉ tăng hiệu quả quản trị mà còn lan tỏa tri thức một cách công bằng hơn. Sinh viên ở vùng khó khăn cũng có thể tiếp cận học liệu chất lượng cao, qua đó thu hẹp khoảng cách bất bình đẳng trong giáo dục.
Tích hợp liên ngành: “Chất xúc tác” cho chất lượng
Trong một thế giới phức hợp, việc học không thể giới hạn trong từng ngành riêng lẻ. Tích hợp liên ngành trở thành yếu tố trung tâm để nâng cao chất lượng. Khi sinh viên tham gia các dự án liên ngành, họ phải hợp tác, tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề ở mức tổng hợp – đúng với yêu cầu của thị trường lao động hiện nay.
Tích hợp liên ngành còn mở ra không gian mới cho đổi mới học thuật. Sự giao thoa giữa các lĩnh vực thường tạo ra hướng nghiên cứu đột phá, đồng thời kết nối đại học với doanh nghiệp và xã hội. Từ các phòng lab chung cho tới những khóa học được thiết kế theo nhu cầu thực tiễn, quá trình này thúc đẩy năng lực sáng tạo và tính ứng dụng của tri thức.
Điều quan trọng là, tích hợp liên ngành không chỉ bổ sung cho đổi mới số mà còn làm nó mạnh mẽ hơn. Công nghệ số cung cấp công cụ, còn liên ngành tạo ra giá trị và bối cảnh ứng dụng. Hai yếu tố này kết hợp sẽ hình thành vòng phản hồi tích cực, liên tục nâng cao chất lượng giáo dục.
Bằng chứng từ thực tiễn: Cơ hội và hạn chế
Thực tiễn triển khai chuyển đổi số trong giáo dục đại học cho thấy bức tranh nhiều mặt. Ở nhiều cơ sở, các công cụ hội nghị trực tuyến và MOOCs đã trở thành quen thuộc, giúp mở rộng đáng kể cơ hội học tập. Tuy nhiên, việc sử dụng các hệ thống quản lý học tập (LMS) hay công nghệ thực tế ảo, tăng cường (VR/AR) vẫn còn hạn chế. Điều này phản ánh khoảng cách trong hạ tầng và kỹ năng số. Đáng chú ý, mặc dù sinh viên đánh giá cao vai trò của công nghệ, phần lớn vẫn coi đây là yếu tố “hỗ trợ” hơn là “trung tâm”. Cách nhìn này cho thấy một khoảng trống về nhận thức: nếu không được đào tạo và định hướng rõ ràng, người học và giảng viên sẽ khó phát huy trọn vẹn tiềm năng mà công nghệ mang lại. Những hạn chế cũng không chỉ đến từ kỹ thuật. Nhiều nơi vẫn thiếu khung chính sách đồng bộ để quản lý, đánh giá chất lượng và khuyến khích hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ giáo dục. Hạ tầng kỹ thuật chưa ổn định, kinh phí đầu tư hạn chế và năng lực số không đồng đều đang trở thành rào cản lớn.
Ý nghĩa và khuyến nghị chính sách
Từ thực tiễn đó, có thể rút ra một số định hướng then chốt: (1) đầu tư hạ tầng số phải là ưu tiên hàng đầu. Không có nền tảng kỹ thuật, mọi ý tưởng đổi mới sẽ khó thực thi; (2) đào tạo kỹ năng số cho giảng viên và sinh viên cần được coi là chiến lược dài hạn, giúp họ khai thác hiệu quả công cụ số; (3) thúc đẩy tích hợp liên ngành bằng các dự án hợp tác, phòng thí nghiệm chung và liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp. Đây chính là “cầu nối” biến công nghệ thành đổi mới thực chất; (4) xây dựng khung chính sách quốc gia về chuyển đổi số giáo dục, bao gồm các chuẩn đánh giá chất lượng, bảo mật dữ liệu và hỗ trợ hợp tác quốc tế, để tạo nền tảng pháp lý bền vững.
Đối với Việt Nam, chuyển đổi số trong giáo dục đã được xác định là một trong những nhiệm vụ chiến lược. Tuy nhiên, thực tế vẫn tồn tại nhiều thách thức: hạ tầng chưa đồng đều, chênh lệch vùng miền lớn, kỹ năng số của giảng viên – sinh viên còn hạn chế, và sự gắn kết liên ngành chưa mạnh. Những kinh nghiệm quốc tế cho thấy, Việt Nam cần đi theo hướng kết hợp ba yếu tố: công nghệ số – đổi mới sư phạm – cải cách thể chế. Công nghệ tạo điều kiện, đổi mới sư phạm làm thay đổi cách dạy – học, còn cải cách thể chế bảo đảm khung pháp lý và nguồn lực. Chỉ khi cả ba cùng được thúc đẩy, giáo dục đại học mới đạt tới chất lượng cao, công bằng và thích ứng trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Chuyển đổi số và tích hợp liên ngành không phải là hai dòng chảy song song, mà là hai lực đẩy tương hỗ trong quá trình nâng cao chất lượng giáo dục đại học. Công nghệ mang lại công cụ và nền tảng, trong khi liên ngành mở ra giá trị và ứng dụng. Sự kết hợp này, nếu được hỗ trợ bởi chính sách và hạ tầng đồng bộ, sẽ giúp các trường đại học không chỉ bắt kịp xu thế toàn cầu mà còn trở thành trung tâm sáng tạo, nuôi dưỡng thế hệ công dân toàn cầu trong kỷ nguyên số.
Huyền Đức
Tài liệu tham khảo
Wang, L., Leong, W. Y., & Wen, D. (2025). Digital Innovation and Higher Education Quality: An Interdisciplinary Integration-Driven Model. INTI Journal, 2025(1).