Trong kinh tế tri thức hiện nay, vốn con người được coi là tài sản quan trọng nhất của mỗi quốc gia. Khác với vốn vật chất, vốn con người bao gồm tri thức, kỹ năng, sức khỏe và năng lực sáng tạo của cá nhân. Kinh tế học từ lâu đã khẳng định: giáo dục chính là con đường trọng yếu để tích lũy vốn con người. Các lý thuyết của Becker (1993) hay Mincer (1974) coi giáo dục như một khoản đầu tư, mang lại “lợi tức” dưới dạng thu nhập, năng suất và cơ hội xã hội cao hơn.
Ở thực tiễn, giáo dục tạo ra nhiều hiệu ứng lan tỏa: từ cải thiện sức khỏe, giảm thất nghiệp, gia tăng gắn kết xã hội cho đến thúc đẩy đổi mới công nghệ. Tuy nhiên, việc tiếp cận giáo dục không đồng đều giữa các nhóm dân cư, cũng như chất lượng đào tạo chênh lệch, đã khiến lợi ích này chưa thực sự phổ quát. Chính sự giằng co giữa tiềm năng to lớn và hạn chế trong triển khai đã thôi thúc các nhà nghiên cứu tìm lời giải: giáo dục đang đóng vai trò như thế nào trong phát triển vốn con người, và đâu là điểm cần đổi mới chính sách.
Giáo dục – từ đầu tư cá nhân đến động lực quốc gia
Nghiên cứu chỉ ra rằng giáo dục mang lại cả lợi ích kinh tế lẫn xã hội, nhưng mức độ tác động khác nhau theo từng cấp học. Với cá nhân, mỗi năm học thêm thường gắn với thu nhập cao hơn, khả năng tìm việc tốt hơn và tuổi thọ dài hơn. Đặc biệt, bậc đại học cho thấy hiệu quả “tích lũy” rõ rệt nhất, khi sinh viên không chỉ học kiến thức chuyên môn mà còn phát triển kỹ năng tư duy và khả năng thích ứng.
Ở cấp độ quốc gia, giáo dục góp phần thúc đẩy tăng trưởng GDP, củng cố năng lực cạnh tranh và tạo điều kiện cho đổi mới. Thực tế ở nhiều nước thu nhập trung bình chứng minh, đầu tư cho giáo dục thường đem lại “tỷ suất lợi nhuận xã hội” cao hơn so với đầu tư cho cơ sở hạ tầng. Đây là điểm then chốt: giáo dục không đơn thuần là chi phí công, mà là khoản đầu tư chiến lược để xây dựng nền kinh tế bền vững và sáng tạo. Từ góc độ này, có thể thấy giáo dục đã chuyển từ phạm vi lợi ích cá nhân sang động lực cho sự thịnh vượng chung. Nó trở thành “hạ tầng mềm” của phát triển, không thể thay thế bằng bất kỳ nguồn lực nào khác.
Khi chính sách giáo dục tạo ra thay đổi dài hạn
Một minh chứng rõ rệt là Trung Quốc với quyết định khôi phục kỳ thi gaokao vào năm 1977. Chỉ trong một thế hệ, hàng triệu sinh viên có cơ hội tiếp cận đại học, và nhóm này được chứng minh có thu nhập trọn đời cao hơn 50% so với thế hệ trước. Đây không chỉ là câu chuyện về thu nhập, mà còn về sự chuyển dịch cơ cấu xã hội: nhiều người bước vào những ngành nghề có vị thế cao, từ đó định hình lại tầng lớp trí thức và đóng góp vào năng lực đổi mới quốc gia.
Các chương trình phục hồi giáo dục đại học tại vùng Trung – Tây Trung Quốc cũng để lại dấu ấn quan trọng. Trước đây, khu vực này kém phát triển, ít trường đại học chất lượng cao. Nhưng nhờ chính sách tập trung, năng lực nghiên cứu và hợp tác đại học – doanh nghiệp được nâng lên, tạo ra hệ sinh thái đổi mới ngay tại các thành phố vừa và nhỏ. Bài học ở đây là: giáo dục có thể trở thành công cụ điều tiết phát triển vùng, thu hẹp chênh lệch và mở rộng cơ hội. Từ đó có thể thấy, giáo dục không chỉ tác động tức thời, mà còn để lại ảnh hưởng dài hạn, định hình lại cấu trúc kinh tế – xã hội trong nhiều thập kỷ.
Giá trị vượt ngoài kinh tế
Một điểm đáng chú ý khác của nghiên cứu là giáo dục mang lại những lợi ích vượt xa phạm vi kinh tế. Người có học vấn thường có sức khỏe tốt hơn, ít phạm tội hơn, và tích cực tham gia hoạt động cộng đồng. Điều này không khó lý giải: giáo dục nâng cao nhận thức, rèn luyện khả năng kiểm soát hành vi, đồng thời tạo động lực gắn kết xã hội. Có thể nói, mỗi đồng đầu tư cho giáo dục không chỉ sinh lợi về thu nhập, mà còn sinh lợi về xã hội. Xã hội có trình độ học vấn cao thường ổn định hơn, ít xung đột hơn và có khả năng thích ứng tốt hơn trước biến động. Đây là khía cạnh mà nhiều chính phủ thường bỏ qua khi chỉ nhìn vào các chỉ số kinh tế ngắn hạn.
Thách thức: Bất bình đẳng và khoảng cách kỹ năng
Tuy nhiên, bức tranh không hoàn toàn sáng màu. Nghiên cứu cho thấy bất bình đẳng trong tiếp cận giáo dục vẫn là rào cản lớn. Tại Ý, học sinh từ gia đình khó khăn có nguy cơ bỏ học cao hơn và ít cơ hội vào đại học. Vấn đề giới, vùng miền hay sắc tộc cũng tạo ra khoảng cách đáng kể trong kết quả học tập. Điều này chứng minh rằng mở rộng quy mô thôi là chưa đủ, nếu thiếu đi các chính sách hỗ trợ cụ thể cho nhóm yếu thế.
Một thách thức khác là khoảng cách kỹ năng trong thời đại số. Nhiều hệ thống giáo dục chưa kịp tích hợp kỹ năng xuyên suốt như tư duy phản biện, hợp tác, giao tiếp, hay kỹ năng số vào chương trình chính khóa. Hậu quả là, sinh viên tốt nghiệp đôi khi có bằng cấp nhưng thiếu năng lực đáp ứng thị trường lao động. Đây chính là “điểm nghẽn” khiến giáo dục chưa phát huy hết tiềm năng trong phát triển vốn con người.
Làm sao để giáo dục thực sự là động lực phát triển?
Từ các phát hiện, nghiên cứu đưa ra một số gợi ý chính sách quan trọng:
Mở rộng tiếp cận đi kèm công bằng: tăng số lượng chưa đủ, cần đảm bảo nhóm yếu thế được hỗ trợ.
Lồng ghép kỹ năng số và kỹ năng mềm: trang bị cho sinh viên năng lực thích ứng nhanh trong thị trường biến động.
Gắn kết chặt chẽ với thị trường lao động: tạo mối quan hệ bền vững giữa nhà trường và doanh nghiệp, để đào tạo không bị “lệch pha” nhu cầu.
Đầu tư cho dữ liệu và nghiên cứu dài hạn: đo lường chính xác tác động của giáo dục, từ đó điều chỉnh chính sách kịp thời.
Những điểm này khẳng định rằng, để giáo dục thực sự là động lực cho vốn con người, cần một chiến lược tổng thể: vừa mở rộng quy mô, vừa chú trọng chất lượng, công bằng và sự thích ứng.
Một số gợi mở cho Việt Nam từ kinh nghiệm quốc tế
Ở Việt Nam, giáo dục cũng đang được xác định là khâu đột phá trong chiến lược phát triển nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, khoảng cách giữa thành thị và nông thôn, giữa các nhóm xã hội vẫn còn rõ rệt. Bài học từ Malaysia, Trung Quốc hay châu Âu cho thấy: chỉ khi kết hợp công bằng, chất lượng và thích ứng thì giáo dục mới thực sự thúc đẩy phát triển vốn con người. Cụ thể, Việt Nam cần nhanh chóng tích hợp kỹ năng số, kỹ năng mềm vào chương trình chính khóa, đồng thời mở rộng cơ hội học tập cho nhóm yếu thế. Chỉ khi đó, giáo dục mới trở thành công cụ giảm bất bình đẳng, thay vì vô tình củng cố nó.
Giáo dục là nền tảng của thịnh vượng bền vững
Nghiên cứu khẳng định rằng giáo dục là công cụ mạnh mẽ nhất để phát triển vốn con người. Nó mang lại lợi ích cho cá nhân, xã hội và nền kinh tế, đồng thời tạo nền tảng cho sự bền vững dài hạn. Tuy nhiên, hiệu quả của giáo dục phụ thuộc rất lớn vào cách thiết kế và triển khai chính sách: nếu công bằng và gắn kết với thực tiễn, giáo dục sẽ thúc đẩy đổi mới và phát triển bao trùm; nếu chỉ chạy theo số lượng, nó có thể duy trì hoặc thậm chí làm sâu thêm khoảng cách xã hội. Đây chính là thông điệp trọng tâm: đầu tư cho giáo dục là đầu tư cho tương lai, nhưng để khoản đầu tư này sinh lợi trọn vẹn, cần sự kết hợp giữa mở rộng tiếp cận, nâng cao chất lượng, đảm bảo công bằng và tăng cường năng lực thích ứng với thời đại số.
Huyền Đức
Tài liệu tham khảo:
Reiskarts, V., & Romele, M. (2025). Some aspects of educatuon in human capital development. IRASS Journal of Economics and Business Management, 2(6), 1-5.