Trong kỷ nguyên số và sự bùng nổ thông tin, tư duy phản biện không còn là một kỹ năng “tùy chọn”, mà trở thành một yêu cầu thiết yếu đối với người học. Việc đào tạo những cá nhân biết phân tích, đánh giá, tự suy nghĩ và ra quyết định có cơ sở là mục tiêu quan trọng của giáo dục hiện đại. Trước yêu cầu đó, nhiều phương pháp dạy học đã được thử nghiệm và cải tiến, trong đó nổi bật là phương pháp học tập dựa trên vấn đề (Problem-based Learning - PBL).
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng khoa học về hiệu quả vượt trội của PBL trong việc phát triển tư duy phản biện cho học sinh. Thông qua phân tích tổng hợp (meta-analysis) từ 25 nghiên cứu thực nghiệm quốc tế, nhóm tác giả Li Lu, Siti Salina Mustakim và Mohd Mokhtar Muhamad (Đại học Putra Malaysia) đã cho thấy rằng PBL không chỉ có tác dụng tích cực mà còn có thể áp dụng rộng rãi ở nhiều cấp học và môn học khác nhau.
PBL - Phương pháp học tập chủ động, gắn với thực tiễn
Không giống với phương pháp dạy học truyền thống - nơi giáo viên giữ vai trò trung tâm và học sinh là người tiếp nhận thông tin - học tập dựa trên vấn đề đặt người học vào vai trò chủ động. Học sinh được tiếp cận các tình huống thực tế, khám phá vấn đề, thảo luận nhóm, tìm kiếm thông tin và đề xuất giải pháp. Trong quá trình đó, người học không chỉ tích lũy kiến thức mà còn rèn luyện tư duy logic, phản biện và khả năng giải quyết vấn đề một cách độc lập. Chính cấu trúc học tập thông qua thực hành này khiến PBL ngày càng được quan tâm trong môi trường giáo dục đổi mới, nơi học sinh được khuyến khích phát triển toàn diện về nhận thức, cảm xúc và hành vi.
Hiệu quả vượt trội so với phương pháp truyền thống
Trong nghiên cứu, nhóm tác giả đã phân tích dữ liệu từ 25 nghiên cứu với tổng số 1.846 học sinh từ tiểu học đến đại học. Kết quả cho thấy, kích thước hiệu quả tổng thể (effect size) của PBL đối với tư duy phản biện đạt mức 1.081 theo mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên - một mức rất cao theo thang đo của Cohen (trên 0.8 được xem là hiệu quả lớn). Điều này chứng minh rằng PBL có ảnh hưởng mạnh mẽ và rõ rệt hơn so với các phương pháp dạy học truyền thống. Trong số 25 nghiên cứu được phân tích, 23 nghiên cứu cho thấy kết quả có ý nghĩa thống kê, trong đó 16 nghiên cứu đạt mức hiệu quả cao. Điều đáng chú ý là hiệu quả này không bị ảnh hưởng bởi cấp học, cỡ mẫu hay công cụ đánh giá, cho thấy sự ổn định và tính phổ quát của PBL trong thực tế giáo dục.
Nguồn: Pexels.com
Sự phù hợp với nhiều cấp học và môn học
Một trong những điểm nổi bật của nghiên cứu là phân tích các yếu tố điều tiết hiệu quả của PBL, bao gồm cấp học, phương pháp giảng dạy, quy mô lớp học, công cụ đo lường và môn học. Kết quả cho thấy, PBL đều hiệu quả ở mọi cấp học, từ tiểu học, trung học đến đại học. Điều này bác bỏ quan điểm cho rằng PBL chỉ phù hợp với học sinh lớn tuổi hoặc trình độ cao hơn. Về môn học, PBL đặc biệt hiệu quả với các môn mang tính phân tích cao như Địa lý (ES = 1.540), Vật lý (ES = 1.469), Khoa học (ES = 1.216) và Toán học (ES = 0.991). Trong khi đó, ở một số môn như Kế toán (ES = 0.308), hiệu quả không rõ rệt. Kết quả này cho thấy PBL có thể phát huy tốt nhất khi được triển khai trong các lĩnh vực có đặc điểm gần gũi với việc giải quyết vấn đề thực tiễn.
PBL đơn lẻ hiệu quả hơn kết hợp
Một điểm đáng chú ý khác là sự so sánh giữa PBL thuần túy và PBL kết hợp (blended PBL - kết hợp với các phương pháp khác như học điện tử, thảo luận nhóm, v.v.). Kết quả cho thấy PBL đơn lẻ mang lại hiệu quả cao hơn (ES = 1.076) so với PBL kết hợp (ES = 0.786). Mặc dù cả hai hình thức đều có ảnh hưởng tích cực, nhưng việc triển khai PBL rõ ràng, mạch lạc và tập trung có thể giúp học sinh rèn luyện tư duy phản biện tốt hơn. Điều này cũng đặt ra một gợi ý cho giáo viên và nhà thiết kế chương trình: nên cân nhắc kỹ lưỡng khi tích hợp PBL với các phương pháp khác, tránh làm loãng vai trò chủ đạo của hoạt động giải quyết vấn đề trong quá trình học tập.
Gợi mở cho giáo dục hiện đại
Không dừng lại ở việc chứng minh hiệu quả, nghiên cứu còn đề xuất những định hướng thực tiễn trong triển khai PBL. Theo đó, giáo viên cần thiết kế các tình huống học tập gần gũi với thực tiễn đời sống, khuyến khích học sinh khám phá, hợp tác, phản biện và tự điều chỉnh trong quá trình học. Quá trình học không chỉ là tiếp thu kiến thức mà còn là hành trình rèn luyện tư duy, nhân cách và năng lực làm chủ tri thức. Ngoài ra, với sự phát triển của công nghệ, các hình thức PBL kết hợp công nghệ như học tập trực tuyến, trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo,… hứa hẹn sẽ mở rộng khả năng ứng dụng và cá nhân hóa học tập, đáp ứng nhu cầu của giáo dục trong thời đại số.
Tóm lại, bằng chứng từ phân tích tổng hợp cho thấy học tập dựa trên vấn đề không chỉ là một xu hướng giáo dục nhất thời, mà là một chiến lược giảng dạy hiệu quả, bền vững và mang tính đổi mới. Việc áp dụng đúng cách phương pháp này có thể giúp người học phát triển tư duy phản biện - một năng lực nền tảng để thành công trong học tập, công việc và cuộc sống. Trong bối cảnh giáo dục đang chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng lấy người học làm trung tâm và đề cao năng lực thực hành, PBL chính là “chìa khóa vàng” để mở ra những cánh cửa mới cho đổi mới giáo dục - nơi học sinh không còn là người tiếp thu thụ động, mà là những người học chủ động, sáng tạo và biết suy nghĩ độc lập.
Hoàng Dũng lược dịch
Nguồn:
Lu, L., Mustakim, S. S., & Muhamad, M. M. (2025). A meta-analysis of the effectiveness of problem-based learning on critical thinking. European Journal of Educational Research, 14(3), 789-804. https://doi.org/10.12973/eu-jer.14.3.789