Chuyển đổi tri thức thành giá trị thực tiễn
Nghiên cứu và phát triển (R&D) từ lâu đã được xem là “xương sống” của tăng trưởng dài hạn của nền kinh tế tri thức. Tuy nhiên, rút ngắn khoảng cách giữa nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn vẫn là bài toán khó đối với nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam.
Thống kê từ Ngân hàng Thế giới (2024), tuy tỷ trọng chi tiêu cho R&D so với GDP của Việt Nam đã tăng từ 0,30% năm 2013 lên 0,43% vào năm 2021, con số này vẫn còn ở mức rất thấp so với yêu cầu phát triển trong bối cảnh hiện nay. Trao đổi về vấn đề này, nhiều chuyên gia cho rằng, thay vì coi chuyển giao công nghệ là giai đoạn cuối của quá trình R&D, cần tích hợp tư duy ứng dụng ngay từ khi thiết kế đề tài nghiên cứu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các lĩnh vực như AI, bán dẫn, nông nghiệp công nghệ cao, vật liệu tiên tiến, công nghệ y sinh - nơi tốc độ thương mại hóa quyết định vị thế cạnh tranh.
Bàn luận về cơ chế thương mại hóa sản phẩm nghiên cứu, kết nối mạng lưới chuyên gia và mô hình hợp tác hiệu quả giữa ngành công nghiệp và các trường đại học, Giáo sư, Tiến sĩ Lim Weng Marc – Hiệu trưởng Trường Kinh doanh Sunway, Đại học Sunway Malaysia cho rằng chính sách là điểm khởi đầu. Nếu chính sách chưa đồng bộ, thì mọi thứ khác sẽ không thể thực thi. Giáo sư cũng chỉ ra ví dụ về khung chính sách là Khung Malaysia 10-10 STIE, trong đó STIE là viết tắt của Khoa học, Công nghệ, Đổi mới sáng tạo và Kinh tế. Đây là các yếu tố cần đi song hành với nhau, điều quan trọng nhất là làm sao để nền kinh tế tăng trưởng, chất lượng cuộc sống của người dân được cải thiện. Giáo sư cũng đặc biệt nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong khung phát triển này. Khi hệ thống giáo dục được nâng cấp, mọi lĩnh vực khác đều có thể được hưởng lợi. Chính sách phát triển tri thức, nếu được thiết kế tương thích và liên kết với các chính sách kinh tế - xã hội khác sẽ góp phần lan tỏa tác động của nghiên cứu ra toàn hệ thống quốc gia.
GS.TS Lim Weng Marc – Hiệu trưởng Trường Kinh doanh Sunway, Đại học Sunway Malaysia
Cùng bàn về vấn đề trên, Giáo sư, Tiến sĩ khoa học Hồ Tú Bảo - Thành viên Hội đồng Tư vấn quốc gia về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số; Viện trưởng Viện Toán cao cấp - Công nghệ thông tin và Chuyển đổi số, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam cho rằng, điểm yếu lớn nhất của khoa học công nghệ Việt Nam là khoa học công nghệ chưa gắn được vào sản xuất và phát triển, vẫn còn mang nặng tính hàn lâm.
GS.TSKH Hồ Tú Bảo - thành viên Hội đồng Tư vấn quốc gia về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số
Giáo dục đại học – trụ cột trong hệ sinh thái chuyển giao công nghệ
Trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, giáo dục đại học đóng vai trò trung tâm: vừa là nơi tạo ra tri thức, vừa là “vườn ươm” cho đổi mới công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao. Mô hình hợp tác “3 nhà” gồm Nhà nước, Nhà trường và Nhà doanh nghiệp đang được nhấn mạnh như cấu trúc nền tảng để thương mại hóa nghiên cứu. Nếu được vận hành hiệu quả, mô hình này sẽ đảm bảo cả ba bên đều có vai trò, trách nhiệm và lợi ích trong việc đưa tri thức ra thị trường.
Tuy nhiên, trên thực tế, mối liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn chưa thực sự liên kết. Chương trình đào tạo còn nặng lý thuyết, thiếu tích hợp tư duy đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp. Giảng viên, nhà nghiên cứu thiếu động lực thương mại hóa sáng chế do chưa có chính sách tài chính hợp lý hoặc cơ chế chia sẻ lợi nhuận rõ ràng.
Từ thực tiễn và kinh nghiệm quốc tế, các chuyên gia chỉ ra ba trụ cột chiến lược để định hình ngành R&D tại Việt Nam. Thứ nhất, lộ trình R&D Việt Nam 2025-2035 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng các cơ chế thương mại hóa sản phẩm nghiên cứu, kết nối mạng lưới chuyên gia và hình thành các mô hình hợp tác hiệu quả giữa ngành công nghiệp và học thuật. Đây là nền tảng để biến những ý tưởng khoa học trên giấy thành sản phẩm thực tiễn, tạo ra giá trị kinh tế và xã hội.
Thứ hai, khung chính sách quốc gia về R&D tập trung đề xuất những sáng kiến mang tính chiến lược như thành lập Hội đồng R&D Quốc gia - một cơ quan chuyên trách đủ mạnh để dẫn dắt và điều phối các hoạt động R&D. Đồng thời, việc xây dựng chính sách đãi ngộ nhân tài hấp dẫn và cơ chế tín dụng thuế để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào R&D là vô cùng cần thiết. Bởi lẽ, nguồn nhân lực chất lượng cao và sự chủ động của doanh nghiệp chính là hai yếu tố then chốt cho sự phát triển của R&D. Thứ ba, kế hoạch hành động đầu tư R&D theo ngành đề xuất các giải pháp hỗ trợ đầu tư ban đầu, đào tạo chuyên sâu và đặc biệt là xây dựng các khu kinh tế đặc thù (SEZs) dành riêng cho R&D cùng các quỹ hỗ trợ đầu tư mạo hiểm. Điều này sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi, thu hút và nuôi dưỡng các dự án R&D tiềm năng, thúc đẩy các ngành kinh tế mũi nhọn.
Như vậy, thúc đẩy chuyển giao và thương mại hóa kết quả nghiên cứu là một phần không thể tách rời của quá trình đổi mới sáng tạo. Việt Nam có đội ngũ tri thức ngày càng lớn mạnh, hệ thống trường đại học đang từng bước cải tiến, các doanh nghiệp quan tâm nhiều hơn tới công nghệ. Nhưng để tạo đột phá, cần một cơ chế gắn kết tất cả thành phần vào một mục tiêu chung: Chuyển tri thức thành giá trị, đưa kết quả nghiên cứu vào cuộc sống và thị trường.
Lương Ngọc, Hà Giang