Sự liên hệ giữa năng lực lý thuyết sư phạm và thực hành trong dạy học Vật lý

Để nâng cao hiệu quả giời học, không chỉ đòi hỏi giáo viên cần làm chủ kiến thức và phương pháp mà còn đòi hỏi khả năng linh hoạt vận dụng ngay trong giờ học. Việc khám phá mối quan hệ giữa năng lực lý thuyết (PCK on-action) và thực hành (PCK in-action) sẽ mở đường cho các chương trình bồi dưỡng chuyên môn liên tục và cải thiện điều kiện dạy học, từ đó thu hẹp khoảng cách giữa hiểu biết và hành động.

Có nhiều nghiên cứu đã khẳng định tầm quan trọng của kiến thức nội dung sư phạm (Pedagogical Content Knowledge- PCK) như nền tảng cho việc thiết kế bài giảng và đánh giá học sinh, nhưng mối liên hệ giữa khả năng “hiểu” (on-action) và “làm” (in-action) trong bối cảnh lớp học thực tiễn vẫn còn mờ nhạt, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển như Lesotho. Chính vì thế,   một nghiên cứu hỗn hợp tuần tự giải thích (explanatory sequential mixed method) được tiến hànhnhằm khám phá xem mức độ phát triển PCK on-action của giáo viên Vật lý phản ánh thế nào về cách họ thực sự dạy học trước các giới hạn về thời gian, tài nguyên và đặc thù bối cảnh lớp học.

Giai đoạn đầu của nghiên cứu thu hút 87 giáo viên Vật lý tham gia làm bài kiểm tra giấy-bút, thiết kế để đo lường năm thành phần cốt lõi của PCK on-action: (1) Kiến thức nội dung (Content Knowledge - CK); (2) Kiến thức sư phạm (Pedagogical Knowledge - PK); (3) Kiến thức đánh giá (Assessment Knowledge - AK); (4) Hiểu biết về học sinh (Knowledge of Students - KS); (5) Hiểu biết về bối cảnh lớp học (Contextual Knowledge). Các câu hỏi được đánh giá trên thang 1-4, từ “chưa phát triển” đến “phát triển đầy đủ”. Dữ liệu định lượng được phân tích bằng mô hình Rasch mở rộng nhằm đảm bảo độ tin cậy và so sánh năng lực giữa các giáo viên. Kết quả ở giai đoạn này cho thấy hầu hết thầy cô đạt điểm cao ở hai thành phần CK và PK, nhưng lại gặp khó khăn hơn ở kiến thức đánh giá và hiểu biết về học sinh, gợi ý một khoảng cách đáng kể trong năng lực toàn diện về PCK on-action.

Tiếp nối kết quả định lượng, nghiên cứu lựa chọn hai giáo viên đại diện cho hai thái cực: “Jay” - người có điểm PCK on-action cao nhất (4.00 điểm) và “Jimmy” - người thấp nhất (2.50 điểm). Cả hai đều trải qua phỏng vấn bán cấu trúc và quan sát lớp học quay video. Trong phỏng vấn, Jay trình bày chi tiết kế hoạch dạy học, từ việc chọn nội dung trọng tâm, xây dựng hoạt động thí nghiệm đến cách đánh giá liên tục; trong khi Jimmy chủ yếu tập trung vào hướng dẫn kỹ thuật, thiếu tương tác phản hồi với học sinh. Tuy nhiên, khi quan sát thực tế, Jay dù linh hoạt áp dụng nhiều chiến lược như hỏi-đáp mở, mô hình hóa và thí nghiệm minh họa, vẫn phải cắt giảm một số bước do thiếu thiết bị và áp lực thời gian; còn Jimmy, dù thể hiện hạn chế trong phỏng vấn, đôi lúc vẫn linh hoạt tận dụng các vật liệu đơn giản cho hoạt động nhóm, nhưng thường thiếu chiều sâu và sự gắn kết với mục tiêu học tập.

Nguồn: Pixabay.com

So sánh hai trường hợp tiết lộ một nghịch lý quan trọng: PCK on-action không hoàn toàn dự báo được PCK in-action. Jay có kiến thức và phương pháp tốt, nhưng bối cảnh lớp học (thiếu thiết bị, thời gian hạn chế, yêu cầu chương trình) đã kìm hãm khả năng thực hiện đầy đủ ý định giảng dạy của anh. Ngược lại, Jimmy tuy “on-action” còn hạn chế, nhưng đôi lúc lại bộc lộ sáng kiến trong việc thích nghi với bối cảnh - ví dụ sử dụng đồ tự chế để minh họa khái niệm lực - mặc dù các giải pháp này thiếu hệ thống và không nhất quán. Sự khác biệt này cho thấy PCK in-action chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ điều kiện thực tiễn hơn là chỉ mức độ hiểu biết lý thuyết.

Từ các phân tích trên, nghiên cứu thảo luận rằng công cụ kiểm tra PCK on-action qua giấy-bút vẫn chưa phản ánh hết năng lực thực hành của giáo viên khi đứng lớp. Đặc biệt, thành phần đánh giá (Assessment Knowledge) và hiểu biết về học sinh (Knowledge of Students) thường bị bỏ ngỏ, trong khi đây lại là chìa khóa cho việc điều chỉnh giảng dạy theo phản hồi của học sinh. Bên cạnh đó, tính “đặc thù chủ đề” của PCK cũng cần được quan tâm: Việc đánh giá năng lực phải gắn liền với nội dung cụ thể hơn là chỉ dùng mô hình chung. Nghiên cứu kêu gọi thiết kế các chương trình phát triển chuyên môn liên tục (CPD - Continuous Professional Development), tập trung rèn luyện kỹ năng phản tư, xây dựng ngân hàng tình huống giảng dạy thực tế và hỗ trợ môi trường lớp học (thiết bị, thời gian, tài nguyên) để thu hẹp khoảng cách giữa “on-action” và “in-action”.

Nghiên cứu nhấn mạnh chỉ khi PCK on-action được củng cố bằng cơ hội thực hành liên tục trong bối cảnh thực tiễn có kiểm soát, giáo viên mới có thể phát huy tối đa năng lực phản ứng với tình huống giảng dạy bất ngờ. Nghiên cứu đề xuất mở rộng phạm vi khảo sát với nhiều chủ đề Vật lý hơn và đối tượng đa dạng, đồng thời kết hợp hoạt động hướng dẫn chuyên môn (mentoring), các hội thảo tình huống và sử dụng video phản hồi để giáo viên tự đánh giá năng lực thực hành (PCK in-action). Qua đó, quá trình đào tạo và bồi dưỡng sẽ gắn kết chặt chẽ lý thuyết và thực hành hơn, giúp thu hẹp khoảng cách giữa hiểu biết và hành động trong giảng dạy.

Hoàng Dũng lược dịch

Nguồn:

Hlaela, N., & Jita, L. C. (2025). Comparing pedagogical content knowledge on-action and in-action in physics teaching in Lesotho secondary schools. Eurasia Journal of Mathematics, Science and Technology Education, 21(6), em2649. https://doi.org/10.29333/ejmste/16509

Bạn đang đọc bài viết Sự liên hệ giữa năng lực lý thuyết sư phạm và thực hành trong dạy học Vật lý tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19