Trao đổi với Tạp chí Giáo dục về vấn đề này, Giáo sư Nguyễn Quý Thanh - Hiệu trưởng Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội đã chia sẻ những suy nghĩ liên quan đến kiểm định giáo dục đại học, đồng thời thẳng thắn nhìn nhận về vai trò, giá trị và thách thức trong việc thực hiện kiểm định hiện nay.
Giáo sư Nguyễn Quý Thanh - Hiệu trưởng Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội
Phóng viên: Trong các định hướng chính sách gần đây về giáo dục đại học, kiểm định chất lượng tiếp tục được nhấn mạnh. Xin Giáo sư chia sẻ một số vai trò thực tiễn của kiểm định chất lượng giáo dục đại học.
Giáo sư Nguyễn Quý Thanh: Kiểm định chất lượng là một cơ chế đảm bảo, một khung hành động để giữ cho hệ thống giáo dục vận hành trong trật tự và có định hướng nhất định. Nếu không có khung hành động này, sẽ dẫn tới tình trạng phân hóa, hỗn loạn về chất lượng do không có tiêu chuẩn đánh giá. Kiểm định không phải để làm khó, mà là để đặt ra một mặt bằng chung tối thiểu mà ai cũng phải đáp ứng. Đây là khởi đầu cho việc hình thành văn hóa chất lượng.
Tuy nhiên, tôi muốn nhấn mạnh rằng, cần phải nhìn nhận việc đảm bảo chất lượng là một quá trình, giống như một người tập thể dục, cần sự đều đặn, liên tục và không ngừng bồi đắp. Như vậy, kiểm định chất lượng giáo dục đại học không phải là phong trào, càng không thể là chiến dịch thực hiện 1-2 lần mà phải là một hệ thống vận hành định kỳ.
Phóng viên: Rõ ràng, việc kiểm định chất lượng giáo dục đại học mang lại những lợi ích không thể phủ nhận trong việc nâng cao chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, liệu việc kiểm định, áp vào một “khung” nhất định có làm hạn chế ‘tự do học thuật”? Xin Giáo sư chia sẻ quan điểm về vấn đề này.
Giáo sư Nguyễn Quý Thanh: Việt Nam đã trải qua nhiều năm triển khai và thực hiện vấn đề bảo đảm và kiểm định chất lượng giáo dục đại học, đến nay, hoạt động này đang trở thành một yếu tố quan trọng đối với các cơ sở giáo dục đại học trong việc nâng cao chất lượng, khẳng định uy tín, vị thế… Tuy nhiên, tôi nhận thấy tâm lý thông thường - đặc biệt là trong giới giảng dạy, nghiên cứu, một số người không thích bị “gò” vào một khuôn nhất định. Ngoài ra, việc kiểm định sẽ khiến giảng viên phải làm thêm một số công việc như: xây dựng đề cương bài giảng chuẩn hóa, xác định rõ mục tiêu, chuẩn đầu ra; các kiểm tra đánh giá; phân bổ nội dung giảng dạy… Trước đây, giảng viên có thể giảng dạy theo cảm hứng học thuật, hay còn gọi chung là “tự do học thuật”, thì nay họ phải tuân theo một khuôn mẫu rõ ràng. Điều này không khỏi dẫn đến cảm giác bị bó buộc.
Tuy nhiên, nếu nhìn rộng ra, những yêu cầu được xem là “hình thức” đó thực chất là để xây dựng một hệ thống chất lượng có tổ chức. Khi đề cương học phần có cấu trúc đầu đủ từ tên môn học, giảng viên phụ trách, tài liệu bắt buộc và tham khảo, mô tả nội dung, phương pháp đánh giá… sẽ giúp đảm bảo tính minh bạch, thống nhất và dễ kiểm soát chất lượng. Có thể ban đầu sẽ cảm thấy hình thức, cơ học, nhưng về lâu dài sẽ hình thành thói quen làm việc chuyên nghiệp và đảm bảo quyền lợi cho người học.
Phóng viên: Theo Giáo sư, điểm mấu chốt cần lưu ý trong quá trình triển khai kiểm định hiện nay là gì?
Giáo sư Nguyễn Quý Thanh: Theo tôi, có 2 điểm cần lưu ý:
Thứ nhất là tính định kỳ: Ví dụ, chương trình đào tạo phải được rà soát, cập nhật ít nhất 2 năm/lần; 5 năm thực hiện đánh giá tổng thể một lần. Điều đó đồng nghĩa với việc các đơn vị đào tạo phải chuẩn bị hồ sơ minh chứng kỹ lưỡng, phải có hệ thống lưu trữ, theo dõi, đánh giá liên tục. Điều này cũng tạo nên một gánh nặng công việc không nhỏ cho giảng viên và cán bộ quản lý. Ngoài ra, trong một chu kỳ đánh giá, nhiều người chuyên trách về đảm bảo chất lượng đã nghỉ hưu hoặc chuyển công tác, dẫn đến sự đứt gãy và thiếu liên tục trong phát triển văn hóa đảm bảo chất lượng. Việc kiểm định đòi hỏi đầu tư thời gian, công sức và cả chi phí vận hành tăng thêm. Tuy nhiên, tôi cho rằng đây là những áp lực cần thiết để tạo ra chất lượng.
Thứ hai là tính bắt buộc: Một thực tế là nếu không có ràng buộc từ bên ngoài, một số giảng viên có thể dạy đi dạy lại bài giảng cũ, không cập nhật nội dung, không cải tiến phương pháp giảng dạy, cũng không có đánh giá phản hồi của người học. Nếu không có sự đánh giá nghiêm túc và áp lực từ cơ chế kiểm tra, việc cải tiến sẽ không đủ mạnh mẽ. Việc dạy và học cần đi kèm với đánh giá, phản hồi minh bạch, có áp lực vừa đủ để thúc đẩy nỗ lực cải tiến từ bên trong. Áp lực tích cực chính là động lực để tổ chức và cá nhân không ngừng nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc.
Ở Việt Nam hiện nay, mô hình giữ nguyên cấu trúc, khuôn khổ truyền thống trong giáo dục đại học vẫn tồn tại ở một số nơi và chưa được định hình một các linh hoạt. Trong khi đó, ngay cả ở các nước phát triển trên thế giới vẫn phải thường xuyên điều chỉnh lại hệ thống đào tạo nhiều lần, đi từ giai đoạn này sang giai đoạn khác, không ngừng lặp lại các cải tiến và thử nghiệm mới.
Phóng viên: Theo Giáo sư, làm sao để có sự điều tiết hợp lý giữa kiểm định chất lượng đại học và sáng tạo trong học thuật?
Phóng viên: Theo tôi, mấu chốt vấn đề nằm ở cách thực hiện kiểm định. Kiểm định với mục đích hướng tới giá trị học thuật, không phải là “cuộc chơi” về mặt giấy tờ, chạy theo minh chứng. Cơ chế kiểm định là nhằm mục đích duy trì một mặt bằng tối thiểu toàn hệ thống. Bài học từ các nước phát triển cho thấy, khi buông lỏng kiểm định, chất lượng vẫn tụt dốc, họ lại phải quay lại thắt chặt. Điều này chứng minh vai trò của kiểm định trong việc phòng ngừa và đảm bảo chất lượng giáo dục đại học.
Tôi rất hiểu và thông cảm với cảm giác bị gò bó trong việc sáng tạo học thuật. Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu, khi văn hóa chất lượng chưa hình thành vững chắc, thì việc duy trì một cơ chế tạo “khung” là cần thiết. Tôi cho rằng sự tự do, sáng tạo trong giáo dục đại học là điều rất quan trọng, nhưng cần nhìn nhận một thực tế là không phải ai cũng có khả năng sử dụng sự tự do đó để tạo ra giá trị. Nếu để hoàn toàn tự do, chỉ có một số giảng viên có thể phát triển tốt, phần còn lại có thể sẽ giữ nguyên hoặc thụt lùi. Như vậy, cần có một “sức ép” tối thiểu để toàn hệ thống không bị trì trệ. Đó chính là vai trò của kiểm định trong việc tạo “khung”, tạo động lực, tạo áp lực để từ đó xây dựng một văn hóa chất lượng thực sự.
Trân trọng cảm ơn những chia sẻ của Giáo sư!
Hà Giang