Giáo dục sau đại học là nền tảng quan trọng để phát triển đội ngũ nhân lực chất lượng cao, nâng cao năng lực nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và khẳng định vị thế học thuật của một quốc gia. Tuy nhiên, song hành với sự gia tăng về quy mô đào tạo, nhiều quốc gia đang phải đối mặt với tình trạng bỏ học ngày càng phổ biến ở các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ. Thực trạng này không chỉ gây tổn thất về nguồn lực tài chính và thời gian mà còn làm suy giảm chất lượng và hiệu quả của hệ thống giáo dục đại học.
Một tổng quan hệ thống công bố trên Cogent Education (Valencia Quecan et al., 2024) đã chỉ ra rằng hiện tượng bỏ học ở bậc sau đại học là một vấn đề phức tạp nhưng chưa được chú trọng trong nghiên cứu quốc tế. Phân tích 40 tài liệu học thuật từ nhiều quốc gia, nghiên cứu đã phân loại các nguyên nhân bỏ học thành bốn nhóm yếu tố chính: (1) yếu tố cá nhân, (2) yếu tố học thuật, (3) yếu tố kinh tế – xã hội và (4) yếu tố thể chế. Các yếu tố này tương tác lẫn nhau và có thể ảnh hưởng ở nhiều giai đoạn khác nhau trong hành trình học tập của nghiên cứu sinh.
Trước hết, các yếu tố cá nhân như giới tính, độ tuổi, quốc tịch, tình trạng hôn nhân, động lực nội tại, sức khỏe tinh thần và khả năng tự quản lý thời gian có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định duy trì hay từ bỏ chương trình học. Những người học phải gánh vác trách nhiệm gia đình, đặc biệt là phụ nữ và các đối tượng học tập phi truyền thống, thường gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa học tập và đời sống cá nhân (Valencia Quecano et al., 2024). Đặc biệt, đối với nghiên cứu sinh quốc tế, rào cản ngôn ngữ, văn hóa và cảm giác bị cô lập trong môi trường học thuật xa lạ khiến họ dễ gặp khó khăn trong quá trình thích nghi và hoàn thành chương trình (Laufer & Gorup, 2019).
Bên cạnh đó, chất lượng hỗ trợ học thuật đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự gắn bó của người học. Một nghiên cứu định lượng quy mô lớn tại Vrije Universiteit Brussel (Glorieux et al., 2024) đã khẳng định rằng mức độ hỗ trợ của người hướng dẫn là yếu tố dự báo mạnh mẽ nhất cho việc duy trì chương trình, đặc biệt trong các ngành khoa học xã hội và nhân văn – nơi nghiên cứu sinh thường phải làm việc độc lập, với thời gian kéo dài và ít tương tác nhóm. Trong khi đó, ở các ngành khoa học tự nhiên và kỹ thuật, nơi tồn tại mô hình nghiên cứu theo nhóm và môi trường hỗ trợ lẫn nhau nhiều hơn, yếu tố này có phần ít tác động hơn.
Cũng theo nghiên cứu trên, áp lực thời gian là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến người học quyết định từ bỏ chương trình. Khi phải đồng thời đảm nhận nhiều vai trò như nghiên cứu, giảng dạy, làm dự án, các nghiên cứu sinh thường cảm thấy quá tải và khó duy trì hiệu suất lâu dài. Khoảng 60% số người bỏ học trong nghiên cứu được khảo sát cho biết nguyên nhân chính là thiếu thời gian và khó cân bằng giữa học thuật và cuộc sống cá nhân (Glorieux et al., 2024).
Yếu tố kinh tế – xã hội cũng không kém phần quan trọng. Người học không nhận được học bổng toàn phần hoặc không có nguồn thu nhập ổn định thường phải đi làm thêm để trang trải chi phí sinh hoạt, làm giảm thời gian và năng lượng dành cho học tập. Bên cạnh đó, trong một số hệ thống giáo dục, mức hỗ trợ tài chính thấp, thủ tục hành chính phức tạp hoặc thiếu minh bạch về triển vọng nghề nghiệp sau tốt nghiệp cũng khiến người học nản lòng và bỏ cuộc (Valencia Quecano et al., 2024).
Cuối cùng, yếu tố thể chế – tức là năng lực quản trị và môi trường học thuật của cơ sở đào tạo – giữ vai trò không thể xem nhẹ. Valencia Quecano và cộng sự (2024) nhấn mạnh sự thiếu hụt cơ sở vật chất, chính sách học thuật thiếu linh hoạt, chương trình đào tạo nặng tính hình thức hoặc thiếu minh bạch trong đánh giá là những yếu tố dễ khiến người học cảm thấy mất định hướng và xa rời cộng đồng học thuật. Tại nhiều trường đại học, chưa có cơ chế giám sát tiến độ học tập hiệu quả cũng như các hệ thống hỗ trợ cá nhân hóa kịp thời để can thiệp khi người học có dấu hiệu gặp khó khăn.
Từ bức tranh toàn cảnh nêu trên, có thể thấy rằng hiện tượng bỏ học ở bậc sau đại học không đơn thuần là kết quả của năng lực cá nhân, mà là một hiện tượng mang tính hệ thống, phản ánh chất lượng và hiệu quả của cả một cấu trúc đào tạo. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với các trường đại học – trong đó có các cơ sở đào tạo tại Việt Nam – trong việc tái cấu trúc chính sách hỗ trợ nghiên cứu sinh theo hướng cá nhân hóa, toàn diện và dựa trên dữ liệu.
Trong bối cảnh Việt Nam đang tích cực hội nhập giáo dục đại học quốc tế, việc cải thiện chất lượng đào tạo sau đại học không thể tách rời chiến lược giảm thiểu tỷ lệ bỏ học. Cần thiết lập các hệ thống hỗ trợ người học theo cách tiếp cận phát triển (developmental support), thay vì chỉ dừng lại ở mô hình hành chính – kiểm soát. Các khuyến nghị bao gồm: đào tạo bài bản đội ngũ người hướng dẫn cả về chuyên môn lẫn kỹ năng hỗ trợ tinh thần; phát triển cơ chế học bổng linh hoạt và công bằng; xây dựng hệ sinh thái học thuật gắn kết và có tính cộng đồng; cải tiến thiết kế chương trình đào tạo theo hướng tinh gọn, ứng dụng và kết nối với thị trường lao động; đồng thời, áp dụng công nghệ để theo dõi tiến độ học tập và dự báo sớm nguy cơ rút lui của người học.
Như vậy, để hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững hệ thống giáo dục đại học, việc giảm thiểu bỏ học ở bậc sau đại học cần được coi là một chỉ số chất lượng cốt lõi, đồng thời là tiêu chí đánh giá hiệu quả của mô hình tổ chức đào tạo. Chỉ khi đó, giáo dục sau đại học mới thực sự phát huy vai trò kiến tạo tri thức, nâng cao năng lực quốc gia và dẫn dắt chuyển đổi xã hội theo hướng tri thức và nhân văn.
Vân An
Tài liệu tham khảo
Glorieux, A., Spruyt, B., Minnen, J., & van Tienoven, T. P. (2024). Calling it quits: A longitudinal study of factors associated with dropout among doctoral students. Studies in Continuing Education, 47(1), 155–173. https://doi.org/10.1080/0158037X.2024.2314694
Laufer, M., & Gorup, M. (2019). International doctoral students and the challenge of adaptation. International Journal of Doctoral Studies, 14, 1–20. https://doi.org/10.28945/4162
Valencia Quecano, L. I., Guzmán Rincón, A., & Barragán Moreno, S. (2024). Dropout in postgraduate programs: An underexplored phenomenon – a scoping review. Cogent Education, 11(1), Article 2326705. https://doi.org/10.1080/2331186X.2024.2326705