Giáo dục đại học trực tuyến: Cơ hội và thách thức trong bối cảnh toàn cầu hóa
Sự phát triển nhanh chóng của giáo dục đại học trực tuyến (Online Higher Education – OHE) trong hai thập kỷ gần đây đã góp phần tạo ra những thay đổi sâu sắc trong hệ thống giáo dục đại học toàn cầu. Những lợi thế như tính linh hoạt, khả năng cá nhân hóa lộ trình học tập, chi phí học tập thấp hơn và khả năng tiếp cận không giới hạn về mặt địa lý đã làm cho OHE trở thành lựa chọn hấp dẫn cho đông đảo sinh viên, đặc biệt là những nhóm có hoàn cảnh khó khăn về kinh tế và địa lý (Guzmán Rincón et al., 2024).
Tại Colombia, số lượng sinh viên đăng ký học trực tuyến đã tăng 49,2% trong giai đoạn 2020–2021 (Ministerio de Educación Nacional, 2022). Tương tự, ở Việt Nam, dưới tác động của đại dịch COVID-19, nhiều trường đại học đã nhanh chóng triển khai và mở rộng các chương trình đào tạo trực tuyến để đảm bảo quyền học tập cho người học. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay là tỷ lệ bỏ học trong OHE vẫn ở mức cao hơn so với hình thức truyền thống. Tại Colombia, tỷ lệ này đạt 61,96% (Ministerio de Educación Nacional, 2022). Thực trạng này cũng đang hiện hữu tại Việt Nam, đặc biệt trong nhóm sinh viên đến từ khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa.
Yếu tố hài lòng với cơ sở giáo dục và quyết định duy trì học tập
Nghiên cứu của Guzmán Rincón et al. (2024) đã cung cấp những phân tích sâu sắc về vai trò của yếu tố hài lòng của sinh viên đối với cơ sở giáo dục trong việc dự báo ý định bỏ học. Sử dụng mô hình cấu trúc phương trình (Partial Least Squares Structural Equation Modeling – PLS-SEM) trên mẫu 524 sinh viên, nghiên cứu đã khẳng định rằng mức độ hài lòng của sinh viên là yếu tố trung tâm chi phối hành vi duy trì học tập.
Sự hài lòng này được cấu thành từ nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng giảng dạy, sự hiệu quả của các dịch vụ hỗ trợ sinh viên, mức độ minh bạch trong quy trình tuyển sinh, chất lượng dịch vụ tài chính và các hoạt động mentor cá nhân hóa. Đặc biệt, các yếu tố tổ chức (organizational factors) như sự hiệu quả của dịch vụ hành chính, sự sẵn sàng của các kênh hỗ trợ kỹ thuật và sự linh hoạt trong các chính sách học thuật đã chứng minh tác động tích cực đến mức độ gắn kết của sinh viên với nhà trường (Guzmán Rincón et al., 2024).
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng khi sinh viên cảm nhận được sự đồng hành và hỗ trợ từ nhà trường, họ sẽ phát triển cảm giác thuộc về cộng đồng học tập, từ đó giảm đáng kể nguy cơ bỏ học.
Sinh viên nông thôn và nguy cơ bỏ học: Phân tích đa chiều từ mạng nơ-ron nhân tạo
Ở nhóm sinh viên nông thôn, vấn đề bỏ học trong OHE còn phức tạp hơn do sự cộng hưởng của nhiều yếu tố bất lợi. Nghiên cứu của Guzmán Rincón (2025), với mẫu 269 sinh viên nông thôn tại Colombia, đã ứng dụng mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network – ANN) để phân tích và dự báo các yếu tố ảnh hưởng đến ý định bỏ học.
Nghiên cứu đã nhận diện bốn nhóm yếu tố chính:
(1) Yếu tố cá nhân: Tuổi, giới tính, nghĩa vụ gia đình, tình trạng hôn nhân.
(2) Yếu tố kinh tế - xã hội: Thu nhập gia đình, phương thức tài trợ học tập, khả năng tiếp cận công nghệ (thiết bị học tập, kết nối Internet).
(3) Yếu tố học thuật: Chất lượng chuẩn bị học tập từ bậc phổ thông, nhận thức về khối lượng học tập, mức độ hài lòng với chương trình đào tạo.
(4) Yếu tố tổ chức: Hiệu quả của các chương trình hỗ trợ học tập, chất lượng nền tảng học tập, sự hiệu quả của các kênh giao tiếp giữa sinh viên và nhà trường (Guzmán Rincón, 2025).
Điểm đặc biệt trong nghiên cứu này là việc ứng dụng ANN đã cho phép mô hình hóa mối quan hệ phi tuyến, phức tạp giữa các yếu tố, từ đó giúp nhà trường có thể thiết kế các chương trình can thiệp phù hợp, cá nhân hóa và kịp thời.
Hàm ý chính sách cho các trường đại học Việt Nam
Phát triển hệ sinh thái dịch vụ hỗ trợ sinh viên toàn diện: Thực tế tại Việt Nam cho thấy, nhiều trường đại học mới chỉ tập trung đầu tư vào hệ thống học liệu và nền tảng công nghệ, trong khi các dịch vụ hỗ trợ sinh viên vẫn còn yếu và thiếu đồng bộ. Kinh nghiệm từ nghiên cứu quốc tế cho thấy việc xây dựng một hệ sinh thái dịch vụ hỗ trợ toàn diện – bao gồm tư vấn học tập, mentor cá nhân, hỗ trợ tâm lý, hỗ trợ hành chính trực tuyến – là yếu tố then chốt để giảm tỷ lệ bỏ học (Guzmán Rincón et al., 2024).
Giảm thiểu rào cản kinh tế và công nghệ: Sinh viên nông thôn ở Việt Nam thường đối mặt với nhiều rào cản như thiếu thiết bị học tập phù hợp, kết nối Internet không ổn định và áp lực tài chính. Các trường đại học cần tăng cường hợp tác với doanh nghiệp viễn thông để cung cấp các gói hỗ trợ Internet giá rẻ, đồng thời triển khai các chương trình cho vay thiết bị học tập. Mô hình này đang được Đại học Cần Thơ và một số trường khu vực đồng bằng sông Cửu Long triển khai thí điểm với những kết quả bước đầu khả quan.
Bồi dưỡng kỹ năng học tập số và tự học cho sinh viên nông thôn: Các nghiên cứu chỉ ra rằng thiếu hụt kỹ năng học tập số và kỹ năng tự học là một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến bỏ học trong OHE (Guzmán Rincón, 2025). Do đó, các trường cần xây dựng các chương trình bồi dưỡng kỹ năng này cho sinh viên trước khi chính thức nhập học.
Ứng dụng AI và học máy trong quản trị nhà trường: Việc ứng dụng các công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và học máy, như mạng nơ-ron nhân tạo, sẽ giúp các trường đại học tại Việt Nam chủ động hơn trong việc phát hiện sớm sinh viên có nguy cơ bỏ học.
Giảm tỷ lệ bỏ học trong giáo dục đại học trực tuyến là một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi sự tiếp cận toàn diện từ góc độ chính sách, tổ chức và sư phạm. Các kinh nghiệm quốc tế cho thấy rằng việc xây dựng một môi trường học tập lấy sinh viên làm trung tâm, đồng thời đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống dịch vụ hỗ trợ và ứng dụng công nghệ tiên tiến trong quản trị nhà trường sẽ giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ duy trì sinh viên. Đối với Việt Nam, đây là thời điểm thích hợp để các trường đại học rà soát và hoàn thiện các chính sách, quy trình hỗ trợ sinh viên trong bối cảnh chuyển đổi số. Việc học hỏi và vận dụng các mô hình thành công từ quốc tế sẽ giúp hệ thống giáo dục đại học Việt Nam nâng cao chất lượng và hiệu quả trong triển khai giáo dục trực tuyến.
Vân An
Tài liệu tham khảo:
Guzmán Rincón, A. (2025). Dropout in rural higher education in virtual modality: a neural network approach. Cogent Education, 12(1), 2493445. https://doi.org/10.1080/2331186X.2025.2493445
Guzmán Rincón, A., Sotomayor Soloaga, P. A., Carrillo Barbosa, R. L., & Barragán-Moreno, S. P. (2024). Satisfaction with the institution as a predictor of the intention to drop out in online higher education. Cogent Education, 11(1), 2351282. https://doi.org/10.1080/2331186X.2024.2351282
Ministerio de Educación Nacional. (2022). Estadísticas de la educación superior en Colombia. Retrieved from https://www.mineducacion.gov.co/
Nishat, S., Nayeem, S., & Rahman, M. (2020). Gender differences in dropout factors among rural students. International Journal of Educational Development, 77, 102220.
Pérez, G., Rodríguez, J., & Martínez, L. (2019). Rural dropout factors in higher education. Journal of Rural Studies, 68, 211–220.
Pillay, J., & Ngcobo, S. (2010). Challenges in higher education for rural students: A South African perspective. South African Journal of Higher Education, 24(2), 198–210.