Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh nguồn nhân lực ngày càng gay gắt, vấn đề công bằng trong giáo dục trở thành mối quan tâm hàng đầu của các quốc gia, đặc biệt là trong tuyển sinh đại học. Tại Trung Quốc, kì thi tuyển sinh đại học đóng vai trò then chốt trong việc xác định cơ hội tiếp cận giáo dục bậc cao của học sinh, cũng như định hướng chiến lược phát triển nhân lực quốc gia. Tuy nhiên, hệ thống thi tuyển này trong nhiều năm đã bộc lộ những bất cập liên quan đến công bằng, từ sự chênh lệch vùng miền, bất bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội cho đến tính đơn điệu trong phương thức đánh giá.
Dựa trên phương pháp nghiên cứu phân tích tài liệu và tổng quan chính sách, nghiên cứu này đã khai thác các văn bản chiến lược giáo dục, các giai đoạn cải cách kì thi tuyển sinh đại học cùng các báo cáo thực tiễn của Trung Quốc để làm rõ mối liên hệ giữa cải cách trong tuyển sinh và công bằng giáo dục. Tác giả tiến hành tổng hợp các quan điểm lí luận về giáo dục công bằng, phân tích ba giai đoạn lịch sử của hệ thống tuyển sinh đại học, từ đó so sánh chính sách trước và sau cải cách để nhận diện tác động và thách thức. Theo đó, một trong những điểm đột phá quan trọng là việc phân loại kì thi thành nhiều nhóm khác nhau, bao gồm tuyển sinh đại học hệ chính quy và tuyển sinh vào các trường cao đẳng nghề, giúp mở rộng lộ trình học tập phù hợp với năng lực và định hướng nghề nghiệp của học sinh. Việc áp dụng mô hình "3+3" hoặc "3+1+2", trong đó học sinh có thể lựa chọn các môn thi phù hợp với thế mạnh và ngành học mong muốn, đã giúp giảm thiểu tính áp đặt, tăng cường sự chủ động và cá nhân hóa trong quá trình dự thi.
Việc cải cách cũng đánh dấu bước tiến quan trọng trong sự thay đổi quan điểm tuyển sinh - từ dựa hoàn toàn vào điểm thi sang kết hợp với đánh giá năng lực toàn diện. Hệ thống đánh giá chất lượng toàn diện được thiết lập nhằm xem xét thêm các khía cạnh như phẩm chất đạo đức, hoạt động xã hội, sức khỏe thể chất và tinh thần, khả năng sáng tạo,... từ đó, các trường đại học có thêm cơ sở để lựa chọn thí sinh không chỉ theo thành tích học tập mà còn theo tiềm năng phát triển. Điều này phản ánh rõ sự thay đổi trong triết lí tuyển sinh: từ “tuyển đúng điểm” sang “tuyển đúng người”, góp phần định hình lại khái niệm công bằng trong tuyển chọn.
Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, nghiên cứu cũng chỉ ra một số thách thức nổi bật trong thực hiện công bằng tuyển sinh. Trước hết là khó khăn trong việc tiêu chuẩn hóa đánh giá chất lượng toàn diện. Các trường phổ thông ở các khu vực khác nhau áp dụng các tiêu chí khác nhau dẫn đến sự không tương thích và thiếu công bằng trong cách nhìn nhận giữa học sinh các vùng. Tính chủ quan trong đánh giá đạo đức, hoạt động xã hội hay thể chất cũng có thể bị chi phối bởi các yếu tố cảm tính, dẫn đến sai lệch trong hồ sơ xét tuyển. Một vấn đề đáng chú ý khác là bất cập trong lựa chọn môn thi. Thực tế cho thấy, học sinh có xu hướng chọn các môn dễ đạt điểm cao hơn, dẫn đến mất cân đối nguồn nhân lực ở một số ngành học, đặc biệt là các lĩnh vực khoa học tự nhiên như môn Vật lí, môn Hóa học,... Ngoài ra, việc sử dụng cơ chế chuyển đổi điểm để giải quyết sự khác biệt về độ khó giữa các môn lại tiềm ẩn nguy cơ gây bất công, vì khi học sinh đạt điểm thực cao lại có thể bị thiệt do cơ chế quy đổi không phù hợp. Hơn nữa, khoảng cách về tài nguyên giáo dục giữa các vùng vẫn là một rào cản lớn trong đảm bảo công bằng tuyển sinh. Học sinh ở các vùng nông thôn, miền núi hoặc khu vực kém phát triển khó có cơ hội tiếp cận với đội ngũ giáo viên giỏi, thiết bị học tập hiện đại hoặc dịch vụ tư vấn hướng nghiệp chất lượng và thường xuyên như học sinh thành thị. Dù chính sách hỗ trợ vùng khó khăn được triển khai (như: tăng chỉ tiêu tuyển sinh ưu tiên, hỗ trợ tài chính,…) nhưng những yếu tố căn bản về hạ tầng và chất lượng giáo dục vẫn là những thách thức đòi hỏi sự đầu tư lâu dài và giải pháp chính sách đồng bộ để “thu hẹp” khoảng cách tiếp cận cơ hội giáo dục đại học giữa các vùng miền.
Trước thực trạng đó, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách tuyển sinh hướng tới công bằng, như: xây dựng khung đánh giá chất lượng toàn diện thống nhất toàn quốc nhưng linh hoạt ở địa phương; cải tiến cơ chế chọn môn và quy đổi điểm phù hợp với nhu cầu xã hội và định hướng đào tạo quốc gia; đầu tư mạnh mẽ hơn vào hạ tầng giáo dục và nhân lực giáo viên ở vùng nông thôn, miền núi hoặc khu vực kém phát triển; tăng cường vai trò giám sát, minh bạch hóa quy trình xét tuyển nhằm hạn chế các yếu tố chủ quan hoặc lợi ích nhóm.
(Nguồn: Pexels)
Cải cách kì thi tuyển sinh đại học tại Trung Quốc đang mở ra cơ hội lớn để tái cấu trúc nền giáo dục theo hướng công bằng, hiện đại và toàn diện hơn. Tuy nhiên, như bất kì quá trình chuyển đổi lớn nào, để đạt được mục tiêu đó đòi hỏi sự nhất quán trong chính sách, quyết tâm trong thực thi và khả năng điều chỉnh linh hoạt theo thực tiễn. Tuyển sinh đại học là tấm gương phản chiếu tính công bằng, hiệu quả và định hướng phát triển của cả hệ thống giáo dục. Từ nghiên cứu này, có thể thấy, Việt Nam và Trung Quốc đều coi tuyển sinh đại học là công cụ then chốt để đảm bảo công bằng giáo dục với xu hướng chung là đa dạng hóa hình thức xét tuyển và tăng cường đánh giá toàn diện. Tuy nhiên, cách tiếp cận cải cách ở mỗi quốc gia có những đặc điểm riêng, phản ánh bối cảnh và định hướng chiến lược khác nhau. Những kinh nghiệm từ cải cách kì thi tuyển sinh đại học của Trung Quốc có thể gợi mở thêm một số định hướng cho Việt Nam trong việc tiếp tục hoàn thiện chính sách tuyển sinh theo hướng đồng bộ, minh bạch và thích ứng với yêu cầu của chuyển đổi số và hội nhập giáo dục quốc tế.
Khánh Linh lược dịch
Nguồn:
Huang, S. (2025). Analysis of the Influence of College Entrance Examination System Reform on Educational Equity. Journal of Social Science Humanities and Literature, 8(1), 1-7. https://dx.doi.org/10.53469/jsshl.2025.08(01).01