Đổi mới sáng tạo đang là cơ sở quan trọng tạo nên năng lực cạnh tranh của các trường đại học. Tuy nhiên, để thực hiện thành công mục tiêu này, cần tháo gỡ nhiều “nút thắt” từ cơ chế đến hỗ trợ về nguồn lực, thay đổi về tư duy đổi mới…
Hệ thống giáo dục đại học - cao đẳng giữ vai trò trung tâm trong đào tạo nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia
Bàn về vấn đề này, Tạp chí Giáo dục đã có cuộc trao đổi với Giáo sư Nguyễn Lộc - nguyên Phó Viện trưởng Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam.
Phóng viên: Thưa Giáo sư, khái niệm “đổi mới” hay “đổi mới sáng tạo” nên được hiểu như thế nào, đặc biệt khi đặt vào bối cảnh giáo dục đại học hiện nay?
Giáo sư Nguyễn Lộc: Trước hết, chúng ta cần có cái nhìn đúng đắn về “đổi mới”, đó là cải tiến, hoàn thiện một quy trình hoặc một sản phẩm để mang lại giá trị tốt hơn so với trước đây. Đặt trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam đang muốn nhấn mạnh đến việc đổi mới trong phát triển khoa học công nghệ và chuyển đổi số để từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Tuy nhiên, tôi muốn phân biệt giữa “đổi mới duy trì” (sustaining innovation) và “đổi mới đột phá” (disruptive innovation) theo lý thuyết của Giáo sư Clayton Chritensen (Mỹ). Nếu nhìn vào các trường đại học ở Việt Nam hiện nay, phần lớn các trường đang thực hiện đổi mới duy trì - tức là chỉnh sửa, nâng cấp chương trình cũ. Trong khi đó mục tiêu thực sự của đổi mới giáo dục đại học là tăng hiệu quả, giảm học phí, mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục cho nhiều người học hơn.
Phóng viên: Theo Giáo sư, những điểm cốt lõi nào mà các trường đại học cần tập trung đổi mới?
Giáo sư Nguyễn Lộc: Tôi cho rằng có ba điểm chính mà các trường đại học cần tập trung đổi mới:
Thứ nhất, đổi mới về công nghệ giảng dạy: Hiện nay, một số trường đại học như Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Quốc gia Hà Nội đã sử dụng các phần mềm học tập, tài liệu online. Tuy nhiên, để việc đổi mới được hiệu quả nhất, cần có hệ thống giúp cá nhân hóa học tập, sinh viên học theo năng lực bản thân, tiết kiệm thời gian và công sức.
Thứ hai, đổi mới chương trình đào tạo: Không thể chỉ “chắp vá”, sửa đổi, bổ sung cái cũ mà cần thiết kế lại dựa trên nhu cầu thực tế xã hội, đảm bảo sinh viên tốt nghiệp ra trường có thể làm việc ngay.
Thứ ba, đổi mới trong quản lý: Từ quản lý nội bộ, nghiên cứu, hợp tác quốc tế đến quản trị tài chính… Tất cả đều cần đổi mới để nâng cao hiệu quả toàn hệ thống.
Phóng viên: Hiện nay, mô hình “ba nhà” Nhà nước - Nhà trường - Doanh nghiệp đang trở thành “tam giác chiến lược”, cốt lõi trong đổi mới sáng tạo quốc gia. Theo đánh giá của Giáo sư, trong hệ sinh thái “ba nhà” này, trường đại học có lợi thế gì mà các chủ thể khác khó thay thế được? Xin Giáo sư chỉ ra sự khác biệt giữa trường đại học và các viện nghiên cứu trong quá trình đổi mới, tiến tới chuyển giao công nghệ.
Giáo sư Nguyễn Lộc: Để làm rõ vai trò của trường đại học trong công cuộc đổi mới, tôi xin đề cập tới tiến trình lịch sử phát triển. Trường đại học có lịch sử và truyền thống rất đặc thù. Trước thế kỷ 18, trường đại học chỉ làm nhiệm vụ dạy học, là nơi lưu giữ và truyền bá tri thức. Sau thế kỷ 18, dưới tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp, trường đại học bắt đầu gắn với nghiên cứu, phát minh, sản sinh ra tri thức mới. Mô hình này được đẩy mạnh ở châu Âu, sau đó lan rộng dần sang Mỹ và phát triển mạnh mẽ trên thế giới.
Hiện nay, trường đại học có ba chức năng chính: dạy học; nghiên cứu và phục vụ cộng đồng. So với viện nghiên cứu, trường đại học có lợi thế lớn hơn vì không chỉ phục vụ nghiên cứu mà còn đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Ngoài ra, trường đại học có tiềm năng nghiên cứu, đào tạo liên ngành, có nhiều thuận lợi hơn về cơ chế khi hợp tác với các doanh nghiệp, hiểu nhu cầu thị trường, từ đó triển khai đào tạo phù hợp với thực tế.
Trong khi đó, nhà nước giữ vai trò điều tiết và thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ. Khi được tạo môi trường pháp lý thuận lợi, có chính sách hỗ trợ tài chính, ưu đãi phù hợp, trường đại học sẽ phát huy tốt vai trò vừa là nơi đào tạo, vừa là nơi sản sinh, lưu trữ và chuyển giao tri thức. Đây là những vai trò mà các chủ thể khác khó có thể thay thế hoàn toàn.
Phóng viên: Trên thế giới đang đánh giá mức độ đổi mới giáo dục đại học như thế nào, xin Giáo sư cung cấp một vài dẫn chứng?
Giáo sư Nguyễn Lộc: Có khá nhiều báo cáo đánh giá về mức độ đổi mới giáo dục đại học. Tôi lấy ví dụ theo báo cáo Chỉ số Đổi mới toàn cầu (Global Innovation Index), giáo dục đại học được đánh giá là ngành có tiềm năng đổi mới cao, nhưng mức độ triển khai thành công lại thường ở mức dưới trung bình.
Muốn cải thiện mức độ đổi mới, tôi cho rằng các trường đại học cần tập trung cải thiện các chỉ số cụ thể như: kinh phí chi cho nghiên cứu phát triển (R&D), số bằng sáng chế, số doanh nghiệp vệ tinh (doanh nghiệp spin-off), mức độ hợp tác quốc tế, số công nghệ được chuyển giao… Đây là những thước đo quan trọng để đánh giá một trường đại học có thực sự đổi mới hay không.
Phóng viên: Theo Giáo sư, Việt Nam có thể vận dụng những kinh nghiệm quốc tế nào để phát huy tối đa vai trò trung tâm của các trường đại học trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo?
Giáo sư Nguyễn Lộc: Ở nhiều nước trên thế giới, trường đại học được coi là “hạt nhân” của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Đây là nơi tập trung trí tuệ, tài năng, cơ sở vật chất và có nhiều kết nối quốc tế. Đại học là “đầu tàu” dẫn dắt các nghiên cứu ứng dụng, hợp tác với doanh nghiệp trong chuyển giao công nghệ, sản phẩm ra thị trường.
Kinh nghiệm từ các nước cho thấy, để hệ sinh thái đổi mới này thực sự “sống”, cần đề cao vai trò chuyển giao công nghệ của các trường đại học. Hiện nay, các trường đại học ở Việt Nam đang thực hiện đẩy mạnh chuyển giao công nghệ bằng việc thành lập trung tâm chuyển giao công nghệ trực thuộc trường đại học. Một số đại học đã tiên phong ứng dụng mô hình này như Đại học Bách Khoa Hà Nội, Đại học Quốc gia Hà Nội… Ngoài ra còn 2 hình thức được nhiều đại học trên thế giới áp dụng. Thứ nhất là phát triển công viên công nghệ (Technology Park) - nơi các đối tác kết nối, nhận chuyển giao công nghệ. Thứ hai là thành lập các doanh nghiệp vệ tinh (doanh nghiệp spin-off). Đây là mô hình rất quan trọng, bởi các doanh nghiệp vệ tinh của trường đại học sẽ dựa trên ý tưởng, kết quả nghiên cứu của chính nhà trường để triển khai vào thực tiễn. Mô hình này giúp thu hẹp khoảng cách giữa trường đại học và nhu cầu xã hội, giữa nghiên cứu và ứng dụng thực tế. Đặc biệt, khi đánh giá chất lượng trường đại học, chỉ số doanh nghiệp vệ sinh đang hoạt động là một trong những tiêu chí quan trọng.
Như vậy, vai trò dẫn dắt, đổi mới của trường đại học không chỉ nằm ở việc giảng dạy hay nghiên cứu, mà cần tìm cách biến ý tưởng, tri thức thành sản phẩm, dịch vụ đưa ra thị trường, phục vụ cộng đồng.
Trân trọng cảm ơn những chia sẻ của Giáo sư!
Hà Giang