Giáo dục bổ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học sinh gặp khó khăn trong học tập, đặc biệt ở các môn học có tính trừu tượng cao như toán học. Tuy nhiên, các phương pháp truyền thống thường thiếu tính cá nhân hóa, dẫn đến hiệu quả chưa tối ưu, nhất là đối với những học sinh cần được hỗ trợ sát sao. Trong bối cảnh đó, nghiên cứu đề xuất về việc ứng dụng video bài giảng ngắn trong giáo dục bổ trợ nội dung lượng giác - một chủ đề toán học vốn được xem là khó tiếp cận đối với học sinh phổ thông.
Nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ hiệu quả của việc sử dụng video bài giảng ngắn trong việc cải thiện kết quả học tập của học sinh đang tham gia chương trình. Cụ thể, nghiên cứu kiểm tra sự thay đổi về điểm số trước và sau khi học sinh được tiếp cận với hệ thống video ngắn, đồng thời phân tích sự khác biệt giữa các nhóm học sinh khác nhau (theo cấp lớp và khối học).
Nghiên cứu được xây dựng dựa trên lý thuyết vùng phát triển gần nhất (Zone of Proximal Development - ZPD) của Vygotsky, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp hỗ trợ phù hợp với từng đối tượng học sinh trong quá trình học tập. Ngoài ra, lý thuyết tải nhận thức (Cognitive Load Theory) cũng được sử dụng để lý giải cách các video bài giảng ngắn giúp giảm áp lực nhận thức thông qua việc chia nhỏ thông tin phức tạp thành các đơn vị kiến thức đơn giản, dễ tiếp cận. Đây là nền tảng quan trọng cho việc phát triển các công cụ giảng dạy số hóa trong bối cảnh giáo dục hiện đại.
Nghiên cứu áp dụng thiết kế bán thực nghiệm với phương pháp tiền - hậu kiểm trong một nhóm duy nhất. Tổng cộng 100 học sinh trung học phổ thông có điểm môn lượng giác dưới phân vị thứ 40 đã được lựa chọn tham gia nghiên cứu. Trong quá trình xử lý dữ liệu, một học sinh bị loại do kết quả không đầy đủ, do đó mẫu nghiên cứu cuối cùng gồm 99 học sinh. Các học sinh được cung cấp hệ thống video bài giảng ngắn trong 4 tuần. Mỗi video kéo dài 4-6 phút, tập trung vào các chủ đề trọng yếu của lượng giác như góc và đơn vị đo, hàm lượng giác, đồ thị hàm lượng giác và giải phương trình lượng giác.
Nguồn: Pexels.com
Kết quả phân tích thống kê bằng kiểm định t cặp (paired t-test) cho thấy điểm số sau khi can thiệp (post-test) của học sinh tăng lên đáng kể so với trước đó. Ngoài ra, phân tích phương sai (ANOVA) cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa giữa các nhóm học sinh. Đáng chú ý, học sinh lớp 12 thuộc khối Khoa học Tự nhiên có mức cải thiện điểm số cao nhất (điểm trung bình sau can thiệp đạt 78,6%, F[3, 95] = 7,394, p < 0,001, η² = 0,19). Điều này cho thấy độ tuổi và chuyên ngành học có thể là yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của phương pháp giảng dạy này.
Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng video bài giảng ngắn là một công cụ hiệu quả trong giáo dục bổ trợ, đặc biệt ở các môn học có tính trừu tượng cao như lượng giác. Sự cải thiện đồng đều về điểm số trên toàn bộ câu hỏi cho thấy phương pháp này không chỉ hỗ trợ học sinh ghi nhớ công thức mà còn tăng cường khả năng hiểu sâu và vận dụng kiến thức. Việc học sinh có thể tự học theo tốc độ của riêng mình, tạm dừng, tua lại hoặc xem lại các phần khó giúp giảm tải nhận thức và nâng cao sự chủ động trong học tập.
Một điểm đáng chú ý là sự khác biệt trong hiệu quả giữa các nhóm học sinh, đặc biệt ở khối Khoa học Tự nhiên lớp 12. Có thể lý giải điều này bằng việc học sinh ở độ tuổi lớn hơn và học các môn tự nhiên có xu hướng làm quen với tư duy trừu tượng và công cụ số tốt hơn. Điều này đặt ra yêu cầu cần có những điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với từng đối tượng học sinh, thay vì áp dụng phương pháp “một cho tất cả”.
Như vậy, nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm rõ ràng về tính hiệu quả của video bài giảng ngắn trong việc cải thiện kết quả học tập bổ trợ nội dung lượng giác. Đây là bước tiến đáng kể trong việc phát triển các chiến lược giảng dạy cá nhân hóa, hướng đến một nền giáo dục linh hoạt, lấy người học làm trung tâm. Đặc biệt, trong bối cảnh ngày càng nhiều công cụ số được tích hợp vào giáo dục, video bài giảng ngắn cho thấy tiềm năng trở thành một phần quan trọng trong hệ sinh thái học tập hiện đại. Nghiên cứu đề xuất thiết kế nội dung video để phù hợp với từng kiểu người học, đồng thời đánh giá hiệu quả dài hạn của công cụ này đối với thành tích học tập tổng thể. Ngoài ra, việc tích hợp các yếu tố tương tác như câu hỏi kiểm tra, mô phỏng 3D hoặc thực tế ảo vào video bài giảng ngắn cũng có thể giúp tăng cường sự tham gia của người học và nâng cao hiệu quả đào tạo.
Khánh Linh lược dịch
Nguồn:
Mailizar, M., Johar, R., & Hidayat, M. (2025). Enhancing remedial learning outcomes using micro-lecture videos: The case of trigonometry. Eurasia Journal of Mathematics, Science and Technology Education, 21(4), em2618. https://doi.org/10.29333/ejmste/16173