Trong bối cảnh giáo dục STEM ngày càng giữ vai trò quan trọng trong việc trang bị kỹ năng thế kỷ 21 cho thế hệ trẻ,nghiên cứu này tập trung khám phá các yếu tố phi nhận thức ảnh hưởng đến thành tích học tập của học sinh tiểu học. Các yếu tố được phân tích bao gồm: (1) Động lực học tập theo môn học; (2) Khái niệm bản thân theo môn học; (3) Tư duy phát triển; (4) Sự tỉnh thức; (5) Động lực làm chủ; (6) Cảm giác hạnh phúc trong trường học. Đây là một trong những nghiên cứu đầu tiên tập trung kết hợp nhiều yếu tố phi nhận thức trong bối cảnh học sinh tiểu học và xem xét sự khác biệt giới tính trong mối quan hệ giữa các yếu tố này với kết quả học tập STEM.
Nghiên cứu được tiến hành tại bảy trường tiểu học thuộc khu vực phía đông Hungary, với 368 học sinh lớp 3 và lớp 4 tham gia khảo sát bằng bảng hỏi. Các công cụ đo lường được hiệu chỉnh từ giai đoạn thí điểm (2023) và áp dụng chính thức vào năm học 2023-2024. Dữ liệu được phân tích bằng thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy phân loại, nhằm xác định mối liên hệ và khả năng dự đoán của các yếu tố phi nhận thức đối với kết quả học tập theo giới tính và lớp học.
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố phi nhận thức có mối liên hệ chặt chẽ với thành tích học tập theo từng môn cụ thể. Tự nhận thức học thuật (academic self-concept), đặc biệt là trong môn toán và khoa học, đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành động lực học tập và dự đoán thành tích. Nhiều nghiên cứu trước đây cũng khẳng định vai trò này, cho rằng khái niệm bản thân tích cực giúp học sinh kiên trì và đạt thành tích cao hơn, nhất là trong các lĩnh vực đòi hỏi tư duy logic như toán và khoa học.
Nguồn: Pexels.com
Một phát hiện đáng chú ý là sự khác biệt giới tính rõ rệt trong mối quan hệ giữa các yếu tố phi nhận thức và kết quả học tập. Ngay từ lớp 4, tự nhận thức toán học (Mathematical Self-Concept - MSC) của các bé gái thấp hơn đáng kể so với các bé trai. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước cho thấy nữ giới thường có MSC thấp hơn do ảnh hưởng từ định kiến xã hội cho rằng toán học là lĩnh vực “nam tính”. Hơn nữa, mô hình hồi quy cho thấy đối với học sinh nữ, các yếu tố phi nhận thức ảnh hưởng đến thành tích học tập phong phú và đa dạng hơn so với nam giới - bao gồm sự tự hiệu quả học thuật, MSC, khái niệm bản thân môn đọc hiểu và cả động lực làm chủ toán học. Ngược lại, ở học sinh nam, mô hình đơn giản hơn, chủ yếu tập trung vào MSC và khái niệm bản thân môn khoa học.
Nghiên cứu cũng phân tích sâu về vai trò của tư duy phát triển - tức niềm tin rằng năng lực có thể phát triển thông qua nỗ lực. Học sinh có tư duy phát triển thể hiện sự kiên trì cao hơn, ít sợ thất bại và dễ đạt thành tích tốt trong các môn học STEM. Các học sinh nữ thường nhận thức rằng cần nỗ lực nhiều hơn để thành công trong toán học, khiến các em dễ chùn bước. Vì vậy, các can thiệp giáo dục nhằm nuôi dưỡng tư duy phát triển đặc biệt quan trọng, nhất là đối với học sinh nữ.
Một yếu tố nổi bật khác là sự tỉnh thức - trạng thái tập trung và nhận thức vào hiện tại - có liên quan tích cực đến khả năng tự điều chỉnh, sự chú ý và kết quả học tập trong STEM. Tỉnh thức cũng giúp giảm lo âu, tăng khả năng phục hồi tinh thần, đặc biệt có ích đối với học sinh nữ trong các lĩnh vực thường gây áp lực cao như toán học.
Ngoài ra, động lực làm chủ - động lực nội tại để giải quyết nhiệm vụ khó khăn - được xác định là yếu tố then chốt trong việc hình thành sự kiên trì học tập, đặc biệt là trong môi trường học tập STEM đòi hỏi giải quyết vấn đề và tư duy phản biện. Nghiên cứu cũng cho thấy, sự hài lòng trong môi trường học đường có liên hệ mật thiết đến thái độ học tập, mức độ tự tin và sự gắn kết với môn học.
Như vậy, để thúc đẩy thành tích học tập STEM một cách bền vững, giáo dục tiểu học cần chuyển hướng sang tiếp cận toàn diện hơn, bao gồm cả các yếu tố phi nhận thức. Đặc biệt, cần thiết kế các can thiệp giáo dục phù hợp với đặc điểm giới tính và giai đoạn phát triển tâm lý của học sinh. Các chương trình giáo dục nên tích hợp đào tạo tư duy phát triển, nâng cao nhận thức bản thân học tập, phát triển động lực làm chủ và cải thiện cảm giác an toàn, hạnh phúc trong môi trường học đường
Bên cạnh đó, nghiên cứu đưa ra một số giới hạn cần khắc phục trong tương lai, như cỡ mẫu chưa đủ lớn để tổng quát hóa và công cụ đo lường cần được chuẩn hóa hơn theo lứa tuổi. Tuy vậy, đây vẫn là đóng góp đáng kể vào kho tàng lý luận giáo dục STEM, mở ra hướng nghiên cứu và thực hành giáo dục mới, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý học đường và sự phát triển cá nhân ở lứa tuổi học sinh nhỏ.
Hoàng Dũng lược dịch
Nguồn:
Pataky, N., Hőgye-Nagy, Á., & Olajos, T. (2025). Exploring special non-cognitive factors related to young students’ academic performance in STEM subjects. Eurasia Journal of Mathematics, Science and Technology Education, 21(5), em2626. https://doi.org/10.29333/ejmste/16254