Tái định nghĩa vai trò của giảng dạy bằng tiếng Anh trong giáo dục đại học: Một góc nhìn từ Việt Nam

Giảng dạy bằng tiếng Anh đã trở thành xu hướng quan trọng trong giáo dục đại học toàn cầu, đặc biệt ở các quốc gia không sử dụng tiếng Anh như Việt Nam. Bài viết này phân tích vai trò của giảng viên, khả năng tự cải tiến mà họ thể hiện trong quá trình giảng dạy, cũng như những giải pháp cần thiết để nâng cao chất lượng giảng dạy trong môi trường giảng dạy bằng tiếng Anh tại Việt Nam.

Tầm quan trọng toàn cầu và thực tiễn tại Việt Nam

Giảng dạy bằng tiếng Anh (EMI) đã nhanh chóng trở thành một chiến lược quan trọng trong giáo dục đại học toàn cầu. EMI giúp các trường đại học nâng cao uy tín học thuật, thu hút sinh viên quốc tế và cải thiện cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên nội địa. Đặc biệt, EMI là một công cụ mạnh mẽ để quốc tế hóa giáo dục, mang lại lợi ích không chỉ cho sinh viên nước ngoài mà còn cho sinh viên trong nước, giúp họ phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy phản biện, hai yếu tố quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu hóa Tuy nhiên, theo Akıncıoğlu (2024), mặc dù EMI đang được triển khai rộng rãi, khái niệm và phạm vi của EMI vẫn còn mơ hồ. Việc thiếu một định nghĩa rõ ràng và sự thống nhất trong cách thức triển khai đã khiến nhiều cơ sở giáo dục gặp khó khăn trong việc áp dụng EMI hiệu quả. Tại Việt Nam, EMI không chỉ là việc chuyển đổi ngôn ngữ giảng dạy từ tiếng Việt sang tiếng Anh mà còn là một thay đổi sâu sắc về phương pháp giảng dạy, yêu cầu các giảng viên không chỉ giỏi tiếng Anh mà còn phải có phương pháp giảng dạy phù hợp với khả năng tiếp thu của sinh viên.

Theo nghiên cứu của Dang và cộng sự (2024), việc áp dụng EMI tại Việt Nam đối mặt với nhiều thử thách, đặc biệt là sự chênh lệch về trình độ tiếng Anh của sinh viên và sự thiếu chuẩn bị của giảng viên trong việc giảng dạy các môn học chuyên môn bằng tiếng Anh​. Điều này đòi hỏi các trường đại học phải có chính sách hỗ trợ giảng viên, cải thiện tài liệu giảng dạy và phương pháp đánh giá để đảm bảo chất lượng giáo dục trong môi trường EMI.

Khả năng tự cải tiến của giảng viên trong quá trình triển khai hoạt động giảng dạy bằng tiếng Anh

Một trong những yếu tố quan trọng giúp việc thực hiện EMI tại Việt Nam trở nên hiệu quả chính là khả năng tự cải tiến của giảng viên. Nghiên cứu của Dang và cộng sự  (2024) chỉ ra rằng giảng viên tại Việt Nam không chỉ đơn thuần thực thi các chính sách mà còn chủ động thay đổi phương pháp giảng dạy của mình để phù hợp với nhu cầu học tập của sinh viên. Khả năng này được thể hiện rõ qua việc giảng viên sử dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo, áp dụng "translanguaging" (chuyển ngữ) để hỗ trợ sinh viên hiểu rõ hơn các khái niệm phức tạp trong môn học, cũng như tìm kiếm và sử dụng tài liệu giảng dạy bằng tiếng Anh để nâng cao chất lượng bài giảng​.

Từ góc nhìn của lý thuyết lịch sử-văn hóa, khả năng này của giảng viên được hiểu như một quá trình biện chứng, nơi hành động của giảng viên được hình thành và phát triển trong mối quan hệ với các yếu tố thể chế và xã hội. Những giảng viên tại Việt Nam, dù đối mặt với nhiều thách thức về ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy, vẫn không ngừng cải tiến phương pháp giảng dạy của mình, tạo ra một môi trường học tập tập trung vào sinh viên, khuyến khích tư duy phản biện và sáng tạo​​. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn cải thiện kết quả học tập của sinh viên.

Các giảng viên Việt Nam cũng thường xuyên tìm kiếm các tài liệu giảng dạy bằng tiếng Anh, cập nhật kiến thức chuyên môn và học hỏi từ các đồng nghiệp trong và ngoài nước. Điều này thể hiện sự chủ động và trách nhiệm của giảng viên trong việc đảm bảo chất lượng giáo dục trong môi trường EMI, đồng thời là minh chứng cho sự tự cải tiến của họ trong quá trình giảng dạy và phát triển nghề nghiệp.

Định nghĩa và chất lượng EMI: Cần một sự thống nhất

Mặc dù EMI đã trở thành một chiến lược quan trọng trong giáo dục đại học toàn cầu, nhưng như Akıncıoğlu (2024) chỉ ra, sự thiếu thống nhất trong việc định nghĩa EMI đã dẫn đến nhiều sự nhầm lẫn và khó khăn trong việc triển khai. Việc thiếu một khung định nghĩa rõ ràng về EMI gây khó khăn trong việc xây dựng các chính sách và tiêu chuẩn chất lượng cho các chương trình EMI. Tại Việt Nam, điều này thể hiện rõ rệt trong việc các trường đại học không có một chính sách EMI rõ ràng, khiến cho việc triển khai và đánh giá chất lượng chương trình EMI gặp khó khăn​​.

Để EMI thực sự có hiệu quả tại Việt Nam, cần có một định nghĩa rõ ràng và thống nhất về EMI, một định nghĩa không chỉ phản ánh sự thay đổi ngôn ngữ mà còn chú trọng đến việc giảng dạy và học hỏi kiến thức chuyên môn. Các chính sách phải được xây dựng một cách toàn diện, hỗ trợ giảng viên trong việc phát triển kỹ năng giảng dạy, cải thiện tài liệu giảng dạy, đồng thời tạo ra một môi trường học tập khuyến khích tư duy phản biện và sáng tạo. Hơn nữa, các chương trình đào tạo giảng viên cần phải được cải tiến để giúp giảng viên không chỉ giỏi tiếng Anh mà còn có khả năng giảng dạy chuyên sâu, giúp sinh viên có thể tiếp thu và áp dụng kiến thức vào thực tiễn.

Việc áp dụng EMI trong giáo dục đại học tại Việt Nam mang lại cơ hội lớn để quốc tế hóa giáo dục và nâng cao chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, để EMI thực sự đạt được hiệu quả, cần có sự thống nhất trong việc định nghĩa và triển khai các chương trình EMI. Các giảng viên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng giảng dạy và học tập trong môi trường EMI và khả năng tự cải tiến của họ là yếu tố then chốt giúp chương trình EMI thành công. Để hỗ trợ giảng viên và nâng cao chất lượng EMI, các cơ sở giáo dục cần xây dựng các chính sách hỗ trợ giảng viên, cải thiện điều kiện giảng dạy và đào tạo giảng viên một cách chuyên nghiệp. Chỉ khi các yếu tố này được cải thiện, EMI mới có thể phát huy hết tiềm năng của mình, góp phần vào sự phát triển bền vững của giáo dục đại học tại Việt Nam.

Vân An 

Tài liệu tham khảo:

Akıncıoğlu, M. (2023). Rethinking of EMI in higher education: a critical view on its scope, definition and quality. Language Culture and Curriculum, 37(2), 139–154. https://doi.org/10.1080/07908318.2023.2251519

Dang, T. K. A., Bohlinger, S., & Cong-Lem, N. (2024). Teachers’ transformative agency in English-medium instruction in higher education in Vietnam: a cultural-historical theory perspective. Journal of Multilingual and Multicultural Development, 1–16. https://doi.org/10.1080/01434632.2024.2349803

Dang, T. K. A., Bonar, G., & Yao, J. (2021). Professional learning for educators teaching in English-medium-instruction in higher education: a systematic review. Teaching in Higher Education, 28(4), 840–858. https://doi.org/10.1080/13562517.2020.1863350

Bạn đang đọc bài viết Tái định nghĩa vai trò của giảng dạy bằng tiếng Anh trong giáo dục đại học: Một góc nhìn từ Việt Nam tại chuyên mục Nghiên cứu và Công bố quốc tế của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19