Giáo dục song ngữ hai chiều: Quan điểm của giáo viên, thực tiễn giảng dạy và kinh nghiệm cho Việt Nam

Giáo dục song ngữ hai chiều (Two-Way Dual-Language Bilingual Education - TWBE) đang trở thành một mô hình quan trọng trong hệ thống giáo dục toàn cầu, giúp học sinh phát triển đồng thời hai ngôn ngữ, nâng cao tư duy phản biện và khả năng giao tiếp đa văn hóa. Một phân tích mới đây về cách giáo viên tiếp cận giáo dục song ngữ đã làm sáng tỏ những cơ hội cũng như thách thức trong quá trình xây dựng một hệ thống giáo dục song ngữ toàn diện và công bằng.

Giáo dục song ngữ hai chiều: Tầm quan trọng và những lợi ích vượt trội

Mô hình giáo dục song ngữ hai chiều không chỉ đơn thuần là một phương pháp dạy học mà còn là một triết lý giáo dục nhằm thúc đẩy sự hòa nhập và bình đẳng trong học tập. Chương trình TWBE giúp học sinh sử dụng đồng thời hai ngôn ngữ, thường là tiếng Anh và một ngôn ngữ khác, trong quá trình tiếp thu kiến thức. Điều này không chỉ mang lại lợi ích về mặt ngôn ngữ mà còn phát triển tư duy linh hoạt, tăng cường khả năng kết nối văn hóa và chuẩn bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết trong môi trường toàn cầu hóa.

Một trong những lợi ích quan trọng của TWBE là khả năng cải thiện kết quả học tập của học sinh song ngữ. Nghiên cứu cho thấy, học sinh tham gia vào các chương trình TWBE không chỉ đạt thành tích cao hơn trong các môn học mà còn có tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề tốt hơn so với học sinh chỉ học bằng một ngôn ngữ. Hơn nữa, chương trình này còn giúp duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của người học, tạo nên một môi trường học tập tôn trọng sự đa dạng và bình đẳng.

Thách thức trong việc triển khai TWBE và tác động của tư tưởng ngôn ngữ giáo viên

Mặc dù TWBE mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc triển khai mô hình này vẫn gặp phải nhiều rào cản. Một trong những thách thức lớn nhất chính là sự khác biệt trong tư tưởng ngôn ngữ của giáo viên. Quan điểm của giáo viên về việc sử dụng song ngữ trong lớp học có ảnh hưởng trực tiếp đến cách họ áp dụng các phương pháp giảng dạy và cách học sinh tiếp cận nội dung học tập.

Nghiên cứu được thực hiện tại một trường tiểu học ở Arizona đã phân tích cách hai giáo viên tiếp cận chương trình TWBE trong bối cảnh chính sách giáo dục hạn chế sự phát triển của song ngữ. Giáo viên thứ nhất coi việc sử dụng song ngữ là chìa khóa để phát triển khả năng học tập của học sinh. Bà khuyến khích học sinh sử dụng cả hai ngôn ngữ để thể hiện ý tưởng và tiếp thu kiến thức, đồng thời tạo ra một môi trường lớp học cởi mở, nơi học sinh cảm thấy an toàn khi sử dụng tiếng mẹ đẻ của mình.

Ngược lại, giáo viên thứ hai lại có xu hướng phân tách rõ ràng giữa hai ngôn ngữ, đặt trọng tâm vào việc học tiếng Anh để học sinh có thể hòa nhập nhanh chóng với hệ thống giáo dục chính thống. Quan điểm này phản ánh một thực tế phổ biến trong các chương trình giáo dục song ngữ tại những khu vực có chính sách hạn chế sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ trong trường học. Sự khác biệt trong tư tưởng giảng dạy này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả của chương trình mà còn tác động đến sự tự tin và động lực học tập của học sinh.

Chính sách giáo dục và những tác động đến chương trình song ngữ

Mô hình TWBE không thể hoạt động độc lập mà cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính sách giáo dục. Ở Arizona, các quy định về ngôn ngữ trong giáo dục công lập đã hạn chế việc sử dụng song ngữ trong lớp học, khiến cho việc triển khai TWBE trở nên khó khăn. Chỉ những học sinh đáp ứng điều kiện đặc biệt mới được tham gia chương trình, điều này làm thu hẹp phạm vi tiếp cận và tạo ra sự bất bình đẳng trong giáo dục.

Một thực tế đáng lưu ý là mặc dù TWBE được thiết kế nhằm hỗ trợ học sinh thiểu số, nhưng trong nhiều trường hợp, chương trình này lại được hưởng lợi nhiều hơn bởi những học sinh có nền tảng học thuật vững chắc. Điều này đặt ra câu hỏi về sự công bằng trong giáo dục song ngữ và cách các chính sách cần được điều chỉnh để đảm bảo rằng tất cả học sinh, đặc biệt là những em có xuất phát điểm khó khăn, đều có cơ hội tiếp cận chương trình này một cách bình đẳng.

Kinh nghiệm và định hướng phát triển giáo dục song ngữ tại Việt Nam

Việt Nam đang ngày càng quan tâm đến giáo dục song ngữ, đặc biệt là trong các chương trình đào tạo tại trường quốc tế và hệ thống giáo dục công lập. Từ kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam có thể rút ra nhiều bài học quan trọng để phát triển mô hình giáo dục song ngữ một cách bền vững và hiệu quả.

Trước hết, cần có một chính sách linh hoạt và thực tế để đảm bảo rằng học sinh có cơ hội tiếp cận và phát triển đồng thời hai ngôn ngữ mà không bị mất đi bản sắc văn hóa dân tộc. Việc xây dựng khung chương trình phù hợp với điều kiện địa phương, đồng thời khuyến khích sử dụng song ngữ trong giảng dạy, sẽ giúp học sinh phát triển toàn diện mà không cảm thấy áp lực trong việc chuyển đổi ngôn ngữ một cách cưỡng ép.

Bên cạnh đó, việc đào tạo giáo viên cũng đóng vai trò quan trọng trong thành công của chương trình song ngữ. Giáo viên cần được trang bị kỹ năng giảng dạy trong môi trường đa ngôn ngữ, có hiểu biết sâu sắc về phương pháp giảng dạy tích hợp và sử dụng linh hoạt cả hai ngôn ngữ để hỗ trợ học sinh một cách hiệu quả.

Một yếu tố quan trọng khác là tạo ra môi trường học tập nơi học sinh có thể sử dụng cả hai ngôn ngữ một cách tự nhiên. Việc áp dụng các phương pháp giảng dạy linh hoạt, kết hợp ngôn ngữ mẹ đẻ và tiếng Anh một cách hợp lý sẽ giúp học sinh không chỉ phát triển khả năng ngôn ngữ mà còn nâng cao sự tự tin và tư duy phản biện.

Giáo dục song ngữ hai chiều mang lại nhiều lợi ích quan trọng, không chỉ giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ mà còn góp phần nâng cao tư duy và sự kết nối văn hóa. Tuy nhiên, việc triển khai chương trình này đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa chính sách giáo dục, quan điểm giảng dạy của giáo viên và môi trường học tập thực tế. Việt Nam có thể học hỏi từ các mô hình giáo dục song ngữ thành công trên thế giới để xây dựng một hệ thống linh hoạt, tạo điều kiện cho học sinh phát triển song ngữ một cách bền vững, đồng thời duy trì và phát huy bản sắc văn hóa trong môi trường hội nhập quốc tế.

Vân An lược dịch

Nguồn:

Baca, E. C. (2024). Teaching in Two-Way Dual-Language-Bilingual Education: An Analysis of Teacher Language Ideologies and Linguistic Practices. Journal of Language, Identity & Education, 1–16. https://doi.org/10.1080/15348458.2024.2392647

Bạn đang đọc bài viết Giáo dục song ngữ hai chiều: Quan điểm của giáo viên, thực tiễn giảng dạy và kinh nghiệm cho Việt Nam tại chuyên mục Nghiên cứu và Công bố quốc tế của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn