Giáo dục tiếng Anh trong khu vực ASEAN: Cơ hội và thách thức từ chính sách ngôn ngữ

Tiếng Anh giữ vai trò quan trọng trong giáo dục ASEAN, nhưng cách triển khai giữa các quốc gia có nhiều khác biệt do chính sách, năng lực giáo viên và điều kiện xã hội. Việc giảng dạy từ bậc tiểu học mang lại cơ hội hội nhập nhưng cũng đặt ra thách thức về chất lượng và công bằng giáo dục. Xu hướng giảng dạy bằng tiếng Anh và mô hình đa ngôn ngữ đang đặt ra yêu cầu về những chính sách linh hoạt, cân bằng giữa hội nhập và bảo tồn bản sắc ngôn ngữ.

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, tiếng Anh ngày càng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giáo dục các nước ASEAN. Là ngôn ngữ chung của khu vực và thế giới, tiếng Anh không chỉ giúp nâng cao cơ hội học tập, việc làm mà còn là cầu nối thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và khoa học. Nhận thức được điều này, hầu hết các quốc gia ASEAN đã đưa tiếng Anh vào chương trình giảng dạy, đặc biệt ở bậc tiểu học và trung học, với nhiều chính sách khuyến khích học sinh tiếp cận ngôn ngữ này từ sớm.

Tuy nhiên, dù có cùng mục tiêu, các quốc gia trong khu vực lại có những cách tiếp cận rất khác nhau đối với giáo dục tiếng Anh. Trong khi Singapore và Brunei áp dụng chính sách song ngữ bài bản với tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ chính thức, các nước như Indonesia, Việt Nam hay Thái Lan vẫn đang nỗ lực cải thiện chương trình giảng dạy để phù hợp với điều kiện thực tế. Sự khác biệt này đặt ra câu hỏi quan trọng: Làm thế nào để xây dựng một chính sách giáo dục tiếng Anh hiệu quả, vừa đảm bảo chất lượng giảng dạy, vừa phù hợp với bối cảnh văn hóa – xã hội của từng quốc gia?

Sự khác biệt trong chính sách giáo dục tiếng Anh của các nước ASEAN

Một trong những điểm đáng chú ý là tất cả các nước ASEAN, ngoại trừ Đông Timor, đều có khung pháp lý riêng cho việc giảng dạy tiếng Anh. Hầu hết các quốc gia quy định tiếng Anh là môn học bắt buộc ở bậc tiểu học và trung học, nhưng mức độ ưu tiên lại không đồng đều. Ở Singapore và Brunei, tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ bắt buộc mà còn được sử dụng rộng rãi trong giảng dạy các môn học khác. Philippines cũng áp dụng mô hình tương tự, với việc tiếng Anh được sử dụng như một ngôn ngữ giảng dạy song song cùng tiếng mẹ đẻ.

Trong khi đó, Malaysia, Indonesia và Thái Lan có cách tiếp cận linh hoạt hơn, khi điều chỉnh chính sách giảng dạy tiếng Anh theo từng giai đoạn phát triển giáo dục. Indonesia đã có những thay đổi quan trọng để đưa tiếng Anh vào giảng dạy ngay từ tiểu học, trong khi Malaysia từng thử nghiệm mô hình sử dụng tiếng Anh để dạy các môn khoa học và toán học nhưng sau đó quay trở lại với tiếng Mã Lai. Ở Thái Lan và Việt Nam, dù tiếng Anh là môn học bắt buộc, nhưng khả năng tiếp cận và chất lượng giảng dạy vẫn còn hạn chế, đặc biệt tại các khu vực nông thôn.

Một số nước ASEAN cũng đưa ra chính sách đa ngôn ngữ, trong đó tiếng Anh giữ vai trò trung tâm nhưng không phải là ngoại ngữ duy nhất. Campuchia khuyến khích học sinh học thêm tiếng Pháp, trong khi Malaysia thúc đẩy việc dạy tiếng Trung Quốc bên cạnh tiếng Anh. Điều này phản ánh nỗ lực cân bằng giữa hội nhập quốc tế và bảo tồn sự đa dạng ngôn ngữ trong khu vực.

Học sinh tiểu học học từ vựng trong một tiết học tiếng Anh tại Bangkok, Thái Lan. Ảnh: EPA/Barbara Walton

Tiếng Anh trong giáo dục: Cơ hội và thách thức

Dù được xem là ngoại ngữ quan trọng nhất trong hệ thống giáo dục ASEAN, việc giảng dạy tiếng Anh vẫn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt khi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của đa số học sinh trong khu vực. Một số quốc gia như Singapore và Brunei có lợi thế nhờ chính sách song ngữ lâu đời, giúp học sinh sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên từ nhỏ. Ngược lại, ở các nước như Việt Nam, Myanmar hay Thái Lan, việc học tiếng Anh gặp nhiều khó khăn do sự chênh lệch về chất lượng giáo viên, tài liệu giảng dạy và môi trường sử dụng ngôn ngữ.

Một trong những thách thức lớn nhất là khả năng giảng dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ giảng dạy (English as a Medium of Instruction – EMI). Mô hình này được áp dụng tại nhiều trường học ở Singapore, Brunei và Philippines, giúp học sinh có môi trường thực hành tiếng Anh thường xuyên. Tuy nhiên, tại các quốc gia khác, học sinh vẫn gặp nhiều khó khăn khi học các môn chuyên ngành bằng tiếng Anh, do hạn chế về vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp. Điều này đặt ra câu hỏi liệu các nước ASEAN có nên mở rộng việc giảng dạy bằng tiếng Anh hay chỉ tập trung phát triển khả năng giao tiếp của học sinh?

Bên cạnh đó, sự khác biệt về điều kiện kinh tế - xã hội cũng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả giảng dạy tiếng Anh. Ở các khu vực thành thị, học sinh có điều kiện tiếp cận với giáo viên bản ngữ, tài liệu học tập chất lượng cao và các khóa học bổ trợ. Trong khi đó, tại các vùng nông thôn, cơ hội học tiếng Anh vẫn còn hạn chế, tạo ra khoảng cách lớn về năng lực ngôn ngữ giữa các nhóm học sinh.

Hướng đi nào cho giáo dục tiếng Anh trong ASEAN?

Trước những thách thức trên, các quốc gia ASEAN cần tìm kiếm giải pháp để nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh, đồng thời đảm bảo tính công bằng trong giáo dục. Một trong những hướng đi tiềm năng là phát triển chính sách giáo dục linh hoạt, phù hợp với từng bối cảnh cụ thể thay vì áp dụng một mô hình chung cho toàn khu vực.

Việc đầu tư vào đào tạo giáo viên tiếng Anh là một yếu tố then chốt, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và khả năng tiếp cận của học sinh. Các chương trình đào tạo giáo viên cần chú trọng hơn đến phương pháp giảng dạy hiện đại, khuyến khích sử dụng công nghệ và tài liệu học tập số để cải thiện khả năng tiếp thu của học sinh. Đồng thời, cần có các chính sách hỗ trợ học sinh ở vùng nông thôn và khu vực có điều kiện kinh tế khó khăn để đảm bảo mọi học sinh đều có cơ hội học tập tiếng Anh một cách bình đẳng.

Bên cạnh đó, các quốc gia ASEAN cũng cần xem xét việc phát triển mô hình giáo dục đa ngôn ngữ, trong đó tiếng Anh giữ vai trò trung tâm nhưng không làm lu mờ các ngôn ngữ bản địa. Chính sách này không chỉ giúp học sinh tiếp cận với tiếng Anh mà còn giữ gìn bản sắc văn hóa, tạo ra sự cân bằng giữa hội nhập quốc tế và bảo tồn ngôn ngữ dân tộc.

Kết luận

Tiếng Anh đã trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống giáo dục ASEAN, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập khu vực. Tuy nhiên, sự khác biệt về chính sách và điều kiện triển khai đang tạo ra những thách thức lớn, đòi hỏi các nước ASEAN phải có cách tiếp cận linh hoạt và phù hợp với từng bối cảnh cụ thể. Tương lai của giáo dục tiếng Anh trong khu vực không chỉ phụ thuộc vào các chính sách giáo dục, mà còn cần sự phối hợp giữa các nhà hoạch định chính sách, giáo viên và cộng đồng để đảm bảo một hệ thống giáo dục tiếng Anh công bằng, hiệu quả và bền vững hơn.

Huyền Đức lược dịch

 

Nguồn: Emilia, E., Siagian, E. N. M., Novianti, N., Dwiyana, R., Muniroh, R. D. D. A., & Fikrianto, M. (2025). Unveiling English language education policies across primary and secondary levels in ASEAN. Indonesian Journal of Applied Linguistics14(3), 484-495.

Bạn đang đọc bài viết Giáo dục tiếng Anh trong khu vực ASEAN: Cơ hội và thách thức từ chính sách ngôn ngữ tại chuyên mục Nghiên cứu và Công bố quốc tế của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn