Sứ mệnh của các trường “đại học vùng”: Nghiên cứu từ Đại học Khoa học Ứng dụng Tây Na Uy

Việc sáp nhập các trường đại học khu vực thành các tổ chức giáo dục lớn và đa cơ sở đang trở thành xu hướng quan trọng trong giáo dục đại học hiện nay. Tuy nhiên, việc duy trì và triển khai sứ mệnh khu vực trong các trường đại học đa cơ sở gặp không ít thách thức. Nghiên cứu này phân tích cách Đại học Khoa học Ứng dụng Tây Na Uy thực hiện sứ mệnh khu vực và đề xuất những bài học quan trọng cho các trường đại học trong quá trình mở rộng và phát triển.

Trong bối cảnh hiện đại, các trường đại học không chỉ có vai trò đào tạo, nghiên cứu mà còn có trách nhiệm lớn đối với sự phát triển kinh tế và xã hội của khu vực mà họ đóng chân. Đặc biệt, sứ mệnh khu vực của các trường đại học đã được xác định là yếu tố then chốt trong chiến lược phát triển của nhiều cơ sở giáo dục. Sứ mệnh này không chỉ bao gồm việc đào tạo nhân lực chất lượng cao mà còn đẩy mạnh các hoạt động hợp tác với doanh nghiệp, chính quyền và các tổ chức trong khu vực, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển cộng đồng. Tuy nhiên, đối với những trường đại học đa cơ sở, việc thực hiện sứ mệnh khu vực lại gặp phải không ít thách thức. Các cơ sở ở các vùng miền khác nhau có nhu cầu và đặc điểm riêng biệt, trong khi đó các quyết định chiến lược thường được đưa ra từ các cấp lãnh đạo ở trung ương hoặc trụ sở chính. Sự phân tán địa lý và sự khác biệt trong bản sắc khu vực có thể dẫn đến xung đột trong việc triển khai các chiến lược khu vực đồng bộ.

Một trong những ví dụ điển hình của sự sáp nhập và phát triển trường đại học đa cơ sở là Đại học Khoa học Ứng dụng Tây Na Uy (HVL), được hình thành từ sự kết hợp của ba trường đại học khu vực khác nhau. HVL có năm cơ sở phân bố rộng khắp Tây Na Uy, với một cấu trúc đa trung tâm, tức là các cơ sở đều có quyền lực và vai trò ngang nhau trong quá trình ra quyết định. Sự sáp nhập này nhằm mục đích tạo ra một tổ chức lớn hơn, có đủ quy mô để nâng cao chất lượng và hiệu quả trong nghiên cứu và đào tạo. Tuy nhiên, sáp nhập cũng đồng nghĩa với việc các cơ sở đại học trước đây vốn có các nhiệm vụ khác nhau trong khu vực của mình giờ đây phải hòa nhập vào một cấu trúc chung. Những bản sắc riêng biệt của từng trường đại học tiền thân không dễ dàng bị xóa bỏ mà còn có thể tiếp tục tồn tại và tạo ra những xung đột về cách thức triển khai sứ mệnh khu vực trong mô hình mới này.

Mặc dù tất cả các cơ sở đều cam kết thực hiện sứ mệnh khu vực, nhưng mỗi cơ sở lại có những phương thức hợp tác và chiến lược khác nhau. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu sự đồng bộ trong các hoạt động khu vực, gây khó khăn trong việc xây dựng một chiến lược khu vực chung cho toàn trường. Bên cạnh đó, việc quyết định cách thức tương tác với các đối tác trong khu vực cũng gặp phải những vấn đề phức tạp. Các cơ sở ở các vùng nông thôn có thể gặp khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ hợp tác với các tổ chức doanh nghiệp lớn, trong khi các cơ sở ở khu vực đô thị lại có lợi thế về việc tiếp cận các nguồn lực và đối tác từ khu vực tư nhân. Điều này tạo ra sự phân hóa trong cách thức thực hiện sứ mệnh khu vực giữa các cơ sở, làm giảm hiệu quả của chiến lược chung.

Đáng chú ý, sự phân chia quyền lực trong tổ chức được xem là một trong những yếu tố gây ra sự căng thẳng trong việc thực hiện sứ mệnh khu vực. Trong mô hình trường đại học đa cơ sở, quyền quyết định có thể bị dồn vào trụ sở chính hoặc các cơ sở trung tâm, trong khi các cơ sở xa xôi hơn, dù có vai trò quan trọng đối với cộng đồng địa phương, lại không có đủ quyền lực để định hình chiến lược khu vực của riêng mình. Điều này làm giảm tính linh hoạt và khả năng thích ứng với nhu cầu khu vực của từng cơ sở. Thêm vào đó, các khoa có thể có sự hợp tác khác nhau với các đối tác trong khu vực công và khu vực tư. Các khoa chủ yếu hợp tác với khu vực công (như y tế, giáo dục) thường đối diện với một bức tranh hợp tác đơn giản hơn, vì các yêu cầu từ chính phủ thường đồng nhất hơn. Ngược lại, các khoa hợp tác với khu vực tư phải đối mặt với sự đa dạng lớn hơn về nhu cầu và yêu cầu từ các doanh nghiệp, dẫn đến việc xây dựng các chiến lược hợp tác giữa các cơ sở trở nên phức tạp hơn.

Thách thức lớn trong việc quản lý trường đại học đa cơ sở là làm sao để vừa duy trì sự linh hoạt, đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng khu vực, vừa tối ưu hóa việc khai thác các cơ hội hợp tác giữa các cơ sở. Với cấu trúc đa trung tâm, HVL cần đảm bảo mỗi cơ sở có thể phục vụ hiệu quả các yêu cầu riêng biệt của khu vực mình, đồng thời phát huy các synergies giữa các cơ sở để nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu. Điều này đòi hỏi trường phải xây dựng các chiến lược đồng bộ, giúp vừa bảo đảm tính thích ứng với các đặc điểm địa phương, vừa khai thác tối đa nguồn lực và năng lực nghiên cứu toàn trường. Nếu quá chú trọng vào một trong hai yếu tố này, trường đại học có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện hiệu quả sứ mệnh khu vực của mình, dẫn đến sự mất cân đối trong việc đáp ứng cả yêu cầu địa phương lẫn phát triển bền vững toàn diện.

Tại Việt Nam, trong bối cảnh các trường đại học lớn đang ngày càng mở rộng và phát triển, bài học từ HVL là rất quan trọng. Việt Nam cũng đang đối mặt với những thách thức tương tự khi các trường đại học đa cơ sở ra đời từ các sáp nhập. Bài học từ HVL cho thấy rằng các trường đại học cần phải nhận diện rõ các đặc thù khu vực và xây dựng các chiến lược linh hoạt để đảm bảo rằng mỗi cơ sở đều có thể đóng góp vào sự phát triển chung của khu vực. Các trường đại học Việt Nam cũng cần phải chú trọng phát triển mô hình hợp tác giữa các cơ sở, đồng thời duy trì mối quan hệ chặt chẽ với cộng đồng địa phương. Bằng cách này, các trường có thể phát huy được thế mạnh của mình trong việc thực hiện sứ mệnh khu vực, đồng thời tạo ra các giá trị bền vững cho cộng đồng.

Tóm lại, việc thực hiện sứ mệnh khu vực trong các trường đại học đa cơ sở không phải là một nhiệm vụ đơn giản. Các trường đại học như HVL đã đối mặt với không ít khó khăn trong việc xây dựng chiến lược khu vực đồng bộ và hiệu quả. Bài học từ HVL cho thấy rằng các trường đại học cần có một chiến lược linh hoạt, có khả năng thích ứng với nhu cầu và đặc thù của từng khu vực, đồng thời khai thác tối đa các synergies giữa các cơ sở. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các trường đại học ở Việt Nam, khi mà sự phát triển không đồng đều giữa các khu vực yêu cầu các chiến lược phát triển giáo dục sáng tạo và hợp tác chặt chẽ với các đối tác trong và ngoài khu vực.

Vân An lược dịch

Nguồn:

Colclough, S. N., Grimstvedt, L. R., & Fitjar, R. D. (2024). The regional mission in a merged multi-campus university college: a case study from Western Norway. Studies in Higher Education, 1–15. https://doi.org/10.1080/03075079.2024.2429618

Bạn đang đọc bài viết Sứ mệnh của các trường “đại học vùng”: Nghiên cứu từ Đại học Khoa học Ứng dụng Tây Na Uy tại chuyên mục Nghiên cứu và Công bố quốc tế của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19