Bạo lực học đường: Nguyên nhân, biểu hiện và khuyến nghị đối với các nhà trường về các biện pháp can thiệp

Các hình thức bạo lực học đường không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn có thể để lại hậu quả lâu dài đối với sức khỏe tâm lý và sự phát triển cá nhân của học sinh. Bài viết trình bày về biểu hiện, nguyên nhân và các khuyến nghị đối với nhà trường trong việc ngăn ngừa, can thiệp các tình huống bạo lực học đường.

Bạo lực học đường được định nghĩa là những hành động hoặc hành vi gây tổn hại, cả về thể chất và tâm lý, đối với học sinh hoặc giáo viên trong môi trường học đường. Nó có thể diễn ra giữa học sinh với học sinh, học sinh với giáo viên, hoặc giữa các thành viên trong trường học với những hành vi như đánh đập, lạm dụng lời nói, quấy rối, đe dọa, và thậm chí là việc sử dụng vũ khí trong một số trường hợp. Các hình thức bạo lực học đường không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn có thể để lại hậu quả lâu dài đối với sức khỏe tâm lý và sự phát triển cá nhân của học sinh​.

Một số biểu hiện của bạo lực học đường có thể chỉ ra

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bạo lực học đường không chỉ là một vấn đề về hành vi mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến các yếu tố xã hội, tâm lý và học thuật của học sinh. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có thể giúp giảm thiểu những tác động tiêu cực và tạo ra một môi trường học đường an toàn hơn.

Bạo lực thể chất: Đây là hình thức phổ biến nhất của bạo lực học đường, bao gồm hành động đánh đập, đấm, đá, xô xát. Ví dụ, những cuộc ẩu đả giữa học sinh có thể xảy ra vì mâu thuẫn cá nhân, tranh giành quyền lợi trong các hoạt động nhóm, hay thậm chí vì lý do về vấn đề ngoại hình. Trong nhiều trường hợp, những cuộc đánh nhau này không chỉ gây tổn hại về thể chất mà còn tạo ra sự căng thẳng trong môi trường học đường. Các báo cáo gần đây cho thấy số lượng học sinh tham gia vào các vụ đánh nhau hoặc xô xát vẫn còn khá cao ở một số trường học tại các thành phố lớn và khu vực nông thôn​ ở Việt Nam. Nhiều nghiên cứu cho thấy học sinh tham gia vào hành động bạo lực thể chất có thể cảm thấy sự thỏa mãn tạm thời, nhưng nó dẫn đến tổn hại lâu dài cho các nạn nhân và tạo ra một chu kỳ bạo lực trong cộng đồng học đường​.

Bạo lực lời nói và quấy rối: Bao gồm những hành vi đe dọa, lăng mạ, chửi bới, xúc phạm. Một số học sinh có thể bị bắt nạt, bị gọi tên, chế nhạo về ngoại hình, gia đình hoặc thành tích học tập. Những hành vi này có thể gây tổn thương sâu sắc về mặt tâm lý, khiến học sinh cảm thấy bị cô lập, thiếu tự tin. Một ví dụ điển hình là trường hợp học sinh bị bạn bè gọi những biệt danh lăng mạ hoặc trêu chọc về các yếu tố cá nhân như cân nặng, màu da, hoặc khu vực sinh sống. Học sinh có thể bị tổn thương sâu sắc về mặt tinh thần và cảm thấy bị cô lập trong cộng đồng. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng bạo lực lời nói có thể ảnh hưởng lâu dài đến sự tự tin và tâm lý của học sinh​.

Bạo lực tình dục: Mặc dù không phải là hiện tượng phổ biến nhưng tình trạng quấy rối tình dục giữa học sinh vẫn có thể xảy ra tại một số trường học. Điều này có thể bao gồm việc học sinh nam có hành vi quấy rối học sinh nữ, hoặc những hành vi khiếm nhã trong lớp học, hành lang hoặc các khu vực khác trong trường. Đây là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất đối với học sinh, nhất là đối với trẻ em gái, và có thể để lại di chứng tâm lý nặng nề​. Tuy nhiên, việc thiếu cơ chế phòng ngừa và xử lý kịp thời đã khiến những vụ việc này thường không được báo cáo rộng rãi và chưa được giải quyết triệt để.

Bạo lực xã hội: Đây là những hành vi gây tổn hại về mặt xã hội, như tẩy chay, cô lập bạn bè, lan truyền tin đồn, hoặc phá hoại danh dự cá nhân,… cũng là một hình thức bạo lực học đường khá phổ biến. Học sinh có thể bị nhóm bạn bỏ rơi, bị cô lập trong các hoạt động nhóm hặc trong các cuộc trò chuyện xã hội. Ví dụ, học sinh có thể bị loại khỏi các nhóm bạn chơi chung vì những lý do không rõ ràng, hoặc bị "cấm" không được tham gia vào các hoạt động tập thể do những mâu thuẫn cá nhân. Hành vi này có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và bị xa lánh, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của học sinh. Mặc dù không có dấu hiệu bạo lực thể chất, nhưng bạo lực xã hội có thể tạo ra những tổn thương tâm lý kéo dài và khó phục hồi​.

Nguồn: https://phelanins.com/violence-prevention-in-schools/

Bạo lực qua mạng (Cyberbullying): Với sự phát triển của công nghệ, bạo lực học đường cũng mở rộng ra không gian mạng, nơi học sinh có thể bị quấy rối qua các nền tảng trực tuyến. Hình thức này bao gồm việc gửi tin nhắn đe dọa, phát tán hình ảnh hoặc video nhục mạ hoặc phát tán thông tin sai lệch qua mạng xã hội như Facebook, Instagram, Zalo và tạo ra sự xấu hổ cho nạn nhân​. Với sự phát triển của công nghệ, bạo lực qua mạng (cyberbullying) đã trở thành một vấn đề đáng lo ngại. Những vụ việc này không chỉ giới hạn trong môi trường trường học mà còn lan ra cộng đồng mạng, khiến nạn nhân không thể thoát khỏi sự quấy rối​.

Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các nguyên nhân khác nhau về bạo lực học đường. Bạo lực học đường phát sinh từ sự kết hợp của các yếu tố cá nhân, xã hội và môi trường. Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng trẻ em từng bị bạo hành, các vấn đề tâm lý hoặc hành vi hung hăng có nhiều khả năng tham gia vào bạo lực hơn (Turanovic, Pratt, Kulig và Cullen, 2022). Sự từ chối của bạn bè, bắt nạt và thiếu sự hỗ trợ xã hội làm tăng đáng kể nguy cơ hành vi bạo lực, đặc biệt là khi có thái độ chống đối xã hội (Olweus và Limber, 2010; Horner và cộng sự, 2009). Môi trường gia đình bị bỏ bê hoặc lạm dụng góp phần gây rối loạn cảm xúc và làm tăng khả năng xảy ra bạo lực (Solomon, Tobin và Schutte, 2015). Môi trường học đường cũng đóng một vai trò quan trọng; các trường học có môi trường tích cực, hỗ trợ có xu hướng chứng kiến ​​tỷ lệ bạo lực thấp hơn, trong khi những trường có sự giám sát kém hoặc tương tác tiêu cực với bạn bè lại thúc đẩy hành vi hung hăng (Pitner, Astor và Benbenishty, 2015). Các yếu tố văn hóa, chẳng hạn như phương tiện truyền thông mô tả bạo lực, ảnh hưởng thêm đến thái độ của trẻ em đối với hành vi hung hăng (Bradshaw và cộng sự, 2012).

Các biện pháp được khuyến nghị

Nhiều nghiên cứu và chương trình can thiệp đã chỉ ra các biện pháp hiệu quả để xử lý bạo lực học đường. Những biện pháp này không chỉ tập trung vào việc xử lý các vụ bạo lực khi chúng xảy ra mà còn hướng đến phòng ngừa và xây dựng môi trường học tập an toàn. Dưới đây là một số biện pháp được khuyến nghị trong nghiên cứu:

Can thiệp sớm và kịp thời: Nghiên cứu cho thấy việc phát hiện và can thiệp ngay từ khi bạo lực mới xảy ra là rất quan trọng để ngăn chặn tình trạng leo thang. Điều này bao gồm việc giáo viên và cán bộ nhà trường cần chủ động giám sát học sinh, nhận diện những dấu hiệu bạo lực, và can thiệp kịp thời khi có hành vi quấy rối hoặc xung đột giữa học sinh (Olweus & Limber, 2010). Ngoài ra, việc giáo viên và học sinh có thể tiếp cận các chương trình tư vấn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề bạo lực.

Xây dựng môi trường học đường tích cực: Việc áp dụng các chương trình phòng ngừa bạo lực đã chứng minh sự hiệu quả trong việc giảm thiểu bạo lực học đường. Chương trình này khuyến khích việc xây dựng một môi trường học tập nơi tất cả mọi người đều được tôn trọng, và giáo viên cùng học sinh tham gia vào các hoạt động hỗ trợ nhau, nâng cao nhận thức về tác hại của bạo lực (Olweus, 2010).

Đào tạo giáo viên và cán bộ nhà trường: Một nghiên cứu cho thấy rằng giáo viên và cán bộ nhà trường cần được đào tạo, bồi dưỡng về cách phát hiện và xử lý các hành vi bạo lực, đồng thời trang bị các kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột (Solomon et al., 2015). Đào tạo này có thể giúp họ trở thành những người chủ động trong việc phòng chống bạo lực học đường.

Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và phụ huynh: Các nghiên cứu chỉ ra rằng sự tham gia của cộng đồng và phụ huynh có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề bạo lực học đường. Nhà trường cần tổ chức các cuộc họp, hội thảo để kết nối các bên liên quan và xây dựng một chiến lược phối hợp để ngăn ngừa và giải quyết các hành vi bạo lực (Pitner et al., 2015).

Áp dụng các chương trình hành vi tích cực: Các chương trình như Positive Behavioral Interventions and Supports (PBIS) đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm thiểu hành vi bạo lực thông qua việc khuyến khích các hành vi tích cực và tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ học sinh (Horner et al., 2009). Chương trình này tập trung vào việc hình thành và củng cố các hành vi xã hội tích cực trong cộng đồng học đường.

Hình thức xử lý kỷ luật công bằng và minh bạch: Việc áp dụng các biện pháp kỷ luật công bằng, phù hợp với mức độ nghiêm trọng của hành vi bạo lực là rất quan trọng. Những biện pháp này không chỉ nhằm trừng phạt mà còn hướng đến mục tiêu giáo dục và giúp học sinh nhận thức được tác hại của hành vi bạo lực (Bradshaw et al., 2012).

Tóm lại, giải pháp hiệu quả trong xử lý bạo lực học đường không chỉ dựa vào biện pháp can thiệp khi bạo lực xảy ra, mà còn cần một chiến lược tổng thể, bao gồm phòng ngừa (là chính), giáo dục, và sự tham gia tích cực của tất cả các bên trong cộng đồng học đường.

Lương Ngọc, Vân An

Tài liệu tham khảo

Bradshaw, C. P., Waasdorp, T. E., O'Brennan, L. M., & Gulemetova, M. (2012). Use of schoolwide positive behavior supports to reduce bullying in middle schools. School Psychology Review, 41(4), 453-467.

Horner, R. H., Sugai, G., & Anderson, C. M. (2009). Examining the evidence base for school-wide positive behavior support. Focus on Exceptional Children, 41(8), 1-19.

Olweus, D., & Limber, S. P. (2010). Bullying in school: Evaluation and dissemination of the Olweus Bullying Prevention Program. American Journal of Orthopsychiatry, 80(1), 124-134.

Pitner, R. O., Astor, R. A., & Benbenishty, R. (2015). School violence prevention and intervention: A research-based guide. International Journal of Behavioral Development, 39(6), 508-519.

Solomon, D., Tobin, T., & Schutte, M. (2015). School-wide positive behavior interventions and supports: Implementation and outcomes. Journal of Positive Behavior Interventions, 17(3), 174-184.

Turanovic, J. J., Pratt, T. C., Kulig, T. C., & Cullen, F. T. (2022). Confronting school violence: A synthesis of six decades of research. National Institute of Justice.