Nguyên nhân và động lực phát triển EMI trong giáo dục đại học Thổ Nhĩ Kỳ
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, sự mở rộng các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh (EMI) trong giáo dục đại học Thổ Nhĩ Kỳ là hệ quả của nhiều yếu tố từ cấp độ quốc gia đến cấp độ trường học, với vai trò chủ đạo từ các chính sách chính phủ và sự dẫn dắt của Hội đồng Giáo dục Đại học Thổ Nhĩ Kỳ. Các chính sách hỗ trợ từ chính phủ bao gồm các sáng kiến quốc gia nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và chuẩn hóa ngôn ngữ giảng dạy, từ đó tạo cơ sở để EMI trở thành một công cụ giảng dạy tiên tiến, giúp các trường đại học nâng cao thứ hạng quốc tế và thu hút sinh viên toàn cầu. Với mục tiêu xây dựng nền tảng giáo dục đại học đa ngôn ngữ, các chương trình EMI không chỉ là một biện pháp ngắn hạn mà còn là chiến lược lâu dài để tăng cường tính cạnh tranh và uy tín của Thổ Nhĩ Kỳ trong hệ thống giáo dục quốc tế.
Ngoài ra, Thổ Nhĩ Kỳ còn triển khai chương trình học bổng quốc gia, thúc đẩy giáo dục song ngữ và quốc tế hóa học thuật để củng cố vị thế địa chính trị và ảnh hưởng văn hóa. Những chính sách này không chỉ giúp thu hút lượng lớn sinh viên quốc tế mà còn nâng cao khả năng ngoại ngữ của sinh viên trong nước, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về nguồn nhân lực có khả năng giao tiếp quốc tế trong nền kinh tế tri thức toàn cầu. Các nỗ lực này cũng đã biến giáo dục đại học thành một công cụ chiến lược trong việc nâng cao “sức mạnh mềm” của quốc gia.
Nguồn: teachersoftomorrow
Thách thức và giải pháp cho sự phát triển bền vững của các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh (EMI)
Trong quá trình triển khai EMI, Thổ Nhĩ Kỳ cũng đối mặt với một số thách thức, bao gồm tình trạng thiếu hụt giảng viên thông thạo tiếng Anh, sự hạn chế về tài liệu giảng dạy chất lượng cao và áp lực duy trì chuẩn mực giảng dạy. Những thách thức này đòi hỏi một chiến lược dài hạn với sự hợp tác đa ngành và hỗ trợ toàn diện từ chính phủ đến các cơ sở giáo dục. Để giải quyết các khó khăn này, Thổ Nhĩ Kỳ đang tập trung vào việc đào tạo giảng viên, xây dựng chuẩn mực ngôn ngữ và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ ngôn ngữ cho sinh viên. Các cơ chế đánh giá chặt chẽ cũng được triển khai nhằm đảm bảo chất lượng giảng dạy và đáp ứng nhu cầu của sinh viên.
Đồng thời, Thổ Nhĩ Kỳ cũng đẩy mạnh các chương trình đào tạo chuyên nghiệp cho giảng viên, đặc biệt là về sư phạm EMI, nhằm đảm bảo họ không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn có khả năng áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại. Các dịch vụ hỗ trợ ngôn ngữ, từ kiểm tra trình độ đến tư vấn học thuật, sẽ góp phần nâng cao trải nghiệm học tập và hỗ trợ sinh viên trong việc tiếp thu kiến thức hiệu quả.
Kinh nghiệm cho Việt Nam trong việc phát triển các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh (EMI)
Trước sự phát triển toàn cầu của EMI, Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm của Thổ Nhĩ Kỳ để thúc đẩy quốc tế hóa giáo dục đại học và nâng cao tính cạnh tranh của hệ thống giáo dục quốc gia. Một chiến lược toàn diện và có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính sách cấp vĩ mô là cần thiết để các chương trình EMI tại Việt Nam phát triển bền vững.
Việt Nam có thể bắt đầu từ việc xây dựng các tiêu chuẩn ngôn ngữ chung và cải tiến hệ thống kiểm soát chất lượng, giúp nâng cao chất lượng đào tạo và thu hút sinh viên quốc tế. Ngoài ra, các chương trình học bổng và sáng kiến song ngữ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng tầm ảnh hưởng văn hóa và nâng cao vị thế của Việt Nam trong khu vực ASEAN.
Một thách thức lớn của Việt Nam khi triển khai EMI là thiếu giảng viên có khả năng giảng dạy bằng tiếng Anh. Vì vậy, đầu tư vào đào tạo giảng viên và xây dựng các chương trình hỗ trợ ngôn ngữ cho sinh viên là cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của các chương trình EMI. Chính phủ có thể xây dựng các trung tâm hỗ trợ ngôn ngữ tại các trường đại học lớn, cung cấp khóa học bồi dưỡng tiếng Anh cho giảng viên và hỗ trợ ngôn ngữ cho sinh viên.
Bên cạnh đó, cần phối hợp với các cơ quan giáo dục và nhà nước để xây dựng khung chính sách chiến lược dài hạn cho EMI. Một mô hình quản lý EMI toàn diện và tích hợp sẽ giúp Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực giáo dục và trở thành điểm đến học thuật hấp dẫn trong khu vực và trên toàn cầu.
Kinh nghiệm từ Thổ Nhĩ Kỳ cho thấy Việt Nam cần cách tiếp cận bài bản, đồng bộ và liên ngành để phát triển EMI. Đẩy mạnh EMI không chỉ giúp nâng cao năng lực ngoại ngữ của sinh viên mà còn đáp ứng nhu cầu hội nhập quốc tế, góp phần mở rộng ảnh hưởng văn hóa và giáo dục của Việt Nam, tạo nền tảng "sức mạnh mềm" trong thế kỷ 21.
Vân An lược dịch
Nguồn:
Yuksel, D., Nao, M., Wingrove, P., Zuaro, B., & Hultgren, A. K. (2024). Macro-level language policy and planning to promote and maintain English-taught programmes in Turkish higher education: a Process Tracing perspective. Current Issues in Language Planning, 1–23. https://doi.org/10.1080/14664208.2024.2400836