Xã hội hóa giáo dục (hay xã hội hoá trong giáo dục) là khái niệm phản ánh quá trình mà giáo dục không chỉ thuộc trách nhiệm của nhà nước, mà còn bao gồm sự tham gia tích cực của các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc cung cấp, quản lý và phát triển dịch vụ giáo dục. Khái niệm này biến đổi theo thời gian và có sự khác biệt giữa các quốc gia, phụ thuộc vào bối cảnh xã hội, kinh tế và văn hóa.
Xã hội hóa giáo dục xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX tại các nước phương Tây, bắt nguồn từ các phong trào giáo dục cộng đồng. Khi đó, các tổ chức tôn giáo, phi chính phủ, và cộng đồng địa phương đã tham gia cung cấp giáo dục cho những nhóm dân cư gặp khó khăn trong việc tiếp cận hệ thống giáo dục công. Sau Thế chiến II, nhiều quốc gia đã triển khai các mô hình xã hội hóa giáo dục thông qua hình thức tư nhân hóa một phần hệ thống giáo dục công, đồng thời khuyến khích sự phát triển của các trường tư và cơ sở giáo dục ngoài công lập.
Tuy nhiên, dựa trên các nghiên cứu trong và ngoài nước, cũng như thực tiễn triển khai, có thể thấy rằng khái niệm xã hội hóa giáo dục hiện nay được tiếp cận theo hai hướng khác nhau, nhằm xây dựng một hiểu biết toàn diện và đầy đủ hơn về nó.
Xã hội hóa giáo dục theo nghĩa rộng: Xã hội tham gia vào giáo dục
Xã hội hóa giáo dục, theo nghĩa rộng, nhấn mạnh sự tham gia của nhiều thành phần xã hội trong quá trình cung cấp và phát triển giáo dục. Khái niệm này không chỉ giới hạn ở hệ thống giáo dục nhà nước mà còn bao gồm sự tham gia tích cực của khu vực tư nhân, các tổ chức phi chính phủ, và cộng đồng. Việc xã hội đóng góp nguồn lực, quản lý và triển khai các dịch vụ giáo dục là một phần quan trọng trong quá trình này.
Ở các quốc gia như Mỹ, Anh, và Úc, tư nhân hóa giáo dục đóng vai trò quan trọng trong xã hội hóa giáo dục. Các tổ chức tư nhân và phi chính phủ đóng góp tích cực vào việc cung cấp dịch vụ giáo dục, đặc biệt là thông qua các trường tư và chương trình giáo dục ngoài công lập. Các chương trình như trường Charter tại Mỹ là minh chứng rõ ràng cho sự tham gia của khu vực tư nhân trong lĩnh vực giáo dục công.
Tại Việt Nam, xã hội hóa giáo dục được hiểu là việc khuyến khích và tạo điều kiện cho các thành phần ngoài nhà nước tham gia vào cung cấp các dịch vụ giáo dục. Các trường tư thục và cơ sở giáo dục ngoài công lập ngày càng phát triển, tuy nhiên, hệ thống giáo dục công vẫn giữ vai trò chủ đạo và chịu sự kiểm soát chặt chẽ từ nhà nước.
Xã hội hóa giáo dục theo nghĩa hẹp: Giáo dục con người cho xã hội
Cách tiếp cận này coi giáo dục như một quá trình định hình và phát triển các cá nhân nhằm đáp ứng yêu cầu của xã hội, trong đó giáo dục đóng vai trò như một công cụ xã hội hóa con người. Trường học không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức mà còn giúp học sinh phát triển phẩm chất đạo đức, xã hội và văn hóa, giúp họ hòa nhập và thích ứng với xã hội. Ví dụ, việc cải cách chương trình và sách giáo khoa ở nhiều quốc gia, bao gồm cả những cải tiến toàn diện về mục tiêu giáo dục, phương pháp giảng dạy, và chiến lược học tập, đều nhằm mục đích điều chỉnh nền giáo dục phù hợp với những tiến bộ và thay đổi của xã hội, cả trong nước lẫn quốc tế.
Mỗi quốc gia có những định hướng khác nhau về mục tiêu giáo dục. Ở nhiều quốc gia châu Á như Nhật Bản và Hàn Quốc, giáo dục mang đậm tính cộng đồng, không chỉ tập trung vào việc cung cấp kiến thức mà còn nhấn mạnh vào việc truyền thụ các giá trị đạo đức và xã hội, nhằm xây dựng những cá nhân có trách nhiệm với cộng đồng. Tại Việt Nam, giáo dục được coi là quá trình "trồng người," tức là tạo ra những con người hữu ích cho xã hội, đáp ứng các yêu cầu phát triển kinh tế và xã hội của đất nước, trong đó việc giáo dục tư tưởng chính trị, đạo đức, và trách nhiệm xã hội được chú trọng đặc biệt.
Hai cách tiếp cận này đều có giá trị và có thể bổ sung lẫn nhau, tạo ra một hệ thống giáo dục vừa mở rộng sự tham gia của cộng đồng, vừa đảm bảo rằng các cá nhân được đào tạo có khả năng hòa nhập và đóng góp tích cực vào xã hội.
Cách hiểu về xã hội hóa giáo dục ở các nước trên thế giới
Dưới góc độ xã hội hóa giáo dục tại một số quốc gia phương Tây (như Anh, Mỹ, và Úc), quá trình này thường gắn liền với tư nhân hóa và phân chia trách nhiệm giáo dục cho các trường tư thục, doanh nghiệp, và cộng đồng. Nhà nước giữ vai trò định hướng và thiết lập khung pháp lý, trong khi các tổ chức phi chính phủ, tôn giáo, và doanh nghiệp thường tham gia tài trợ hoặc trực tiếp cung cấp dịch vụ giáo dục. Ví dụ, tại Mỹ, mô hình trường charter (trường công nhưng hoạt động độc lập) là minh chứng điển hình cho hình thức xã hội hóa giáo dục.
Ngược lại, ở các quốc gia Bắc Âu (như Phần Lan, Thụy Điển, và Na Uy), xã hội hóa tập trung vào sự hợp tác giữa các cơ quan nhà nước và cộng đồng nhằm xây dựng một hệ thống giáo dục công mạnh mẽ, miễn phí và có chất lượng cao. Dù có sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng, nhà nước vẫn giữ vai trò trung tâm và chịu trách nhiệm chính trong việc cung cấp phần lớn dịch vụ giáo dục, trong khi tư nhân hóa ít phổ biến hơn so với các quốc gia phương Tây khác.
Tại Nhật Bản và Hàn Quốc, xã hội hóa giáo dục thể hiện qua sự đóng góp tích cực của các tập đoàn lớn và cộng đồng. Các doanh nghiệp thường tham gia vào công tác đào tạo nghề và tài trợ cho các chương trình giáo dục kỹ thuật, đặc biệt là tại các trường trung học và đại học. Tuy nhiên, nhà nước vẫn duy trì vai trò kiểm soát và quản lý chất lượng giáo dục một cách chặt chẽ.
Cách hiểu tại Việt Nam
Tại Việt Nam, khái niệm xã hội hóa giáo dục thường được hiểu là sự khuyến khích và tạo điều kiện cho các thành phần kinh tế tư nhân, các tổ chức xã hội, cộng đồng, và cá nhân tham gia vào quá trình phát triển giáo dục. Cụ thể, các chính sách xã hội hóa tập trung thu hút vốn đầu tư ngoài ngân sách nhà nước vào các cơ sở giáo dục tư thục, trường ngoài công lập, và các hình thức giáo dục cộng đồng. Điều này cũng bao gồm việc huy động sự đóng góp từ phụ huynh và cộng đồng để nâng cao cơ sở vật chất và chất lượng giảng dạy trong hệ thống trường công lập hiện nay.
Khác với các quốc gia phương Tây, xã hội hóa giáo dục tại Việt Nam vẫn mang tính “tập trung” cao vào vai trò của nhà nước. Dù các trường tư và cơ sở giáo dục tư nhân đang ngày càng phát triển, hệ thống giáo dục công lập vẫn chiếm ưu thế và chịu sự kiểm soát chặt chẽ từ các cơ quan nhà nước. Điều này tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cách tiếp cận giáo dục giữa các cơ sở công lập và ngoài công lập, đặc biệt về chất lượng và quyền tiếp cận giáo dục. Xã hội hóa trong giáo dục tại Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ hơn nếu có sự cân bằng giữa vai trò của nhà nước và các thành phần ngoài nhà nước, đồng thời đảm bảo minh bạch và công bằng trong phân bổ nguồn lực.
Xã hội hóa giáo dục không chỉ dừng lại ở việc mở rộng quyền tham gia của các tổ chức, cá nhân vào quá trình giáo dục, mà còn liên quan đến vai trò của nhà trường trong việc đào tạo ra những cá nhân đáp ứng nhu cầu xã hội. Đây là một khía cạnh quan trọng, nhấn mạnh sự tương tác giữa hệ thống giáo dục và các nhu cầu, giá trị, kỳ vọng của xã hội.
Có thể chỉ ra cách tiếp cận thứ hai trong giáo dục Việt Nam như sau:
Thứ nhất, hệ thống giáo dục phát triển toàn diện: Giáo dục không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức học thuật mà còn chú trọng phát triển phẩm chất, kỹ năng sống, kỹ năng xã hội, và đạo đức cho học sinh. Ở Việt Nam, nhà trường được coi là nơi đào tạo ra những cá nhân có ích cho đất nước, phù hợp với các chuẩn mực xã hội. Điều này có nghĩa là giáo dục không chỉ cung cấp kiến thức mà còn rèn luyện phẩm chất đạo đức, ý thức trách nhiệm với cộng đồng và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường lao động. Trong khi đó, tại nhiều nước phương Tây, giáo dục hướng đến phát huy sáng tạo, tư duy phản biện và khuyến khích cá nhân phát triển bản sắc riêng, góp phần sáng tạo vào xã hội, thay vì chỉ thích nghi với các chuẩn mực cố định. Giáo dục tại các nước này mang tính cá nhân hóa cao và tôn trọng sự đa dạng trong tư duy và cách tiếp cận cuộc sống. Tại Nhật Bản và Hàn Quốc, hệ thống giáo dục lại chú trọng đào tạo học sinh thành những cá nhân có trách nhiệm với cộng đồng, tôn trọng các giá trị truyền thống và tuân thủ các chuẩn mực xã hội. Sự thành công học tập và sự hòa nhập cộng đồng được xem là thước đo quan trọng của một hệ thống giáo dục thành công.
Thứ hai, giáo dục phù hợp với nhu cầu xã hội: Giáo dục không chỉ đào tạo cá nhân mà còn đóng vai trò chính trong việc xây dựng nguồn nhân lực phù hợp với nhu cầu phát triển kinh tế và xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển nhanh và cạnh tranh toàn cầu. Các trường học ngày càng tập trung vào đào tạo các ngành nghề đáp ứng nhu cầu kinh tế và công nghệ, như giáo dục STEM, STEAM; các lĩnh vực công nghệ thông tin, AI, và chip bán dẫn. Điều này bao gồm việc đổi mới chương trình giảng dạy nhằm phù hợp với yêu cầu mới của thị trường lao động, như kỹ năng mềm và khả năng làm việc nhóm.
Thứ ba, giáo dục truyền tải giá trị văn hóa và xã hội: Giáo dục không chỉ là truyền thụ kiến thức mà còn là phương tiện quan trọng để xây dựng hệ giá trị đạo đức và văn hóa. Nhà trường, vì vậy, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và truyền đạt các giá trị xã hội như đoàn kết, trách nhiệm, và lòng yêu nước. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục Việt Nam hiện nay gặp thách thức trong việc cân bằng giữa bảo tồn giá trị truyền thống và thích ứng với các thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh phát triển kinh tế tri thức và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Điều này đặt ra thách thức cho việc xây dựng một thế hệ học sinh vừa có khả năng hội nhập toàn cầu, vừa giữ được bản sắc văn hóa dân tộc.
Tóm lại, một cách tiếp cận toàn diện về xã hội hóa giáo dục không chỉ mở rộng quyền tham gia của các tổ chức và cá nhân vào quá trình giáo dục, mà còn bao hàm việc nhà trường và hệ thống giáo dục phải đào tạo ra những cá nhân đáp ứng được nhu cầu và giá trị của xã hội. Điều này đòi hỏi sự linh hoạt, sáng tạo và hợp tác chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội, nhằm tạo ra một hệ thống giáo dục thực sự phục vụ cho sự phát triển toàn diện của con người và đất nước.
Lương Ngọc, Vân An
Tài liệu tham khảo:
Anderson, J., & Cavanagh, C. (2000). Charter Schools and Social Change: Reflections on American Education. Education Journal, 45(3), 112-124.
Bộ GD-ĐT (2021). Báo cáo tổng kết giáo dục Việt Nam năm 2021.
Lee, S. (2018). Community Values in South Korean Education System. Seoul: Korean Institute of Educational Development.
Ministry of Education of Japan (2020). Annual Report on the Education System in Japan. Tokyo: Government Printing Office.
National Center for Education Statistics (2021). Understanding charter schools in the United States.
Nguyễn Văn Nam (2019). Xã hội hóa giáo dục và tác động đến sự phát triển giáo dục tại Việt Nam. Tạp chí Giáo dục, 10(4), 45-60.
OECD (2016). Education Policy Outlook: United States. Paris: OECD Publishing.
Sahlberg, P. (2015). Finnish Lessons 2.0: What Can the World Learn from Educational Change in Finland? New York: Teachers College Press.
Sato, K. (2019). Educational reforms and social changes in Japan. Asian Education and Development Studies, 8(2), 145-160.
Sato, K., “Educational Reforms and Social Changes in Japan,” Asian Education and Development Studies (2019).
Tanaka, H. (2019). The Role of Education in Shaping Japanese Society. Tokyo: Educational Research Association.
Understanding Charter Schools in the United States (2021). National Center for Education Statistics.