Chuyển đổi số được xem là công cụ quan trọng để xây dựng nền kinh tế độc lập tự chủ, liên quan chặt chẽ đến sự chủ động, tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng, và thực sự hiệu quả. Chuyển đổi số đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giáo dục và đào tạo. Vì vậy, "Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030" trong lĩnh vực giáo dục được xem là một trong tám ưu tiên hàng đầu, ngay sau y tế, trong quá trình triển khai.
Ngành Giáo dục xác định rằng chuyển đổi số là giải pháp hàng đầu trong việc đổi mới phương thức lãnh đạo và quản lý, là một công cụ để tạo đột phá trong cải cách hành chính, cải thiện môi trường giáo dục, đổi mới mô hình quản lý cơ sở giáo dục, và là mục tiêu và động lực quan trọng để nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo. Để đạt được yêu cầu này, việc áp dụng chính sách thúc đẩy chuyển đổi số là cần thiết, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý cơ sở giáo dục, nhằm thúc đẩy quá trình đổi mới căn bản toàn diện trong hệ thống giáo dục và đào tạo.
Vấn đề cơ bản và quan trọng nhất trong việc thực hiện chuyển đổi số trong quản lý cơ sở giáo dục là chính sách, đặc biệt là khung chính sách. Có nhiều cách tiếp cận để xây dựng khung chính sách, và có thể phân loại theo 3 nhóm vấn đề chính: (1) Chính sách liên quan đến quản lý hệ thống; (2) Chính sách liên quan đến quá trình giảng dạy và học; (3) Chính sách liên quan đến điều kiện đảm bảo.
Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý cơ sở giáo dục đòi hỏi việc xây dựng một hệ thống chính sách chuyển đổi số đồng bộ, khả thi và phù hợp với thực tế. Khung chính sách bao gồm các điều khoản giải quyết những vấn đề chủ yếu của hệ thống quản lý áp dụng công nghệ số và khả năng thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của khoa học kỹ thuật và thực tế. Khung chính sách hướng dẫn chuyển đổi số trong quản lý cơ sở giáo dục tập hợp các định hướng quốc gia để thực hiện mục tiêu của chuyển đổi số và góp phần vào việc xây dựng chính phủ số, quốc gia số.
Từ khung chính sách sẽ chọn lựa xây dựng các chính sách cụ thể theo các tiêu chí nhất định:
- Tuân thủ pháp luật và hoạt động quản lý nhà nước: Các chính sách phải tuân thủ các chủ trương, đường lối của Đảng và pháp luật của Nhà nước.
- Phù hợp: Các chính sách cần phải phù hợp với thực tế quản lý, đồng thời phải phù hợp với nguồn lực để nâng cao tính khả thi.
- Rõ ràng: Chính sách phải rõ ràng, cụ thể và xây dựng trên cơ sở khoa học, đồng thời phải có tính khả thi. Chính sách phải định hướng rõ ràng các nhiệm vụ để hoàn thành mục tiêu chuyển đổi số trong quản lý cơ sở giáo dục và giáo dục.
- Nhất quán: Chính sách phải thống nhất, bổ sung cho nhau và cùng hướng đến mục tiêu chuyển đổi số mang lại hiệu quả cao nhất cho ngành giáo dục.
- Bao quát: Chính sách mang lại lợi ích cho nhiều đối tượng khác nhau, từ mọi bộ phận ở mọi cấp của hệ thống, cơ quan quản lý giáo dục đến cơ sở giáo dục.
- Đồng thuận: Chính sách phải được sự đồng thuận và ủng hộ, phù hợp với ý kiến và niềm tin của người thực hiện. Vì vậy, chính sách cần kích thích sự tham gia của các bên liên quan trong quá trình xây dựng và thực thi. Chính sách là hướng dẫn hành động, là chính sách quốc gia được cơ quan cấp cao ban hành. Trong quá trình xây dựng chính sách chuyển đổi số trong quản lý cơ sở giáo dục, cần lưu ý đến các vấn đề như giải quyết bất cập trong việc thực hiện chuyển đổi số và giữ vững sự phát triển của hệ thống và tổ chức. Chính sách cần linh hoạt và có khả năng điều chỉnh để phản ánh thực tế trong quá trình chuyển đổi số trong quản lý cơ sở giáo dục.
Chuyển đổi số trong quản lý cơ sở giáo dục hiện vẫn còn hạn chế do thiếu hụt hành lang pháp lý. Để giải quyết vấn đề này, cần xây dựng hệ thống chính sách chuyển đổi số nhằm nâng cao hiệu quả quản lý cơ sở giáo dục, từ đó cải thiện chất lượng giáo dục và đào tạo, hỗ trợ Việt Nam đạt được mục tiêu trở thành quốc gia số.
Bạn đọc muốn tìm hiểu sâu sắc hơn có thể tìm đọc tài liệu tham khảo dưới đây.
Huyền Đức
Tài liệu tham khảo
Trịnh Thị Anh Hoa (2022). Khung chính sách chuyển đổi số trong quản lí các cơ sở giáo dục. Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam, 18(12), 1-5.