Bản sắc văn hóa và công bằng giáo dục: Gợi mở từ một nghiên cứu tại Zambia

Trong bối cảnh các hệ thống giáo dục nỗ lực thích ứng với sự đa dạng ngày càng lớn của người học, vấn đề bản sắc văn hóa và công bằng giáo dục ngày càng được quan tâm. Những bàn luận xoay quanh mối quan hệ giữa văn hóa, cơ hội học tập và sự thành công học đường gợi mở nhiều hướng tiếp cận bao trùm hơn. Đây cũng là chủ đề có ý nghĩa thiết thực đối với Việt Nam trong tiến trình đổi mới giáo dục hiện nay.

Ảnh: Learning Village 

Bản sắc văn hóa - nền tảng của cơ hội học tập 

Zambia là quốc gia có hơn 70 nhóm dân tộc với ngôn ngữ, phong tục, lịch sử và hệ giá trị đa dạng. Nghiên cứu cho thấy chính sự đa dạng này vừa là nguồn lực làm phong phú môi trường học tập, vừa là yếu tố tạo ra những khoảng cách đáng kể trong cơ hội tiếp cận giáo dục. Bản sắc văn hóa được hình thành từ ngôn ngữ, phong tục, niềm tin và kinh nghiệm cộng đồng ảnh hưởng đến cách học sinh nhìn nhận việc học, khả năng tương tác với nhà trường và mức độ tham gia vào các hoạt động giáo dục.

Tại nhiều cộng đồng, những chuẩn mực văn hóa truyền thống tác động đến quyết định đi học, đặc biệt đối với học sinh nữ. Ngôn ngữ cũng là một rào cản quan trọng: phần lớn trường học giảng dạy bằng tiếng Anh, trong khi nhiều trẻ em nói tiếng mẹ đẻ tại gia đình. Sự “không khớp” về ngôn ngữ làm giảm khả năng tiếp nhận tri thức, từ đó làm tăng nguy cơ tụt lại phía sau.

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng bản sắc văn hóa không phải là trở ngại đối với giáo dục, nhưng nếu bị xem nhẹ, nó có thể trở thành rào chắn vô hình khiến người học khó đạt được thành tích như mong muốn. Do đó, tôn trọng và thấu hiểu bối cảnh văn hóa của học sinh là bước đầu tiên để tiến tới một hệ thống giáo dục công bằng.

Những yếu tố tạo ra bất bình đẳng giáo dục

Ngôn ngữ - ranh giới vô hình của cơ hội: Việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy duy nhất trong khi nhiều học sinh sử dụng tiếng mẹ đẻ tại nhà khiến quá trình học tập trở nên khó khăn. Nghiên cứu khẳng định: học sinh không được hỗ trợ ngôn ngữ phù hợp dễ gặp rủi ro giảm động lực học, tiếp thu chậm và hạn chế trong giao tiếp học đường. Đây là nguyên nhân dẫn đến chênh lệch thành tích giữa các nhóm dân tộc. Điều này gợi mở một bài học quan trọng: ngôn ngữ không chỉ là công cụ, mà còn là quyền tiếp cận tri thức.

Chuẩn mực văn hóa và tác động của cộng đồng: Tại một số nhóm dân tộc, các giá trị truyền thống có ảnh hưởng mạnh tới quyết định đến trường của trẻ. Chẳng hạn, trẻ em gái có thể đối diện với áp lực vai trò gia đình, dẫn đến việc gián đoạn học tập. Khi cộng đồng chưa đánh giá cao giáo dục chính quy, học sinh dễ bị kéo ra khỏi trường để tham gia lao động hoặc thực hành nghề truyền thống. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tham gia tích cực của cộng đồng có tác động trực tiếp đến tỉ lệ duy trì học, đặc biệt ở vùng khó khăn. Khi cha mẹ và cộng đồng ủng hộ giáo dục, khả năng tiếp cận và gắn kết của học sinh tăng lên rõ rệt.

Điều kiện kinh tế - xã hội: Nghèo đói, thiếu cơ sở vật chất, tỷ lệ giáo viên thấp và học liệu hạn chế là những vấn đề nổi bật ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục của học sinh các nhóm văn hóa thiểu số. Những yếu tố này tạo thành vòng xoáy bất bình đẳng: trẻ em nghèo ít có cơ hội học tập chất lượng, dẫn tới hạn chế trong cơ hội kinh tế sau này. Nghiên cứu khẳng định rằng muốn thúc đẩy công bằng giáo dục, cần giải bài toán kinh tế - xã hội song song với bài toán dạy học.

Dạy học đáp ứng văn hóa: Chiến lược thúc đẩy bình đẳng giáo dục

Một điểm nhấn quan trọng của nghiên cứu là vai trò của dạy học đáp ứng văn hóa (Culturally Relevant Pedagogy - CRP). Đây không chỉ là phương pháp giảng dạy, mà là triết lý giáo dục coi trọng bản sắc của người học.

Giúp học sinh “thấy mình” trong bài học: CRP cho phép tích hợp ngôn ngữ, kinh nghiệm, tri thức bản địa và câu chuyện của người học vào nội dung bài giảng. Khi học sinh thấy mình được phản chiếu trong bài học, thái độ học tập tích cực hơn, mức độ gắn kết và tự tin tăng lên đáng kể. Nghiên cứu cho thấy 25% người tham gia khảo sát đánh giá CRP là yếu tố giúp trao quyền cho học sinh, và 25% khẳng định CRP góp phần giải quyết trực tiếp các vấn đề công bằng giáo dục.

Tăng tính liên hệ và ý nghĩa của tri thức: Bài học gắn với đời sống thực tế của cộng đồng giúp học sinh hiểu sâu hơn và vận dụng kiến thức hiệu quả hơn. Ví dụ, việc dạy toán thông qua các tình huống liên quan đến nghề nghiệp hoặc phong tục của địa phương sẽ giúp học sinh cảm thấy gần gũi và dễ tiếp thu.

Thúc đẩy sự tôn trọng khác biệt: CRP đồng thời mở ra cơ hội để học sinh học cách tôn trọng sự khác biệt văn hóa. Khi mỗi nền văn hóa được nhìn nhận như một nguồn tri thức, không gian lớp học trở thành nơi thúc đẩy sự hòa nhập và công bằng.

Chính sách và sự tham gia của cộng đồng - yếu tố quyết định

Nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng đổi mới giáo dục không thể diễn ra chỉ ở cấp lớp học. Chính sách và sự hỗ trợ xã hội đóng vai trò then chốt.

Chính sách giáo dục bao trùm: Bộ Giáo dục Zambia được khuyến nghị rà soát lại chính sách nhằm bảo đảm phân bổ nguồn lực công bằng giữa các vùng; tích hợp giáo dục đa văn hóa; và công nhận ngôn ngữ bản địa trong giảng dạy. Những biện pháp này không chỉ giúp thu hẹp khoảng cách mà còn góp phần duy trì bản sắc của các nhóm dân tộc.

Đào tạo năng lực văn hóa cho giáo viên: Giáo viên là người trực tiếp tạo ra môi trường học tập. Vì vậy, nghiên cứu khuyến nghị việc đưa nội dung “năng lực văn hóa” (cultural competence) vào chương trình bồi dưỡng thường xuyên, giúp giáo viên hiểu sâu hơn về bối cảnh văn hóa của học sinh và biết cách điều chỉnh phương pháp dạy học.

Vai trò của cộng đồng địa phương: Sự gắn kết giữa nhà trường - gia đình - cộng đồng được xem là nhân tố quan trọng trong việc thúc đẩy duy trì học. Khi cộng đồng tham gia xây dựng môi trường giáo dục, học sinh được hỗ trợ tốt hơn cả về vật chất lẫn tinh thần.

Ảnh: TEP Global

Gợi mở cho Việt Nam: Đổi mới giáo dục từ sự thấu hiểu văn hóa

Nghiên cứu tại Zambia mang lại nhiều bài học cho Việt Nam - nơi cũng có 54 dân tộc, mỗi dân tộc có những nét văn hóa, ngôn ngữ và tri thức bản địa phong phú. Trong quá trình triển khai Chương trình giáo dục phổ thông 2018, các yêu cầu về dạy học phân hóa, dạy học gắn với bối cảnh địa phương, phát triển phẩm chất và năng lực đã mở ra cơ hội để tiếp cận dạy học đáp ứng văn hóa một cách sâu sắc hơn. Một số gợi mở đáng chú ý:

Coi trọng ngôn ngữ mẹ đẻ trong giáo dục vùng dân tộc thiểu số: Những chương trình thí điểm dạy song ngữ Việt - H’Mông, Việt - Ba Na… đã cho thấy hiệu quả rõ rệt: học sinh tự tin hơn, giảm tỉ lệ bỏ học, tăng khả năng diễn đạt và tiếp thu. Điều này tương đồng với kết quả tại Zambia.

Tích hợp văn hóa địa phương vào bài học: Việc đưa tri thức bản địa, di sản văn hóa, nghề truyền thống vào các môn học như Lịch sử - Địa lí, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên… giúp học sinh hiểu sâu hơn về cộng đồng mình, đồng thời gắn kết kiến thức sách vở với thực tiễn.

Bồi dưỡng giáo viên về năng lực văn hóa: Nhiều giáo viên chưa được đào tạo chính thức về dạy học đáp ứng văn hóa. Bổ sung chuyên đề này trong bồi dưỡng thường xuyên sẽ giúp giáo viên có thêm công cụ sư phạm, đặc biệt với học sinh dân tộc hoặc học sinh có hoàn cảnh khó khăn.

Tăng cường sự tham gia của gia đình và cộng đồng: Ở nhiều tỉnh miền núi, khi cha mẹ hiểu mục tiêu của giáo dục và tham gia vào hoạt động của trường, tỉ lệ chuyên cần của học sinh cải thiện rõ rệt. Đây cũng là kinh nghiệm phù hợp với khuyến nghị từ nghiên cứu Zambia.

Kết luận

Nghiên cứu tại Zambia cho thấy bản sắc văn hóa không chỉ là yếu tố định hình danh tính cá nhân mà còn là nền tảng của sự công bằng trong giáo dục. Khi nhà trường hiểu và trân trọng văn hóa của học sinh, cơ hội tiếp cận tri thức được mở rộng, chất lượng học tập được cải thiện và xã hội có thêm nền tảng cho sự phát triển bền vững. Đối với Việt Nam, việc thúc đẩy giáo dục bao trùm và dạy học đáp ứng văn hóa là yêu cầu không thể tách rời tiến trình đổi mới giáo dục. Bằng cách nhìn nhận văn hóa như một nguồn lực, không phải rào cản, chúng ta có thể xây dựng một hệ thống giáo dục nơi mọi học sinh dù đến từ đâu đều có cơ hội thành công.

Huyền Đức

Tài liệu tham khảo

Thelma, C. C., & Madoda, D. (2024). Exploring the relationship between cultural identity and educational equity: A Zambian analysis. International Journal of Research Publication and Reviews, 5(5), 11440-11448.

Bạn đang đọc bài viết Bản sắc văn hóa và công bằng giáo dục: Gợi mở từ một nghiên cứu tại Zambia tại chuyên mục Nghiên cứu và Công bố quốc tế của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19