Sáp nhập đại học: Xu hướng tất yếu và những vấn đề đặt ra với Việt Nam

Hệ thống giáo dục đại học Việt Nam hiện có hơn 170 trường, nhưng phần lớn quy mô nhỏ, nguồn lực phân tán và chất lượng chưa đồng đều. Trong khi đó, nhiều quốc gia đã chủ động sáp nhập, tái cấu trúc hệ thống để hình thành các đại học đa lĩnh vực, đủ tầm cạnh tranh trong nền kinh tế tri thức toàn cầu. Sáp nhập đại học vì thế không chỉ là một giải pháp hành chính, mà còn là một chiến lược phát triển lâu dài.

Nguồn ảnh: Internet

Kinh nghiệm quốc tế về sáp nhập đại học

Lý luận quản lý giáo dục đại học khẳng định rằng một hệ thống phân tán, với nhiều trường quy mô nhỏ, ngành nghề đào tạo trùng lặp, khó có thể đạt được hiệu quả và sức cạnh tranh quốc tế. Vì vậy, việc sáp nhập các trường đại học được coi là giải pháp để tập trung nguồn lực, nâng cao chất lượng và tạo ra các trung tâm đào tạo, nghiên cứu đủ mạnh. Sáp nhập không chỉ giúp tránh dàn trải đầu tư mà còn khuyến khích phát triển các lĩnh vực liên ngành, thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Quan trọng hơn, những đại học đa lĩnh vực, quy mô lớn có cơ hội vươn lên trong bảng xếp hạng quốc tế, thu hút sinh viên và học giả từ nhiều quốc gia, qua đó hội nhập sâu vào mạng lưới tri thức toàn cầu.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy xu hướng này đã được nhiều quốc gia thực hiện thành công. Tại Pháp, chương trình Initiatives d’excellence (Idex) ra đời từ năm 2013 nhằm khuyến khích các trường và viện nghiên cứu sáp nhập để tạo nên những đại học quy mô lớn. Đại học Paris-Saclay là ví dụ điển hình, khi sự hợp nhất nhiều cơ sở đào tạo kỹ thuật và nghiên cứu đã giúp trường nhanh chóng lọt vào top 20 bảng xếp hạng QS toàn cầu. Tại Đức, sáng kiến Exzellenzinitiative cũng thúc đẩy các bang sáp nhập các trường nhỏ, hình thành những đại học tổng hợp mạnh, gắn chặt với công nghiệp và có năng lực nghiên cứu ứng dụng cao. Trong khi đó, Hàn Quốc lại thực hiện sáp nhập đại học trong bối cảnh suy giảm dân số học. Nhiều trường địa phương quy mô nhỏ, khó tuyển sinh đã được giải thể hoặc hợp nhất, qua đó tập trung nguồn lực cho các đại học lớn, duy trì chất lượng đào tạo.

Các kinh nghiệm này cho thấy một bài học quan trọng: sáp nhập chỉ thực sự hiệu quả nếu đi cùng với cải cách quản trị và cơ chế chính sách phù hợp. Nếu chỉ dừng lại ở mệnh lệnh hành chính, việc hợp nhất dễ trở thành hình thức, không tạo ra những chuyển biến thực chất trong chất lượng và năng lực cạnh tranh.

Thực tiễn Việt Nam và những vấn đề đặt ra

Ở Việt Nam, mô hình đại học quốc gia và đại học vùng, hình thành từ thập niên 1990, chính là nỗ lực đầu tiên trong việc tập hợp nhiều trường thành một đại học đa lĩnh vực. Tuy nhiên, sau hơn ba thập kỷ, mô hình này vẫn bộc lộ nhiều bất cập: cơ chế quản trị chưa thật sự thống nhất, còn nặng tính hành chính, chưa phát huy hết tiềm năng liên kết và sức mạnh tổng hợp.

Thực trạng hiện nay cho thấy nhiều trường đại học địa phương có quy mô nhỏ, thậm chí dưới 5.000 sinh viên, gặp khó khăn lớn trong tuyển sinh, cơ sở vật chất nghèo nàn, đội ngũ giảng viên thiếu hụt, ngành nghề đào tạo trùng lặp với các trường khác. Tình trạng phân tán và chồng chéo này vừa gây lãng phí nguồn lực, vừa khiến hệ thống đại học Việt Nam khó tạo ra những trung tâm nghiên cứu mạnh. Trong khi đó, yêu cầu cạnh tranh quốc tế ngày càng đặt ra thách thức cao hơn, đòi hỏi phải có những đại học đủ tầm để tham gia vào bảng xếp hạng toàn cầu và đóng vai trò trung tâm tri thức.

Tuy nhiên, việc sáp nhập ở Việt Nam không đơn giản. Một vấn đề quan trọng là mối quan hệ giữa các trường đại học địa phương với chính quyền tỉnh, nơi họ được xem như “cái nôi đào tạo nhân lực tại chỗ”. Sáp nhập có thể gây lo ngại mất đi vai trò này, dẫn đến sự phản ứng từ phía địa phương. Hơn nữa, nếu chỉ dừng lại ở việc “gom” các trường mà không cải cách quản trị, thì đại học mới hình thành có thể trở nên cồng kềnh, kém hiệu quả, thậm chí khó khăn hơn trong điều hành. Một điểm đáng lưu ý khác là vấn đề tự chủ đại học. Dù đã được triển khai trong những năm gần đây, nhưng tự chủ ở nhiều trường vẫn chưa thực chất, còn vướng cơ chế tài chính, nhân sự và tổ chức. Nếu các đại học sau sáp nhập vẫn vận hành trong khuôn khổ quản lý hành chính chặt chẽ, thiếu quyền tự chủ, thì lợi ích từ sáp nhập khó được phát huy. Điều này cho thấy, sáp nhập phải đi đôi với cải cách thể chế, nếu không sẽ chỉ là sự thay đổi bề ngoài.

Sáp nhập đại học là xu hướng tất yếu nhằm khắc phục tình trạng manh mún, phân tán, đồng thời nâng cao chất lượng và sức cạnh tranh quốc tế. Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra nhiều vấn đề cần giải quyết: quy hoạch tổng thể hệ thống đại học, cải cách quản trị, bảo đảm quyền lợi của sinh viên và giảng viên, cũng như sự đồng thuận từ các địa phương. Quan trọng nhất, sáp nhập không phải để có ít trường hơn, mà để có những trường mạnh hơn – những trung tâm đào tạo và nghiên cứu đủ tầm quốc tế, góp phần thực hiện mục tiêu đột phá phát triển giáo dục đại học Việt Nam.

Thuý An, Hà Giang

Tài liệu tham khảo

Lê Viết Khuyến (2025). Sắp xếp, sáp nhập các trường đại học ở Việt Nam nhìn từ lý luận và kinh nghiệm quốc tế. Báo Giáo dục Việt Nam. 

OECD (2022). Higher Education Policy Outlook

Clark, B. R. (1998). Creating Entrepreneurial Universities: Organizational Pathways of Transformation. Pergamon Press.

Bạn đang đọc bài viết Sáp nhập đại học: Xu hướng tất yếu và những vấn đề đặt ra với Việt Nam tại chuyên mục Chính sách và thực tiễn giáo dục của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19