Giáo dục số trong tiểu học: Cơ hội, khoảng trống và định hướng chính sách từ kinh nghiệm quốc tế

Trong kỷ nguyên công nghệ toàn cầu, giáo dục tiểu học đang đứng trước ngưỡng cửa của một cuộc chuyển đổi sâu sắc. Công nghệ số mở ra triển vọng thu hẹp khoảng cách học tập, nuôi dưỡng năng lực sáng tạo và trang bị kỹ năng thế kỷ XXI cho học sinh. Tuy nhiên, đi cùng với cơ hội là những khoảng trống lớn về hạ tầng, năng lực sư phạm và văn hóa số gia đình, đặt ra yêu cầu cấp thiết về chính sách và hành động để bảo đảm sự phát triển công bằng và bền vững.

Công nghệ số và lời hứa về lớp học sáng tạo

Ứng dụng công nghệ vào dạy học tiểu học đã cho thấy khả năng nâng cao hứng thú học tập, phát triển kỹ năng thế kỷ XXI và tăng cường năng lực sáng tạo của học sinh. Những phương pháp mới như lớp học đảo ngược (flipped classroom), học tập kết hợp (blended learning) hay trò chơi hóa (gamification) đã được chứng minh là có tác động tích cực tới động lực và kết quả học tập (Feng et al., 2024). Không chỉ dừng lại ở kỹ năng vận hành, công nghệ số đang dần định hình lại cách học sinh tương tác với tri thức, đồng thời mở ra không gian học tập vượt ra ngoài lớp học truyền thống.

Đặc biệt, khi được tích hợp khéo léo, công nghệ có thể trở thành công cụ để củng cố kỹ năng công dân số – từ khả năng tìm kiếm thông tin, đánh giá nguồn đến việc tuân thủ đạo đức học thuật. Đây là khía cạnh được nhấn mạnh trong các khung lý thuyết năng lực số quốc tế (Falloon, 2020).

Thực trạng hạ tầng: Bất bình đẳng tiếp cận công nghệ

Nghiên cứu tại Sukabumi (Indonesia) đã chỉ ra sự khác biệt đáng kể giữa trường ở vùng nông thôn và thành thị trong việc triển khai giáo dục số (Adela et al., 2025). Ở vùng khó, tỷ lệ máy tính có thể lên tới 1:15 học sinh, kết nối internet thiếu ổn định, phụ huynh ít tham gia vào việc hỗ trợ con học trực tuyến. Trong khi đó, ở trường thành thị, tỷ lệ được cải thiện (1:6–7) và học sinh tiếp cận được các nền tảng học tập số như Let’s Read, giúp gia tăng hứng thú đọc và cải thiện kết quả học tập.

Khoảng cách này phản ánh vấn đề mang tính toàn cầu: sự bất bình đẳng số (digital divide) không chỉ giới hạn ở giữa các quốc gia, mà còn tồn tại trong từng địa phương, từng khu vực. Nó cho thấy, công nghệ số có thể vừa là động lực, vừa là yếu tố khoét sâu khoảng cách giáo dục nếu thiếu đầu tư đồng bộ.

Năng lực sư phạm số: Khi giáo viên là “nhạc trưởng” của lớp học số

Không chỉ hạ tầng, năng lực của giáo viên trong việc tích hợp công nghệ cũng là một biến số quyết định. Ở trường nông thôn, giáo viên chỉ dừng ở việc sử dụng công nghệ để trình chiếu cơ bản. Ngược lại, ở trường thành thị, giáo viên được đào tạo theo hướng TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge), nhờ đó có thể lồng ghép cả kỹ năng số, đạo đức số và nội dung chuyên môn.

Các nghiên cứu quốc tế (Ventista et al., 2024) khẳng định rằng, hiệu quả của giáo dục số phụ thuộc nhiều vào việc giáo viên có được chuẩn bị đầy đủ về năng lực sư phạm số hay không. Nếu thiếu đào tạo, công nghệ dễ bị biến thành gánh nặng thay vì công cụ hỗ trợ. Ngược lại, khi giáo viên thành thạo TPACK, công nghệ trở thành chất xúc tác cho sự đổi mới phương pháp.

Văn hóa số gia đình: “mắt xích” ít được chú ý nhưng quyết định

Một phát hiện quan trọng từ nghiên cứu tại Indonesia là sự khác biệt lớn trong mức độ tham gia của phụ huynh. Ở trường nông thôn, chỉ 10% phụ huynh đồng hành cùng con trong học tập số, trong khi ở trường thành thị, con số này đạt 50% (Adela et al., 2025). Điều này cho thấy, văn hóa số gia đình – bao gồm khả năng phụ huynh định hướng, giám sát và hỗ trợ con – chính là “mắt xích” không thể thiếu.

Điều này phù hợp với các khuyến nghị quốc tế nhấn mạnh vai trò của phụ huynh trong thành công của giáo dục số (Ventista et al., 2024). Gia đình không chỉ là nơi cung cấp thiết bị, mà còn là môi trường hình thành thói quen, định hình cách học sinh sử dụng công nghệ.

Hiệu quả chương trình và chiến lược phát triển

Đánh giá tác động của giáo dục số tại hai bối cảnh khác nhau cho thấy: ở nơi hạn chế hạ tầng, chỉ khoảng 20% học sinh có tiến bộ nhờ sử dụng máy tính. Trong khi đó, ở nơi có điều kiện tốt hơn, tỷ lệ này đạt tới 60%, điểm số tăng trung bình 10–15% khi học sinh được tiếp cận nền tảng đọc số. Những con số này khẳng định, công nghệ có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể nếu được triển khai trong môi trường có sự đồng bộ về hạ tầng, năng lực giáo viên và sự tham gia của phụ huynh.

Chiến lược phát triển quốc tế tập trung vào ba hướng: đầu tư hạ tầng công nghệ, nâng cao năng lực TPACK của giáo viên và xây dựng chương trình kỹ năng số cho phụ huynh (Wahyudi & Jatun, 2024). Đây cũng là những gợi ý quan trọng cho các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam.

Khuyến nghị cho Việt Nam: Từ chính sách đến hành động

Kinh nghiệm quốc tế cung cấp những gợi ý quý giá cho Việt Nam trong bối cảnh đang triển khai Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, cùng với Chương trình GDPT 2018 và Thông tư 11/2018/TT-BGDĐT về học liệu số.

Trước hết, cần giảm bất bình đẳng số trong tiểu học thông qua đầu tư hạ tầng đồng bộ ở vùng nông thôn và miền núi. Mục tiêu khả thi là đạt tỷ lệ 1:5 học sinh/máy tính, kết hợp với đường truyền internet ổn định tối thiểu 10 Mbps. Điều này có thể tích hợp vào các đề án quốc gia, như Quyết định 1002/QĐ-TTg (2025) về phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao.

Thứ hai, chuẩn hóa năng lực sư phạm số cho giáo viên thông qua tập huấn TPACK định kỳ, coi đây là một phần của chuẩn nghề nghiệp giáo viên. Các chương trình đào tạo cần gắn với thực tiễn lớp học, đồng thời chú trọng giáo dục đạo đức số cho học sinh.

Thứ ba, thiết lập “Chương trình gia đình số” ở cấp tiểu học, nhằm bồi dưỡng kỹ năng số cơ bản cho phụ huynh, giúp họ đồng hành cùng con. Kinh nghiệm từ Indonesia cho thấy, khi phụ huynh tham gia tích cực, hiệu quả giáo dục số có thể tăng gấp đôi.

Cuối cùng, cần xây dựng cơ chế đánh giá định kỳ về tác động của giáo dục số đối với kết quả học tập của học sinh. Các đợt đánh giá học kỳ hoặc hàng năm sẽ giúp điều chỉnh chính sách và bảo đảm tính bền vững của chương trình chuyển đổi số trong giáo dục phổ thông.

Giáo dục số trong tiểu học vừa là cơ hội, vừa là thách thức. Nó cho thấy công nghệ không thể tự mình tạo ra sự thay đổi, mà thành công phụ thuộc vào ba trụ cột: hạ tầng công nghệ – năng lực sư phạm số của giáo viên – văn hóa số của gia đình. Việt Nam đang đứng trước thời điểm quan trọng để biến chuyển đổi số giáo dục thành một chiến lược dài hạn, bảo đảm bình đẳng và chất lượng cho mọi học sinh trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Adela, D., Cahya, R., Sarah, S., & Ruswandi, S. (2025). Digital education for primary school children: Opportunities, challenges, and implementation gaps in the global age of technology. Eng. Proc., 107, 113. https://doi.org/10.3390/engproc2025107113

Feng, L., Shen, X., Xie, Z., & Yan, X. (2024). How gamification-based course drives online learners’ engagement: Focusing on intrinsic motivation and effect mechanism. Education and Information Technologies, 30(6), 10943–10977. https://doi.org/10.1007/s10639-024-13242-5

Gisore, B. N. (2023). Integration of 21st century skills into teacher education curriculum. In Innovative Digital Practices and Globalization in Higher Education (pp. 1–15). IGI Global. https://doi.org/10.4018/978-1-6684-6339-0.ch013

Falloon, G. (2020). From digital literacy to digital competence: The teacher digital competency (TDC) framework. Educational Technology Research and Development, 68(5), 2449–2472. https://doi.org/10.1007/s11423-020-09767-4

Ventista, O. M., Kolokitha, M., Tsani, P., Polydoros, G., & Arkoumanis, G. (2024). Achieving digital education in primary schools: Success factors and policy recommendations. Policy Futures in Education, 22(8), 1794–1814. https://doi.org/10.1177/14782103241238825

Wahyudi, N. G., & Jatun, J. (2024). Integration of technology in education: Challenges and opportunities of digital learning in primary schools. Indonesian Research Journal in Education, 4(2), 444–451. https://doi.org/10.22437/irje.v4i2.17468

Bạn đang đọc bài viết Giáo dục số trong tiểu học: Cơ hội, khoảng trống và định hướng chính sách từ kinh nghiệm quốc tế tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19