Công nghệ và năng lực dụng học ngoại ngữ: Tái định hình không gian học tập trong kỷ nguyên số

Khả năng sử dụng ngoại ngữ đúng chuẩn mực xã hội – văn hóa không chỉ phụ thuộc vào vốn từ vựng hay ngữ pháp, mà còn đòi hỏi năng lực dụng học tinh tế. Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc tích hợp các nền tảng số vào giảng dạy ngoại ngữ đã mở ra những cách tiếp cận mới, nơi học tập không chỉ diễn ra trong lớp học mà còn trong không gian trực tuyến, nhập vai và đa phương tiện.

Năng lực dụng học: từ lý thuyết đến thực tiễn số hóa

Khái niệm năng lực dụng học từ lâu đã nằm trong các mô hình năng lực giao tiếp ngôn ngữ (Canale & Swain, 1980; Bachman, 1990). Đây là sự kết hợp giữa pragmalinguistic knowledge – hiểu biết về mối quan hệ giữa hình thức và chức năng ngôn ngữ – và sociopragmatic knowledge – khả năng vận dụng ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội cụ thể (Taguchi, 2019).

Nếu cách tiếp cận tâm – lý coi năng lực dụng học là một cấu trúc ổn định, có thể đo lường, thì hướng tiếp cận xã hội nhấn mạnh tính “đồng kiến tạo” trong tương tác. Như Kasper (2006) từng khẳng định: “Ý nghĩa dụng học không phải là một thực thể cố định, mà là sản phẩm được tạo ra trong quá trình đối thoại.” Chính sự giao thoa giữa hai hướng tiếp cận này mở đường cho việc tích hợp công nghệ như một “môi trường lai” – vừa rèn luyện năng lực cá nhân, vừa kiến tạo không gian giao tiếp cộng đồng.

Công nghệ số: những không gian học tập mới mẻ

Kết nối qua truyền thông máy tính

Các công cụ truyền thông qua máy tính (Computer-Mediated Communication – CMC) như Zoom, WhatsApp, email hay mạng xã hội đã trở thành “cửa ngõ” để người học tham gia các tình huống giao tiếp xác thực. Các nghiên cứu cho thấy CMC có thể thúc đẩy khả năng tương tác, nhưng chỉ thực sự hiệu quả khi kết hợp với hướng dẫn tường minh về hành vi lời nói và chiến lược giao tiếp (Nguyen, 2018; Usó-Juan, 2022).

Đối thoại tự động và mô phỏng tương tác

Hệ thống hội thoại tự động (Spoken Dialogue Systems – SDS) và các nền tảng mô phỏng hội thoại cho phép luyện tập an toàn, ít rủi ro và có phản hồi tức thì. Đặc biệt, robot hỗ trợ học tập đã chứng minh khả năng khơi gợi hứng thú cho trẻ em, nhờ sự kết hợp giữa công nghệ và tính nhập vai (Alemi & Haeri, 2020).

Trò chơi số và môi trường thực tế ảo

Trò chơi số và thực tế ảo mang lại trải nghiệm nhập vai sâu sắc, với kịch bản đa dạng và phản hồi ngay lập tức. Các trò chơi nhập vai trực tuyến quy mô lớn giúp người học không chỉ luyện tập hành vi lời nói mà còn hòa nhập vào cộng đồng toàn cầu (Zhang, 2023). Taguchi (2021) chỉ ra rằng thực tế ảo không chỉ tạo ra môi trường giàu ngữ cảnh, mà còn khơi gợi phản ứng cảm xúc, khiến hành vi ngôn ngữ trở nên tự nhiên hơn.

Tự học qua nền tảng số

Các website tự học, kho ngữ liệu, tài liệu nghe – nhìn và nền tảng di động cung cấp nhiều tình huống nghề nghiệp hoặc đời sống hằng ngày, giúp ngữ cảnh hóa việc học và tăng tính ứng dụng thực tiễn (Kerber et al., 2023; Lan & Lin, 2016).

Đã tạo hình ảnh

Cơ hội: Tính xác thực, ngữ cảnh hóa và cá nhân hóa

Công nghệ tạo nên ba “cột trụ” cho sự phát triển năng lực dụng học. Thứ nhất, nó mở ra không gian xác thực, cho phép người học thực hành giao tiếp với phản hồi tức thì (Cunningham, 2016). Thứ hai, nó mang lại khả năng ngữ cảnh hóa, thay thế những đoạn hội thoại khô cứng bằng tình huống đa phương tiện sống động (Taguchi, 2021). Thứ ba, nó khuyến khích cá nhân hóa và chủ động, cho phép người học tự điều chỉnh tiến độ, chọn lựa kịch bản và tận hưởng động lực từ gamification.

Thách thức: từ giới hạn công nghệ đến năng lực số

Dù nhiều hứa hẹn, công nghệ cũng đặt ra thách thức. Ở cấp độ kỹ thuật, công cụ văn bản thiếu tín hiệu phi ngôn ngữ dễ gây hiểu lầm và giảm tính tự nhiên (García-Gómez, 2022). Môi trường VR, dù nhập vai mạnh, lại dễ dẫn tới quá tải nhận thức cho người học thiếu kinh nghiệm số.

Ở cấp độ giảng dạy, giáo viên gặp khó khăn trong thiết kế và tích hợp công nghệ do hạn chế thời gian, kinh phí và kỹ năng số (Tang & Taguchi, 2020). Về phía người học, sự khác biệt về động lực, trình độ ngoại ngữ và năng lực số là những yếu tố then chốt quyết định hiệu quả.

Khoảng trống nghiên cứu: những “vùng trắng” cần khai phá

Tổng quan cho thấy còn nhiều khoảng trống. Trước hết, ảnh hưởng của khác biệt cá nhân trong việc khai thác công nghệ chưa được phân tích đầy đủ (González-Lloret, 2022). Tiếp đến, hướng tiếp cận xã hội hóa ngôn ngữ vẫn chưa được nghiên cứu hệ thống, trong khi đây là nền tảng quan trọng để hình thành năng lực giao tiếp xuyên văn hóa (Ochs & Schieffelin, 1984). Cuối cùng, AI tạo sinh – công cụ có thể tạo ra kịch bản nhập vai đa văn hóa – vẫn chưa được khai thác đúng mức, dù tiềm năng vô cùng lớn.

Khuyến nghị cho Việt Nam: từ chính sách đến thực tiễn

Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi số toàn diện (Nghị quyết 57-NQ/TW, 2024) và triển khai Chiến lược phát triển năng lực ngoại ngữ quốc gia 2030, việc tích hợp công nghệ vào giảng dạy ngoại ngữ có ý nghĩa đặc biệt. Thực tế cho thấy dạy ngoại ngữ hiện nay vẫn thiên về ngữ pháp và thi cử, trong khi yếu tố dụng học chưa được quan tâm đúng mức.

Để khắc phục, cần một lộ trình ba bước:

Thứ nhất, khung chính sách. Bộ GD-ĐT cần ban hành hướng dẫn cụ thể về tích hợp công nghệ trong dạy dụng học, đồng thời thiết lập cơ chế tài chính hỗ trợ trường học thử nghiệm mô hình mới. Các chính sách nên gắn kết với Chiến lược chuyển đổi số quốc gia, trong đó ngoại ngữ là lĩnh vực ưu tiên.

Thứ hai, so sánh quốc tế. Các quốc gia như Nhật Bản và Hàn Quốc đã đưa VR, trò chơi số và AI vào giảng dạy ngoại ngữ từ sớm. Việt Nam có thể học hỏi, nhưng phải điều chỉnh cho phù hợp bối cảnh cơ sở vật chất và trình độ số của giáo viên.

Thứ ba, giải pháp thực tiễn. Các trường phổ thông và đại học có thể thí điểm: (i) dự án giao lưu xuyên biên giới qua Zoom hoặc Teams để rèn luyện giao tiếp xác thực; (ii) ứng dụng trò chơi số trong mô-đun kỹ năng mềm (đàm phán, thuyết trình, làm việc nhóm); (iii) khai thác AI tạo sinh như ChatGPT để mô phỏng tình huống liên văn hóa và luyện tập hành vi lời nói.

Như một học giả từng nhấn mạnh: “Công nghệ không tự động mang lại năng lực giao tiếp, mà chỉ có giá trị khi được tích hợp trong chiến lược sư phạm hợp lý” (Vandergriff, 2013). Điều này càng đúng với Việt Nam – nơi chuyển đổi số giáo dục phải gắn liền với nâng cao năng lực giáo viên và phát triển văn hóa số học đường.

Nhìn chung, công nghệ không đơn thuần là công cụ hỗ trợ, mà đã trở thành chất xúc tác làm biến đổi căn bản cách thức hình thành và phát triển năng lực dụng học trong học ngoại ngữ. Sự dịch chuyển từ lớp học đóng kín sang không gian số đa tầng – với CMC, trò chơi nhập vai, thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo tạo sinh – đã minh chứng rằng hành vi ngôn ngữ chỉ có thể đạt tính tinh tế khi được rèn luyện trong bối cảnh phong phú, xác thực và giàu tính tương tác.

Tuy nhiên, công nghệ không phải là “liều thuốc vạn năng”. Như nhiều học giả đã chỉ ra, giá trị của nó chỉ được phát huy khi đặt trong chiến lược sư phạm hợp lý, gắn với chính sách và văn hóa giáo dục cụ thể. Vì thế, thách thức hiện nay không phải là có hay không áp dụng công nghệ, mà là làm thế nào để công nghệ trở thành hạ tầng bền vững cho việc hình thành năng lực giao tiếp xuyên văn hóa.

Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, việc đầu tư nghiên cứu và triển khai các mô hình dạy – học dụng học dựa trên công nghệ không chỉ nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ, mà còn góp phần hình thành thế hệ công dân toàn cầu – giỏi ngôn ngữ, thành thạo công nghệ và tinh tế trong ứng xử đa văn hóa. Đây chính là “chìa khóa vàng” để giáo dục Việt Nam bước vững vàng vào kỷ nguyên số hóa và hội nhập sâu rộng.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Alemi, M., & Haeri, N. S. (2020). Robot-assisted instruction of L2 pragmatics: Effects on young EFL learners’ speech act performance. Language Learning & Technology, 24(2), 86–103.

Canale, M., & Swain, M. (1980). Theoretical bases of communicative approaches to second language teaching and testing. Applied Linguistics, 1(1), 1–47. https://doi.org/10.1093/applin/I.1.1

Cunningham, D. J. (2016). Request modification in synchronous computer-mediated communication: The role of focused instruction. The Modern Language Journal, 100(2), 484–507. https://doi.org/10.1111/modl.12332

García-Gómez, A. (2022). Learning through WhatsApp: Students’ beliefs, L2 pragmatic development and interpersonal relationships. Computer Assisted Language Learning, 35(5–6), 1310–1328. https://doi.org/10.1080/09588221.2020.1799822

González-Lloret, M. (2022). Technology-mediated tasks for the development of L2 pragmatics. Language Teaching Research, 26(2), 173–189. https://doi.org/10.1177/13621688211067000

Kasper, G. (2006). Speech acts in interaction: Towards discursive pragmatics. In K. Bardovi-Harlig, J. C. Félix-Brasdefer & A. S. Omar (Eds.), Pragmatics and language learning (Vol. 11, pp. 281–314). University of Hawai’i Press.

Kerber, N., Shea, J., & Tecedor, M. (2023). “Sorry, that’s all I know!”: A study on web-based pragmatic instruction for novice learners. Foreign Language Annals, 56(3), 645–666. https://doi.org/10.1111/flan.12706

Lan, Y. J., & Lin, Y. T. (2016). Mobile seamless technology enhanced CSL oral communication. Educational Technology & Society, 19(3), 335–350.

Nguyen, T. T. M. (2018). Pragmatic development in the instructed context: A longitudinal investigation of L2 email requests. Pragmatics, 28(2), 217–252. https://doi.org/10.1075/prag.00007.ngu

Ochs, E., & Schieffelin, B. (1984). Language acquisition and socialization on grammatical development. In P. Fletcher & B. MacWhinney (Eds.), The handbook of child language (pp. 73–94). Blackwell.

Taguchi, N. (2019). Second language acquisition and pragmatics. Routledge.

Taguchi, N. (2021). Application of immersive virtual reality to pragmatics data collection methods. CALICO Journal, 38(2), 181–200. https://doi.org/10.1558/cj.40433

Tang, X., & Taguchi, N. (2020). Designing and using a scenario-based digital game to teach Chinese formulaic expressions. CALICO Journal, 37(1), 1–22. https://doi.org/10.1558/cj.36175

Usó-Juan, E. (2022). Exploring the role of strategy instruction on learners’ ability to write authentic email requests to faculty. Language Teaching Research, 26(2), 213–237. https://doi.org/10.1177/13621688211066997

Young, R. (2011). Interactional competence in language learning, teaching, and testing. In H. Hinkel (Ed.), Handbook of research in language learning and teaching (pp. 426–443). Routledge.

Zhang, Y. (2023). The influence of game-enhanced communication on EFL learners’ pragmatic competence in compliment responses. Applied Linguistics. https://doi.org/10.1093/applin/amad082

Vandergriff, I. (2013). “My major is English, believe it or not:)”—Participant orientations in nonnative/native text chat. CALICO Journal, 30(3), 393–409. https://doi.org/10.11139/cj.30.3.393-409

Bạn đang đọc bài viết Công nghệ và năng lực dụng học ngoại ngữ: Tái định hình không gian học tập trong kỷ nguyên số tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19