Tự chủ đại học được xem là một mô hình quản trị tiên tiến giúp nâng cao chất lượng đào tạo và hiệu quả hoạt động của các cơ sở giáo dục đại học. Tại Việt Nam, chính sách tự chủ đã được triển khai nhằm thúc đẩy sự đổi mới trong giáo dục đại học, nhưng vẫn còn nhiều tranh luận về mức độ ảnh hưởng của tự chủ tài chính đối với đảm bảo chất lượng đào tạo (QA).
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng, thu thập dữ liệu từ 593 người tham gia, bao gồm giảng viên, nhà nghiên cứu, sinh viên và nhà quản lý. Dữ liệu được phân tích bằng kiểm định T-test độc lập để xác định sự khác biệt giữa hai nhóm trường đại học dựa trên bảy yếu tố chính: các nhân tố ảnh hưởng đến QA, hoạt động hỗ trợ QA, QA trong chương trình đào tạo, sử dụng kết quả QA để cải thiện chương trình, mức độ minh bạch trong QA, chiến lược thúc đẩy giảng viên tham gia QA và chính sách QA trong các trường đại học.
Chính sách tự chủ đại học tại Việt Nam được định hình từ những năm 1990 và tiếp tục phát triển qua các giai đoạn quan trọng như Luật Giáo dục Đại học 2012, Nghị quyết 77/NQ-CP (2014-2017) và Luật Giáo dục Đại học sửa đổi 2018. Những chính sách này mở rộng quyền tự chủ cho các trường đại học, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, tổ chức nhân sự, đào tạo, nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, chính sách tự chủ cũng đặt ra nhiều thách thức liên quan đến quản lý tài chính, cơ cấu tổ chức và đảm bảo chất lượng giáo dục, đặc biệt là sự khác biệt giữa các trường có và không có tự chủ tài chính.
Kết quả nghiên cứu cho thấy các trường có tự chủ tài chính có mức độ quan tâm cao hơn đối với QA và chịu áp lực trách nhiệm giải trình lớn hơn. Những trường này cũng có hệ thống hỗ trợ QA mạnh mẽ hơn, bao gồm việc thành lập các đơn vị chuyên trách, tổ chức đào tạo chuyên môn cho giảng viên, ứng dụng công nghệ vào QA và tăng cường sự tham gia của sinh viên. Trong khi đó, các trường không có tự chủ tài chính có mức độ thực hiện QA thấp hơn, chủ yếu do hạn chế về nguồn lực và sự phụ thuộc vào các quy định từ cấp quản lý cao hơn.
Sự khác biệt trong QA cũng thể hiện rõ qua các hoạt động cụ thể như cập nhật chuẩn đầu ra, điều chỉnh phương pháp giảng dạy, cải tiến đánh giá sinh viên và sử dụng kết quả QA để nâng cao chất lượng đào tạo. Các trường có tự chủ tài chính thường chủ động hơn trong việc công khai dữ liệu QA, thực hiện đối sánh nội bộ, hoạch định chiến lược dựa trên QA và điều chỉnh chính sách để đảm bảo chất lượng giảng dạy. Ngược lại, các trường không có tự chủ tài chính có mức độ minh bạch thấp hơn và ít sử dụng QA như một công cụ để ra quyết định chiến lược.
Nguồn: Pixabay.com
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các trường có tự chủ tài chính có hệ thống công khai thông tin tốt hơn, bao gồm chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo, kết quả QA và tỷ lệ có việc làm của sinh viên sau tốt nghiệp. Họ cũng có chính sách thu hút giảng viên tham gia QA hiệu quả hơn thông qua khen thưởng, hỗ trợ tài chính cho các hội thảo QA và giảm tải giảng dạy để giảng viên có thời gian tham gia vào QA. Trong khi đó, các trường không có tự chủ tài chính gặp khó khăn trong việc tạo động lực cho giảng viên tham gia QA, do thiếu cơ chế khuyến khích và tài trợ phù hợp.
Từ những phát hiện trên, có thể thấy chính sách tự chủ có tác động đáng kể đến hoạt động QA trong giáo dục đại học tại Việt Nam. Các trường có tự chủ tài chính có mức độ thực hiện QA cao hơn nhờ khả năng linh hoạt tài chính, cơ chế quản lý minh bạch và chiến lược thu hút giảng viên hiệu quả hơn. Tuy nhiên, chưa có một cơ chế tài trợ rõ ràng từ cấp quốc gia để hỗ trợ QA, đặc biệt đối với các trường chưa có tự chủ tài chính.
Để nâng cao hiệu quả QA trong bối cảnh tự chủ đại học, cần xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính cho QA tại các trường chưa có tự chủ, tăng cường minh bạch dữ liệu QA, phát triển hệ thống QA nội bộ với các tiêu chí đánh giá rõ ràng và khuyến khích giảng viên tham gia QA thông qua chính sách khen thưởng và hỗ trợ.
Cuối cùng, nghiên cứu này là một trong những công trình đầu tiên so sánh QA giữa hai nhóm trường đại học công lập tại Việt Nam, cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của chính sách tự chủ. Tuy nhiên, nghiên cứu chủ yếu dựa trên phương pháp định lượng, do đó, các nghiên cứu tiếp theo có thể kết hợp phương pháp định tính để hiểu sâu hơn về động lực và thách thức trong thực hiện QA tại các trường đại học.
Hoàng Dũng lược dịch
Nguồn:
Pham, N. T. T., Nguyen, Q. N., Nguyen, N. T., Chu, H. M., Ngo, T. V., Le, P.-S., & Chau, T. T. V. (2022). Quality Assurance of Higher Education in Vietnam: The Impact of Autonomy Policy. Vietnam Journal of Education, 6(3), 277-288. https://doi.org/10.52296/vje.2022.245