Đánh giá mức độ bao phủ từ vựng của sách giáo khoa tiếng Anh tại Việt Nam

Trong dạy học ngoại ngữ, sách giáo khoa được xem là nguồn cung cấp từ vựng chủ yếu tới người học, việc đánh giá mức độ đáp ứng từ vựng của sách giáo khoa trong việc hỗ trợ học sinh nắm bắt nội dung và cải thiện vốn từ là điều vô cùng cần thiết.

Trong bối cảnh tiếng Anh là môn ngoại ngữ được chú trọng nhất tại Việt Nam, đặc biệt với vai trò ngôn ngữ toàn cầu, sách giáo khoa không chỉ đơn thuần là tài liệu học tập mà còn định hình nền tảng ngôn ngữ cho học sinh. Tuy nhiên, hiệu quả của sách giáo khoa phụ thuộc lớn vào khả năng cung cấp từ vựng phù hợp với trình độ và nhu cầu của học sinh. Đây là lý do nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá mức độ bao phủ từ vựng của sách giáo khoa Tiếng Anh 10, một trong loạt sách giáo khoa tiếng Anh kéo dài 10 năm được thiết kế cho học sinh phổ thông tại Việt Nam.

Nghiên cứu được thực hiện dựa trên hai câu hỏi chính: Thứ nhất, học sinh cần nắm bao nhiêu nhóm từ để đạt được ngưỡng hiểu 95% và 98% nội dung sách giáo khoa? Đây là hai mức độ hiểu tối ưu được các chuyên gia ngôn ngữ đề xuất nhằm đảm bảo học sinh có thể đọc hiểu hiệu quả và học từ vựng một cách tự nhiên. Thứ hai, mức độ bao phủ của các nhóm từ thông dụng trong sách giáo khoa, cụ thể là 1.000 nhóm từ phổ biến nhất và 1.000 nhóm từ phổ biến thứ hai, là bao nhiêu? Để trả lời hai câu hỏi này, nhóm nghiên cứu đã sử dụng công cụ phân tích từ vựng Vocabprofilers trên trang web LexTutor, với dữ liệu được trích xuất từ toàn bộ văn bản viết và các bài nghe trong sách giáo khoa. Tổng cộng, ngữ liệu nghiên cứu bao gồm 41.137 từ, được phân tích dựa trên danh sách tần suất từ vựng BNC-COCA (1-25K).

Kết quả nghiên cứu đưa ra nhiều phát hiện quan trọng. Trước hết, để đạt ngưỡng hiểu 95%, học sinh cần có vốn từ khoảng 3.000 nhóm từ và để đạt 98%, con số này tăng lên 5.000 nhóm từ. Tuy nhiên, vốn từ vựng trung bình của học sinh trung học phổ thông tại Việt Nam chỉ đạt khoảng 2.000 nhóm từ, khiến việc đạt ngưỡng này trở thành một thách thức lớn. Điều này cho thấy, học sinh sẽ phải học thêm ít nhất 1.000 nhóm từ mới chỉ để đạt được mức độ hiểu cơ bản của nội dung sách giáo khoa. Ngoài ra, nghiên cứu còn chỉ ra rằng với vốn từ hiện có, học sinh chỉ đạt được khoảng 92% mức độ hiểu, nghĩa là vẫn còn một khoảng cách lớn cần phải lấp đầy.

Về mức độ bao phủ từ thông dụng, sách giáo khoa bao phủ 86,8% nhóm từ thuộc danh sách 1.000 từ thông dụng đầu tiên, một kết quả khá tốt nhưng chưa đủ để tối ưu hóa khả năng học từ vựng của học sinh. Tuy nhiên, đối với danh sách 1.000 từ thông dụng tiếp theo, mức độ bao phủ giảm mạnh chỉ còn 54,8%. Đáng chú ý, nhiều từ chỉ xuất hiện từ 1-2 lần trong sách giáo khoa, không đủ để học sinh ghi nhớ hoặc học từ ngẫu nhiên. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng từ vựng cần được lặp lại ít nhất 7 lần để ghi nhớ trong học tập có chủ đích và khoảng 10 lần để ghi nhớ thông qua việc đọc hiểu. Điều này đồng nghĩa với việc sách giáo khoa hiện tại không tối ưu hóa cơ hội học từ vựng cho học sinh.

Nguồn: Pixabay.com

Nghiên cứu cũng cho thấy sự khác biệt giữa ngôn ngữ viết và nói trong sách giáo khoa. Từ vựng trong các bài nghe dễ tiếp cận hơn so với bài đọc, với ngưỡng từ vựng cần thiết thấp hơn. Cụ thể, học sinh cần 4.000 nhóm từ để đạt 98% hiểu bài nghe, trong khi để hiểu bài đọc ở mức tương đương, con số này là 5.000 nhóm từ. Phát hiện này cho thấy các tác giả sách giáo khoa đã có sự điều chỉnh để giảm bớt độ khó cho phần nghe, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong việc đảm bảo mức độ bao phủ từ vựng cần thiết trong các văn bản viết.

Từ những kết quả trên, nghiên cứu này nhấn mạnh vai trò quan trọng của giáo viên trong việc điều chỉnh và hỗ trợ học sinh trong quá trình học. Một số giải pháp được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng sách giáo khoa bao gồm: Việc dạy trước từ vựng - giáo viên nên xác định và giảng dạy các từ vựng khó trước khi học sinh tiếp cận văn bản, đặc biệt trong các bài học đọc và nghe; sử dụng từ điển và chú giải - hỗ trợ học sinh tra cứu nghĩa từ hoặc cung cấp chú giải từ vựng trực tiếp trong văn bản để tăng khả năng tiếp cận; đơn giản hóa văn bản - thay thế các từ ít thông dụng bằng từ dễ hiểu hơn để tăng cơ hội học tập. Ngoài ra, giáo viên nên sử dụng các công cụ như bài kiểm tra đánh giá vốn từ vựng (Vocabulary Levels Test) và danh sách từ thông dụng BNC-COCA để lập kế hoạch giảng dạy phù hợp hơn với trình độ của học sinh.

Như vậy, nghiên cứu này cung cấp một góc nhìn toàn diện về những thách thức và hạn chế trong sách giáo khoa tiếng Anh hiện tại ở Việt Nam, đồng thời đưa ra các giải pháp thiết thực nhằm cải thiện hiệu quả giảng dạy. Đây là lời kêu gọi không chỉ dành cho các nhà giáo dục mà còn cho các nhà thiết kế chương trình, hướng đến một mục tiêu chung là nâng cao chất lượng học tập và khả năng sử dụng tiếng Anh của học sinh Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Hoàng Dũng lược dịch

Nguồn:

Le, N. T. M., & Dinh , H. T. (2022). Vocabulary Coverage in a High School Vietnamese EFL Textbook: A Corpus-based Preliminary Investigation. Vietnam Journal of Education6(2), 102-113. https://doi.org/10.52296/vje.2022.187

Bạn đang đọc bài viết Đánh giá mức độ bao phủ từ vựng của sách giáo khoa tiếng Anh tại Việt Nam tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn