Việc tích hợp tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai trong nhà trường có ý nghĩa quan trọng trong chiến lược nâng cao năng lực ngoại ngữ của quốc gia. Khi học sinh được tiếp cận với chương trình giảng dạy tiếng Anh hiệu quả ngay từ bậc phổ thông, họ sẽ có lợi thế trong học tập, phát triển nghề nghiệp và hợp tác quốc tế. Về lâu dài, góp phần hình thành một môi trường sử dụng tiếng Anh rộng rãi, tạo nền tảng để ngôn ngữ này trở thành công cụ giao tiếp phổ biến, qua đó nâng cao khả năng hội nhập và cạnh tranh quốc tế của đất nước.
Từ kết quả khảo cứu tài liệu, có thể chỉ ra một số kinh nghiệm của các quốc gia về chủ đề này như sau:
Đảm bảo và nâng cao chất lượng dạy tiếng Anh, trong đó đào tạo giáo viên có vai trò quan trọng hàng đầu. Để đảm bảo chất lượng giảng dạy tiếng Anh, các quốc gia như Malaysia và Ấn Độ đã đầu tư vào các chương trình đào tạo giáo viên. Malaysia đã triển khai chương trình "English Language Teaching Reform" nhằm nâng cao năng lực của giáo viên thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu (Ministry of Education Malaysia, 2015). Ấn Độ cũng đã thực hiện chương trình "National Initiative for Proficiency in Reading with Understanding and Numeracy" (NIPUN) để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của giáo viên và học sinh (Ministry of Education, India, 2021).
Hợp tác quốc tế trong dạy học tiếng Anh là một kinh nghiệm thành công của nhiều nước. Cùng với việc phát huy nội lực trong việc đào tạo giáo viên trong nước, sử dụng giáo viên bản ngữ tiếng Anh là hết sức cần thiết, quan trọng và là một kinh nghiệm thành công ở nhiều nước. Các quốc gia như Nhật Bản và Hàn Quốc đã tăng cường hợp tác quốc tế để nâng cao năng lực tiếng Anh. Nhật Bản đã triển khai chương trình "Japan Exchange and Teaching Programme" (JET) để mời giáo viên tiếng Anh bản ngữ đến giảng dạy tại các trường học (Ministry of Foreign Affairs of Japan, 2020). Hàn Quốc cũng đã thành lập các trung tâm ngôn ngữ quốc tế, hợp tác với các tổ chức như British Council và EF Education First để cung cấp các khóa học tiếng Anh chất lượng cao (Ministry of Education, South Korea, 2019).
Quy định có lộ trình về việc dạy và học trong nhà trường, có thể bắt đầu từ các môn khoa học và môn toán (có thể cả phổ thông và đại học) là một khuyến nghị rất đáng được chú ý. Các quốc gia như Singapore và Philippines đã thành công trong việc biến tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai thông qua các chính sách giáo dục toàn diện. Chính phủ Singapore đã áp dụng chính sách song ngữ từ những năm 1960, trong đó tiếng Anh được sử dụng làm ngôn ngữ giảng dạy chính trong các trường học (Kirkpatrick, 2010). Tương tự, Philippines đã thông qua Đạo luật Giáo dục Cơ bản năm 2013, quy định tiếng Anh là ngôn ngữ giảng dạy chính trong các môn khoa học và toán học (DepEd, 2013). Việc đánh giá hiệu quả của các chính sách là yếu tố quan trọng để điều chỉnh và cải thiện. Ví dụ, tại Việt Nam, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã tiến hành đánh giá định kỳ về chất lượng giảng dạy tiếng Anh thông qua các kỳ thi chuẩn hóa như VSTEP và hợp tác với các tổ chức quốc tế như Cambridge Assessment English (Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, 2020).
Khuyến khích sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày. Các quốc gia như Thụy Điển và Hà Lan đã khuyến khích việc sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày thông qua các phương tiện truyền thông và văn hóa đại chúng. Ở Thụy Điển, hầu hết các chương trình truyền hình và phim ảnh nước ngoài đều được phát sóng bằng tiếng Anh với phụ đề tiếng Thụy Điển, giúp người dân tiếp xúc với tiếng Anh một cách tự nhiên (Cabau, 2016). Tương tự, Hà Lan đã áp dụng chính sách "English as a Medium of Instruction" (EMI) trong các trường đại học, khuyến khích sinh viên sử dụng tiếng Anh trong học tập và nghiên cứu (Wilkinson, 2017). Trong nhà trường, có thể bắt đầu triển một số hoạt động dành cho học sinh, giáo viên trong đó khuyến khích sử dụng tiếng Anh, chẳng hạn như các hội thi, ngày hội, giao lưu, xem phim, … để giáo viên và học sinh tiếp xúc nhiều hơn, quen hơn với tiếng Anh trong đời sống (không chỉ trong dạy học, môn học nào đó).
Việc biến tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai đòi hỏi sự kết hợp giữa chính sách quốc gia, giáo dục, và nỗ lực xã hội. Các quốc gia thành công trong việc này thường áp dụng các chính sách giáo dục toàn diện, đầu tư vào đào tạo giáo viên, khuyến khích sử dụng tiếng Anh trong nhà trường và đời sống hàng ngày, và tăng cường hợp tác quốc tế trong dạy học tiếng Anh. Việc đánh giá và điều chỉnh chính sách định kỳ cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
Ghi chú: Ảnh minh hoạ được tạo bởi ChatGPT.
Lương Ngọc, Vân An
Tài liệu tham khảo
Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam. (2020). Đề án Ngoại ngữ Quốc gia 2020. https://www.moet.gov.vn
Cabau, B. (2016). Language policies in higher education: Promoting multilingualism in Sweden and Finland. European Journal of Higher Education, 6(1), 51-68. https://doi.org/10.1080/21568235.2015.1095102
Department of Education (DepEd). (2013). Enhanced Basic Education Act of 2013. Republic Act No. 10533. https://www.deped.gov.ph
Kirkpatrick, A. (2010). English as a lingua franca in ASEAN: A multilingual model. Hong Kong University Press.
Ministry of Education Malaysia. (2015). English Language Education Reform in Malaysia: The Roadmap 2015-2025. https://www.moe.gov.my
Ministry of Foreign Affairs of Japan. (2020). Japan Exchange and Teaching Programme (JET). https://www.mofa.go.jp
Ministry of Education, South Korea. (2019). English Education Policies in Korea. https://www.moe.go.kr
Ministry of Education, India. (2021). National Initiative for Proficiency in Reading with Understanding and Numeracy (NIPUN). https://www.education.gov.in
Wilkinson, R. (2017). English-medium instruction in higher education: A global phenomenon. Routledge.