Việc ứng dụng công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh tại bậc đại học đã tạo ra những thay đổi lớn trong cách tiếp cận giáo dục ngôn ngữ. Từ cuối thế kỷ XX, sự phát triển của công nghệ đã mở ra những cơ hội chưa từng có, từ việc sử dụng máy tính trong lớp học đến tích hợp các nền tảng trực tuyến và trí tuệ nhân tạo vào việc giảng dạy. Công nghệ không chỉ đóng vai trò hỗ trợ mà còn mang lại sự đổi mới trong cách học và dạy tiếng Anh, giúp sinh viên cải thiện các kỹ năng ngôn ngữ như đọc, viết, nói, và nghe. Các công cụ như học ngôn ngữ qua máy tính (CALL), học qua di động (MALL), hay học tập kết hợp (blended learning) đã góp phần thay đổi cách sinh viên tiếp cận ngôn ngữ, tạo nên môi trường học tập linh hoạt, đa dạng hơn. Đặc biệt, các nền tảng phổ biến như Zoom, WhatsApp, YouTube và các khóa học trực tuyến quy mô lớn (MOOCs) đã trở thành phương tiện quan trọng giúp sinh viên tiếp cận kiến thức và thực hành trong bối cảnh thực tế.
Phân tích từ hơn 1.600 bài nghiên cứu khoa học từ năm 1982 đến 2024 đã chỉ ra rằng việc tích hợp công nghệ vào học tiếng Anh trải qua ba giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên từ 1982 đến 2010 được xem là bước khởi đầu, khi các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào việc sử dụng máy tính như một công cụ hỗ trợ trong giảng dạy. Từ năm 2010 đến 2016, công nghệ bắt đầu phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện của các công cụ di động và mạng xã hội, mang lại tính tương tác cao hơn cho việc học tập. Giai đoạn từ 2016 đến nay chứng kiến sự bùng nổ của các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, học sâu (deep learning) và các ứng dụng dựa trên dữ liệu lớn. Các từ khóa như "học trực tuyến," "AI trong giáo dục" và "mạng xã hội" nổi bật, phản ánh sự chuyển dịch mạnh mẽ của nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vào giáo dục ngôn ngữ.
Nguồn: edusoft
Lợi ích của công nghệ trong giảng dạy tiếng Anh là không thể phủ nhận. Công nghệ không chỉ giúp cải thiện hiệu quả học tập mà còn tạo động lực mạnh mẽ cho sinh viên thông qua các môi trường học tập tương tác cao. Những nền tảng như Facebook, WhatsApp hay các ứng dụng học từ vựng di động không chỉ giúp cải thiện kỹ năng phát âm, từ vựng, và viết sáng tạo, mà còn cung cấp môi trường học tập phong phú, gần gũi với thực tế. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng công nghệ hỗ trợ sinh viên xây dựng thói quen học tập tự chủ, giúp họ dễ dàng tiếp cận các nguồn tài liệu đa dạng và học tập theo cách phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân. Ngoài ra, với sự phổ biến của các công cụ như Zoom và YouTube, sinh viên không chỉ có cơ hội thực hành ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp thông qua các tình huống mô phỏng thực tế.
Tuy nhiên, việc tích hợp công nghệ cũng đặt ra không ít thách thức. Một số nhà nghiên cứu cảnh báo rằng nếu không có định hướng rõ ràng, công nghệ có thể bị lạm dụng và trở thành công cụ giải trí hơn là một công cụ giáo dục. Sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng công nghệ và kỹ năng ứng dụng của giáo viên cũng là những rào cản lớn, đặc biệt là tại các quốc gia hoặc khu vực có điều kiện kinh tế hạn chế. Việc áp dụng công nghệ đòi hỏi không chỉ sự đầu tư vào trang thiết bị mà còn cần chiến lược đào tạo toàn diện để giáo viên có thể tận dụng hiệu quả các công cụ này trong giảng dạy. Ngoài ra, sự chênh lệch về điều kiện tiếp cận công nghệ giữa các khu vực nông thôn và thành thị cũng là một vấn đề cần được giải quyết.
Tại Việt Nam, những bài học từ nghiên cứu này có thể trở thành “kim chỉ nam” để cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Anh. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và giáo dục tại Việt Nam ngày một tăng cao. Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn tồn tại nhiều bất cập trong việc áp dụng công nghệ vào giáo dục, đặc biệt là sự thiếu đồng bộ về cơ sở hạ tầng công nghệ giữa các trường đại học. Để khắc phục điều này, chính phủ, các trường học và tổ chức giáo dục cần có chiến lược đầu tư mạnh mẽ, từ việc nâng cấp thiết bị đến đào tạo giáo viên sử dụng công nghệ một cách hiệu quả. Đồng thời, cần xây dựng các chương trình học tích hợp công nghệ, tạo điều kiện để sinh viên có thể trải nghiệm các mô hình học tập hiện đại như học tập kết hợp (blended learning) hoặc học qua các nền tảng di động.
Việt Nam cũng cần tận dụng các cơ hội hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đã thành công trong lĩnh vực này. Việc kết hợp giữa công nghệ hiện đại và các phương pháp giảng dạy sáng tạo như học dự án (project-based learning) hay học theo nhiệm vụ (task-based learning) không chỉ giúp cải thiện hiệu quả giảng dạy mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của sinh viên Việt Nam trên thị trường lao động toàn cầu. Với chiến lược rõ ràng và sự chung tay của các bên liên quan, Việt Nam hoàn toàn có thể biến thách thức thành cơ hội, đưa chất lượng giảng dạy tiếng Anh lên tầm cao mới, đáp ứng tốt hơn nhu cầu phát triển của xã hội trong thời đại số hóa.
Vân An lược dịch
Nguồn:
Wang, Y., & Kabilan, M. K. (2024). Integrating technology into English learning in higher education: a bibliometric analysis. Cogent Education, 11(1). https://doi.org/10.1080/2331186X.2024.2404201