Căng thẳng học tập và áp lực thi cử vào trung học phổ thông (THPT) đã trở thành một thách thức nghiêm trọng đối với học sinh, đặc biệt ở những quốc gia có hệ thống thi tuyển gắt gao như Việt Nam. Đây là giai đoạn mà học sinh phải tiếp cận một khối lượng kiến thức đồ sộ, đồng thời chịu sự kỳ vọng cao từ gia đình, nhà trường và xã hội. Những yếu tố này khiến nhiều học sinh cảm thấy choáng ngợp và dễ rơi vào trạng thái căng thẳng học tập.
Căng thẳng học tập được định nghĩa là trạng thái cảm xúc tiêu cực nảy sinh khi các yêu cầu học tập vượt quá khả năng đáp ứng của cá nhân. Trong bối cảnh thi tuyển vào THPT, áp lực này càng trở nên đặc biệt nghiêm trọng khi kỳ thi không chỉ là bài kiểm tra kiến thức mà còn là cột mốc quan trọng quyết định con đường học vấn tương lai. Theo nghiên cứu của Thompson và cộng sự (2015), căng thẳng thi cử thường xuất hiện khi học sinh cảm thấy lo lắng, bất an về kết quả, từ đó gây ra các rối loạn tâm lý, suy giảm khả năng tập trung và hiệu quả học tập.
Những biểu hiện của căng thẳng học tập và áp lực thi cử có thể quan sát rõ ràng cả ở khía cạnh thể chất lẫn tinh thần. Về thể chất, học sinh có thể gặp phải các triệu chứng như mất ngủ, mệt mỏi, nhức đầu và giảm cảm giác thèm ăn (Steinberg, 2014). Một nghiên cứu khác của Kim và cộng sự (2014) chỉ ra rằng, tại Hàn Quốc, học sinh thường chỉ ngủ từ 5-6 giờ mỗi đêm trong giai đoạn chuẩn bị thi, với lịch học dày đặc kéo dài cả ngày. Tình trạng này không chỉ dẫn đến kiệt sức mà còn làm suy giảm đáng kể hiệu suất học tập.
Nguồn: Shutterstock
Về mặt tinh thần, căng thẳng học tập và áp lực thi cử có thể biểu hiện qua các trạng thái lo âu, trầm cảm, và thậm chí cảm giác tuyệt vọng, đặc biệt khi học sinh phải đối mặt với khối lượng công việc quá lớn hoặc kết quả thi không đạt kỳ vọng. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, khi căng thẳng kéo dài, học sinh dễ gặp phải các vấn đề nghiêm trọng về tâm lý, đặc biệt là lo âu và trầm cảm, nhất là ở những em có sức chịu đựng tâm lý yếu (Chen et al., 2017). Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả học tập mà còn đe dọa sức khỏe tinh thần lâu dài của học sinh.
Về mặt xã hội, áp lực thi cử thường dẫn đến sự suy giảm tương tác giữa học sinh với bạn bè và gia đình. Điều này làm gia tăng cảm giác cô đơn và các xung đột trong mối quan hệ. Sự cô lập này xuất phát từ việc học sinh cảm thấy khó khăn trong việc chia sẻ cảm xúc và áp lực của mình, dẫn đến một vòng luẩn quẩn của sự căng thẳng và xa cách xã hội.
Các hệ thống thi cử nghiêm ngặt tại một số quốc gia đã cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề này. Tại Trung Quốc, kỳ thi Gaokao được biết đến như một cột mốc quyết định tương lai, buộc học sinh phải ôn luyện với cường độ cao trong suốt cả năm học. Chen và Zhang (2018) ghi nhận rằng nhiều học sinh Trung Quốc dành hàng giờ mỗi ngày để học tập, hiếm khi tham gia các hoạt động ngoài trời hay giải trí. Theo Guo et al. (2016), khoảng 40% học sinh tham gia kỳ thi Gaokao đã báo cáo các triệu chứng lo âu và trầm cảm, một con số đáng báo động phản ánh áp lực lớn từ kỳ thi này.
Tương tự, tại Hàn Quốc, kỳ thi Suneung cũng là một nguồn căng thẳng lớn. Lee và cộng sự (2017) chỉ ra rằng tỷ lệ lo âu và trầm cảm ở học sinh Hàn Quốc trong những tháng trước kỳ thi Suneung cao hơn đáng kể so với các quốc gia khác. Điều đáng lo ngại là, trong một số trường hợp, căng thẳng nghiêm trọng có thể dẫn đến hành vi tự làm hại bản thân hoặc ý định tự tử, trở thành vấn đề xã hội nghiêm trọng. Ngoài ra, các nghiên cứu cũng cho thấy rằng căng thẳng học tập có thể làm giảm khả năng sáng tạo và tư duy phản biện của học sinh (García et al., 2016). Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực giải quyết vấn đề, đồng thời làm giảm chất lượng học tập và phát triển toàn diện của học sinh.
Để giảm thiểu căng thẳng học tập và áp lực thi cử, nhiều nghiên cứu khuyến nghị một số biện pháp chính sách và can thiệp:
1) Đổi mới nội dung, cách thức, mục tiêu kiểm tra, đánh giá: Các nghiên cứu đề xuất giảm tải khối lượng kiến thức và số lượng bài kiểm tra để học sinh có thể học một cách hiệu quả hơn mà không bị áp lực quá mức (Olweus, 2010). Các bài thi nên được thiết kế để đánh giá sự hiểu biết sâu sắc, thay vì chỉ đơn thuần là kiến thức ghi nhớ. Phương pháp dạy học và kiểm tra tại Phần Lan là một trường hợp rất đáng xem xét. Phần Lan nổi bật với hệ thống giáo dục đề cao chất lượng hơn là số lượng. Mô hình giáo dục ở đây tập trung vào sự sáng tạo và phát triển toàn diện của học sinh thay vì chỉ chú trọng vào các kỳ thi lớn. Một trong những biện pháp được áp dụng là đánh giá liên tục thay vì tổ chức các kỳ thi cuối kỳ căng thẳng. Các giáo viên sẽ theo dõi và đánh giá sự tiến bộ của học sinh thông qua các bài tập thực hành, các dự án nhóm và các cuộc thảo luận. Điều này giúp học sinh không cảm thấy áp lực trong việc "học tủ" mà có thể học để hiểu sâu sắc, từ đó giảm bớt căng thẳng. Singapore đã cải cách hệ thống kiểm tra nhằm giảm bớt căng thẳng cho học sinh. Một ví dụ là hệ thống "Assessment for Learning" (Đánh giá cho học tập), trong đó kiểm tra không chỉ là công cụ đánh giá kết quả học tập mà còn giúp học sinh nhận diện các lỗ hổng trong kiến thức để cải thiện. Ngoài ra, một số kỳ thi chỉ được tổ chức sau các giai đoạn học kỳ để học sinh có thể ôn luyện một cách hợp lý, thay vì căng thẳng chuẩn bị cho các kỳ thi cuối năm. Nhật Bản, nơi có truyền thống giáo dục nghiêm ngặt, đã bắt đầu điều chỉnh phương thức kiểm tra và dạy học để giảm bớt căng thẳng. Một trong những biện pháp quan trọng là dạy học theo dự án (Project-Based Learning), trong đó học sinh làm việc theo nhóm để nghiên cứu và giải quyết các vấn đề thực tế. Phương pháp này giúp học sinh phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm và giao tiếp, thay vì chỉ tập trung vào việc học lý thuyết. Hệ thống kiểm tra cũng được thiết kế để đánh giá khả năng ứng dụng kiến thức hơn là chỉ kiểm tra qua các bài kiểm tra viết.
2) Tăng cường hỗ trợ tâm lý: Nhà trường nên cung cấp các dịch vụ tư vấn tâm lý cho học sinh để giúp họ đối phó với căng thẳng. Các chương trình tư vấn nên tập trung vào việc giúp học sinh quản lý cảm xúc, cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và đối phó với lo âu (Steinberg, 2014). Một nghiên cứu của Nguyễn & Nguyễn (2019) cho thấy chương trình tư vấn học đường đã giúp học sinh giảm cảm giác lo âu và cải thiện tinh thần trong suốt kỳ thi THPT quốc gia. Các trường học ở Mỹ đã áp dụng mô hình "wellness programs" (chương trình sức khỏe tổng thể), tập trung vào việc giúp học sinh phát triển các kỹ năng về sức khỏe tâm lý và thể chất. Các chương trình này bao gồm tư vấn cá nhân, thiền định, yoga, và các buổi trao đổi nhóm về phương pháp quản lý stress và thực sự giúp giảm bớt mức độ căng thẳng và lo âu ở học sinh chuẩn bị cho kỳ thi SAT. Mô hình "Mindfulness-Based Stress Reduction (MBSR)" tại Vương quốc Anh là một phương pháp đã được áp dụng tại các trường học ở Vương quốc Anh, giúp học sinh học cách kiểm soát căng thẳng thông qua thiền và các kỹ thuật nhận thức. Nhật Bản đã triển khai các chương trình "Mentoring" (hướng dẫn viên) trong các trường học, nơi học sinh được giao tiếp và tư vấn bởi các cố vấn tâm lý và giáo viên có kinh nghiệm. Các cố vấn này giúp học sinh xây dựng chiến lược học tập hiệu quả và đối phó với căng thẳng thi cử và mô hình này đã giúp giảm bớt lo âu và giúp học sinh tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi
3) Khuyến khích sự tham gia của gia đình: Phụ huynh có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu căng thẳng cho học sinh bằng cách tạo ra một môi trường gia đình ủng hộ và giảm bớt kỳ vọng quá cao. Các cuộc trao đổi giữa nhà trường và phụ huynh về kỳ vọng học tập và tâm lý của học sinh là rất cần thiết (Bradshaw et al., 2012).
4) Xây dựng môi trường học đường lành mạnh: Các nhà trường cần tạo ra một môi trường học đường thân thiện, tích cực, khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, thể thao và nghệ thuật để giúp họ giảm bớt căng thẳng và phát triển toàn diện (Horner et al., 2009).
Lương Ngọc, Vân An
Tài liệu tham khảo:
Chen, H., Lee, Y., & Zhang, Z. (2017). Peer relationships and academic pressure among adolescents: A longitudinal study. Journal of Youth and Adolescence, 46(3), 671-684.
Bradshaw, C. P., Waasdorp, T. E., O'Brennan, L. M., & Gulemetova, M. (2012). Use of schoolwide positive behavior supports to reduce bullying in middle schools. School Psychology Review, 41(4), 453-467.
Kim, S. H., Lee, J. W., & Park, K. S. (2014). The effect of academic pressure on students in South Korea. Journal of Adolescence, 37(4), 281-288.
Horner, R. H., Sugai, G., & Anderson, C. M. (2009). Examining the evidence base for school-wide positive behavior support. Focus on Exceptional Children, 41(8), 1-19.
García, J., Martínez, P., & Ruiz, S. (2016). Coping with academic stress in adolescence: The role of family and peers. International Journal of Behavioral Development, 40(6), 518-525.
Guo, H., Li, Y., & Xu, J. (2016). The psychological effects of Gaokao on Chinese high school students. Journal of Youth and Adolescence, 45(4), 1015-1028.
Lee, Y. H., Kim, J. J., & Jeong, M. H. (2017). The impact of academic stress on Korean students' mental health. Journal of Korean Medical Science, 32(5), 742-749.
Nguyễn, T., & Nguyễn, D. (2019). Mối liên hệ giữa căng thẳng học đường và trầm cảm ở học sinh THPT. Tạp chí Tâm lý học, 22(1), 90-102.
Olweus, D. (2010). Bullying in school: Evaluation and dissemination of the Olweus Bullying Prevention Program. American Journal of Orthopsychiatry, 80(1), 124-134.
Steinberg, L. (2014). Age of opportunity: Lessons from the new science of adolescence. Houghton Mifflin Harcourt.
Thompson, R., Bates, C., & MacDonald, S. (2015). Stress, anxiety, and depression in adolescents. Journal of Adolescent Health, 57(5), 489-495.